Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-35:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy trình giám định tuyến
trùng bào nang Globodera pallida (Stone, 1973) Behrens,
1975 và Globodera rostochiensis (Wollenweber, 1923)
Behrens, 1975 là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-36:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy trình phân tích nguy
cơ dịch hại là cỏ dại từ nước ngoài vào Việt Nam
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-36:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trinh phân tích nguy
cơ dịch hại là cỏ dại từ nước ngoài vào Việt nam
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-37:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện sinh vật hại cây thông và cây phi lao
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-37:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện sinh vật hại cây thông và cây phi lao
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 411
QCVN 01-38:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện dịch hại cây trồng
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 01-38:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện dịch hại cây trồng
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 01-40:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ
sở kinh doanh thuốc thú y
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-41:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về yêu cầu xử lý vệ sinh đối
với việc tiêu hủy động vật và sản phẩm động vật.
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-42:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y
đối với cơ sở thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 01-43: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
bò giống hướng sữa
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 06 (A4)
QCVN 01-44: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
bò giống hướng thịt
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 06 (A4)
QCVN 01-45: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
vịt giống
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 09 (A4)
QCVN 01-46: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
gà giống
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-47: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống ngô
thụ phấn tự do
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-48:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-49:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống đậu
tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-50:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
lai ba dòng
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 01-51:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
lai hai dòng
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 01-52: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng củ giống khoai
tây
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-53: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống ngô
lai
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-54: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-55:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 01-56: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống ngô.
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 01-57: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-58: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống đậu tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-59:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống khoai tây
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 412
QCVN 01-60:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống khoai lang
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-61:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống sắn
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-62:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống đậu xanh
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-63:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống cà chua
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-64: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống ớt
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-65: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 01-66: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống ngô
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 01-67: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-68: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống đậu tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-71:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
cừu giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-72:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
dê giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-73:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
ngan giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-74:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
tằm giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-75:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
thỏ giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-76:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
trâu giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 01-77:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở sản xuất thức ăn
chăn nuôi thương mại. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-09-12, 61/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thức ăn chăn nuôi. Các chỉ
tiêu vệ sinh an toàn và mức giới hạn tối đa cho phép trong
thức ăn chăn nuôi.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-09-12, 61/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở chăn nuôi gia súc, gia
cầm. Quy trình kiểm tra đánh giá điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 55 (A4)
QCVN 01-80:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở nuôi trồng thủy sản
thương phẩm. Điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-81:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở sản xuất, kinh doanh
thủy sản giống. Điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-82:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Vệ sinh thú y cơ sở ấp trứng
gia cầm.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-83:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bệnh động vật. Yêu cầu
chung lấy mẫu bệnh phẩm, bảo quản và vận chuyển.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 413
QCVN 01-84:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống bông
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-85:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống thuốc lá vàng sấy
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 01-86:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa lily
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 01-87:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống dưa chuột
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-88:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống su hào
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-89:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa cúc
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 01-90:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa đồng
tiền
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 01-91:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống dưa hấu
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-92:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống cải bắp
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 01-93:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống dưa chuột
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-94:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống su hào
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-95:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa hồng
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-96:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống ớt
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-97:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của cà rốt
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-99:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y
khu cách ly kiểm dịch động vật và sản phẩm động vật
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-07-03, 30/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su
thiên nhiên
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2015-03-31, 11/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02:2008/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về an toàn trong bảo
quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy Vật liệu nổ công
nghiệp
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2008-12-30, 51/2008/QĐ-BCT
Số trang: 164 (A4)
QCVN 02:2008/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo hiểm cho người đi
mô tô, xe máy
CQBH: Bộ Khoa học và công nghệ
Năm ban hành: 2008-04-28 04/2008/QĐ-BKHCN
Số trang: 22 (A4)
QCVN 02:2008/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia mũ bảo hiểm cho người đi
mô tô, xe máy
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2008-04-28, 04/2008/QĐ-BKHCN
Số trang: 24 (A4)
QCVN 02:2008/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc gia đối với
máy phát điện
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2008-08-04, 66/2008/QĐ-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 02:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
rắn y tế
CQBH: Bộ Tài nguyên Môi trường
Năm ban hành: 2008-07-18, 04/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên
dùng trong xây dựng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 29/2009/TT-BXD
Số trang: 324 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 414
QCVN 02:2009/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2009-06-17, 05/2009/TT-BYT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 02:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính điện/vật lý của
các giao diện điện phân cấp số
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 02:2011/BCA
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ do Bộ Công an quản
lý.
CQBH: Tổng cục Hậu cần-Kỹ thuật
Năm ban hành: 2011-12-12, 78/2011/TT-BCA
Số trang: 15 (A4)
QCVN 02:2011/BCT
Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về an toàn trong nhà máy
tuyển khoáng.
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 201-06-15, 23/2011/TT-BCT
Số trang: 81 (A4)
QCVN 02:2011/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thang máy điện.
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2011-04-22, 08/2011/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ an toàn cho mỏ
hầm lò có khí mêtan (AH1)
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 11/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 02:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn y tế
CQBH: Bộ Tài nguyên môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28 27/2012/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 02:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ cho
kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có
khí mêtan
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2013-07-17, 16/2013/TT-BCT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 02:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các loại kíp nổ điện
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 15/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02:2016/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn tời trục mỏ
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2016-12-15, 32/2016/TT-BCT
Số trang: 114 (A4)
QCVN 02-01:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cơ sở sản xuất kinh doanh thực
phẩm thuỷ sản. Điều kiện chung đảm bảo vệ sinh an toàn
thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 02-02:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất kinh doanh
thực phẩm thuỷ sản. Chương trình đảm bảo chất lượng và
an toàn thực phẩm theo nguyên tắc HACCP
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 02-03:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở chế biến thuỷ sản
ăn liền. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-04:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất đồ hộp
thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-07:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất nhuyễn thể
hai mảnh vỏ. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực
phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-08:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất nước đá
thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-09:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kho lạnh thuỷ sản. Điều
kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-10:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cơ sở thu mua thuỷ sản. Điều kiện
đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-11:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về chợ cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-12:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cảng cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phầm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-13:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về tàu cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-14:2009/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thuỷ sản. Điều
kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ
môi trường
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-12-25, 82/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 415
QCVN 02-15:2009/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất giống thủy sản. Điều kiện an toàn thực
phẩm, an toàn sinh học và môi trường
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-12-25, 82/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-16:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất nước mắm. Điều kiện đảm bảo an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 02-17:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thủy sản khô. Điều kiện đảm bảo an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02-18:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thủy sản dạng mắm. Điều kiện đảm bảo an
toàn thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02-19:2014/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở nuôi tôm nước lợ –
điều kiện bảo đảm vệ sinh thú y bảo vệ môi trường và an
toàn thực phẩm
CQBH: Tổng Cục Thủy sản
Năm ban hành: /2014/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-20:2014/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở nuôi cá tra
(Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) trong ao –
Điều kiện bảo đảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an
toàn thực phẩm
CQBH: Tổng cục thủy sản
Năm ban hành: /2014/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-21:2015/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị an toàn tàu
cá
CQBH: Vụ khai thác thủy sản
Năm ban hành: 20/2015/TT-BNNPTNT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 02-22:2015/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi cá lồng/ bè nước
ngọt – điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ
môi trường
CQBH: Tổng cục trưởng tổng cục thủy sản
Năm ban hành: 2015-04-10, 02-22/2015/BNNPTNT
Số trang: 4 (A4)
QCVN 02-23:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia – cơ sở sản xuất kinh doanh
thủy sản nhỏ lẻ – yêu cầu đảm bảo an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông Nghiêp Phát Triển Nông Thôn
Năm ban hành: 2017-02-13, 03/2017/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-26:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi cá rô phi – yêu
cầu kỹ thuật bảo dảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-07, 12/2017/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 03:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của kim
loại nặng trong đất
CQBH: Bộ Tài nguyên Môi trường
Năm ban hành: 2008-07-18, 04/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 03:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát kỹ thuật và đóng
tàu biển cỡ nhỏ
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2009
Số trang: 84 (A4)
QCVN 03:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đồ chơi trẻ em
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2009-06-26, 18/2009/TT-BKHCN
Số trang: 9 (A4)
QCVN 03:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lỗi bit của các đường
truyền dẫn số
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 03:2011/BCA
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và xe máy
chuyên dùng do Bộ Công an quản lý.
CQBH: Tổng cục Hậu cần-Kỹ thuật
Năm ban hành: 2011-12-12, 77/2011/TT-BCA
Số trang: 19 (A4)
QCVN 03:2011/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
máy hàn điện và công việc hàn điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2011-07-29, 20/2011/TT-BLĐTBXH
Số trang: 11 (A4)
QCVN 03:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
nhà bạt cứu sinh loại nhẹ
CQBH: Tổng cục Dự trữ Nhà nước
Năm ban hành: 2011-01-07, 04/2011/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 03:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về amoni nitrat dùng để sản
xuất thuốc nổ ANFO
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 12/2012/TT-BCT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 03:2012/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nguyên tắc phân loại,
phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ
thuật đô thị
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2012-12-28, 12/2012/TT-BXD
Số trang: 30 (A4)
QCVN 03:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện an
toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có khí mêtan
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2013-07-17, 17/2013/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 03:2014/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ và
phương tiện sử dụng trong pha chế, Tồn trữ và vận
chuyển Etanol nhiên liệu, xăng sinh học E10 tại kho xăng
dầu
CQBH: Vụ Khoa Học Và Công Nghệ; Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2013-12-15, 03/2014/TT-BCT
Số trang: 7 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 416
QCVN 03:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ đốt số 8
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 15/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 03-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của
một số kim loại nặng trong đất
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 64/2015/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 04:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về an toàn trong khai
thác mỏ lộ thiên
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2009-07-07, 20/2009/QĐ-BCT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 04:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe mô tô, xe gắn
máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2009-11-19, 30/2009/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 04:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đối với thiết bị
điện và điện tử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2009-09-30, 21/2009/TT-BKHCN
Số trang: 9 (A4)
QCVN 04:2009/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc gia đối với bè
cứu sinh nhẹ
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2009-03-26, 59/2009/TT-BTC
Số trang: 10 (A4)
QCVN 04:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới tọa độ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2009-06-18, 06/2009/TT-BTNMT
Số trang: 34 (A4)
QCVN 04:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng SDH
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 04:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ ANFO
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 13/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 04:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu
mỏ hóa lỏng bằng thép
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2013-07-31, 18/2013/TT-BCT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 04:2014/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đường ống dẫn
hơi và nước nóng nhà máy điện QUY CHUẨN KỸ THUẬT
QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐƯỜNG ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC
NÓNG NHÀ MÁY ĐIỆN
CQBH: Ban soạn thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an
toàn đường ống dẫn hơi và nước nóng
Năm ban hành: 2013-12-15, 52/2014/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 04:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây nổ chịu nước
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 16/2015/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 04-01:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Thành phần, nội dung lập
báo cáo đầu tư, dự án đầu tư và báo cáo kinh tế kỹ thuật
các dự án thủy lợi
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-07-06, 42/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 04-02:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thành phần, nội dung hồ
sơ thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công công trình
thủy lợi.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-07-06, 42/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 63 (A4)
QCVN 04-04:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Công trình thủy lợi. Khoan
nổ mìn đào đá. Yêu cầu kỹ thuật
CQBH: trường Đại học Thủy lợi
Số trang: 19 (A4)
QCVN 04-05:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Công trình thủy lợi. Các quy
định chủ yếu về thiết kế.
CQBH: trường Đại học Thủy lợi
Năm ban hành: 2012-06-26, 27/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 04-1:2015/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà ở và công trình công
cộng – phần 1 : nhà ở
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2015-04-25, 05/2015/TT-BXD
Số trang: 26 (A4)
QCVN 04-21:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất Làm Dày
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 05:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân định địa giới hành
chính và lập hồ sơ địa giới hành chính các cấp
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-18, 12/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 05:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe ô tô sản xuất,
lắp ráp và nhập khẩu mới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2009-11-19, 31/2009/TT-BGTVT
Số trang: 62 (A4)
QCVN 05:2010/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn bức xạ. Miễn trừ
khai báo, cấp giấy phép.
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-09-14, 15/2010/TT-BKHCN
Số trang: 21 (A4)
QCVN 05:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 27 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 417
QCVN 05:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ nhũ tương dùng
cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 14/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 05:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động trong
khai thác và chế biến đá
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012
Số trang: 23 (A4)
QCVN 05:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí
xung quanh
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 05:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về amoni nitrat dùng để sản
xuất thuốc nổ nhũ tuơng
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 17/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 05:2016/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phao tròn cứu sinh dự
trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2016-12-14, 321/2016/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 06:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong
không khí xung quanh
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2009-10-07, 16/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 06:2010/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn bức xạ. Phân
nhóm và phân loại nguồn phóng xạ.
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-12-29, 24/2010/TT-BKHCN
Số trang: 11 (A4)
QCVN 06:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giao diện kênh thuê riêng
cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 06:2010/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn cháy cho nhà và
công trình
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2010-07-28, 07/2010/TT-BXD
Số trang: 88 (A4)
QCVN 06:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011
Số trang: 77 (A4)
QCVN 06:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước với gạo
bảo quản kín
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-12-30, 205/2011/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 06:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 15/2012/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 06:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ an toàn công nghiệp
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-02-16, 04/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giao diện quang cho thiết
bị kết nối mạng SDH
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 07:2010/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia “Các công trình hạ tầng kỹ
thuật đô thị”
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2010-02-05, 02/2010/TT-BXD
Số trang: 98 (A4)
QCVN 07:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Về Vệ Sinh Phòng Bệnh
Truyền Nhiễm Trong Các Cơ Sở giáo Dục Thuộc Hệ Thống
giáo Dục Quốc Dân
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-29, 46/2010/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 07:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chạy tàu và công tác dồn
đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-28, 66/2011/BGTVT
Số trang: 88 (A4)
QCVN 07:2011/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thép làm cốt bê tông
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2011-09-22, 21/2011/TT-BKHCN
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 16/2012/TT-BCT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thiết bị nâng
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-03-30, 05/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 10 (A4)
QCVN 07:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ amonit AD1
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 19/2015/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 07:2016/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phao áo cứu sinh dự
trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2016-12-14, 322/2016/TT-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 07-1:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình cấp nước
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 19 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 418
QCVN 07-10:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình nghĩa trang
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07-2:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình thoát nước
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 17 (A4)
QCVN 07-3:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình hào và tuynen kỹ thuật
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 07-4:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình giao thông
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 30 (A4)
QCVN 07-6:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình cấp xăng dầu,
khí đốt
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 17 (A4)
QCVN 07-7:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình chiếu sáng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 14 (A4)
QCVN 07-8:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình viễn thông
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 07-9:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công
cộng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 08:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
xuồng cứu nạn
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-02-01, 18/2010/TT-BTC
Số trang: 10 (A4)
QCVN 08:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phơi nhiễm trường điện
từ của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 08:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011
Số trang: 104 (A4)
QCVN 08:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ sử
dụng trong tồn trữ và phân phối xăng sinh học (xăng E5,
E10) tại cửa hàng xăng dầu
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 47/2012/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 08:2012/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí dầu mỏ hóa lỏng
(LPG)
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2012-04-12, 10/2012/TT-BKHCN
Số trang: 8 (A4)
QCVN 08:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ
đường hô hấp. Bộ lọc bụi.
CQBH: Cục An tòan lao động
Năm ban hành: 2012-04-16, 07/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 08:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mồi nổ dùng cho thuốc nổ
công nghiệp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 20/2015/TT-BCT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 08:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 20/04/2015
Số trang: 92 (A4)
QCVN 08-1:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 1: Tàu điện ngầm
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 53 (A4)
QCVN 08-1:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 1: Tàu điện ngầm
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 53 (A4)
QCVN 08-2:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 2: Gara ô tô
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 20 (A4)
QCVN 08-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 65/2015/TT-BTNMT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 09 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 87/2015/TT-BGTVT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 09:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 09:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
nhà bạt cứu sinh
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-02-01, 17/2010/TT-BTC
Số trang: 13 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 419
QCVN 09:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ và
phương tiện sử dụng trong pha chế, tồn trữ và vận chuyển
etanol, xăng sinh học (E5, E10) tại các kho xăng dầu
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 48/2012/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 09:2012/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về tương thích điện từ đối
với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương
tự
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2012-04-12, 11/2012/TT-BKHCN
Số trang: 8 (A4)
QCVN 09:2013/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng
sử dụng năng lượng hiệu quả
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2013-09-26, 15/2013/TT-BXD
Số trang: 47 (A4)
QCVN 09:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm khăn giấy
và giấy vệ sinh
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-10-28 36/2015/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 09:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếp đất cho các trạm viễn
thông
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 26/2016/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 09-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 66/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 10 : 2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng
xăng dầu trên mặt nước
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-12-11 47/2015/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 10 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành
phố
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 90/2015/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 10:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển ven
bờ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 10:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
máy bơm nước chữa cháy
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-03-25, 42/2010/TT-BTC
Số trang: 11 (A4)
QCVN 10:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại không
dây ( kéo dài thuê bao)
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 10/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 10:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị điện thoại không
dây (kéo dài thuê bao)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 10/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 10:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trạm cấp khí dầu
mỏ hóa lỏng
CQBH: Cục kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 49/2012/TT-BCT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 10:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
bộ lọc dùng trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc
CQBH: Cục An toàn lao động
Năm ban hành: 2012-10-25, 25/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 10:2013/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về mạng lưới quan trắc và
cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia
CQBH: Bộ KHCN
Năm ban hành: 2013-07-30, 16/2013/TT-BKHCN
Số trang: 37 (A4)
QCVN 10:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm
bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng
CQBH: Viện Kiến trúc quốc gia
Năm ban hành: 2014-12-29, 21/2014/BXD
Số trang: 15 (A4)
QCVN 10:2017/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với máy bơm nước chữa
cháy ( đồng bộ thiết bị chữa cháy rừng) dự trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2017-02-06, 09/2017/TT-BTC
Số trang: 18 (A4)
QCVN 101:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về pin Lithium cho thiết bị
cầm tay
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-03-17 07/2016/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 102 : 2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và
định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nỗi các hệ thống
quản lý văn bản và điều hành
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-04-01 10/2016/TT-BTTTT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 102:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và
định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống
quản lý văn bản và điều hành
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-04-01 10/2016/TT-BTTTT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 103:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị trạm gốc, lập và phụ trợ trong hệ thống thông tin
di động GSM, W-CDMA FDD và LTE
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-08, 31/2016/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 420
QCVN 104:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị chỉ góc hạ cánh
trong hệ thống vô tuyến dẫn đường hàng không
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 28/2016/TT-BTTTT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 105:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến trong
nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz
dùng trên mặt đất sử dụng điều chế am
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 27/2016/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 106:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không
băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 29/2016/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 107:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nhận dạng tự
động phát báo tìm kiém cứu nạn
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-26, 33/2016/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 108:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao chi báo vị trí cá nhân
hoạt động trên băng tần 406,0 MHz đến 406,1MHz
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-26, 32/2016/TT-BTTTT
Số trang: 35 (A4)
QCVN 10-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 67/2015/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 11 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ móoc và sơ mi rơ
móoc
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 88/2015/TT-BGTVT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 11:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp
chế biến thủy sản
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2008
Số trang: 9 (A4)
QCVN 11:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng lưới độ cao
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-18, 11/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 95 (A4)
QCVN 11:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
thóc bảo quản thoáng
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-03-25, 42/2010/TT-BTC
Số trang: 21 (A4)
QCVN 11:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị đầu cuối PHS
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 11:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối PHS
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 11:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức rủi ro chấp nhận
được trong đánh giá định lượng rủi ro cho các hoạt động
dầu khí, xăng dầu, hóa chất và nhiệt điện
CQBH: Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp
Năm ban hành: 2012-12-28, 40/2012/TT-BCT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 11:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thang cuốn và băng tải chở người
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-12-19, 32/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 11-MT : 2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy
sản
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-31 77/2015/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 12 – MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn cỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
giấy và bột giấy
CQBH: Vụ khoa học và công nghệ; Bộ Tài nguyên và Môi
trường; Tổng cục môi trường; Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2015-03-31, 13/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 12:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về máy di động GSM (pha 2
và 2+)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 12:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sai số cho phép và làm
tròn số đối với kích thước, khối lượng của xe cơ giới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 12:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
kim loại
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 02/2011/TT-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 12:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
sàn thao tác treo
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 36/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 39 (A4)
QCVN 12:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện của nhà ở
và công cộng
CQBH: Bộ Xây Dựng
Năm ban hành: 2014-12-21, 20/2014/BXD
Số trang: 75 (A4)
QCVN 12:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động GSM
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-17 22/2015/TT-BTTTT
Số trang: 87 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 421
QCVN 12:2016/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị chụp cắt lớp vi
tính dùng trong y tế
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2016-03-25 02/2016/TT-BKHCN
Số trang: 24 (A4)
QCVN 12-1:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với
bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 12-2:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh với bao bì,
dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 12-3:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao
bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 12-4:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với
bao bì, dụng cụ làm bằng thuỷ tinh, gốm, sứ và tráng men
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-10-28 35/2015/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 12-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
giấy và bột giấy.
