2022
DLVN 240-2022 Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở – Quy trình thử nghiệm
DLVN 284-2022 Cân phân tích – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 299-2022 Hộp điện trở – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 349-2022 Phương tiện đo độ ẩm muối – Quy trình kiểm định
DLVN 358-2022 Nguồn chuẩn nhiệt độ / Độ ẩm không khí – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 359-2022 Phương tiện đo nhiệt độ / Độ ẩm không khí – Quy trình kiểm định
2021
DLVN 389-2021 Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quan trắc chất lượng không khí xung quanh – Quy trình kiểm định
DLVN 388-2021 Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 387-2021 Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 386-2021 Phương tiện đo hàm lượng Amoni trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 385-2021 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 384-2021 Phương tiện đo độ đục của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 383-2021 Phương tiện đo độ dẫn diện của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 382-2021 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 381-2021 Phương tiện đo pH của trạm quan trắc môi trường nước – Quy trình kiểm định
DLVN 380-2021 Phương tiện đo nồng độ khí của trạm quac trắc khí thải – Quy trình kiểm định
DLVN 379-2021 Thước cuộn quả dọi – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 379:2021 Thước cuộn quả dọi – Quy trình hiệu chuẩn (Soát xét lần 1)
DLVN 357-2021 Máy phát sóng – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 356-2021 Phương tiện đo cường độ điện trường – Quy trình kiểm định
DLVN 355-2021 Đầu đo công suất cao tần – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 354-2021 Vôn kế xoay chiều – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 348-2021 Đồng hồ chuẩn đo khí – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 347-2021 Bể chuẩn dung tích – Quy định hiệu chuẩn
DLVN 346-2021 Pipet – Quy trình kiểm định
DLVN 345-2021 Phương tiện đo vận tốc gió – Quy trình kiểm định
DLVN 344-2021 Phương tiện đo vận tốc dòng chảy của nước – Quy trình kiểm định
DLVN 273-2021 Thiết bị đo mức chuẩn tự động – Quy trình hiệu chuẩn
DLVN 255-2021 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động – Quy trình kiểm định
DLVN 237-2021 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình thử nghiệm
DLVN 144-2021 Biến áp đo lường – Quy trình thử nghiệm
DLVN 126-2021 Biến dòng đo lường – Quy trình thử nghiệm
DLVN 111-2021 Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng – Quy trình thử nghiệm
DLVN 16-2021 Cân phân tích và cân kỹ thuật quy trình kiểm định
2020
DLVN 122-2020 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay quy trình thử nghiệm
DLVN 118-2020_Quy trình thử nghiệm Taximet
DLVN 266-2020_Quy trình hiệu chuẩn -Thước cuộn chuẩn
DLVN 279-2020_Quy trình thử nghiệm- Dung dịch chuẩn nồng độ oxy tan
DLVN 315-2020_Quy trình hiệu chuẩn -Chuẩn kiểm định Taximet
DLVN 334-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo thủy chuẩn
DLVN 335-2020-Quy trình kiểm định – Toàn đạc điện tử
DLVN 336-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện thử độ bền kéo nén
DLVN 337-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo momen lực
DLVN 339-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Lực kế chuẩn
DLVN 341-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Thiết bị hiệu chuẩn mô men lực
DLVN 342-2020_Quy trình kiểm định – Baromet
DLVN 343-2020_Quy trình kiểm định – Huyết áp kế điện tử
DLVN 350-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ phân cực – Xác định hàm lượng đường ( Độ Pol)
DLVN 351-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ khúc xạ – Xác định hàm lượng đường (Độ Brix)
DLVN 352-2020-Quy trình thử nghiệm – Dung dịch chuẩn hàm lượng đường
DLVN 353-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử
DLVN 360-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Hệ thống chuẩn đo giao thoa
DLVN 361-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Đầu đo năng lượng tử ngoại chuẩn
DLVN 362-2020_Quy trình hiệu chuẩn- Bộ chuẩn truyền qua
DLVN 363-2020_Quy trình kiểm định phương tiện đo khúc xạ mắt
DLVN 364-2020_Quy trình kiểm định thấu kính đo thị lực
DLVN 367-2020_Quy trình hiệu chuẩn – Bộ chuẩn bước sóng
DLVN 368-2020 Quy trình hiệu chuẩn – Nguồn chuẩn độ chói
DLVN 370-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo độ chói
DLVN 371-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo năng lượng tử ngoại
DLVN 372-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo quang phổ tử ngọai – khả kiến
DLVN 373-2020_Quy trình kiểm định – Phương tiện đo công suất laser
2019
DLVN 253- Đồng hồ đo khí công nghiệp. Quy trình kiểm định
DLVN 159 Nhiệt kế thủy tinh- thủy ngân cực đại. Quy trình kiểm định
DLVN 158 Nhiệt kế thủy tinh -rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định
DLVN 157 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định
DLVN 33 Cân tàu hỏa động
DLVN 30 Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định
DLVN 20 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
DLVN 13 Cân ô tô. Quy trình kiểm định
DLVN 01 Taximet. Quy trình kiểm định
DLVN 07 công tơ điện xoay cảm ứng cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 18 Biến dòng đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 24 Biến áp đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng và quy trình kiểm định
DLVN 39 Công tơ xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình kiểm định
DLVN 142 Phương tiện đo điện trở cách điện – Quy trình kiểm định
DLVN 143 Phương tiện đo điện trở tiếp đất – Quy trình kiểm định
DLVN 327 Biến áp đo lường kiểu tụ – Quy trình kiểm định
DLVN 328 Biến áp đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 329 Biến dòng đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 330 Phương tiện đo điện trở kíp mìn – Quy trình kiểm định
2017
ĐLVN 05:2017 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định
ĐLVN 17:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định
