ĐLVN 93:2001
Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy
trình kiểm định tạm thời
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 94:2002
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 95:2002
Đồng hồ kiểu tua bin. Quy trình kiểm
định
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 96:2002
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình thử
nghiệm
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 97:2011
Cột đo xăng dầu. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 97:2002
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 98:2002
Quả cân cấp chính xác E1, E2. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 99:2002
Quả cân cấp chính xác F1, F2 và
M1. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 25 (A4)
ĐLVN 100:2002
Cân không tự động cấp chính xác.
Quy trình thử nghiệm
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 101:2002
Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 102:2002
Máy đo công suất cao tần. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 103:2002
Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 104:2002
Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 105:2002
Thước rà phẳng. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 106:2002
Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 107:2012
Phương tiện đo hàm lượng cồn
trong hơi thở. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 107 : 2002
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 108:2002
Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 109:2002
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 110:2002
Phương tiện đo mô men lực. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 111:2002
Công tơ điện xoay chiều. Quy trình
thử nghiệm
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 112:2002
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 113:2003
Yêu cầu về nội dung và trình bày
văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 114:2003
Yêu cầu về nội dung và cách trình
bày sơ đồ hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 115:2003
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 116:2003
Máy hiện sóng. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 117:2003
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 118:2013
Taximet. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 118:2011
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 119:2003
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 120:2003
Nivô chính xác. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 121:2003
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử
nghiệm
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 122:2013
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay.
Quy trình thử nghiệm. Thay thế:
ĐLVN 122:2003
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 123:2003
Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn
loại B, R, S bằng phương pháp so
sánh. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 124:2003
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 125:2003
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 126:2012
Biến dòng đo lường. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 126 : 2003
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 127:2003
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá
(BOD). Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 128:2003
Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình
kiểm định
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 129:2004 |OIML R 117-95
Hệ thống đo chất lỏng khác với
nước. Yêu cầu kỹ thuật đo lường và
thử nghiệm
Số trang: 100 (A4)
ĐLVN 130:2004
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 131:2004
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ
không đảm bảo đo
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 132:2004
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ
hiệu chuẩn phương tiện đo
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 133:2004
Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 134:2004
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm
định
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 135:2004
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy
trình kiểm định
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 136:2004
Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 137:2004
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 138:2004
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 14 (A4)
DANH MỤC VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM (ĐLVN) 4
ĐLVN 139:2004
Nhớt kế mao quản thuỷ tinh. Đo độ
nhớt động học. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 140:2004
ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 141:2004
Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 142:2012
Phương tiện đo điện trở cách điện –
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 142:2004
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 143:2012
Phương tiện đo điện trở tiếp đất –
Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 143:2004
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 144:2012
Biến áp đo lường. Quy trình thử
nghiệm. Thay thế: ĐLVN 144 : 2004
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 145:2004
Cân ô tô động. Quy trình kiểm định
Số trang: 30 (A4)
ĐLVN 146:2004
Cân ô tô động. Quy trình thử nghiệm
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 147:2004
Máy phóng hình đo lường. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 148:2004
Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 149:2004
Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 150:2004
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng
phương pháp bật nẩy. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 151:2004
Máy thử độ bền va đập. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 154:2005
Hướng dẫn so sánh liên phòng về
hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 155:2005
Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy
trình kiểm định
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 156:2005
Cột đo khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG).
Quy trình kiểm định
Số trang: 41 (A4)
ĐLVN 158:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Rượu có cơ cấu
cực tiểu. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 159:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ
cấu cực đại. Quy trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 160:2005
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và
tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 161:2005
Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 162:2005
Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 163:2005
Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 164:2005
Máy phát tần số chuẩn. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 165:2005
Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 166:2005
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy
định hiệu chuẩn
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 168:2005
Máy đo độ dài một toạ độ đến
1000mm. Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 169:2005
Phương tiện đo góc có du xích. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 170:2005
Cân tự động kiểm tra, phân loại
hàng đóng gói sẵn. Yêu cầu kỹ thuật
và đo lường
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 172:2005
Ống chuẩn dung tích thông thường.
Quy trình hiệu chuẩn
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 173:2005
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình
hiệu chuẩn
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 174:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm
lỏng từ dầu mỏ. Quy trình hiệu
chuẩn
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 175:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm
lỏng từ dầu mỏ. Quy trình kiểm định
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 176:2005
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy
trình hiệu chuẩn
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 193:2009
Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình
kiểm định
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 194:2009
Chuẩn dung tích khí kiểu chuông.
Quy trình kiểm định
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 195:2009
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa
lỏng. Quy trình kiểm định
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 196:2009
Chuẩn dung tích khí kiểu PVTt. Quy
trình kiểm định
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 197:2009
Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn.