CQBH: Tổng cục môi trường; Vụ khoa học và công nghệ;
Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2015-03-31, 12/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 13 – MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt
nhuộm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2015-03-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 13:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy di động CDMA 2000-
1x băng tần 800 MHz
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 13:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về máy di động CDMA 2000-
1x băng tần 800 MHZ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 13:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 13:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với ô
tô, xe và máy chuyên dùng
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 03/2011/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 13:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
Pa Lăng điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 37/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 14:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 14:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông
thôn
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-09-10, 32/2009/TT-BXD
Số trang: 18 (A4)
QCVN 14:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động CDMA 2000-1x
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 14:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động CDMA 2000-1x
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 14:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 14:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc
dùng để làm việc khi có điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 38/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 14:2014/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thóc dự trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 03/2011/TT-BTC
Số trang: 26 (A4)
QCVN 15:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng hoá chất bảo vệ
thực vật trong đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 15:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 49 (A4)
QCVN 15:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 49 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 422
QCVN 15:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn kỹ thuật
và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông
đường sắt khi kiểm tra định kỳ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 123 (A4)
QCVN 15:2012/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ TRINITROTOLUEN
(TNT)
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2012-05-25, 86/2012/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 15:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
giày hoặc ủng cách điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 39/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 15:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-17 23/2015/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 150:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia yêu cầu vệ sinh thú y đối với
cơ sở giết mổ động vật tâp trung
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-20, 13/2017/TT-BNNPTNN
Số trang: 12 (A4)
QCVN 151:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia cơ sở vắt sữa và thu gon sữa
tươi – yêu cầu để đảm bảo an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-20, 13/2017/TT-BNNPTNN
Số trang: 6 (A4)
QCVN 16:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mã luật khí tượng bề mặt
CQBH: Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Năm ban hành: 2008-12-31, 17/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 141 (A4)
QCVN 16:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 16:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 16:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp kiểm tra đối với đầu máy Điêzen khi sản
xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 16:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp kiểm tra đối với đầu máy Điêzen khi sản
xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 16:2012/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ PENTRIT (TEN)
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2012-05-25, 87/2012/TT-BTC
Số trang: 20 (A4)
QCVN 16:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
máy vận thăng
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 40/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 11 (A4)
QCVN 16:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật
liệu xây dựng
CQBH: Viện vật liệu xây dựng biên soạn
Năm ban hành: 2014-09-15, 15/2014/TT-BXD
Số trang: 25 (A4)
QCVN 16-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thuốc lá điếu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-08-20 23/2015/TT-BTTTT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 17:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mã luật khí tượng nông
nghiệp
CQBH: Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Năm ban hành: 2008-12-31, 17/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 17:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phổ tần và tương thích điện
từ đối với thiết bị phát hình sử dụng công nghệ tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 17:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị pháp hình sử dụng công nghệ
tương tự
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 17:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm ngăn ngừa ô
nhiễm do phương tiện thủy nội địa
CQBH: Bộ Giao thông vận tải, Bộ Khoa học công nghệ
Năm ban hành: 2011-12-30 70/2011/TT-BGTVT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 17:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
công việc hàn hơi
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 41/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 17:2014/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối ăn dự trữ quốc
gia
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2014-02-20, 27/2014/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 18:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Dự báo lũ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 18/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 423
QCVN 18:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 18:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 18:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra, nghiệm thu toa
xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 41 (A4)
QCVN 18:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
ống thang máy thủy lực
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 42/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 18:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2014-12-16, 21/2014/TT-BTTTT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 18:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia an toàn trong xây dựng
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2014-09-05, 14/2014/TT-BXD
Số trang: 82 (A4)
QCVN 18-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất hỗ trợ chế biến thực
phẩm – dung môi
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-01-12 47/2015/TT-BYT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 19:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối
với bụi và các chất vô cơ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 19:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng
qua giao diện tương tự
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 19:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng
qua giao diện tương tự
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 19:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống cáp treo vận chuyển người
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 35/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 14 (A4)
QCVN 19-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hương liệu thực phẩm –
cách chất tạo hương vani
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-01-12 46/2015/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 2:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đắc tính điện/vật lý của
các giao diện điện phân cấp số
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 20 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
sàn nâng dùng để nâng người
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 48/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 20:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối
với một số chất hữu cơ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 20:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Báo hiệu hàng hải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010
Số trang: 31 (A4)
QCVN 20:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ N x 64 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 20:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ N x 64 KBit/s
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 20:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu hàng hải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-24-11 75/2015/TT-BGTVT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 21 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống lạnh
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 50/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 21:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất phân bón hóa học
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 21:2010/BGTVT, sửa đổi 1:2013
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy phạm phân cấp và
đóng tàu biển vỏ thép (Sửa đổi lần 1:2013)
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 05/2013/TT- BGTVT
Số trang: 520 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 424
QCVN 21:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 21:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 21:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện từ trường tàn số cao
– mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số cao tại nơi
làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 21/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 22 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 49/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 8 (A4)
QCVN 22:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt
điện
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 22:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và kiểm tra
phương tiện, thiết bị xếp dỡ.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-09-09, 26/2010/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 22:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện cho các thiết
bị đầu cuối viễn thông
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 22:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điẹn cho các thiết
bị đầu cuối viễn thông
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 22:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chiếu sáng – mức cho
phép chiếu sáng nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 22/2016/TT-BYT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 23:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất xi măng
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 23:2010/BGTVT
Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-04-20, 11/2010/TT-BGTVT
Số trang: 48 (A4)
QCVN 23:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị vô tuyến điều chế
góc băng tần dân dụng 27 MHZ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 32 (A4)
QCVN 23:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với hệ thống chống rơi
ngã cá nhân
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 36/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 08 (A4)
QCVN 23:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tử ngoại – mức tiếp
xúc cho phép bức xạ tử ngoại tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 23/2016/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 24:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thủy lực trên
phương tiện thủy – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010
Số trang: 21 (A4)
QCVN 24:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu phát vô tuyến
VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 24:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với găng tay cách điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 37/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 08 (A4)
QCVN 24:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn – mức tiếp xúc
cho phép tiếng ồn tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 24/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 25 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng từ 1.000kg
trở lên
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 51/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 25:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp
chất thải rắn
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 25:2010/BGTVT
Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thủy nội
địa cỡ nhỏ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-06-28, 15/2010/TT-BGTVT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 25:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điều chế
đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHZ
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 36 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 425
QCVN 25:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện từ trường tần số
công nghiệp – mức tiếp xúc cho phép tiếng điện từ trường
tần số công nghiệp tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 25/2016/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 26:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF hai
chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn.
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 26:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô
nhiễm biển của tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 176 (A4)
QCVN 26:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vị khí hậu – giá trị cho
phép vi khí hậu tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 26/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 27:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô
tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TTBGTVT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 27:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về độ rung
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 27:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm mặt đất
inmarsat-B sử dụng trên tàu biển
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 27:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rung – Mức rung cho phép
nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 27/2016/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 28:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về gương chiếu hậu xe mô
tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 28:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải Y tế
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 28:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm mặt đất
Inmarsat-C sử dụng trên tàu biển
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 29:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn
máy.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 29:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải của kho và cửa
hàng xăng dầu.
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 29:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát thanh quảng bá sử dụng kỹ
thuật điều biên (AM)
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 14/2011/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 29:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ ion hóa – giới hạn
liều tiếp xúc bức xạ ion hóa tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 29/2016/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 3:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lối Bit của các đường
truyền dẫn số
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 30:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn
máy.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 30:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-28, 41/2010/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 30:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-28, 41/2010/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 30:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát thanh quảng bá sử dụng kỹ
thuật điều tần
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 30:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tia X – giới hạn liều
tiếp xúc bức xạ tia X nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 30/2016/TT-BYT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 31:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế
liệu sắt, thép nhập khẩu
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 426
QCVN 3-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung kẽm vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 14/2010/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 31:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát hình quảng bá mặt đất sử
dụng kỹ thuật số DVB-T
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 31:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị giám sát hành
trình của ôtô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-00-00, /2014/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 32:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường đối với phế
liệu nhựa nhập khẩu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để
bổ sung vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 15/2010/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 32:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kính an toàn của xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT-BGTVT
Số trang: 123 (A4)
QCVN 32:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chống sét cho các trạm
viễn thông và mạng cáp ngoại vi viễn thông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 33:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường đối với phế
liệu giấy nhập khẩu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung sắt vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 16/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 33:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu dùng
cho xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 33:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt mạng cáp ngoại vi
viễn thông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 34:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp lọc
hóa dầu đối với bụi và các chất vô cơ
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung calci vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 17/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 34:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi dùng cho ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT – BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 34:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truy
cập internet Băng rộng cố định mặt đất.
CQBH: viện khoa học kỹ thuật biên soạn
Năm ban hành: 2014-10-02, 12/2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 35:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước khai thác thải từ các
công trình dầu khí trên biển
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 4 (A4)
QCVN 35:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ điện
thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-05-26, 11/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 3-5:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung Magnesi vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 03/2011/TT-BYT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 36:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe môtô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-31, 39/2010/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 36:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dung dịch khoan và mùn
khoan thải từ các công trình dầu khí trên biển
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 36:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ điện
thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-05-26, 11/2011/TT-BTTTT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 3-6:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về KALI IODAT Được sử
Dụng Để Bổ Sung IOD Vào Thực Phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 03/2011/TT-BYT
Số trang: 5 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 427
QCVN 37:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe môtô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-31, 39/2010/TT-BGTVT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 37:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chuẩn hóa địa danh phục
vụ công tác thành lập bản đồ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-07-06, 23/2011/TT-BTNMT
Số trang: 100 (A4)
QCVN 37:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 64 (A4)
QCVN 38:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và chế tạo công
ten nơ vận chuyển trên các phương tiện vận tải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-30, 72/2011/TT-BGTVT
Số trang: 59 (A4)
QCVN 38:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia Về Chất Lượng Nước Mặt
Bảo Vệ Đời Sống Thủy Sinh
CQBH: Tổng cục môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 38:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước mặt bảo
vệ đời sống thủy sinh
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 38:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị VSAT hoạt động
trong băng tần C
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 39:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội
địa VIệt Nam
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-30, 73/2011/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 39:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước dùng cho
tưới tiêu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 4:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng SDH
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 40 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trung tâm sát hạch lái xe
cơ giới đường bộ
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-10 79/2015/TT-BGTVT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 40:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-28, 47/2011/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 40:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm đầu cuối di dộng mặt
đất của hệ thống thông tin di động toàn cầu qua vệ tinh
phi địa tĩnh trong băng tần 1-3 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 40:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trung tâm sát hạch lái xe
cơ giới đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-06-06, 18/2012/TT-BGTVT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 4-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
điều vị
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 18/2010/TT-BYT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 41:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy
hại trong lò nung xi măng
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-26, 44/2011/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 41:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-05-29, 17/2012/TT-BGTVT
Số trang: 187 (A4)
QCVN 41:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2016-04-08 06/2016/TT-BGTVT
Số trang: 391 (A4)
QCVN 41:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động GSM
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-08, 30/2016/TT-BTTTT
Số trang: 83 (A4)
QCVN 4-10:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Phẩm
màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 27/2010/TT-BYT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 4-11:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
điều chỉnh độ acid
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 28/2010/TT-BYT
Số trang: 79 (A4)
QCVN 4-12:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
bảo quản
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 61 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 428
QCVN 4-13:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
ổn định.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 4-14:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
tạo phức kim loại.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 4-15:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
xử lý bột
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 4-16:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
độn
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 4-17:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
khí đẩy.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 4-18:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chế Phẩm Tinh Bột
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 4-19:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm –
ENZYM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 4-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
làm ẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 19/2010/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 42:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/TT-BTTTT
Số trang: 58 (A4)
QCVN 42:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-07-30, 28/2012/TT-BGTVT
Số trang: 236 (A4)
QCVN 42:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chuẩn thông tin địa lý cơ
sở
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-03-19, 02/2012/TT-BTNMT
Số trang: 190 (A4)
QCVN 4-20:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất
làm bóng
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 4-21:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất làm dày
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 4-22:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất
nhũ hóa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 98 (A4)
QCVN 4-23:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất Tạo Bọt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 4-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
tạo xốp
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 20/2010/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 43:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 43:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm dừng nghỉ đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-11-15, 48/2012/TT-BGTVT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 43:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng trầm tích
CQBH: Tổng cục môi trường; Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-10-12, 10/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống đông vón
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 21/2010/TT-BYT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 44:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền dữ liệu (và thoại)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 64 (A4)
QCVN 44:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm
bằng vật liệu thép
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 429
QCVN 44:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước biển xa
bờ
CQBH: Tổng cục môi trường; Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-10-12, 10/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
giữ màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 22/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 4-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
giữ màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 22/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 45:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy cập TDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 28 (A4)
QCVN 45:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bến xe khách
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-12, 49/2012/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 45:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giới hạn cho phép của
dioxin trong một số loại đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-11-7, 13/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-6:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống oxi hóa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 23/2010/TT-BYT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 46:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập FDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 46:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 46:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quan trắc khí tượng
CQBH: Cục khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; Bộ Tài
nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 25/2012/TT-BTNMT
Số trang: 83 (A4)
QCVN 4-7:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống tạo bọt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 24/2010/TT-BYT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 47:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần số và bức xạ vô
tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/TT-BTTTT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 47:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc qui chì dùng trên xe
mô tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 47:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quan trắc thủy văn
CQBH: Cục khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; Bộ Tài
nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 26/2012/TT-BTNMT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 47:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phố tần số và bức xạ vô
tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2015-05-29, 12/2015/TT-BTTTT
Số trang: 60 (A4)
QCVN 4-8:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
ngọt tổng hợp
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 25/2010/TT-BYT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 48:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập DS-CDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 34 (A4)
QCVN 48:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sử dụng mẫu chuẩn được
chứng nhận trong phân tích mẫu địa chất, khoáng sản rắn
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 24/2012/TT-BTNMT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 4-9:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
làm rắn chắc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 26/2010/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 49:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập FH-CDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 5:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 50:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng trên tàu cứu nạn
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 34 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 430
QCVN 50:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm giám sát và kiểm
tra an toàn kỹ thuật tàu thể thao, vui chơi giải trí
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-26, 54/2012/TT-BGTVT
Số trang: 87 (A4)
QCVN 50:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với
bùn thải từ quá trình xử lý nước
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 5-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa
dạng lỏng
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 30/2010/TT-BYT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 51:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng trên sông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 41 (A4)
QCVN 51:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm phân cấp và đóng
phương tiện thủy nội địa vỏ xi măng lưới thép
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-26, 54/2012/TT-BGTVT
Số trang: 65 (A4)
QCVN 51:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 5-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa
dạng bột
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 31/2010/TT-BYT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 52:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 52:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 52:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 5-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 32/2010/TT-BYT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 53:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vi ba số SDH
điểm-điểm dải tần tới 15 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 70 (A4)
QCVN 53:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn chống
cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 40/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 53:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về soát chất lượng các kết
quả phân tích mẫu địa chất khoáng sản
CQBH: Tổng cục địa chất khoáng sản Việt Nam; Bộ tài
nguyên và môi trường; Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2014-12-09 , 62/2014/TT-BTNMT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 5-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất
béo từ sữa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 33/2010/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 54:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu phát vô tuyến
sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 54:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu
thủy cao tốc
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-22, 11/2013/TT-BGTVT
Số trang: 267 (A4)
QCVN 54:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng xử lý hóa chất
bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục
đích sử dụng đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-25, 43/2013/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 5-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên
men
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-11-18, 41/2010/TT-BYT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 55:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến cự ly
ngắn dải tần 9 kHz đến 25 MHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 55:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 55:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 431
QCVN 55:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế
lây nhiễm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-31, 57/2013/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 56:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến nghiệp
dư
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 56:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu làm
bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 72 (A4)
QCVN 56:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-31, 57/2013/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 57:2011/BTTTT (EN 300 066 V1.3.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vô tuyến chỉ vị trí
khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0
MHz đến 406,1 MHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 61 (A4)
QCVN 57:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng sản
nâng tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 57:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp thăm dò
điện
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2014-06-10, 33/2014/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 58:2011/BTTTT (EN 300 338 V1.2.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị gọi chọn số DSC
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 58:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chuông lặn
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 36 (A4)
QCVN 58:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp thăm dò từ
mặt đất
CQBH: Tổng cục địa chất và khoáng sản Việt Nam
Năm ban hành: 2014-06-10, 33/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 59:2011/BTTTT (ETSI EN 300 373 – 2 V1.1.1;
ETSI EN 300 373 – 3 V1.1.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô tuyến MF và
HF
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 55 (A4)
QCVN 59:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống làm lạnh hàng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 6:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 60:2011/BTTTT(Khuyến nghị ITU-R M.628-3)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bộ phát đáp ra đa tìm
kiếm và cứu nạn
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 60:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự
động và từ xa
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 60-MT : 2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy
sản
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-31 76/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 6-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên
nhiên và nước uống đóng chai
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 34/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 61:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô tuyến UHF
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 61:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy
trì trạng thái kỹ thuật máy tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 61-MT : 2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh
hoạt
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2016-03-10 03/2016/TT-BTNMT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 6-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ
uống không cồn
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 35/2010/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 62:2011/BTTTT (ETS 300 067)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị radiotelex sử dụng
trong nghiệp vụ MF/HF hàng hải.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 62:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống lầu lái
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 28 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 432
QCVN 62-MT:2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2016-04-29 04/2016/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 6-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ
uống có cồn.
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-22, 45/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 63:2012/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu truyền hình số
mặt đất DVB-T2
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-04, 20/2012/TT-BTTTT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 63:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đo dung tích tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 64:2012/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu phát truyền hình
kỹ thuật số DVB-T2
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-04, 20/2012/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 64:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở
chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 65:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở
chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 65:2013/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị truy nhập vô tuyến
băng tần 5 GHz
CQBH: Cục Viễn thông
Năm ban hành: 2013-01-10, 01/2013/TT-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 66:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm kiểm tra tải trọng xe
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-06, 09/2013/TT-BGTVT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 67:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo, kiểm tra chứng
nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-08-27, 24/2013/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 68:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 39/2013/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 68:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 39/2013/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 69:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ
thuật hệ thống đường ống biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-04-07, 06/2014/TT-BGTVT
Số trang: 66 (A4)
QCVN 7:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện quang cho thiết
bị kết nối mạng SDH
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 7:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh phòng bệnh
truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống
giáo dục quốc dân
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-29, 46/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 70:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ
thuật kho chứa nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-04-07, 06/2014/TT-BGTVT
Số trang: 51 (A4)
QCVN 71:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý an toàn và ngăn
ngừa ô nhiễm trong khai thác tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-12-06, 48/2013/TT-BGTVT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 71:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vật liệu và hàn thiết bị áp
lực trong giao thông vận tải.