ĐLVN 20:2017 Nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng. Quy trình kiểm định
ĐLVN 21:2017 Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 23:2017 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 26:2017 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay.Quy trình kiểm định
ĐLVN 31:2017 Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định
ĐLVN 43:2017 Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định
ĐLVN 44:2017 Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định
ĐLVN 70:2017 Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 80:2017 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định
ĐLVN 90:2017 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định
ĐLVN 96:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định
ĐLVN 214:2017 Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
ĐLVN 97:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 10:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định
2016
ĐLVN 265:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2,CO2,CO,NOx trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 287:2016 Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 288:2016 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 289:2016 Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 290:2016 Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 291:2016 Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 292:2016 Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 293:2016 Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 294:2016 Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 295:2016 Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 296:2016 Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 297:2016 Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 298:2016 Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 299:2016 Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 300:2016 Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 301:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
ĐLVN 302:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
ĐLVN 303:2016 Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 304:2016 Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 305:2016 Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 306:2016 Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 307:2016 Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 308:2016 Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 309:2016 Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 310:2016 Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 311:2016 Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 312:2016 Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 323:2016 Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 324:2016 Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 325:2016 Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 333:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định
2015
ĐLVN 48:2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
ĐLVN 225: 2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 254:2015 Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 255:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm định
ĐLVN 256:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 259: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định
ĐLVN 260: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 267: 2015 Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 269: 2015 Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 270: 2015 Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 271:2015 Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định
ĐLVN 272:2015 Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 273:2015 Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 277: 2015 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 278: 2015 Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 280: 2015 Dung dịch chuẩn PH. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 281: 2015 Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 282: 2015 Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 283: 2015 Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 284: 2015 Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 285: 2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 286:2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 326:2015 Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá
2014
ĐLVN 22: 2014 Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định
ĐLVN 257: 2014 Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
ĐLVN 258: 2014 Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
ĐLVN 263: 2014 Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
ĐLVN 264: 2014 Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
ĐLVN 268:2014 Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
ĐLVN 274:2014 Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định
ĐLVN 275:2014 Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định
ĐLVN 276:2014 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan. Quy trình kiểm định
2013
ĐLVN 122:2013 Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm
2012
ĐLVN 107:2012 Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định
ĐLVN 126:2012 Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 144:2012 Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định
ĐLVN 248:2012 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm
2011
ĐLVN 08:2011 Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
ĐLVN 09:2011 Huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 12:2011 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 53:2011 Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 236: 2011 Đồng hồ khí dầu kiểu kênh áp. Quy trình kiểm định
ĐLVN 237:2011 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 238:2011 Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 239:2011 Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 243-2011 Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định