Quy trình kiểm định
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 198:2009
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình kiểm
định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 199:2009
Khí chuẩn hàm lượng cồn. Quy trình
kiểm định
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 200:2009
Khí chuẩn (hàm lượng khí thải xe cơ
giới). Quy trình kiểm định
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 201:2009
Biến dòng đo lường chuẩn. Quy
trình kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 202:2009
Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình
kiểm định
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 203:2009
Hộp điện trở chuẩn. Quy trình kiểm
định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 204:2009
Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy
trình kiểm định
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 205:2009
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình
kiểm định
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 206:2009
Chuẩn độ ồn. Quy trình kiểm định
DLVN 253- Đồng hồ đo khí công nghiệp. Quy trình kiểm định
DLVN 159 Nhiệt kế thủy tinh- thủy ngân cực đại. Quy trình kiểm định
DLVN 158 Nhiệt kế thủy tinh -rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình kiểm định
DLVN 157 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình kiểm định
DLVN 33 Cân tàu hỏa động
DLVN 30 Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định
DLVN 20 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
DLVN 13 Cân ô tô. Quy trình kiểm định
DLVN 01 Taximet. Quy trình kiểm định
DLVN 07 công tơ điện xoay chiều cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 18 Biến dòng đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 24 Biến áp đo lường hạ áp và trung áp kiểu cảm ứng và quy trình kiểm định
DLVN 39 Công tơ xoay chiều kiểu điện tử – Quy trình kiểm định
DLVN 142 Phương tiện đo điện trở cách điện – Quy trình kiểm định
DLVN 143 Phương tiện đo điện trở tiếp đất – Quy trình kiểm định
DLVN 327 Biến áp đo lường kiểu tụ – Quy trình kiểm định
DLVN 328 Biến áp đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 329 Biến dòng đo lường cao áp kiểu cảm ứng – Quy trình kiểm định
DLVN 330 Phương tiện đo điện trở kíp mìn – Quy trình kiểm định
2017
ĐLVN 05:2017 Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định
ĐLVN 17:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình kiểm định
ĐLVN 20:2017 Nhiệt kế thủy tinh- chất lỏng. Quy trình kiểm định
ĐLVN 21:2017 Nhiệt kế y học thủy tinh – thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 23:2017 Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại. Quy trình kiểm định
ĐLVN 26:2017 Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay.Quy trình kiểm định
ĐLVN 31:2017 Phương tiện đo pH. Quy trình kiểm định
ĐLVN 43:2017 Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định
ĐLVN 44:2017 Phương tiện đo điện não. Quy trình kiểm định
ĐLVN 70:2017 Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 80:2017 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan trong nước – Quy trình kiểm định
ĐLVN 90:2017 Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình kiểm định
ĐLVN 96:2017 Đồng hồ đo nước. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 220:2017 Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 331:2017 Máy thở dùng trong y tế. Quy trình kiểm định
ĐLVN 332:2017 Máy theo dõi bệnh nhân. Quy trình kiểm định
ĐLVN 214:2017 Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
ĐLVN 97:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 10:2017 Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định
2016
ĐLVN 265:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2,CO2,CO,NOx trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 287:2016 Thiết bị kiểm định cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới xách tay. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 288:2016 Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 289:2016 Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 290:2016 Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 291:2016 Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 292:2016 Khí chuẩn khí thải xe cơ giớ. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 293:2016 Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 294:2016 Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 295:2016 Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 296:2016 Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 297:2016 Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 298:2016 Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 299:2016 Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 300:2016 Nguồn vật đen chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 301:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
ĐLVN 302:2016 Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
ĐLVN 303:2016 Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 304:2016 Đồng hồ chuẩn đo khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 305:2016 Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 306:2016 Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 307:2016 Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 308:2016 Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 309:2016 Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 310:2016 Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 311:2016 Bình chuẩn thủy tinh. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 312:2016 Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 313:2016 Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 314:2016 Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 315:2016 Chuẩn kiểm định Taximet. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 316:2016 Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 317:2016 Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 318:2016 Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 319:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 320:2016 Chuẩn để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 321:2016 Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 322:2016 Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 323:2016 Thiết bị đo tốc độ chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 324:2016 Thiết bị cảm biến quang đo xung PRF. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 325:2016 Máy đo công suất Laser. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 333:2016 Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx của trạm quan trắc không khí tự động liên tục. Quy trình kiểm định
2015
ĐLVN 48:2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình kiểm định
ĐLVN 225: 2015 Cân kiểm tra trọng tải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 254:2015 Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 255:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm định
ĐLVN 256:2015 Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 259: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định
ĐLVN 260: 2015 Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 266: 2015 Thước cuộn chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 267: 2015 Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 269: 2015 Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 270: 2015 Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 271:2015 Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định
ĐLVN 272:2015 Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 273:2015 Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 277: 2015 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 278: 2015 Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 279: 2015 Dung dịch chuẩn nồng độ oxy hòa tan. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 280: 2015 Dung dịch chuẩn PH. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 281: 2015 Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 282: 2015 Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 283: 2015 Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 284: 2015 Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 285: 2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác E1 và E2. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 286:2015 Quả cân chuẩn cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu chuẩn
ĐLVN 326:2015 Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá
2014
ĐLVN 22: 2014 Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình kiểm định
ĐLVN 257: 2014 Phương tiện đo độ rọi. Quy trình kiểm định
ĐLVN 258: 2014 Phương tiện đo tiêu cự kính mắt. Quy trình kiểm định
ĐLVN 263: 2014 Áp kế điện tử. Quy trình kiểm định
ĐLVN 264: 2014 Phương tiện đo độ rung động. Quy trình kiểm định
ĐLVN 268:2014 Cảm biến gia tốc chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường
ĐLVN 274:2014 Phương tiện đo độ dẫn điện. Quy trình kiểm định
ĐLVN 275:2014 Phương tiện đo độ đục của nước. Quy trình kiểm định
ĐLVN 276:2014 Phương tiện đo nồng độ oxy hòa tan. Quy trình kiểm định
2013
ĐLVN 118:2013 Taximet. Quy trình thử nghiệm (Soát xét lần 2)
ĐLVN 122:2013 Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm
2012
ĐLVN 107:2012 Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình kiểm định
ĐLVN 126:2012 Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 144:2012 Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định
ĐLVN 248:2012 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình thử nghiệm
2011
ĐLVN 08:2011 Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định(Soát xét lần 1)
ĐLVN 09:2011 Huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 12:2011 Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 53:2011 Áp kế Píttông dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình kiểm định (Soát xét lần 1)
ĐLVN 236: 2011 Đồng hồ khí dầu kiểu kênh áp. Quy trình kiểm định
ĐLVN 237:2011 Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 238:2011 Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 239:2011 Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm
ĐLVN 243-2011 Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định