CQBH: Bộ giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-05-27, 18/2014/BGTVT
Số trang: 95 (A4)
QCVN 72:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp chế tạo phao
neo, phao tín hiệu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 66 (A4)
QCVN 73:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hoạt động kéo trên biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 75 (A4)
QCVN 74:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chống hà tàu
biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 75:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đông cơ sử dụng cho xe
đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-09-15, 40/2014/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 76:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe
đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-09-15, 40/2014/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 433
QCVN 77:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 3 đối với xe
mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-10-03, 45/2014/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 78:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dùng
cho xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-07-03, 25/2014/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 78:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dành
cho ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-07-03 25/2014/TT-BGTVT
Số trang: 28 (A4)
QCVN 78:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phơi nhiễm trường điện từ
của các đài phát thanh, truyền hình
CQBH: Cục viễn thông
Năm ban hành: 2014-03-10, 02/2014/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 79:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sơn tín hiệu trên đường
cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ tàu bay
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-08, 34/2014/TT-BGTVT
Số trang: 76 (A4)
QCVN 79:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình số vệ tinh DVB-S và DVB-S2 tại điểm thu
CQBH: Cục phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
Năm ban hành: 2014-03-10, 02/2014/TT-BTTTT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 8:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phơi nhiễm trường điện từ
của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 80:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm soát tiếng ồn trên
tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-13, 68/2014/TT-BGTVT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 80:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu tín hiệu truyền
hình số vệ tinh DVB-S và DVB-S2
CQBH: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện
Năm ban hành: 2014-05-08, 06/2014/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 8-1:2011/BYT
QUY CHUẨN QUỐC GIA ĐỐI VỚI GIỚI HẠN Ô NHIỄM ĐỘC
TỐ VI NẤM TRONG THỰC PHẨM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 02/2011/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 81:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truy
nhập internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-
2000
CQBH: Cục viễn thông
Năm ban hành: 2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 8-2:2011/BYT
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI GIỚI HẠN Ô
NHIỄM KIM LOẠI NẶNG TRONG THỰC PHẨM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 02/2011/TT-BYT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 82:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô tô khách thành phố để
người khuyết tật tiếp cận sử dụng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-17, 62/2014/TT-BGTVT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 82:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ tin
nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-07-25, 07/2014/TT-BTTTT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 8-3:2012/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật
trong thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2012-03-01, 05/2012/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 83:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm thu
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-09-05, 11/2014/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 84:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và
đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-12-27, 79/2014/BGTVT
Số trang: 80 (A4)
QCVN 84:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ IPTV
trên mạng viễn thông công cộng cố định
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-07-30, 08/2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 85:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình cáp số DVB – C tại điểm kết nối thuê bao
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-05-01, 14/2014/TT-BTTTT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 86:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 4 đối với xe ô
tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-07-24 33/2015/TT-BGTVT
Số trang: 111 (A4)
QCVN 86:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương tích điện từ đối với
các thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di
động GSM và CDS
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-01, 02/2015 TT-BTTTT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 87:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương tiện giao thông
đường sắt – giá chuyển hướng toa xe – yêu cầu kỹ thuật
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-06-16 24/2015/TT-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 434
QCVN 88:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phát xạ vô tuyến đối với
thiết bị truy nhập vô tuyến tốc độ cao bằng tần số 60 GHz
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2015-06-15 14/2015/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 9:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếp đất cho các trạm viễn
thông
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 90 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ sử dụng cho
môtô, xe máy điện
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-30 82/2015/TT-BGTVT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 9-1:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về muối ăn bổ sung iod
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13 04/2011/TT-BYT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 91:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị âm thanh không
dây dải tần 25 MHz đến 2000 MHz
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-09-28 26/2015/TT-BTTTT
Số trang: 48 (A4)
QCVN 92:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị truyền hình ảnh số
không dây dải tần từ 1,3GHz đến 50 GHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-10-20 29/2015/TT-BTTTT
Số trang: 32 (A4)
QCVN 93:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tuơng thích điện từ đối với
thiết bị truyền hình ảnh số không dây
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-10-20 30/2015/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 93:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vận hành, bảo trì đường
sắt đô thị
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2016-12-19, 42/2016/TT-BGTVT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 94:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin băng siêu rộng
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-09-28 27/2015/TT-BTTTT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 95:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nhận dạng vô
tuyến (RFID) băng tần từ 866 MHz đến 868 MHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-11-05 33/2015/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 95:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng phương
tiện thủy nội địa chế tạo bằng vật liệu polypropylen
copolyme
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2016-12-20, 43/2016/TT-BGTVT
Số trang: 58 (A4)
QCVN 96:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 kHz đến 40 GHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-11-05 32/2015/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 96:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên các
phương tiện thủy nội địa
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2017-03-20, 09/TT-BGTVT
Số trang: 90 (A4)
QCVN 97:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên các
công trình biển
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2017-04-04, 10/2017/TT-BGTVT
Số trang: 90 (A4)
QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 5: Kiểm định
trang thiết bị hệ thống điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 112 (A4)
QCVN QTĐ-6:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 6: Vận hành,
sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 85 (A4)
QCVN QTĐ-7:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 7: Thi công các
công trình điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 88 (A4)
QCVN QTĐ-8:2010/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện Tập 8 : Quy
chuẩn kỹ thuật điện hạ áp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2011-02-16, 04/2011/TT-BCT
Số trang: 42 (A4)
QCVN QTĐ-8:2010/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện Tập 8 : Quy
chuẩn kỹ thuật điện hạ áp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2011-02-16, 04/2011/TT-BCT
Số trang: 42 (A4)
SỬA ĐỔI 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đối với thiết bị
điện và điện tử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2016-12-15, 21/2016/TT-BKHCN
Số trang: 7 (A4)
SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xăng, nhiên liệu Điêzen
và nhiên liệu sinh học
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2017-05-22, 04/2017/TT-BKHCN
Số trang: 3 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 435
DANH MỤC VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM
ĐLVN 01:2014
Taximet. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 01:2011.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 02:2009
Cân treo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 02:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 03:2009
Cân băng tải. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
03:1998. Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 05:2011
Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 05:1998.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 07:2012
Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm
định. Thay thế: ĐLVN 07:2003. Sx2(2012).
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 08:2011
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
08:1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 08:2011
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
08:1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 09:2011
Huyết áp kế. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
09:1998.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 10:2017
Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
10:2013.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 100:2002
Cân không tự động cấp chính xác. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 101:2002
Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 102:2002
Máy đo công suất cao tần. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 103:2002
Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 104:2002
Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 105:2002
Thước rà phẳng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 106:2002
Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 107:2012
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 107 : 2002.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 108:2002
Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 109:2002
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 11:1998
Chum đong. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 1972-
77.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 110:2002
Phương tiện đo mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 111:2002
Công tơ điện xoay chiều. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 112:2002
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 113:2003
Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo
lường Việt Nam.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 114:2003
Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 115:2003
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 116:2003
Máy hiện sóng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 117:2003
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 118:2013
Taximet. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN 118:2011.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 119:2003
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 12:2011
Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 12 : 1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 120:2003
Nivô chính xác. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 121:2003
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 122:2013
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 122:2003.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 123:2003
Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn loại B, R, S bằng phương
pháp so sánh. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 124:2003
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 125:2003
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 126:2012
Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm. Thay thế:
ĐLVN 126 : 2003.
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 436
ĐLVN 127:2003
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá (BOD). Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 128:2003
Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 129:2004 (OIML R 117-95)
Hệ thống đo chất lỏng khác với nước. Yêu cầu kỹ thuật đo
lường và thử nghiệm.
Số trang: 100 (A4)
ĐLVN 13:2009
Cân ô tô. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 13:1998.
Sx2(2009).
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 130:2004
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 131:2004
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 132:2004
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện đo.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 133:2004
Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 134:2004
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 135:2004
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy trình kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 136:2004
Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 137:2004
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 138:2004
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 139:2004
Nhớt kế mao quản thuỷ tinh. Đo độ nhớt động học. Quy
trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 14:2009
Cân bàn. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 14:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 140:2004
ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 141:2004
Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 142:2012
Phương tiện đo điện trở cách điện – Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 142:2004.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 143:2012
Phương tiện đo điện trở tiếp đất – Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 143:2004.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 144:2012
Biến áp đo lường. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
144 : 2004.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 147:2004
Máy phóng hình đo lường. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 148:2004
Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 149:2004
Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 15:2009
Cân đĩa. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 15:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 150:2004
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy.
Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 151:2004
Máy thử độ bền va đập. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 154:2005
Hướng dẫn so sánh liên phòng về hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 155:2005
Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 156:2005
Cột đo khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm định.
Số trang: 41 (A4)
ĐLVN 158:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 159:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 16:2009
Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 16:1998. Sx1(2009).
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 160:2005
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự. Quy trình
hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 161:2005
Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 162:2005
Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 163:2005
Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 164:2005
Máy phát tần số chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 165:2005
Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 166:2005
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy định hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 437
ĐLVN 168:2005
Máy đo độ dài một toạ độ đến 1000mm. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 169:2005
Phương tiện đo góc có du xích. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 17:2009
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
17:1998. Sx1(2009).
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 170:2005
Cân tự động kiểm tra, phân loại hàng đóng gói sẵn. Yêu
cầu kỹ thuật và đo lường.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 172:2005
Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 173:2005
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 174:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm lỏng từ dầu mỏ. Quy
trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 176:2005
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 18:2009
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 18:1998. Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 18:2009
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 18:1998. Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 19:1998
Ôm mét. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 4386-86.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 20:2009
Nhiệt kế thuỷ tinh. Chất lỏng. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 20:1998. Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 21:1998
Nhiệt kế y học thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại.
Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 5555-91.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 213:2009
Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể
người. Quy trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 214 : 2017
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 214:2009. Sx2(2017).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 215:2010
Tỷ trọng kế. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 216:2010
Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 217:2010
Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 218:2010
Phương tiện đo điện tim. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 219:2010
Phương tiện đo điện não. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 22:2014
Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng – Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 235:2011; ĐLVN
22:2009; ĐLVN175:2005; ĐLVN 95:2002.
Số trang: 38 (A4)
ĐLVN 220:2010
Phương tiện đo để kiểm tra tốc độ xe cơ giới. Quy trình
thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 221:2010
Phương tiện đo độ ồn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 222:2010
Thước cuộn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 223:2010
Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 224:2010
Cân tàu hỏa động. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 35 (A4)
ĐLVN 225:2015
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 225:2010; ĐLVN 146:2004. Sx2(2015).
Số trang: 32 (A4)
ĐLVN 226:2010
Cân băng tải. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 227:2010
Xi téc ô tô. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 228:2010
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 229:2010
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 23:1998
Nhiệt kế y học điện tử hiện số có cơ cấu cực đại. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 230:2010
Huyết áp kế cơ học. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 231:2010
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 232:2010
Nhiệt kế y học thủy tinh. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 233:2010
Nhiệt kế y học điện tử có cơ cấu cực đại. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 234:2010
Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy
trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 236:2011
Đồng hồ đo khí kiểu chênh áp. Quy trình kiểm định.
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 237:2011
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 38 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 438
ĐLVN 238:2011
Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy
trình thử nghiệm.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 239:2011
Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 24:2009
Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 240:2010
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình
thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 241:2010
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 242:2010
Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể
người. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 243:2011
Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 247:2010
Thước vạch chuẩn. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 248:2012
Ca đong, bình đong, thùng đong – Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 25:1998
Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN
4337-84.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 251:2015
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 252:2015
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 253:2015
Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình kiểm định.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 254:2015
Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 36 (A4)
ĐLVN 255:2015
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm
định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 256:2015
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 257:2014
Phương tiện đo độ rọi – Quy trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 258:2014
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt – Quy trình kiểm định.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 259:2015
Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định. Sx1(2015).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 26:2012
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 26 : 1998.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 260:2015
Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm. Sx1(2015).
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 263:2014
Áp kế điện tử – Quy trình kiểm định.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 264:2014
Phương tiện đo độ rung động – Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 265:2016
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không
khí. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 0265:2014.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 266:2015
Thước cuộn chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 267:2015
Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 268:2014
Cảm biến gia tốc chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 269:2015
Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 27:2009
Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 27:1998. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 270:2015
Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 271:2015
Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 272:2015
Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 273:2015
Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 277:2015
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 278:2015
Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 279:2015
Dung dịch chuẩn nồng độ ôxy hòa tan. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 28:1998
Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích. Thay thế:
TCVN 4690-89.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 280:2015
Dung dịch chuẩn pH. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 281:2015
Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 282:2015
Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 439
ĐLVN 283:2015
Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 284:2015
Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 285:2015
Quả cân cấp chính xác E1và E2. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 286:2015
Quả cân cấp chính xác F1, F2và M1. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 287:2016
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình
hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 212:2009.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 288:2016
Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 54:2009.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 289:2016
Áp kế píttông. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
211:2009.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 29:1998
Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích.
Số trang: 74 (A4)
ĐLVN 290:2016
Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
199:2009.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 29-1:2004
Bể trụ nằm ngang. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 291:2016
Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 292:2016
Khí chuẩn khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm. Thay
thế: ĐLVN 200:2009.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 293:2016
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
198:2009.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 294:2016
Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình
hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 295:2016
Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay
thế: ĐLVN 201:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 296:2016
Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 202:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 297:2016
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 74:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 298:2016
Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 204:2009.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 299:2016
Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
203:2009.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 30:2009
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
30:1998. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 300:2016
Nguồn vật đen chuẩn nhiệt độ thấp. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 244:2011.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 301:2016
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng
phương pháp so sánh. Thay thế: ĐLVN 250:2012.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 302:2016
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng
phương pháp điểm chuẩn.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 303:2016
Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 197:2009.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 304:2016
Đồng hồ chuẩn khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 305:2016
Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Quy trình tạm thời kèm theo quyết định số 06/QĐ-TĐC
ngày 05/1/2011.
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 306:2016
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 195:2009.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 307:2016
Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 193:2009.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 308:2016
Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn. Thay
thế: ĐLVN 196:2009.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 309:2016
Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 194:2009.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 31:2001
Máy đo pH. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 31:1998.
Sx1(2001).
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 310:2016
Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
57:2009. Sx1(2016).
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 311:2016
Bình chuẩn thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 59:2000.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 312:2016
Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: Quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2232/QĐ-TĐC ngày 28/12/2010.
Số trang: 29 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 440
ĐLVN 313:2016
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Quy trình kiểm định tạm thời ống chuẩn dung tích nhỏ
được Tổng cục TCĐLCL ban hành theo quyết định số
2231/QĐ-TĐC ngày 28/12/2010.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 314:2016
Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
206:2009.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 315:2016
Chuẩn đo lường kiểm định taximets. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 207:2007.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 316:2016
Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
249:2012.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 317:2016
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 205:2009.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 318:2016
Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
210:2009.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 319:2016
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 246:2010.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 32:2009
Cân tàu hoả tĩnh. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
32:1998. Sx1(2009).
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 320:2016
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 245:2010.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 321:2016
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
209:2009.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 322:2016
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
208:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 323:2016
Thiết bị đo tốc độ chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Thay thế quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 324:2016
Thiết bị cảm biến quang đo xung prf – Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: Thay thế quy trình tạm thời kèm theo
quyết định số 2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 325:2016
May đo công suất laser- Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Thay thế quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 326:2015
Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 33:2009
Cân tàu hoả động. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
33:1998. Sx1(20009).
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 333:2016
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO, NO, NO2 của trạm quan
trắc không khí tự động, liên tục. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 34:1998
Thước thương nghiệp đến 1000 mm. Quy trình kiểm định.
Thay thế: TCVN 2651-78.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 36:2009
Thước cuộn. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
36:1999. Sx2(2009).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 37:1999
Lưu lượng kế chất lỏng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 38:1999
Lưu lượng kế kiểu Roto. Quy trình kiểm định.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 39:2012
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 39:2004. Sx2(2012).
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 40:1999
Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định.
Số trang: 30 (A4)
ĐLVN 41:1999
Máy X-quang chẩn đoán thông thường. Quy trình kiểm
định.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 42:1999
Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chẩn đoán. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 43:2009
Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 43:1999. Sx1(2009).
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 44:2009
Máy đo điện não. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
44:1999. Sx1(2009).
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 45:2001
Máy đo hàm lượng khí. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 45:1998. Sx1(2001).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 46:1999
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng
kim loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 47:2009
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 47:1998. Sx1(2009).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 48:2015
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 48:2009; ĐLVN 145:2004. Sx3(2015).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 49:1999
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình kiểm định. Thay thế:
TCVN 4531-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 50:2009
Quả cân cấp chính xác E2, F1. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 50:1999. Sx1(2009).
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 441
ĐLVN 51:1999
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
QTKĐ 40:1993.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 52:1999
Đồng hồ bấm giây điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 53:2011
Áp kế pittong dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 53:1999.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 55:1999
Ampemet, Vonmet, Oatmet, Varmet. Quy trình kiểm định.
Thay thế: TCVN 4122-85.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 56:1999
Lực kế. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 58:1999
Xitec đường sắt. Quy trình lập bảng dung tích.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 60:2000
Cân chuẩn. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 61:2000
Căn mẫu song phẳng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
TCVN 4597-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 62:2000
Tấm chuẩn độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
TCVN 4487-88.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 63:2000
Máy thử độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: TCVN
4599-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 64:2000
Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: TCVN
4986-89.
Số trang: 25 (A4)
ĐLVN 65:2000
Máy X quang tăng sáng truyền hình. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 66:2000
Máy đo đa chức năng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 67:2000
Hộp điện trở dòng một chiều. Quy trình kiểm định. Thay
thế: TCVN 4388-86.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 68:2001
Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Quy
trình kiểm định.
Số trang: 55 (A4)
ĐLVN 69:2001
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 69-1:2004
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Hướng dẫn thực hiện quy trình
kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 70:2001
Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 71:2001
Nhiệt kế điện trở chuẩn Platin. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 72:2001
Đèn nhiệt độ băng vonfram chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 73:2001
Dụng cụ đo vạn năng hiện số. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 75:2001
Đồng hồ so. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 76:2001
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 77:2001
Máy chuẩn lực kiểu tay đòn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 80:2002
Máy đo tổng chất rắn hoà tan. Quy trình kiểm định tạm
thời.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 87:2005
Phương tiện đo độ ẩm không khí. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 87:2001.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 88:2005
Phương tiện đo nhiệt độ không khí kiểu cảm biến. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 88:2001.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 89:2010
Phương tiện đo độ ồn. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 89:2001. Sx1(2010).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 90:2001
Máy đo độ bụi. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 91:2001
Quang phổ tử ngoại khả kiến. Quy trình kiểm định tạm
thời.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 92:2001
Máy đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 93:2001
Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 94:2002
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 96:2002
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 97:2017
Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
97:2011.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 98:2002
Quả cân cấp chính xác E1,E2. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 99:2002
Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 25 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 442
MỤC LỤC TRA CỨU TCVN THEO SỐ HIỆU TIÊU CHUẨN
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1 | TCVN II:2012 | 11 120 10 | |
2 | TCVN III:2014 | 11 120 10 | |
3 | TCVN IV:2015 | 11 120 10 | |
4 | TCVN 7835- E01:2011 |
59 080 01 | TCVN 5074:2002 |
5 | TCVN 1-1:2015 | 01 120 | TCVN 1-1:2008 |
6 | TCVN 1-2:2008 | 01 120 | TCVN 1-2:2003 |
7 | TCVN 2:2015 | 01 120 | |
8 | TCVN 7835- E03:2011 |
59 080 01 | TCVN 5234:2002 |
9 | TCVN 7835- E13:2014 |
59 080 01 | |
10 | TCVN 4:1993 | 01 060 | TCVN 4-74 |
11 | TCVN 7835- E14:2014 |
59 080 01 | |
12 | TCVN 7:1993 | 01 080 99 | TCVN 7-78 |
13 | TCVN 8-1:2015 | 01 100 01 | |
14 | TCVN 8-20:2002 | 01 100 01 | TCVN 8:1993 |
15 | TCVN 8-21:2005 | 01 100 01; 35 240 10 |
|
16 | TCVN 8-22:2002 | 01 100 01 | |
17 | TCVN 8-24:2002 | 01 100 20 | |
18 | TCVN 8-30:2003 | 01 100 01 | |
19 | TCVN 8-34:2002 | 01 100 20 | |
20 | TCVN 8-40:2003 | 01 100 01 | |
21 | TCVN 8-44:2003 | 01 100 20 | |
22 | TCVN 8-50:2005 | 01 100 01 | |
23 | TCVN 13:2008 | 01 100 20; 21 200 |
TCVN 13:1978 |
24 | TCVN 14-1:2008 | 01 100 20; 21 160 |
TCVN 14:1985 |
25 | TCVN 14-2:2008 | 01 100 20; 21 160 |
TCVN 14:1985 |
26 | TCVN 15:2008 | 01 080 30 | TCVN 15:1985 |
27 | TCVN 16-1:2008 | 01 100 20; 21 060 01 |
TCVN 16:1985 |
28 | TCVN 16-2:2008 | 01 100 20; 49 030 60 |
TCVN 16:1985 |
29 | TCVN 19:1985 | 01 100 20 | TCVN 19-74 |
30 | TCVN 43:1993 | 17 040 10 | TCVN 43-63 |
31 | TCVN 49-1986 | 21 060 10 | TCVN 49-63 |
32 | TCVN 50-1986 | 21 060 10 | TCVN 50-63 |
33 | TCVN 51-1986 | 21 060 10 | TCVN 51-63 |
34 | TCVN 52-1986 | 21 060 10 | TCVN 52-63 |
35 | TCVN 54-1986 | 21 060 10 | TCVN 54-63 |
36 | TCVN 55-1977 | 21 060 10 | TCVN 55-63 |
37 | TCVN 56-1977 | 21 060 10 | TCVN 56-63 |
38 | TCVN 57-1977 | 21 060 10 | TCVN 57-63 |
39 | TCVN 58-1977 | 21 060 10 | TCVN 58-63 |
40 | TCVN 59-1977 | 21 060 10 | TCVN 59-63 |
41 | TCVN 65-1977 | 21 060 10 | TCVN 65-63 |
42 | TCVN 130-1977 | 21 060 30 | TCVN 130-63 |
43 | TCVN 132-1977 | 21 060 30 | TCVN 132-63 |
44 | TCVN 134-1977 | 21 060 30 | TCVN 134-63 |
45 | TCVN 136:2007 | 25 060 20 | TCVN 136:1970 |
46 | TCVN 138-64 | 71 060 30; 29 220 |
|
47 | TCVN 141:2008 | 91 100 10 | TCVN 141:1998 |
48 | TCVN 142:2009 | 17 020 | TCVN 142-88 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
49 | TCVN 143-86 | 25 100 30 | TCVN 143-64 |
50 | TCVN 163:2007 | 25 140 30 | TCVN 163:1993 |
51 | TCVN 168-1991 | 67 080 20 | TCVN 168-86 |
52 | TCVN 172:2011 | 73 040 | TCVN 172:2007 |
53 | TCVN 173:2011 | 75 160 10 | TCVN 173:2007 |
54 | TCVN 174:2011 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 174:2007 |
55 | TCVN 175:2015 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 175-1995 |
56 | TCVN 180:2009 | 73 080 | TCVN 180-86 |
57 | TCVN 185-86 | 01 080 30 | TCVN 185-74 |
58 | TCVN 187:2007 | 67 080 10 | TCVN 187:1994 |
59 | TCVN 192-1986 | 17 020 | TCVN 192-66 |
60 | TCVN 194-66 | 21 120 10; 01 040 21 |
|
61 | TCVN 197- 1:2014 |
77 040 10 | TCVN 197:2002 |
62 | TCVN 198:2008 | 77 040 10 | TCVN 198:1985 |
63 | TCVN 200:2011 | 75 160 10 | TCVN 200:2007 |
64 | TCVN 212:1993 | 21 040 | TCVN 212-66 |
65 | TCVN 227-84 | 01 100 01 | TCVN 227-66 |
66 | TCVN 251:2007 | 73 040 | TCVN 251:1997 |
67 | TCVN 252:2007 | 75 160 10 | TCVN 252:1999 |
68 | TCVN 254- 1:2009 |
75 160 10 | TCVN 254:1986 (một phần) |
69 | TCVN 254- 2:2009 |
75 160 10 | TCVN 254:1986 (một phần) |
70 | TCVN 255:2007 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 255:1995 |
71 | TCVN 256- 1:2006 |
77 040 10 | TCVN 256- 1:2001 |
72 | TCVN 256- 2:2006 |
77 040 10 | TCVN 256- 2:2001 |
73 | TCVN 256- 3:2006 |
77 040 10 | TCVN 256- 3:2001 |
74 | TCVN 256- 4:2007 |
77 040 10 | |
75 | TCVN 257- 1:2007 |
77 040 10 | TCVN 257- 1:2001 |
76 | TCVN 257- 2:2007 |
77 040 10 | TCVN 257- 2:2001 |
77 | TCVN 257- 3:2007 |
77 040 10 | TCVN 257- 3:2001 |
78 | TCVN 258- 1:2007 |
77 040 10 | TCVN 258- 1:2002 |
79 | TCVN 258- 2:2007 |
77 040 10 | TCVN 258- 2:2002 |
80 | TCVN 258- 3:2007 |
77 040 10 | TCVN 258- 3:2002 |
81 | TCVN 258- 4:2007 |
77 040 10 | TCVN 258- 1:2002 (phụ lục B, C, D) |
82 | TCVN 260:2008 | 17 040 10 | TCVN 260:1986 |
83 | TCVN 3821:2008 | 01 110 | TCVN 3821:1983 |
84 | TCVN 263-86 | 21 060 10; 21 060 20 |
TCVN 263-67 |
85 | TCVN 268-1986 | 25 080 20 | TCVN 268-68 |
86 | TCVN 269-1986 | 25 080 | TCVN 269-68 |
87 | TCVN 281-1986 | 21 060 40 | TCVN 281-68 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 443
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
88 | TCVN 283-1986 | 21 060 40 | TCVN 283-68 |
89 | TCVN 285-1986 | 21 060 40 | TCVN 285-68 |
90 | TCVN 287:1986 | 21 060 40 | TCVN 287-68 |
91 | TCVN 288:1986 | 21 060 40 | TCVN 288-68 |
92 | TCVN 290:1986 | 21 060 40 | TCVN 290-68 |
93 | TCVN 291:1989 | 21 040; 01 040 21 |
TCVN 291-68 |
94 | TCVN 298:2010 | 77 080 | TCVN 298:1985 |
95 | TCVN 299:2010 | 77 080 | TCVN 299:1989 |
96 | TCVN 301:2010 | 77 080 | TCVN 301:1989 |
97 | TCVN 302:2010 | 77 080 | TCVN 302:1985 |
98 | TCVN 303:2010 | 77 080 | TCVN 303:1989 |
99 | TCVN 305:2010 | 77 080 | TCVN 305:1985 |
100 | TCVN 308:2010 | 77 080 | TCVN 308:1989 |
101 | TCVN 310:2010 | 77 080 | TCVN 310:1989 |
102 | TCVN 311:2010 | 77 080 | TCVN 311:1989 |
103 | TCVN 312- 1:2007 |
77 040 10 | TCVN 312:1984 |
104 | TCVN 312- 2:2007 |
77 040 10 | |
105 | TCVN 312- 3:2007 |
77 040 10 | |
106 | TCVN 313-85 | 77 040 10 | TCVN 313-69 |
107 | TCVN 314:2008 | 23 040 10 | TCVN 314:1989 |
108 | TCVN 317-69 | 17 060 | |
109 | TCVN 318:2015 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 0318:2009 |
110 | TCVN 319-69 | 17 060 | |
111 | TCVN 326:1988 | 17 060 | TCVN 326-69 |
112 | TCVN 328:1986 | 21 060 20 | TCVN 328-68 |
113 | TCVN 329:1986 | 21 060 20 | TCVN 329-69 |
114 | TCVN 330:1986 | 21 060 20 | TCVN 330-69 |
115 | TCVN 331:1986 | 21 060 20 | TCVN 331-64 |
116 | TCVN 336:1986 | 21 060 | TCVN 336-69 |
117 | TCVN 350-70 | 21 060 30 | |
118 | TCVN 385-70 | 77 080 10 | |
119 | TCVN 903:1992 | 11 120 10 | TCVN 903-70 |
120 | TCVN 1022:1992 | 07 100 10 | TCVN 1022-70 |
121 | TCVN 1023:1991 | 11 040 01; 11 120 10 |
TCVN 1023-70 |
122 | TCVN 1034:2008 | 25 080 10 | TCVN 1034:1986 |
123 | TCVN 1039-71 | 21 060 60 | |
124 | TCVN 1040-71 | 21 060 60 | |
125 | TCVN 1044:2011 | 17 060 | TCVN 1044- 2007 |
126 | TCVN 1046:2004 | 81 040 01 | TCVN 1046-88 |
127 | TCVN 1047:2004 | 81 040 01 | TCVN 1047-88 |
128 | TCVN 1048:2007 | 81 040 01 | TCVN 1048-88 |
129 | TCVN 1050:1971 | 81 040 | |
130 | TCVN 1051:2009 | 71 080 60 | TCVN 1051:1971 |
131 | TCVN 1052:2009 | 71 080 60 | TCVN 1052:1971 |
132 | TCVN 1055:1986 | 71 040 30 | TCVN 1055-71 |
133 | TCVN 1056:1986 | 71 040 30 | TCVN 1056-71 |
134 | TCVN 1058:1978 | 71 100 | TCVN 1058-71 |
135 | TCVN 1059:1971 | 97 140 | |
136 | TCVN 1060:1971 | 97 140 | |
137 | TCVN 1066-71 | 21 200 | |
138 | TCVN 1068:2009 | 71 060 10 | TCVN 1068:1971 |
139 | TCVN 1069-71 | 55 100 | |
140 | TCVN 1070-71 | 55 100 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
141 | TCVN 1071-71 | 55 100 | |
142 | TCVN 1072-71 | 79 040 | |
143 | TCVN 1073:1971 | 79 040 | |
144 | TCVN 1074:1986 | 79 040 | TCVN 1074-71 |
145 | TCVN 1075-71 | 79 040 | |
146 | TCVN 1076:1986 | 79 040; 79 040 |
TCVN 1076-71 |
147 | TCVN 1077:1986 | 79 040 | TCVN 1077-71 |
148 | TCVN 1078:1999 | 65 080 | TCVN 1078-85 |
149 | TCVN 1084:1986 | 25 120 10 | TCVN 1084-71 |
150 | TCVN 1085:1986 | 25 080 | TCVN 1085-71 |
151 | TCVN 1086:1986 | 25 080 | TCVN 1086-71 |
152 | TCVN 1087:1990 | 25 080 | TCVN 1087-71 |
153 | TCVN 1266- 0:2001 |
01 040 65; 65 060 01 |
TCVN 1266:1986 |
154 | TCVN 1269-1986 | 97 140 | TCVN 1269-72 |
155 | TCVN 1270:2008 | 85 060 | TCVN 1270:2000 |
156 | TCVN 1272:1986 | 71 040 30; 71 100 |
TCVN 1272-72 |
157 | TCVN 1273-86 | 67 160 10 | TCVN 1273-72 |
158 | TCVN 1279:1993 | 67 140 20 | TCVN 1279-84 |
159 | TCVN 1283-86 | 79 040 | TCVN 1283-72 |
160 | TCVN 1284-86 | 79 040 | TCVN 1284-72 |
161 | TCVN 1285:1985 | 25 100 70 | TCVN 1285-72 |
162 | TCVN 1321-72 | 23 040 60 | |
163 | TCVN 1378:1985 | 23 060 | TCVN 1378-72 |
164 | TCVN 1385:1985 | 23 060 | TCVN 1385-72 |
165 | TCVN 1394:1985 | 23 060 | TCVN 1394-72 |
166 | TCVN 1401:1985 | 23 060 | TCVN 1401-72 |
167 | TCVN 1437-89 | 65 060 40 | TCVN 1437-73 |
168 | TCVN 1438-73 | 65 060 40 | |
169 | TCVN 1440-1986 | 67 080 10 | TCVN 1440-73 |
170 | TCVN 1442-1986 | 67 120 20 | TCVN 1442-73 |
171 | TCVN 1444:1994 | 23 120 | TCVN 1444- 1991 |
172 | TCVN 1446:2009 | 71 060 50 | TCVN 1446:1973 |
173 | TCVN 1449:1995 | 85 080 | TCVN 1449-86 |
174 | TCVN 1450:2009 | 91 100 25 | TCVN 1450:1998 |
175 | TCVN 1451:1998 | 91 100 25 | TCVN 1451-86 |
176 | TCVN 1452:2004 | 91 100 25 | TCVN 1452:1995 |
177 | TCVN 1453-1986 | 91 100 25 | TCVN 1453-73 |
178 | TCVN 1454:2013 | 67 140 10 | TCVN 1454:2007 |
179 | TCVN 1458-86 | 67 140 10 | TCVN 1458-74 |
180 | TCVN 1459:2008 | 67 220 20 | TCVN 1459:1996 |
181 | TCVN 1460:1997 | 67 220 10 | TCVN 1460-74 |
182 | TCVN 1462-1986 | 79 040 | TCVN 1462-74 |
183 | TCVN 1468:1985 | 25 140 | TCVN 1468-74 |
184 | TCVN 1469:1985 | 25 140 | TCVN 1469-74 |
185 | TCVN 1470:1985 | 25 140 | TCVN 1470-74 |
186 | TCVN 1472:1993 | 25 140 | TCVN 1472-85 |
187 | TCVN 1473:1985 | 25 140 | TCVN 1473-74 |
188 | TCVN 1474:1993 | 25 140 | TCVN 1474-86 |
189 | TCVN 1475:1985 | 25 140 | TCVN 1475-74 |
190 | TCVN 1476-1985 | 25 140 | TCVN 1476-74 |
191 | TCVN 1481:2009 | 21 100 20 | Hình 1, Bảng 1, Bảng 2 và Bảng 3 của TCVN 1481:1985 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 444
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
192 | TCVN 1482-1985 | 21 100 20 | TCVN 1482-74 |
193 | TCVN 1483:2008 | 21 100 20 | TCVN 1483:1985 |
194 | TCVN 1484:2009 | 21 100 20 | Phần ổ đỡ và ổ chặn của TCVN 1481:1985 |
195 | TCVN 1488:2008 | 21 100 20 | TCVN 1488:1985 |
196 | TCVN 1505:2009 | 21 100 20 | Điều 1, Bảng 1 của TCVN 1505:1985 |
197 | TCVN 1506:2009 | 21 100 20 | Điều 1của TCVN 1506:1974 |
198 | TCVN 1517:2009 | 07 020 | TCVN 1517-88 |
199 | TCVN 1518-74 | 43 060; 27 020 |
|
200 | TCVN 1525:2001 | 65 120 | TCVN 1525-86 |
201 | TCVN 1526- 1:2007 |
65 120 | TCVN 1526-86 |
202 | TCVN 1532:1993 | 65 120 | TCVN 1532-86 |
203 | TCVN 1535:1993 | 65 120 | TCVN 1535-74 |
204 | TCVN 1537:2007 | 65 120 | TCVN 1537-74 |
205 | TCVN 1540-86 | 65 120 | TCVN 1540-74 |
206 | TCVN 1545:1993 | 65 120 | TCVN 1545-74 |
207 | TCVN 1546:1974 | 65 120 | |
208 | TCVN 1547:2007 | 65 120 | TCVN 1547:1994 |
209 | TCVN 1548:1987 | 77 040 20 | TCVN 1548-74 |
210 | TCVN 1550:1989 | 97 040 10 | TCVN 1550-74 |
211 | TCVN 1553-74 | 79 040 | |
212 | TCVN 1554-1974 | 79 040 | |
213 | TCVN 1555-74 | 27 020 | |
214 | TCVN 1556:1997 | 71 060 30 | TCVN 1556-86 |
215 | TCVN 1557:1991 | 71 100 40 | TCVN 1557-74 |
216 | TCVN 1558-1985 | 21 100 20 | TCVN 1558-74 |
217 | TCVN 1559-1985 | 21 100 20 | TCVN 1559-74 |
218 | TCVN 1560-1985 | 21 100 20 | TCVN 1560-74 |
219 | TCVN 1561-1985 | 21 100 20 | TCVN 1561-74 |
220 | TCVN 1562-1985 | 21 100 20 | TCVN 1562-74 |
221 | TCVN 1563-1985 | 21 100 20 | TCVN 1563-74 |
222 | TCVN 1564-1985 | 21 100 20 | TCVN 1564-74 |
223 | TCVN 1565-1985 | 21 100 20 | TCVN 1565-74 |
224 | TCVN 1566-1985 | 21 100 20 | TCVN 1566-74 |
225 | TCVN 1567-1985 | 21 100 20 | TCVN 1567-74 |
226 | TCVN 1568-1985 | 21 100 20 | TCVN 1568-74 |
227 | TCVN 1569-1985 | 21 100 20 | TCVN 1569-74 |
228 | TCVN 1570-1985 | 21 100 20 | TCVN 1570-74 |
229 | TCVN 1571-1985 | 21 100 20 | TCVN 1571-74 |
230 | TCVN 1572-1985 | 21 100 20 | TCVN 1572-74 |
231 | TCVN 1573-1985 | 21 100 20 | TCVN 1573-74 |
232 | TCVN 1577:2007 | 67 080 10 | TCVN 1577:1994 |
233 | TCVN 1578:2007 | 67 080 10 | TCVN 1578:1994 |
234 | TCVN 1580:1993 | 85 080 01; 85 080 |
TCVN 1580-86 |
235 | TCVN 1581:1993 | 91 100 10 | TCVN 1581-74 |
236 | TCVN 1582-85 | 21 220 30 | TCVN 1582-74 |
237 | TCVN 1583-85 | 21 220 30 | TCVN 1583-74 |
238 | TCVN 1584-85 | 21 220 30 | TCVN 1584-74 |
239 | TCVN 1585-85 | 21 220 30 | TCVN 1585-74 |
240 | TCVN 1586-85 | 21 220 30 | TCVN 1586-74 |
241 | TCVN 1587-1985 | 21 220 30 | TCVN 1587-74 |
242 | TCVN 1588-85 | 21 220 30 | TCVN 1588-74 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
243 | TCVN 1589-1985 | 21 220 30 | TCVN 1589-74 |
244 | TCVN 1590:1985 | 21 220 30 | TCVN 1590-74 |
245 | TCVN 1591- 1:2006 |
83 160 10 | TCVN 1591:1993 |
246 | TCVN 1591- 2:2006 |
83 160 10 | TCVN 1591:1993 |
247 | TCVN 1592:2013 | 83 060 | TCVN 1592:2007 |
248 | TCVN 1594-1987 | 83 060 | TCVN 1594-74 |
249 | TCVN 1595- 1:2013 |
83 060 | TCVN 1595- 1:2007 |
250 | TCVN 1595- 2:2013 |
83 060 | 14 TCN 2-85 |
251 | TCVN 1596:2006 | 83 060 | TCVN 1596:1988 |
252 | TCVN 1597- 1:2013 |
83 060 | TCVN 1579- 1:2006 |
253 | TCVN 1597- 2:2013 |
83 060 | TCVN 1597- 2:2010 |
254 | TCVN 1615-75 | 01 080 30; 29 120 40 |
|
255 | TCVN 1643:2008 | 67 060 | TCVN 1643:1992 |
256 | TCVN 1644:2001 | 65 120 | TCVN 1644:1986 |
257 | TCVN 1651- 1:2008 |
91 080 40; 77 140 70 |
TCVN 1651:1985 |
258 | TCVN 1651- 2:2008 |
77 140 15; 91 080 40 |
|
259 | TCVN 1651- 3:2008 |
77 140 15; 91 080 40 |
TCVN 6286:1997 |
260 | TCVN 1653-89 | 45 080 | TCVN 1653-75 |
261 | TCVN 1658-1987 | 77 020; 01 040 77 |
TCVN 1658-75 |
262 | TCVN 1660:2009 | 01 040 77; 25 200; 77 140 01 |
TCVN 1660:1987 |
263 | TCVN 1664:2007 | 73 060 10 | TCVN 1664:1986 |
264 | TCVN 1666:2007 | 73 060 10 | TCVN 1666:1986 |
265 | TCVN 1668:2007 | 73 060 10 | TCVN 1668:1986 |
266 | TCVN 1673:2007 | 73 060 10 | TCVN 1673:1986 |
267 | TCVN 1674- 1:2009 |
73 060 10 | TCVN 1674:1986 |
268 | TCVN 1674- 2:2010 |
73 060 10 | |
269 | TCVN 1675:2007 | 73 060 10 | TCVN 1675:1986 |
270 | TCVN 1676- 1:2007 |
73 060 10 | TCVN 1676:1986 |
271 | TCVN 1676- 2:2007 |
73 060 10 | TCVN 1676:1986 |
272 | TCVN 1684-1991 | 27 020 | TCVN 1684-75 |
273 | TCVN 1685-1991 | 27 020 | TCVN 1685-75 |
274 | TCVN 1687-1986 | 21 200 | TCVN 1687-75 |
275 | TCVN 1691-1975 | 25 160 40 | |
276 | TCVN 1692-91 | 43 140 | TCVN 1692-88 |
277 | TCVN 1693:2008 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 1693:1995 |
278 | TCVN 1694:2009 | 71 100 01 | TCVN 1694:1975 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 445
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
279 | TCVN 1699-86 | 65 020 20; 01 040 65 |
TCVN 1699-75 |
280 | TCVN 1724- 1:2007 |
43 060 10 | TCVN 1724:1985 |
281 | TCVN 1726-85 | 27 020 | TCVN 1726-75 |
282 | TCVN 1727-85 | 27 020; 47 020 20 |
TCVN 1727-75 |
283 | TCVN 1728-85 | 27 020; 47 020 20 |
TCVN 1728-75 |
284 | TCVN 1731-1985 | 27 020 | TCVN 1731-75 |
285 | TCVN 1734-1985 | 65 060 10 | TCVN 1734-75 |
286 | TCVN 1736-1985 | 65 060 10 | TCVN 1736-75 |
287 | TCVN 1737-1985 | 65 060 10 | TCVN 1737-75 |
288 | TCVN 1738-1985 | 65 060 10 | TCVN 1738-75 |
289 | TCVN 1739-1985 | 65 060 10 | TCVN 1739-75 |
290 | TCVN 1740-1985 | 65 060 10 | TCVN 1740-75 |
291 | TCVN 1741-1985 | 65 060 10 | TCVN 1741-75 |
292 | TCVN 1748:2007 | 59 080 01 | TCVN 1748:1991 |
293 | TCVN 1749:1986 | 59 080 30 | TCVN 1749-75 |
294 | TCVN 1750:1986 | 59 080 01 | TCVN 1750-75 |
295 | TCVN 1753:1986 | 59 080 30 | TCVN 1753-75 |
296 | TCVN 1754:1986 | 59 080 30 | TCVN 1754-75 |
297 | TCVN 1758-1986 | 79 040 | TCVN 1758-75 |
298 | TCVN 1763:2008 | 67 220 10 | TCVN 1763-86 |
299 | TCVN 1764:2008 | 67 220 10 | TCVN 1764-75 |
300 | TCVN 1765-1975 | 77 140 70 | |
301 | TCVN 1766-1975 | 77 140 70 | |
302 | TCVN 1767-1975 | 77 140 70 | |
303 | TCVN 1768:1975 | 77 080 | |
304 | TCVN 1769-1975 | 13 230; 77 080 01 |
|
305 | TCVN 1773- 1:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 2 10; điều 3 7 1 b |
306 | TCVN 1773- 10:1999 |
65 060 10 | |
307 | TCVN 1773- 11:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 2 13 4; điều 3 6 3 |
308 | TCVN 1773- 12:1999 |
65 060 01 | TCVN 1773:1991; điều 2 10; điều 3 7 a |
309 | TCVN 1773- 13:1999 |
65 060 10; 13 160 |
|
310 | TCVN 1773- 14:1999 |
65 060 01; 17 140 20 |
TCVN 1773:1991; điều 2 9 7 |
311 | TCVN 1773- 15:1999 |
65 060 01 | TCVN 1773:1991; điều 3 6 4; điều 5 2 4 |
312 | TCVN 1773- 17:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 3 11; điều 5 6 |
313 | TCVN 1773- 18:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 3 11; điều 5 7 |
314 | TCVN 1773- 2:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 2 12; điều 3 9 |
315 | TCVN 1773- | 65 060 10 | TCVN |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
3:1999 | 1773:1991; điều 2 8 6; điều 3 5 5 |
||
316 | TCVN 1773- 4:1999 |
65 060 10 | |
317 | TCVN 1773- 5:1999 |
65 060 10 | |
318 | TCVN 1773- 6:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 2 8 4; điều 3 5 4 |
319 | TCVN 1773- 7:1999 |
65 060 10 | |
320 | TCVN 1773- 8:1999 |
65 060 10 | |
321 | TCVN 1773- 9:1999 |
65 060 10 | TCVN 1773:1991; điều 2 11; điều 3 8 |
322 | TCVN 1776:2004 | 65 020 20 | TCVN 1776:1995; TCVN 1700:1986 |
323 | TCVN 1779:2009 | 01 040 43; 43 100; 65 060 10 |
TCVN 1779:1976 |
324 | TCVN 1780-76 | 59 080 20 | |
325 | TCVN 1781:1976 | 59 080 20 | |
326 | TCVN 1784:1976 | 59 080 20 | |
327 | TCVN 1785-1976 | 21 220 30 | |
328 | TCVN 1786-76 | 21 220 30 | |
329 | TCVN 1787-1976 | 21 220 30 | |
330 | TCVN 1788-76 | 21 220 30 | |
331 | TCVN 1789-76 | 21 220 30 | |
332 | TCVN 1793:2009 | 71 080 60 | TCVN 1793:1976 |
333 | TCVN 1794:2009 | 71 040 30 | TCVN 1794:76 |
334 | TCVN 1795:1993 | 59 080 20 | TCVN 1795-86 |
335 | TCVN 1796:1993 | 59 080 20 | TCVN 1796-86 |
336 | TCVN 1804-76 | 21 200 | |
337 | TCVN 1805-76 | 21 200 | |
338 | TCVN 1806- 1:2009 |
01 080 30; 23 100 01 |
TCVN 1806:1976 |
339 | TCVN 1806- 2:2009 |
01 080 30; 23 100 01 |
TCVN 1806:1976 |
340 | TCVN 1807-76 | 01 100 20; 21 200 |
|
341 | TCVN 1808-76 | 21 200; 01 100 20 |
|
342 | TCVN 1809-76 | 01 100 20 | |
343 | TCVN 1810-76 | 21 120 10; 01 100 20 |
|
344 | TCVN 1811:2009 | 77 080 01 | TCVN 1811:1976 |
345 | TCVN 1812:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1812:1976 |
346 | TCVN 1813:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1813:1976 |
347 | TCVN 1814:2009 | 77 080 10; 77 080 20 |
TCVN 1814:1976 |
348 | TCVN 1815:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1815:1976 |
349 | TCVN 1816:2009 | 77 080 10; 77 080 20 |
TCVN 1816:1976 |
350 | TCVN 1817:2009 | 77 080 10; | TCVN |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 446
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
77 080 20 | 1817:1976 | ||
351 | TCVN 1818:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1818:1976 |
352 | TCVN 1819:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1819:1976 |
353 | TCVN 1820:2009 | 77 080 20; 77 080 10 |
TCVN 1820:1976 |
354 | TCVN 1821:2009 | 77 080 10; 77 080 20 |
TCVN 1821:1976 |
355 | TCVN 1824:1993 | 77 140 60; 77 140 60 |
TCVN 1824-76 |
356 | TCVN 1826:2006 | 77 040 10 | TCVN 1826:1993 |
357 | TCVN 1827:2006 | 77 040 10 | TCVN 1827:1993 |
358 | TCVN 1829:2008 | 77 040 10 | |
359 | TCVN 1830:2008 | 77 040 10 | TCVN 1830:1976 |
360 | TCVN 1832:2008 | 77 040 10 | TCVN 1832:1976 |
361 | TCVN 1836:2008 | 73 080 | TCVN 1836:1976 |
362 | TCVN 1837:2008 | 73 080 | TCVN 1837:1976 |
363 | TCVN 1838-76 | 55 100 | |
364 | TCVN 1839-76 | 55 100 | |
365 | TCVN 1840-76 | 55 100 | |
366 | TCVN 1841:1976 | 13 340 10 | |
367 | TCVN 1842-76 | 19 040; 01 040 19; 77 060 |
|
368 | TCVN 1846-1976 | 77 140 60 | |
369 | TCVN 1847-1976 | 77 140 60 | |
370 | TCVN 1848-1976 | 77 140 60 | |
371 | TCVN 1849-1976 | 77 140 60 | |
372 | TCVN 1853-1976 | 77 080 20 | |
373 | TCVN 1854-1976 | 77 140 50 | |
374 | TCVN 1855-1976 | 25 120 10; 25 120 10 |
|
375 | TCVN 1856:1976 | 59 080 01 | |
376 | TCVN 1858-1986 | 67 120 20 | TCVN 1858-76 |
377 | TCVN 1862- 2:2010 |
85 060 | TCVN 1862- 2:2007 |
378 | TCVN 1862- 3:2010 |
85 060 | |
379 | TCVN 1863-76 | 85 060 | |
380 | TCVN 1864:2001 | 85 060 | TCVN 1864:1976 |
381 | TCVN 1865- 1:2010 |
85 040; 85 060 |
TCVN 1865:2007 |
382 | TCVN 1865- 2:2010 |
85 040; 85 060 |
|
383 | TCVN 1866:2007 | 85 060 | TCVN 1866:2000 |
384 | TCVN 1867:2010 | 85 060 | TCVN 1867:2007 |
385 | TCVN 1868-76 | 85 060 | |
386 | TCVN 1869:2008 | 65 020 20; 67 200; 71 100 60 |
TCVN 1869-76 |
387 | TCVN 1870:2007 | 67 080 10 | TCVN 1870-76 |
388 | TCVN 1871:2014 | 67 080 10 | TCVN 1871:2007 |
389 | TCVN 1872:2007 | 67 080 10 | TCVN |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1872:1986 | |||
390 | TCVN 1873:2014 | 67 080 | TCVN 1873:2007 |
391 | TCVN 1874:1995 | 67 060 | TCVN 1874-86 (phần 2 12) |
392 | TCVN 1875:1976 | 67 060 | |
393 | TCVN 1876-76 | 21 060 10 | TCVN 72-63 |
394 | TCVN 1877:1976 | 21 060 10 | TCVN 73-63 |
395 | TCVN 1889:1976 | 21 060 10 | TCVN 85-63 |
396 | TCVN 1890:1976 | 21 060 10 | TCVN 86-63 |
397 | TCVN 1892:1976 | 21 060 10 | TCVN 95-63 |
398 | TCVN 1893:1976 | 21 060 10 | TCVN 96-63 |
399 | TCVN 1895:1976 | 21 060 10 | TCVN 98-63 |
400 | TCVN 1896:1976 | 21 060 20 | TCVN 102-63 |
401 | TCVN 1897:1976 | 21 060 20 | TCVN 108-63 |
402 | TCVN 1898:1976 | 21 060 20 | |
403 | TCVN 1899:1976 | 21 060 20 | |
404 | TCVN 1900:1976 | 21 060 20 | |
405 | TCVN 1902:1976 | 21 060 20 | TCVN 110-63 |
406 | TCVN 1903:1976 | 21 060 20 | TCVN 111-63 |
407 | TCVN 1904:1976 | 21 060 20 | TCVN 113-63 |
408 | TCVN 1905:1976 | 21 060 20 | TCVN 114-63 |
409 | TCVN 1906:1976 | 21 060 20 | TCVN 115-63 |
410 | TCVN 1907:1976 | 21 060 20 | TCVN 116-63 |
411 | TCVN 1908:1976 | 21 060 20 | TCVN 118-63 |
412 | TCVN 1910:1976 | 21 060 20 | TCVN 117-63 |
413 | TCVN 1911:1976 | 21 060 20 | TCVN 120-63 |
414 | TCVN 1912:1976 | 21 060 20 | TCVN 123-63 |
415 | TCVN 1913:1976 | 21 060 20 | TCVN 121-63 |
416 | TCVN 1914:1976 | 21 060 20 | TCVN 122-63 |
417 | TCVN 1915:1976 | 21 060 20 | |
418 | TCVN 1916:1995 | 21 060 20; 21 060 20 |
TCVN 1916-76 |
419 | TCVN 1917:1993 | 17 040 10; 21 040 10 |
TCVN 1917-86 |
420 | TCVN 1922:1999 | 11 040 30 | TCVN 1922-77 |
421 | TCVN 1965-77 | 11 040 | |
422 | TCVN 1966-77 | 17 020; 19 020 |
|
423 | TCVN 1978-88 | 67 040 | TCVN 1978-77 |
424 | TCVN 1980:1988 | 67 040 | TCVN 1980-77 |
425 | TCVN 1982-77 | 33 160 10 | |
426 | TCVN 1987:1994 | 29 160 30 | TCVN 1987-89 |
427 | TCVN 1988-77 | 29 100 | |
428 | TCVN 1989:1977 | 21 200 | |
429 | TCVN 1992:1995 | 21 180 | TCVN 1992-77 |
430 | TCVN 1996-77 | 25 080 20 | |
431 | TCVN 1997-1977 | 25 080 50 | |
432 | TCVN 1998-77 | 25 080 50 | |
433 | TCVN 1999-1977 | 25 080 50 | |
434 | TCVN 2000-1977 | 25 080 50 | |
435 | TCVN 2002:2008 | 25 080 30 | TCVN 2002:1977 |
436 | TCVN 2004:1977 | 23 100 10 | |
437 | TCVN 2005:1977 | 23 100 60 | |
438 | TCVN 2006-77 | 23 100 | |
439 | TCVN 2007-77 | 23 100 | |
440 | TCVN 2008:1977 | 23 100 10 | |
441 | TCVN 2009:1977 | 23 100 10 | |
442 | TCVN 2010-77 | 23 100 20 | |
443 | TCVN 2011:1977 | 23 100 10 | |
444 | TCVN 2012:1977 | 23 100 10 | |
445 | TCVN 2013:1977 | 23 100 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 447
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
446 | TCVN 2015:1977 | 23 100 | |
447 | TCVN 2016:1977 | 23 100 10 | |
448 | TCVN 2017:1977 | 23 100; 21 260 |
|
449 | TCVN 2018:1977 | 21 160 | |
450 | TCVN 2019:1977 | 21 160 | |
451 | TCVN 2020:1977 | 21 160 | |
452 | TCVN 2021:1977 | 21 160 | |
453 | TCVN 2022:1977 | 21 160 | |
454 | TCVN 2023:1977 | 21 160 | |
455 | TCVN 2024:1977 | 21 160 | |
456 | TCVN 2025:1977 | 21 160 | |
457 | TCVN 2026-77 | 21 160 | |
458 | TCVN 2027-77 | 21 160 | |
459 | TCVN 2028-77 | 21 160 | |
460 | TCVN 2029-77 | 21 160 | |
461 | TCVN 2030-77 | 21 160 | |
462 | TCVN 2031-77 | 21 160 | |
463 | TCVN 2032-77 | 21 160 | |
464 | TCVN 2033-77 | 21 160 | |
465 | TCVN 2034-77 | 21 040 | TCVN 48-63 |
466 | TCVN 2038-1977 | 21 060 30 | |
467 | TCVN 2039-1977 | 21 060 30 | |
468 | TCVN 2040:1986 | 21 060 30 | TCVN 2040-77 |
469 | TCVN 2041-1986 | 21 060 30 | TCVN 2041-77 |
470 | TCVN 2042-1986 | 21 060 30 | TCVN 2042-77 |
471 | TCVN 2043-1977 | 21 060 30 | TCVN 129-63 |
472 | TCVN 2045-1977 | 27 020 | |
473 | TCVN 2046:2009 | 27 060; 27 020 |
TCVN 2046:1990 |
474 | TCVN 2052:1993 | 77 120 60 | TCVN 2052-87 |
475 | TCVN 2053:1993 | 77 140 60 | TCVN 2053-77 |
476 | TCVN 2054-1977 | 23 040 10 | |
477 | TCVN 2055-1977 | 23 040 10 | |
478 | TCVN 2056-1977 | 23 040 10 | |
479 | TCVN 2057-1977 | 77 140 50 | |
480 | TCVN 2059-1977 | 77 140 60 | |
481 | TCVN 2080:2007 | 67 220 10 | TCVN 2080-86 |
482 | TCVN 2089-77 | 87 080 | |
483 | TCVN 2090:2015 | 87 040 | TCVN 2090:2007 |
484 | TCVN 2091:2015 | 87 040 | TCVN 2091:2008 |
485 | TCVN 2092:2013 | 87 040 | TCVN 2092:2008 |
486 | TCVN 2093:1993 | 87 040 | TCVN 2093-77 |
487 | TCVN 2094:1993 | 87 040 | TCVN 2094-77 |
488 | TCVN 2095:1993 | 87 040 | TCVN 2095:1977 |
489 | TCVN 2096- 1:2015 |
87 040 | TCVN 2096:1993 |
490 | TCVN 2096- 2:2015 |
87 040 | |
491 | TCVN 2096- 3:2015 |
87 040 | TCVN 2096:1993 |
492 | TCVN 2096- 4:2015 |
87 040 | |
493 | TCVN 2096- 5:2015 |
87 040 | |
494 | TCVN 2096- 6:2015 |
87 040 | |
495 | TCVN 2097:2015 | 87 040 | TCVN 2097:1993 |
496 | TCVN 2098:2007 | 87 040 | TCVN |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
2098:1993 | |||
497 | TCVN 2099:2013 | 87 040 | TCVN 2099:2007 |
498 | TCVN 2100- 1:2013 |
87 040 | TCVN 2100- 1:2007 |
499 | TCVN 2100- 2:2013 |
87 040 | TCVN 2100- 2:2007 |
500 | TCVN 2101:2008 | 87 040 | TCVN 2101:1993 |
501 | TCVN 2102:2008 | 87 040 | TCVN 2102:1993 |
502 | TCVN 2106:2007 | 59 080 01 | TCVN 2106:2002 |
503 | TCVN 2108:1977 | 61 020; 01 040 61 |
|
504 | TCVN 2114-77 | 21 200; 01 040 21 |
|
505 | TCVN 2115-77 | 01 040 21; 21 200 |
|
506 | TCVN 2116:1977 | 71 040 30 | |
507 | TCVN 2117:2009 | 71 040 30 | TCVN 2117:1977 |
508 | TCVN 2118:1994 | 91 100 15 | TCVN 2118-77 |
509 | TCVN 2119:1991 | 91 100 15 | TCVN 2119-77 |
510 | TCVN 2129:2009 | 59 080 30 | TCVN 2129:1977 |
511 | TCVN 2130:2009 | 59 080 30 | TCVN 2130:1977 |
512 | TCVN 2140:1977 | 23 100 | |
513 | TCVN 2141:1977 | 23 100; 21 260 |
|
514 | TCVN 2142:1977 | 23 100 10 | |
515 | TCVN 2144:2008 | 23 100 01 | TCVN 2144:1977 |
516 | TCVN 2145:1977 | 23 100; 21 260 |
|
517 | TCVN 2146-77 | 23 100; 21 260 |
|
518 | TCVN 2147-77 | 21 260; 23 100 |
|
519 | TCVN 2148-77 | 23 100 | |
520 | TCVN 2149-77 | 23 100 20 | |
521 | TCVN 2150-77 | 23 100 | |
522 | TCVN 2151:1977 | 23 100 10 | |
523 | TCVN 2153-77 | 23 100 | |
524 | TCVN 2154-77 | 23 100 | |
525 | TCVN 2155-77 | 65 060 10 | |
526 | TCVN 2161-77 | 43 040 50 | |
527 | TCVN 2162-77 | 43 160 | |
528 | TCVN 2164-1977 | 25 080 | |
529 | TCVN 2172-1987 | 77 120 60 | TCVN 2172-77 |
530 | TCVN 2173-1987 | 77 120 60 | TCVN 2173-77 |
531 | TCVN 2174-1987 | 77 120 60 | TCVN 2174-77 |
532 | TCVN 2175-1987 | 77 120 60 | TCVN 2175-77 |
533 | TCVN 2176-1987 | 77 120 60 | TCVN 2176-77 |
534 | TCVN 2177:1987 | 77 120 60 | TCVN 2177:1977 |
535 | TCVN 2178-1987 | 77 120 60 | TCVN 2178-77 |
536 | TCVN 2179-1987 | 77 120 60 | TCVN 2179-77 |
537 | TCVN 2180-1987 | 77 120 60 | TCVN 2180-77 |
538 | TCVN 2181-1987 | 77 120 60 | TCVN 2181-77 |
539 | TCVN 2182-1987 | 77 040 30; 77 120 60 |
TCVN 2182-77 |
540 | TCVN 2184-1977 | 21 060 10 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 448
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
541 | TCVN 2185:1977 | 21 060 10 | |
542 | TCVN 2193-1977 | 21 060 10 | |
543 | TCVN 2194-1977 | 21 060 | |
544 | TCVN 2195-1977 | 21 060 | |
545 | TCVN 2217-77 | 01 100 99; 55 020 |
|
546 | TCVN 2218-77 | 21 220 30; 01 100 20 |
|
547 | TCVN 2219-77 | 21 200; 01 100 20 |
|
548 | TCVN 2220- 1:2008 |
01 100 20; 21 100 20 |
TCVN 2220:1977 |
549 | TCVN 2220- 2:2008 |
01 100 20; 21 100 20 |
TCVN 2220:1977 |
550 | TCVN 2223-77 | 01 040 77; 77 060 |
|
551 | TCVN 2224:1991 | 71 100 40 | TCVN 2224-77 |
552 | TCVN 2225:1991 | 71 100 40 | TCVN 2225-77 |
553 | TCVN 2226-1977 | 83 140 | |
554 | TCVN 2227-1977 | 83 140 | |
555 | TCVN 2228-1977 | 83 140 | |
556 | TCVN 2229:2013 | 83 060 | TCVN 2229:2007 |
557 | TCVN 2230:2007 | 19 120 | TCVN 2230:1977 |
558 | TCVN 2231-1989 | 91 100 10 | TCVN 2231-77 |
559 | TCVN 2231-78 | 29 160 10 | |
560 | TCVN 2242:1977 | 59 080 30 | |
561 | TCVN 2244:1999 | 17 040 10 | TCVN 2244-91 |
562 | TCVN 2245:1999 | 17 040 10 | TCVN 2245-91 |
563 | TCVN 2246- 1:2008 |
21 040 10 | TCVN 2246:1997 |
564 | TCVN 2246- 2:2008 |
21 040 10 | TCVN 2246:1997 |
565 | TCVN 2247:1977 | 21 040 10 | |
566 | TCVN 2248:1977 | 21 040 10 | |
567 | TCVN 2249:1993 | 21 040 10 | TCVN 2249-77 |
568 | TCVN 2250:1993 | 21 040 10 | TCVN 2250:1977 |
569 | TCVN 2251:1977 | 21 040 10 | |
570 | TCVN 2252:1977 | 21 040 10 | |
571 | TCVN 2253:1977 | 21 040 10 | |
572 | TCVN 2254:2008 | 21 040 10 | TCVN 2254:1977 |
573 | TCVN 2255:2008 | 21 040 10 | TCVN 2255:1977 |
574 | TCVN 2256:1977 | 21 040 30 | |
575 | TCVN 2258:2009 | 21 200 | TCVN 2258:1977 |
576 | TCVN 2259:1977 | 21 200 | |
577 | TCVN 2260:1977 | 21 200 | |
578 | TCVN 2262:1977 | 17 040 10 | |
579 | TCVN 2263- 1:2007 |
17 040 10 | TCVN 2263:77 |
580 | TCVN 2263- 2:2007 |
17 040 10 | TCVN 3886:84 |
581 | TCVN 2265:2007 | 65 120 | TCVN 2265:1994 |
582 | TCVN 2276-91 | 91 080 40 | TCVN 2276-78 |
583 | TCVN 2277-78 | 87 080 | |
584 | TCVN 2278-78 | 87 080 | |
585 | TCVN 2280-78 | 29 160 30 | |
586 | TCVN 2284-78 | 17 220 20 | |
587 | TCVN 2285-78 | 01 040 21; |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
01 080 30; 21 200 |
|||
588 | TCVN 2286-78 | 21 200; 01 040 21; 01 080 30 |
TCVN 214-66, một phần |
589 | TCVN 2288-78 | 13 100 | |
590 | TCVN 2289-1978 | 13 100 | |
591 | TCVN 2290-78 | 13 110 | |
592 | TCVN 2292-78 | 13 100 | |
593 | TCVN 2293:1978 | 13 100 | |
594 | TCVN 2294-78 | 13 100 | |
595 | TCVN 2296:1989 | 13 110 | TCVN 2296-78 |
596 | TCVN 2299:1978 | 71 040 30 | |
597 | TCVN 2300:1978 | 71 040 30 | |
598 | TCVN 2301:1978 | 71 040 30 | |
599 | TCVN 2302:1978 | 71 040 30 | |
600 | TCVN 2303:1978 | 71 040 30 | |
601 | TCVN 2304:1978 | 71 040 30 | |
602 | TCVN 2305:1978 | 71 040 30 | |
603 | TCVN 2306:1978 | 71 040 30 | |
604 | TCVN 2307:1978 | 71 040 30 | |
605 | TCVN 2308:1978 | 71 040 30 | |
606 | TCVN 2309:2009 | 71 040 40 | TCVN 2309:1978 |
607 | TCVN 2315:1978 | 71 040 30 | |
608 | TCVN 2316:1978 | 71 040 30 | |
609 | TCVN 2318:1978 | 71 040 30 | |
610 | TCVN 2321:1978 | 71 040 30 | |
611 | TCVN 2323:1978 | 71 040 30 | |
612 | TCVN 2332-1978 | 21 220 10 | TCVN 215-66 |
613 | TCVN 2333-1978 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
614 | TCVN 2334-1978 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
615 | TCVN 2335-1978 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
616 | TCVN 2336-1978 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
617 | TCVN 2337-78 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
618 | TCVN 2338-78 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
619 | TCVN 2339-78 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
620 | TCVN 2340-78 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
621 | TCVN 2341-78 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
622 | TCVN 2342-1978 | 21 220 10 | TCVN 216-66 |
623 | TCVN 2344-78 | 77 140 80 | |
624 | TCVN 2345-78 | 21 200 | |
625 | TCVN 2346-78 | 21 200 | |
626 | TCVN 2347-78 | 21 180 | |
627 | TCVN 2348-78 | 21 200 | |
628 | TCVN 2349-1978 | 21 200 | |
629 | TCVN 2350:1978 | 23 020 | |
630 | TCVN 2351:1978 | 27 060 30; 23 020 30 |
|
631 | TCVN 2352:1978 | 23 020 30 | |
632 | TCVN 2353:1978 | 23 020 30 | |
633 | TCVN 2354:1978 | 23 020 30 | |
634 | TCVN 2355:1978 | 23 020 30 | |
635 | TCVN 2356:1978 | 23 020 30 | |
636 | TCVN 2357:1978 | 23 020 | |
637 | TCVN 2358:1978 | 23 020 | |
638 | TCVN 2359-78 | 23 020 30 | |
639 | TCVN 2360:1978 | 27 060 30; 23 020 30 |
|
640 | TCVN 2361:1989 | 77 080 10 | TCVN 2361-78 |
641 | TCVN 2362:1993 | 25 160 20 | TCVN 2362-78 |
642 | TCVN 2364:1978 | 77 140 50 | |
643 | TCVN 2365:1978 | 77 140 50 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 449
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
644 | TCVN 2366:1987 | 59 080 20 | TCVN 2366-78 |
645 | TCVN 2367:1987 | 59 080 20 | TCVN 2367-78 |
646 | TCVN 2368:1987 | 59 080 20 | TCVN 2368-73 |
647 | TCVN 2369:1987 | 59 080 20 | TCVN 2369-78 |
648 | TCVN 2370:1987 | 59 080 20 | TCVN 2370-78 |
649 | TCVN 2371:1987 | 59 080 20 | TCVN 2371-78 |
650 | TCVN 2372:1987 | 59 080 20 | TCVN 2372-78 |
651 | TCVN 2373:1987 | 59 080 20 | TCVN 2373-78 |
652 | TCVN 2374:1987 | 59 080 20 | TCVN 2374-78 |
653 | TCVN 2375:1987 | 59 080 20 | TCVN 2375-78 |
654 | TCVN 2376:1987 | 59 080 20 | TCVN 2376-78 |
655 | TCVN 2377:1987 | 59 080 20 | TCVN 2377-78 |
656 | TCVN 2378:1987 | 59 080 20 | TCVN 2378-78 |
657 | TCVN 2381-78 | 47 020 20; 45 060 |
|
658 | TCVN 2383:2008 | 67 200 20 | TCVN 2383:1993 |
659 | TCVN 2384:1993 | 67 200 20 | TCVN 2384-84 |
660 | TCVN 2387:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
661 | TCVN 2387-78 | 23 100 40; 21 260 |
|
662 | TCVN 2388:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
663 | TCVN 2389:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
664 | TCVN 2390:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
665 | TCVN 2391:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
666 | TCVN 2392:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
667 | TCVN 2393:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
668 | TCVN 2394:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
669 | TCVN 2395:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
670 | TCVN 2397:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
671 | TCVN 2398:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
672 | TCVN 2399:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
673 | TCVN 2401:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
674 | TCVN 2402:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
675 | TCVN 2403:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
676 | TCVN 2404:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
677 | TCVN 2405:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
678 | TCVN 2406:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
679 | TCVN 2407:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
680 | TCVN 2408:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
681 | TCVN 2409:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
682 | TCVN 2410:1978 | 21 260; 23 100 40 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
683 | TCVN 2411:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
684 | TCVN 2412:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
685 | TCVN 2413:1978 | 23 100 40; 21 260 |
|
686 | TCVN 2415:1978 | 23 100 40; 23 100 40 |
|
687 | TCVN 2416:1978 | 21 260; 21 260 |
|
688 | TCVN 2419:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
689 | TCVN 2420:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
690 | TCVN 2421:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
691 | TCVN 2422:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
692 | TCVN 2423:1978 | 21 040; 21 260 |
|
693 | TCVN 2424:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
694 | TCVN 2425:1978 | 21 060 20; 21 260 |
|
695 | TCVN 2426:1978 | 21 260; 23 100 40 |
|
696 | TCVN 2427-1978 | 21 060 20; 21 060 20 |
|
697 | TCVN 2428:1978 | 21 260; 21 060 30 |
|
698 | TCVN 2505:1978 | 21 060 10 | |
699 | TCVN 2506:1978 | 21 060 10 | |
700 | TCVN 2507:1978 | 21 060 10 | |
701 | TCVN 2508-78 | 21 060 10 | |
702 | TCVN 2509-78 | 21 060 10 | |
703 | TCVN 2511:2007 | 17 040 20 | TCVN 2511:95 |
704 | TCVN 2537-78 | 21 100 20 | |
705 | TCVN 2543-86 | 21 060 60 | TCVN 2543-78 |
706 | TCVN 2546-78 | 91 160 | |
707 | TCVN 2549:1978 | 01 080; 27 060 30 |
|
708 | TCVN 2551-78 | 33 160 50 | |
709 | TCVN 2552-78 | 33 160 50 | |
710 | TCVN 2553-78 | 33 160 50 | |
711 | TCVN 2562:2009 | 27 020; 65 060 10 |
TCVN 2562:1978 |
712 | TCVN 2573- 1:2007 |
65 060 10 | TCVN 2573:1978 |
713 | TCVN 2573- 2:2009 |
65 060 10 | |
714 | TCVN 2573- 3:2009 |
65 060 10 | |
715 | TCVN 2574-78 | 65 060; 65 060 10 |
|
716 | TCVN 2575-78 | 43 040 40 | |
717 | TCVN 2576-78 | 47 020 30 | |
718 | TCVN 2577-78 | 47 020 30 | |
719 | TCVN 2578-78 | 47 020 30 | |
720 | TCVN 2579-78 | 47 020 30 | |
721 | TCVN 2580-78 | 47 020 30 | |
722 | TCVN 2581-78 | 47 020 30 | |
723 | TCVN 2582-78 | 47 020 30 | |
724 | TCVN 2583-78 | 47 020 30 | |
725 | TCVN 2584-78 | 47 020 30 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 450
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
726 | TCVN 2585-78 | 47 020 30 | |
727 | TCVN 2586-78 | 47 020 30 | |
728 | TCVN 2587-78 | 47 020 30 | |
729 | TCVN 2588-78 | 47 020 30 | |
730 | TCVN 2589-78 | 47 020 30 | |
731 | TCVN 2590-78 | 47 020 30 | |
732 | TCVN 2592-78 | 47 020 30 | |
733 | TCVN 2593-78 | 47 020 30 | |
734 | TCVN 2594-78 | 47 020 30 | |
735 | TCVN 2603:1987 | 13 340 10 | TCVN 2603-78 |
736 | TCVN 2604:1978 | 13 340 10 | |
737 | TCVN 2605:1978 | 13 340 10 | |
738 | TCVN 2606:1978 | 13 340 10 | |
739 | TCVN 2612:1978 | 71 040 30 | |
740 | TCVN 2613:1993 | 71 060 40 | TCVN 2613-78 |
741 | TCVN 2614:2008 | 71 060 99 | TCVN 2614:1993 |
742 | TCVN 2615:2008 | 71 060 40 | TCVN 2615:1993 |
743 | TCVN 2616:2008 | 71 060 99 | TCVN 2616:1993 |
744 | TCVN 2617:2008 | 71 060 99 | TCVN 2617:1993 |
745 | TCVN 2618:1993 | 71 060 40 | TCVN 2618-78 |
746 | TCVN 2619:2014 | 65 080 | TCVN 2619- 1994 |
747 | TCVN 2620:2014 | 65 080 | TCVN 2620:1994 |
748 | TCVN 2621-1987 | 73 060 | TCVN 2621-78 |
749 | TCVN 2622:1995 | 13 220 | TCVN 2622-87 |
750 | TCVN 2625:2007 | 67 200 10 | TCVN 2625:1999 |
751 | TCVN 2627:1993 | 67 200 10 | TCVN 2627-78 |
752 | TCVN 2628:1993 | 67 200 10 | TCVN 2628-78 |
753 | TCVN 2640:2007 | 67 200 10 | TCVN 2640:1999 |
754 | TCVN 2641:2008 | 67 200 10 | TCVN 2641-93 |
755 | TCVN 2642:1993 | 67 200 10 | TCVN 2642-78 |
756 | TCVN 2674-78 | 13 060 20 | |
757 | TCVN 2681-78 | 13 060 | |
758 | TCVN 2682:2009 | 91 100 10 | TCVN 2682:1999 |
759 | TCVN 2683:2012 | 91 100 15 | TCVN 2683:1991 |
760 | TCVN 2684-78 | 75 040; 75 080 |
|
761 | TCVN 2685:2008 | 75 160 20 | TCVN 2685:1978 |
762 | TCVN 2686-78 | 75 040; 75 080 |
|
763 | TCVN 2687-78 | 75 080; 75 040 |
|
764 | TCVN 2688-1978 | 75 100 | |
765 | TCVN 2689:2007 | 75 100 | TCVN 2689:1995 |
766 | TCVN 2690:2011 | 75 080 | TCVN 2690:2007 |
767 | TCVN 2691-78 | 75 080; 75 040 |
|
768 | TCVN 2692:2007 | 75 140 | TCVN 2692:1995 |
769 | TCVN 2693:2007 | 13 220 40; 75 080; 75 160 20 |
TCVN 2693:1995 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
770 | TCVN 2694:2007 | 77 060 | TCVN 2694:2000 |
771 | TCVN 2695:2008 | 75 080; 75 100 |
TCVN 2695:2000 |
772 | TCVN 2696-1978 | 75 100 | |
773 | TCVN 2697-1978 | 75 100 | |
774 | TCVN 2698:2011 | 75 080 | TCVN 2698:2007 |
775 | TCVN 2699:1995 | 75 080 | TCVN 2699-78 |
776 | TCVN 2700-1978 | 75 080 | |
777 | TCVN 2701-78 | 75 160 20 | |
778 | TCVN 2702-78 | 75 080 | |
779 | TCVN 2703:2013 | 75 160 20 | TCVN 2703:2007 |
780 | TCVN 2704-1978 | 75 100 | |
781 | TCVN 2705-78 | 75 160 20 | |
782 | TCVN 2706:2008 | 75 160 20 | TCVN 2706:1978 |
783 | TCVN 2708:2007 | 75 080 | TCVN 2708:2002 |
784 | TCVN 2709-78 | 75 080 | |
785 | TCVN 2710-78 | 75 080 | |
786 | TCVN 2711-78 | 75 080; 75 040 |
|
787 | TCVN 2712-78 | 75 080 | |
788 | TCVN 2713-1978 | 75 080; 75 080 |
|
789 | TCVN 2714-78 | 75 080; 75 040 |
|
790 | TCVN 2715:1995 | 75 080 | TCVN 2715-88 |
791 | TCVN 2725-78 | 17 060 | |
792 | TCVN 2726-1987 | 73 060 | TCVN 2726-78 |
793 | TCVN 2727-1987 | 73 060 | TCVN 2727-78 |
794 | TCVN 2728-1987 | 73 060 | TCVN 2728-78 |
795 | TCVN 2729-1987 | 73 060 | TCVN 2729-78 |
796 | TCVN 2730-1987 | 73 060 | TCVN 2730-78 |
797 | TCVN 2731-1987 | 73 060 | TCVN 2731-78 |
798 | TCVN 2732-1987 | 73 060 | TCVN 2732-78 |
799 | TCVN 2735-1978 | 77 140 70 | |
800 | TCVN 2737:1995 | 91 040; 91 200 |
TCVN 2737-90 |
801 | TCVN 2739:1986 | 65 100 99 | TCVN 2739-78 |
802 | TCVN 2741:1986 | 65 100 10 | TCVN 2741-78 |
803 | TCVN 2742:1986 | 65 100 10 | TCVN 2742-78 |
804 | TCVN 2743:1978 | 65 100 99 | |
805 | TCVN 2744:1986 | 65 100 99 | TCVN 2744-78 |
806 | TCVN 2746:1993 | 29 220 | TCVN 2746-78 |
807 | TCVN 2747:1993 | 29 220 | |
808 | TCVN 2748-91 | 91 040 | TCVN 2748-78 |
809 | TCVN 2752:2013 | 83 060 | TCVN 2752:2008 |
810 | TCVN 2815-78 | 67 160 20 | |
811 | TCVN 2822-1987 | 73 060 | TCVN 2822-79 |
812 | TCVN 2823:1999 | 73 060 40 | TCVN 2823-79 |
813 | TCVN 2824:1999 | 73 060 40 | TCVN 2824-79 |
814 | TCVN 2825:1999 | 73 060 40 | TCVN 2825-79 |
815 | TCVN 2826:1999 | 73 060 40 | TCVN 2826-79 |
816 | TCVN 2827:1999 | 73 060 40 | TCVN 2827-79 |
817 | TCVN 2828:1999 | 73 060 40 | TCVN 2828-79 |
818 | TCVN 2829-1979 | 73 060 | |
819 | TCVN 2845-79 | 25 060 20 | |
820 | TCVN 2846-1979 | 21 120 10 | |
821 | TCVN 2847-1979 | 21 120 10 | |
822 | TCVN 2848-1979 | 25 080 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 451
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
823 | TCVN 2849-1979 | 25 120 10 | |
824 | TCVN 2850-1979 | 25 080 | |
825 | TCVN 2851-1979 | 25 080 | |
826 | TCVN 2852-1979 | 25 080 | |
827 | TCVN 2853-1979 | 25 080 | |
828 | TCVN 2854-1979 | 25 080 | |
829 | TCVN 2861-79 | 21 260 | |
830 | TCVN 2862-79 | 23 100 | |
831 | TCVN 2863-79 | 23 100 | |
832 | TCVN 2868-79 | 23 100 50; 23 060 |
|
833 | TCVN 2941-79 | 01 040 23; 01 080 30; 23 040 |
|
834 | TCVN 2942:1993 | 23 040 | TCVN 2942:1979 |
835 | TCVN 2943-1979 | 23 040 10 | |
836 | TCVN 2944-1979 | 23 040 10 | |
837 | TCVN 2979-79 | 01 040 23; 01 080 30; 23 040 |
|
838 | TCVN 2980-79 | 23 040 | |
839 | TCVN 2981-79 | 23 040 10 | |
840 | TCVN 3050:1993 | 25 100 30 | TCVN 3050-79 |
841 | TCVN 3059-88 | 25 100 30 | TCVN 3059-79 |
842 | TCVN 3062- 1:2007 |
25 100 30 | TCVN 3062:1979 |
843 | TCVN 3073:2007 | 25 100 30 | TCVN 3073:1979 |
844 | TCVN 3083:2007 | 25 100 50 | TCVN 3083:1979 |
845 | TCVN 3092:1993 | 25 100 50 | TCVN 3092-79 |
846 | TCVN 3093:1993 | 25 100 50 | TCVN 3093-79 |
847 | TCVN 3099-1979 | 77 140 60 | |
848 | TCVN 3102-1979 | 77 140 60 | |
849 | TCVN 3103-1979 | 77 140 60 | |
850 | TCVN 3104:1979 | 77 140 20 | |
851 | TCVN 3105:1993 | 91 100 30 | TCVN 3105-79 |
852 | TCVN 3106:1993 | 91 100 30 | TCVN 3106-79 |
853 | TCVN 3107:1993 | 91 100 30 | TCVN 3107-79 |
854 | TCVN 3108:1993 | 91 100 30 | TCVN 3108-79 |
855 | TCVN 3109:1993 | 91 100 30 | TCVN 3109-79 |
856 | TCVN 3110-79 | 91 100 30 | |
857 | TCVN 3111:1993 | 91 100 30 | TCVN 3111-79 |
858 | TCVN 3112:1993 | 91 100 30 | TCVN 3112-79 |
859 | TCVN 3113:1993 | 91 100 30 | TCVN 3113-79 |
860 | TCVN 3114:1993 | 91 100 30 | TCVN 3114-79 |
861 | TCVN 3115:1993 | 91 100 30 | TCVN 3115-79 |
862 | TCVN 3116:1993 | 91 100 30 | TCVN 3116-79 |
863 | TCVN 3117:1993 | 91 100 30 | TCVN 3117-79 |
864 | TCVN 3118:1993 | 91 100 30 | TCVN 3118-79 |
865 | TCVN 3119:1993 | 91 100 30 | TCVN 3119-79 |
866 | TCVN 3120:1993 | 91 100 30 | TCVN 3120-79 |
867 | TCVN 3121- 1:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
868 | TCVN 3121- 10:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
869 | TCVN 3121- 11:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
870 | TCVN 3121- 12:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
871 | TCVN 3121- 17:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
872 | TCVN 3121- | 91 100 10 | TCVN 3121-79 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
18:2003 | |||
873 | TCVN 3121- 2:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
874 | TCVN 3121- 3:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
875 | TCVN 3121- 6:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
876 | TCVN 3121- 8:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
877 | TCVN 3121- 9:2003 |
91 100 10 | TCVN 3121-79 |
878 | TCVN 3131:1979 | 65 020 40 | |
879 | TCVN 3136-79 | 79 040 | |
880 | TCVN 3138:1979 | 65 020 40 | |
881 | TCVN 3139:1979 | 65 020 40 | |
882 | TCVN 3141-86 | 67 080 20 | TCVN 3141-79 |
883 | TCVN 3142:1993 | 65 120 | TCVN 3142-79 |
884 | TCVN 3143:1993 | 65 120 | TCVN 3143-74 |
885 | TCVN 3145-79 | 13 110 | |
886 | TCVN 3146-1986 | 13 100 | TCVN 3146-79 |
887 | TCVN 3147-1990 | 13 100 | TCVN 3147-79 |
888 | TCVN 3148:1979 | 13 110 | |
889 | TCVN 3149-79 | 13 100 | |
890 | TCVN 3152-79 | 13 110 | |
891 | TCVN 3153-79 | 13 100; 01 040 13 |
|
892 | TCVN 3154:1979 | 13 340 20 | |
893 | TCVN 3165:2008 | 75 160 30 | TCVN 3165:1979 |
894 | TCVN 3166:2008 | 75 160 20 | TCVN 3166:1979 |
895 | TCVN 3167:2008 | 75 080 | TCVN 3167:1995 |
896 | TCVN 3168-79 | 75 080 | |
897 | TCVN 3169:2008 | 75 080 | TCVN 3169:1979 |
898 | TCVN 3170-79 | 75 080 | |
899 | TCVN 3171:2011 | 17 060; 75 080 |
TCVN 3171:2007 |
900 | TCVN 3172:2008 | 75 080 | TCVN 3172:1979 |
901 | TCVN 3173:2008 | 71 080 01; 87 060 30 |
TCVN 3173:1995 |
902 | TCVN 3174-1979 | 75 080 | |
903 | TCVN 3175-1979 | 75 080 | |
904 | TCVN 3176-1979 | 75 080 | |
905 | TCVN 3177-79 | 75 160 20 | |
906 | TCVN 3178-79 | 75 160 20 | |
907 | TCVN 3179-79 | 75 160 20 | |
908 | TCVN 3180:2013 | 75 160 20 | TCVN 3180:2007 |
909 | TCVN 3181-1979 | 75 100 | |
910 | TCVN 3182:2013 | 71 040 50; 75 080; 75 100 |
|
911 | TCVN 3183-1979 | 75 100 | |
912 | TCVN 3184-1979 | 75 100 | |
913 | TCVN 3185-1979 | 75 140 | |
914 | TCVN 3186-1979 | 75 140 | |
915 | TCVN 3187-1979 | 25 160 30 | |
916 | TCVN 3188-1979 | 25 160 30 | |
917 | TCVN 3191-79 | 31 020 | |
918 | TCVN 3195-79 | 29 120; 01 040 29 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 452
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
919 | TCVN 3196-79 | 01 040 25; 25 180 10 |
|
920 | TCVN 3198-79 | 29 220; 01 040 29 |
|
921 | TCVN 3200-79 | 43 120; 01 040 43 |
|
922 | TCVN 3201-79 | 01 040 29; 29 020 |
|
923 | TCVN 3202-79 | 01 040 25; 25 180 10 |
|
924 | TCVN 3209-1979 | 17 040 10; 17 040 10 |
|
925 | TCVN 3210:1979 | 21 220 10 | |
926 | TCVN 3211:1979 | 21 220 10 | |
927 | TCVN 3214-79 | 55 160 | |
928 | TCVN 3215:1979 | 67 040; 67 240 |
|
929 | TCVN 3216:1994 | 67 240; 67 080 |
TCVN 3216-88 |
930 | TCVN 3217:1979 | 67 160 10; 67 240 |
|
931 | TCVN 3218:2012 | 67 140 10; 67 240 |
TCVN 3218:1993 |
932 | TCVN 3219-79 | 67 020; 67 140 10; 01 040 67 |
|
933 | TCVN 3220-79 | 67 100 10 | |
934 | TCVN 3223:2000 | 25 160 30 | TCVN 3223-85 |
935 | TCVN 3226:2001 | 85 060 | TCVN 3226:1988 |
936 | TCVN 3229:2015 | 85 060 | TCVN 3229:2007 |
937 | TCVN 3230:1990 | 65 020 40 | TCVN 3230-79 |
938 | TCVN 3231:1979 | 65 020 40 | |
939 | TCVN 3236-79 | 65 020 20 | |
940 | TCVN 3245-1979 | 11 220 | |
941 | TCVN 3254:1989 | 13 220 | TCVN 3254-79 |
942 | TCVN 3255-86 | 13 230 | TCVN 3255-79 |
943 | TCVN 3256-1979 | 01 040 13; 13 260; 29 020 |
|
944 | TCVN 3257-86 | 91 160 10 | TCVN 3257-79 |
945 | TCVN 3258-86 | 91 160 | TCVN 3258-79 |
946 | TCVN 3286:1979 | 71 060 10 | |
947 | TCVN 3288-79 | 13 110 | |
948 | TCVN 3294-1980 | 67 180 20; 01 040 67; 67 020 |
|
949 | TCVN 3295-1980 | 67 020; 67 180 20; 01 040 67 |
|
950 | TCVN 3296-1980 | 11 220 | |
951 | TCVN 3297-1980 | 11 220 | |
952 | TCVN 3298:2010 | 11 220 | TCVN 3298:1980 |
953 | TCVN 3299-1980 | 11 220 | |
954 | TCVN 3300-1980 | 11 220 | |
955 | TCVN 3301-1980 | 11 220 | |
956 | TCVN 3569:1993 | 17 060; 03 220 40 |
TCVN 3569-81 |
957 | TCVN 3570-81 | 13 100 | |
958 | TCVN 3571:1981 | 59 060 10 | |
959 | TCVN 3573:2009 | 03 120 30 | TCVN 3573:1981 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
960 | TCVN 3574:2009 | 03 120 30 | TCVN 3574:1981 |
961 | TCVN 3575:1981 | 75 020; 01 040 75 |
|
962 | TCVN 3578:1994 | 67 060 | TCVN 3578-81 |
963 | TCVN 3580:1981 | 13 340 20 | |
964 | TCVN 3582:1981 | 59 060 10 | |
965 | TCVN 3583:1981 | 59 060 10 | |
966 | TCVN 3584:1981 | 59 060 10 | |
967 | TCVN 3585:1981 | 59 060 10 | |
968 | TCVN 3586-1981 | 25 080 20 | |
969 | TCVN 3587:2008 | 25 080 40 | TCVN 3587:1977 |
970 | TCVN 3588-1981 | 25 080 | |
971 | TCVN 3589-1981 | 25 080 | |
972 | TCVN 3590-1988 | 67 120 30 | TCVN 3590-81 |
973 | TCVN 3591-1988 | 67 120 30 | TCVN 3591-81 |
974 | TCVN 3592-1981 | 79 120 10 | |
975 | TCVN 3593-1981 | 79 120 10 | |
976 | TCVN 3594-1981 | 79 120 10 | |
977 | TCVN 3595-1981 | 79 120 10 | |
978 | TCVN 3596-1981 | 79 120 10 | |
979 | TCVN 3597-1981 | 79 120 10 | |
980 | TCVN 3598-1981 | 79 120 10 | |
981 | TCVN 3599-1981 | 77 140 50 | |
982 | TCVN 3600-1981 | 77 140 50 | |
983 | TCVN 3601-1981 | 77 140 50 | |
984 | TCVN 3602-81 | 77 140 50 | |
985 | TCVN 3604:1981 | 21 220 10 | TCVN 218-66 |
986 | TCVN 3605:1981 | 21 220 10 | |
987 | TCVN 3607:1981 | 21 100 20 | |
988 | TCVN 3608:1981 | 21 060 10 | TCVN 1083-71 |
989 | TCVN 3609:1981 | 21 060 10 | TCVN 1082-71 |
990 | TCVN 3610:1981 | 21 060 10 | TCVN 1083-71 |
991 | TCVN 3611:1981 | 21 060 10 | TCVN 1082-71 |
992 | TCVN 3612:1981 | 21 060 10 | TCVN 1083-71 |
993 | TCVN 3613:1981 | 21 060 10 | TCVN 1082-71 |
994 | TCVN 3614:1981 | 21 060 10 | TCVN 1083-71 |
995 | TCVN 3615:1981 | 21 060 10 | TCVN 1082-71 |
996 | TCVN 3616:1981 | 21 060 10 | TCVN 1083-71 |
997 | TCVN 3617:1981 | 21 060 10 | TCVN 1082-71 |
998 | TCVN 3618:1981 | 21 060 10 | TCVN 1080-71 |
999 | TCVN 3619:1981 | 21 060 10 | TCVN 1081-71 |
1000 | TCVN 3623-81 | 29 120 | |
1001 | TCVN 3624-81 | 29 120 20 | |
1002 | TCVN 3625-81 | 65 060 | |
1003 | TCVN 3626-81 | 65 060 | |
1004 | TCVN 3627-81 | 65 060 | |
1005 | TCVN 3636-1981 | 73 060 | |
1006 | TCVN 3637-1981 | 73 060 | |
1007 | TCVN 3638-1981 | 73 060 | |
1008 | TCVN 3639-1981 | 73 060 | |
1009 | TCVN 3640-1981 | 73 060 | |
1010 | TCVN 3641-1981 | 73 060 | |
1011 | TCVN 3642-1981 | 73 060 | |
1012 | TCVN 3643-1981 | 73 060 | |
1013 | TCVN 3644-1981 | 73 060 | |
1014 | TCVN 3645-1981 | 73 060 | |
1015 | TCVN 3646-1981 | 73 060 | |
1016 | TCVN 3647-1981 | 73 060 | |
1017 | TCVN 3648-1981 | 73 060 | |
1018 | TCVN 3649:2007 | 85 060 | TCVN 3649:2000 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 453
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1019 | TCVN 3650:2008 | 85 060 | TCVN 3650-81 |
1020 | TCVN 3651:2002 | 85 060 | TCVN 3651:1981 |
1021 | TCVN 3652:2007 | 85 060 | TCVN 3652:2000 |
1022 | TCVN 3653:1981 | 85 060 | |
1023 | TCVN 3654-81 | 01 110 | |
1024 | TCVN 3656-81 | 01 110 | |
1025 | TCVN 3657-81 | 01 110 | |
1026 | TCVN 3658-81 | 01 110 | |
1027 | TCVN 3659-81 | 01 080 30 | |
1028 | TCVN 3660-81 | 01 110 | |
1029 | TCVN 3663:1981 | 67 160 10 | |
1030 | TCVN 3665-81 | 29 040 20 | |
1031 | TCVN 3675-81 | 01 040 43; 43 120 |
|
1032 | TCVN 3678-81 | 01 040 29; 29 140 |
|
1033 | TCVN 3683-81 | 01 040 97; 97 100 |
|
1034 | TCVN 3689-81 | 29 120 40; 01 040 29 |
|
1035 | TCVN 3690-81 | 21 200 | |
1036 | TCVN 3699-1990 | 67 120 30 | TCVN 3699-81 |
1037 | TCVN 3700-1990 | 67 120 30 | TCVN 3700-81 |
1038 | TCVN 3701:2009 | 67 120 30 | TCVN 3701:1990 |
1039 | TCVN 3702:2009 | 67 120 30 | TCVN 3702:1990 |
1040 | TCVN 3703:2009 | 67 120 30 | TCVN 3703:1990 |
1041 | TCVN 3705-1990 | 67 120 30 | TCVN 3705-81 |
1042 | TCVN 3706-1990 | 67 120 30 | TCVN 3706-81 |
1043 | TCVN 3707-1990 | 67 120 30 | TCVN 3707-81 |
1044 | TCVN 3708-1990 | 67 120 30 | TCVN 3708-81 |
1045 | TCVN 3710-1981 | 67 120 30 | |
1046 | TCVN 3711:1982 | 65 100 99 | |
1047 | TCVN 3712:1982 | 65 100 99 | |
1048 | TCVN 3714:1982 | 65 100 99 | |
1049 | TCVN 3718- 1:2005 |
33 100 01; 13 100 |
TCVN 3718:82 |
1050 | TCVN 3718- 2:2007 |
33 100 01; 13 100 |
|
1051 | TCVN 3719-1982 | 73 060 | |
1052 | TCVN 3720-1982 | 73 060 | |
1053 | TCVN 3722:1994 | 71 100 50 | TCVN 3722-82 |
1054 | TCVN 3725-82 | 29 120 | |
1055 | TCVN 3728:1982 | 71 060 50 | |
1056 | TCVN 3729-82 | 77 120 60 | |
1057 | TCVN 3730:1982 | 71 040 30 | |
1058 | TCVN 3731:2007 | 71 040 40 | TCVN 3731:1982 |
1059 | TCVN 3734-1989 | 25 160 20; 25 160 20 |
TCVN 3734-82 |
1060 | TCVN 3735:1982 | 91 100 15 | |
1061 | TCVN 3740:1982 | 13 340 30 | |
1062 | TCVN 3741:1982 | 13 340 30 | |
1063 | TCVN 3742:1982 | 13 340 30 | |
1064 | TCVN 3743-83 | 91 160 | |
1065 | TCVN 3744-83 | 01 100 20 | |
1066 | TCVN 3745- 1:2008 |
01 100 99; 23 040 01 |
TCVN 3745:1983 |
1067 | TCVN 3745- 2:2008 |
01 100 99; 23 040 01 |
TCVN 3745:1983 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1068 | TCVN 3745- 3:2008 |
01 100 99; 23 040 01 |
TCVN 3745:1983 |
1069 | TCVN 3746:1983 | 01 100 20 | TCVN 264-67 |
1070 | TCVN 3747-83 | 01 100 20 | |
1071 | TCVN 3748-83 | 13 110 | |
1072 | TCVN 3749-83 | 75 040; 75 080 |
|
1073 | TCVN 3750-83 | 75 080; 75 040 |
|
1074 | TCVN 3751-83 | 75 040; 75 080 |
|
1075 | TCVN 3752-83 | 75 040; 75 080 |
|
1076 | TCVN 3753:2011 | 75 080 | TCVN 3753:2007 |
1077 | TCVN 3754-83 | 75 080 | |
1078 | TCVN 3755-1983 | 75 060 | |
1079 | TCVN 3756-1983 | 75 060 | |
1080 | TCVN 3757-1983 | 75 060 | |
1081 | TCVN 3758-1983 | 25 080 | |
1082 | TCVN 3759-1983 | 25 080 | |
1083 | TCVN 3760-1983 | 25 080 | |
1084 | TCVN 3761-1983 | 25 080 | |
1085 | TCVN 3762-1983 | 25 080 | |
1086 | TCVN 3763-1983 | 25 080 | |
1087 | TCVN 3764:1983 | 25 080 | |
1088 | TCVN 3765:1983 | 25 080 | |
1089 | TCVN 3769:2016 | 83 040 10 | TCVN 3769:2004 |
1090 | TCVN 3776:2009 | 21 100 20 | TCVN 3776:1983 |
1091 | TCVN 3777-83 | 21 040 30 | |
1092 | TCVN 3779:1983 | 77 140 50 | |
1093 | TCVN 3780:1983 | 77 140 50 | |
1094 | TCVN 3781:1983 | 77 140 50 | |
1095 | TCVN 3782:2009 | 77 140 65 | TCVN 3782:1983 |
1096 | TCVN 3783:1983 | 23 040 10 | |
1097 | TCVN 3784-1983 | 77 140 50 | |
1098 | TCVN 3785-1983 | 77 140 50 | |
1099 | TCVN 3789-83 | 01 040 27 | |
1100 | TCVN 3790:2008 | 75 080 | TCVN 3790:1983 |
1101 | TCVN 3791-83 | 75 160 20 | |
1102 | TCVN 3792-1983 | 75 100 | |
1103 | TCVN 3793:1983 | 71 060 40 | |
1104 | TCVN 3794:2009 | 71 060 40 | TCVN 3974:1983 |
1105 | TCVN 3795:1983 | 71 060 40 | |
1106 | TCVN 3796:1983 | 71 060 40 | |
1107 | TCVN 3797:1983 | 71 060 40 | |
1108 | TCVN 3798:1983 | 71 060 40 | |
1109 | TCVN 3799:1983 | 71 060 40 | |
1110 | TCVN 3800:1983 | 71 060 40 | |
1111 | TCVN 3801:1983 | 71 060 40 | |
1112 | TCVN 3802:1983 | 71 060 40 | |
1113 | TCVN 3803:1983 | 71 060 40 | |
1114 | TCVN 3804:2009 | 71 060 40 | TCVN 3804:1983 |
1115 | TCVN 3805:1983 | 71 060 40 | |
1116 | TCVN 3806-83 | 67 080 10 | |
1117 | TCVN 3808:2008 | 01 100 01 | [MEMO]; TCVN 3808:1983; TCVN |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 454
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế | TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
7287:2003 | 1164 | TCVN 3885:1984 | 25 060 20; 01 040 21 |
||||
1118 | TCVN 3809-83 | 01 100 20; 01 110 |
|||||
1119 | TCVN 3810:1983 | 01 100 20; 01 110 |
1166 | TCVN 3888:1984 | 21 120 20 | ||
1120 | TCVN 3811-83 | 01 100 20; 01 110 |
1168 | TCVN 3890:2009 | 13 220 20; 13 220 20 |
TCVN 3890:1984 |
|
1121 | TCVN 3812-83 | 01 100 20; 01 110 |
1169 | TCVN 3891:1984 | 75 080 | ||
1122 | TCVN 3813-83 | 01 100 20; 01 110 |
1171 | TCVN 3893-84 | 75 040; 75 080 |
||
1123 | TCVN 3814-83 | 01 100 20; 01 110 |
1172 | TCVN 3894-1984 | 75 100 | ||
1124 | TCVN 3815-83 | 01 100 20; 01 110 |
1174 | TCVN 3896-1984 | 75 060 | ||
1125 | TCVN 3816-83 | 29 160 30 | 1176 | TCVN 3902:1984 | 77 080 10 | ||
1126 | TCVN 3817-83 | 29 160 30 | 1177 | TCVN 3903-84 | 47 020 | ||
1127 | TCVN 3818-83 | 01 110 | 1178 | TCVN 3904-84 | 91 040 20 | ||
1128 | TCVN 3819-83 | 01 110 | 1179 | TCVN 3905-84 | 91 040 10; 91 040 30 |
||
1129 | TCVN 3820-83 | 01 110 | |||||
1130 | TCVN 3822-83 | 01 110 | 1180 | TCVN 3906-84 | 65 040 | ||
1131 | TCVN 3823-83 | 01 110 | 1181 | TCVN 3907:2011 | 91 040 10 | TCVN 3907:1984 |
|
1132 | TCVN 3824:2008 | 01 100 01 | TCVN 3824:1983 |
||||
1133 | TCVN 3825-83 | 01 110 | TCVN 224-66, phần 3 9 |
||||
1134 | TCVN 3826-83 | 01 110 | TCVN 221-66; TCVN 17-78 |
1184 | TCVN 3913-84 | 01 110 | |
1135 | TCVN 3827-83 | 01 110 | TCVN 225-66 | 1186 | TCVN 3915-84 | 01 110 | |
1136 | TCVN 3830-83 | 01 110 | 1187 | TCVN 3916-84 | 01 110 | ||
1137 | TCVN 3831-91 | 43 140 | TCVN 3831-88 | 1188 | TCVN 3917-84 | 01 110 | |
1138 | TCVN 3832-88 | 43 140 | TCVN 3832-83 | 1189 | TCVN 3918-84 | 01 110 | |
1139 | TCVN 3833-88 | 43 140 | TCVN 3833-83 | 1190 | TCVN 3919-84 | 01 110 | |
1140 | TCVN 3838:2007 | 43 150 | TCVN 3838:1988 |
1191 | TCVN 3937:2007 | 65 020 20 | TCVN 3937:2000 |
1141 | TCVN 3844:2007 | 43 150 | TCVN 3844:1983 |
1192 | TCVN 3938:2009 | 59 080 01 | TCVN 3938:1984 |
1142 | TCVN 3848- 2:2007 |
43 150 | TCVN 3848:1993 |
1193 | TCVN 3939-1984 | 77 040 10 | |
1143 | TCVN 3852:1983 | 71 040 30 | |||||
1144 | TCVN 3853-1983 | 77 100 | 1195 | TCVN 3944-84 | 77 140 70 | ||
1145 | TCVN 3854:2009 | 77 100 | TCVN 3854:1983 |
1196 | TCVN 3947-84 | 01 110 | |
1146 | TCVN 3855-1983 | 77 100 | 1198 | TCVN 3956-84 | 25 100 | ||
1147 | TCVN 3856-1983 | 77 100 | 1199 | TCVN 3957-84 | 25 100 | ||
1148 | TCVN 3857-1983 | 77 100 | 1200 | TCVN 3958-84 | 25 100 | ||
1149 | TCVN 3858-1983 | 77 100 | 1201 | TCVN 3959-84 | 25 100 | ||
1150 | TCVN 3859-1983 | 77 100 | 1202 | TCVN 3960-84 | 25 100 | ||
1151 | TCVN 3861:2009 | 77 100 | TCVN 3861:1983 |
1203 | TCVN 3961-84 | 25 100 | |
1152 | TCVN 3862-1983 | 77 100 | 1205 | TCVN 3963-84 | 25 100 | ||
1153 | TCVN 3863-1983 | 77 100 | 1206 | TCVN 3964-84 | 25 100 | ||
1154 | TCVN 3864-1983 | 77 100 | 1207 | TCVN 3965-84 | 01 110 | ||
1155 | TCVN 3865-1983 | 77 100 | 1208 | TCVN 3966-84 | 01 110 | ||
1156 | TCVN 3866-1983 | 77 100 | 1209 | TCVN 3967-84 | 01 110 | ||
1157 | TCVN 3867-1983 | 77 100 | 1210 | TCVN 3968-84 | 01 110 | ||
1158 | TCVN 3869:2009 | 77 100 | TCVN 3869:1983 |
1211 | TCVN 3969-84 | 01 110 | |
1159 | TCVN 3870-1983 | 77 100 | 1213 | TCVN 3973-1984 | 67 220 20 | ||
1160 | TCVN 3871-1983 | 77 100 | 1214 | TCVN 3974:2015 | 67 220 20 | TCVN 3974:2007 |
|
1161 | TCVN 3872-1983 | 77 100 | |||||
1162 | TCVN 3873:1983 | 77 100 | 1215 | TCVN 3975-1984 | 83 060 | ||
1163 | TCVN 3879:1983 | 59 020; 01 040 59 |
1216 | TCVN 3977-84 | 47 080 | ||
1165 | TCVN 3887-84 | 21 040 30 | |||||
1167 | TCVN 3889:1984 | 21 120 20 | |||||
1170 | TCVN 3892:1984 | 75 080 | |||||
1173 | TCVN 3895-1984 | 75 060 | |||||
1175 | TCVN 3901-84 | 23 100 | |||||
1182 | TCVN 3909:2000 | 25 160 30; 77 040 |
TCVN 3909-85 | ||||
1183 | TCVN 3912:1984 | 71 060 50 | |||||
1185 | TCVN 3914-84 | 01 110 | |||||
1194 | TCVN 3941-1984 | 77 080 20; 77 080 20 |
|||||
1197 | TCVN 3948-1984 | 67 080 10 | |||||
1204 | TCVN 3962-84 | 25 100 | |||||
1212 | TCVN 3970-84 | 01 110 | |||||
1217 | TCVN 3979-1984 | 73 060 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 455
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1218 | TCVN 3980:2001 | 85 040; 85 060 |
TCVN 3980:1984 |
1219 | TCVN 3981-85 | 91 040 10 | |
1220 | TCVN 3985:1999 | 13 140 | TCVN 3985:1985 |
1221 | TCVN 3986-85 | 01 100 30; 91 040 |
|
1222 | TCVN 3988-85 | 91 040 | |
1223 | TCVN 3989:2012 | 01 100 30 | TCVN 3989:1985 |
1224 | TCVN 3990:2012 | 91 040 | TCVN 3990:1985 |
1225 | TCVN 3991:2012 | 13 220; 01 040 13 |
TCVN 3991:1985 |
1226 | TCVN 3992-85 | 01 040 81; 81 040 20 |
|
1227 | TCVN 3993-85 | 91 080 40 | |
1228 | TCVN 3994-85 | 91 080 40 | |
1229 | TCVN 3995-85 | 65 040 | |
1230 | TCVN 3996-85 | 65 040 20 | |
1231 | TCVN 4006:1994 | 47 020 10; 47 040 |
TCVN 4006-85 |
1232 | TCVN 4022-85 | 47 020 | |
1233 | TCVN 4023-85 | 47 020 | |
1234 | TCVN 4029-85 | 91 100 10 | TCVN 140- 64,phần 1 |
1235 | TCVN 4030:2003 | 91 100 10 | TCVN 4030-85 |
1236 | TCVN 4031-85 | 91 100 10 | TCVN 140- 64,phần 2 và 3 |
1237 | TCVN 4032-85 | 91 100 10 | TCVN TCVN 2232-77; TCVN TCVN 140- 64(phần 5) |
1238 | TCVN 4033:1995 | 91 100 10 | TCVN 4033-85 |
1239 | TCVN 4036-85 | 01 080 20; 91 140 70 |
|
1240 | TCVN 4037:2012 | 91 140 60; 01 040 91 |
TCVN 4037:1985 |
1241 | TCVN 4038:2012 | 91 140 80; 01 040 91 |
TCVN 4038:1985 |
1242 | TCVN 4040:1985 | 67 160 20 | |
1243 | TCVN 4045:1993 | 67 220 10 | TCVN 4045-85 |
1244 | TCVN 4046-85 | 13 080 05 | |
1245 | TCVN 4048:2011 | 13 080 40 | TCVN 4048-85; 10 TCN 380-99 |
1246 | TCVN 4049-85 | 13 080 10 | |
1247 | TCVN 4050-85 | 13 080 10 | |
1248 | TCVN 4053-85 | 13 080 10 | |
1249 | TCVN 4054:2005 | 93 080 10 | TCVN 4054:1998 |
1250 | TCVN 4055:2012 | 91 010 99 | TCVN 4055:1985 |
1251 | TCVN 4056:2012 | 91 220; 01 040 91 |
TCVN 4056:1985 |
1252 | TCVN 4057-85 | 03 120; 91 040 |
|
1253 | TCVN 4058-85 | 91 080 40; 03 120 |
|
1254 | TCVN 4059-85 | 03 120; 91 080 10 |
|
1255 | TCVN 4061-1985 | 65 060 | |
1256 | TCVN 4062-1985 | 65 060 | |
1257 | TCVN 4063-85 | 65 060 35 | |
1258 | TCVN 4064-1985 | 65 060 50 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1259 | TCVN 4065:2007 | 65 060 01 | TCVN 4065:1985 |
1260 | TCVN 4067:1985 | 67 180 10 | |
1261 | TCVN 4068:1985 | 67 180 10 | |
1262 | TCVN 4069:2009 | 67 180 10 | TCVN 4069:1985 |
1263 | TCVN 4070:2009 | 67 180 10 | TCVN 4070:1985 |
1264 | TCVN 4071:2009 | 67 180 10 | TCVN 4071:1985 |
1265 | TCVN 4072:2009 | 67 180 10 | TCVN 4072:1985 |
1266 | TCVN 4073:2009 | 67 180 10 | TCVN 4073:1985 |
1267 | TCVN 4074:2009 | 67 180 10 | TCVN 4074:1985 |
1268 | TCVN 4075:2009 | 67 180 10 | TCVN 4075:1985 |
1269 | TCVN 4085:2011 | 91 080 40 | TCVN 4085-85 |
1270 | TCVN 4087:2012 | 91 220 | TCVN 4087:1985 |
1271 | TCVN 4088:1997 | 91 040 | TCVN 4088-85 |
1272 | TCVN 4089-85 | 65 040 10 | |
1273 | TCVN 4090-85 | 75 200 | |
1274 | TCVN 4092-85 | 91 020 | |
1275 | TCVN 4094-1985 | 17 040 30 | |
1276 | TCVN 4095-1985 | 17 040 30 | |
1277 | TCVN 4096-1985 | 17 040 30 | |
1278 | TCVN 4097-1985 | 17 040 30 | |
1279 | TCVN 4098-1985 | 17 040 30 | |
1280 | TCVN 4099-1985 | 17 040 30 | |
1281 | TCVN 4100-1985 | 17 040 30 | |
1282 | TCVN 4101-1985 | 17 040 30 | |
1283 | TCVN 4102-1985 | 17 040 30 | |
1284 | TCVN 4103-1985 | 17 040 30 | |
1285 | TCVN 4104-1985 | 17 040 30 | |
1286 | TCVN 4105-1985 | 17 040 30 | |
1287 | TCVN 4106-1985 | 17 040 30 | |
1288 | TCVN 4107-1985 | 17 040 30 | |
1289 | TCVN 4108-1985 | 17 040 30 | |
1290 | TCVN 4109-1985 | 17 040 30 | |
1291 | TCVN 4110-1985 | 17 040 30 | |
1292 | TCVN 4111-1985 | 17 040 30 | |
1293 | TCVN 4114-85 | 13 110 | |
1294 | TCVN 4115-85 | 13 110 | |
1295 | TCVN 4116-85 | 91 080 40 | |
1296 | TCVN 4117-85 | 93 100 | |
1297 | TCVN 4118:2012 | 93 160 | TCVN 4118:1985 |
1298 | TCVN 4119-85 | 01 040 07 | |
1299 | TCVN 4142:1985 | 23 060 | TCVN 1420-72 đến TCVN 1431- 72 |
1300 | TCVN 4143-85 | 01 040 21; 01 080 30; 21 200 |
|
1301 | TCVN 4144:1993 | 97 040 20 | TCVN 4144-85 |
1302 | TCVN 4146-85 | 55 180 10 | |
1303 | TCVN 4147-85 | 25 020; 01 040 25 |
|
1304 | TCVN 4148-1985 | 77 140 20 | |
1305 | TCVN 4150:2009 | 77 100 | TCVN 4150:1993 |
1306 | TCVN 4151:1985 | 77 100 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 456
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1307 | TCVN 4152:1985 | 77 100 | |
1308 | TCVN 4153:1987 | 77 100 | |
1309 | TCVN 4154:1985 | 77 100 | |
1310 | TCVN 4155:1985 | 77 100 | |
1311 | TCVN 4156:2009 | 77 100 | TCVN 4156:1985 |
1312 | TCVN 4157:1985 | 77 100 | |
1313 | TCVN 4158:1985 | 77 100 | |
1314 | TCVN 4160-90 | 29 120 | TCVN 4160-85 |
1315 | TCVN 4161-85 | 03 220 40 | |
1316 | TCVN 4162-85 | 43 080 10 | |
1317 | TCVN 4164-85 | 29 160 | |
1318 | TCVN 4171-1985 | 21 100 20 | TCVN 1490-74; TCVN 1490-74 |
1319 | TCVN 4172-1985 | 21 100 20 | |
1320 | TCVN 4173:2008 | 21 100 20 | TCVN 4173:1985 |
1321 | TCVN 4175- 1:2008 |
01 040 21; 21 100 20 |
TCVN 4175:1985 |
1322 | TCVN 4176-85 | 01 110 | |
1323 | TCVN 4177-85 | 01 100 20 | |
1324 | TCVN 4178-85 | 01 100 01 | |
1325 | TCVN 4179-85 | 01 100 20 | |
1326 | TCVN 4180:2009 | 59 060 10 | TCVN 4180:1986 |
1327 | TCVN 4181:2009 | 59 060 01 | TCVN 4181:1986 |
1328 | TCVN 4182:2009 | 59 060 10 | TCVN 4182:1986 |
1329 | TCVN 4183:2009 | 59 060 10 | TCVN 4183:1986 |
1330 | TCVN 4184:1986 | 59 060 10 | |
1331 | TCVN 4188:1986 | 65 020 40 | |
1332 | TCVN 4189:2008 | 71 100 60 | TCVN 4189-86 |
1333 | TCVN 4190:1986 | 65 020 40 | |
1334 | TCVN 4193:2014 | 67 140 20 | TCVN 4193:2005 |
1335 | TCVN 4195:2012 | 91 100 99 | TCVN 4195:1995 |
1336 | TCVN 4196:2012 | 91 100 | TCVN 4196:1995 |
1337 | TCVN 4197:2012 | 91 100 15 | TCVN 4197:1995 |
1338 | TCVN 4198:1995 | 91 100 15 | TCVN 4198-86 |
1339 | TCVN 4199:1995 | 91 100 15 | TCVN 4199-86 |
1340 | TCVN 4200:2012 | 91 100 15 | TCVN 4200:1995 |
1341 | TCVN 4201:2012 | 91 100 99 | TCVN 4201:1995 |
1342 | TCVN 4202:2012 | 91 100 15 | TCVN 4202:1995 |
1343 | TCVN 4203-86 | 01 040 91; 91 220 |
|
1344 | TCVN 4204-86 | 91 220 | |
1345 | TCVN 4205-2012 | 91 040 10 | TCVN 4605:1986 |
1346 | TCVN 4207-86 | 01 040 23; 23 100 10 |
|
1347 | TCVN 4208:2009 | 23 100 10; 65 060 35 |
TCVN 4208:1993 |
1348 | TCVN 4209-1986 | 77 140 60 | |
1349 | TCVN 4210-86 | 01 110 | |
1350 | TCVN 4211-86 | 01 110 | |
1351 | TCVN 4212-86 | 01 110 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1352 | TCVN 4213-86 | 91 160 10 | |
1353 | TCVN 4220-1986 | 21 060 40 | TCVN 282-68; TCVN 282-68 |
1354 | TCVN 4221:1986 | 21 060 40 | |
1355 | TCVN 4223-1986 | 21 060 20 | TCVN 127-63; TCVN 127-63 |
1356 | TCVN 4224-1986 | 21 060 60 | TCVN 348-70; TCVN 348-70 |
1357 | TCVN 4225:1986 | 21 060 60 | |
1358 | TCVN 4226:1986 | 21 060 60 | |
1359 | TCVN 4227:1986 | 21 060 60 | |
1360 | TCVN 4228:1986 | 25 080 | |
1361 | TCVN 4229:1986 | 25 080 | |
1362 | TCVN 4230:1986 | 25 080 | |
1363 | TCVN 4231:1986 | 25 080 | |
1364 | TCVN 4232:1986 | 25 080 | |
1365 | TCVN 4233:1986 | 25 080 | |
1366 | TCVN 4234-86 | 25 080 | TCVN 1742-75, phần phân loại máy theo cấp chính xác |
1367 | TCVN 4237-86 | 25 080 | TCVN 1744-75 |
1368 | TCVN 4238:1986 | 25 080 | TCVN 266-67; TCVN 265-67 |
1369 | TCVN 4239-1986 | 21 060 60 | TCVN TCVN 1037-71; TCVN TCVN 2539-78 |
1370 | TCVN 4240-1986 | 21 060 60 | TCVN TCVN 1037-71; TCVN TCVN 2540-78 |
1371 | TCVN 4241-1986 | 21 060 60 | TCVN 1036-71 |
1372 | TCVN 4242-1986 | 21 060 60 | TCVN TCVN 2542-78; TCVN TCVN 1038-71 |
1373 | TCVN 4243-1986 | 21 120 10 | TCVN TCVN 1041-71; TCVN TCVN 1042-71; TCVN TCVN 3208-79 |
1374 | TCVN 4244:2005 | 53 020 | TCVN 5863:1995; TCVN 5864:1995; TCVN 4244:86; TCVN 5862:1995 |
1375 | TCVN 4245:1996 | 13 100 | TCVN 4245-86 |
1376 | TCVN 4247-86 | 75 080 | |
1377 | TCVN 4248-86 | 75 080 | |
1378 | TCVN 4249-1986 | 75 060 | |
1379 | TCVN 4250-1986 | 75 060 | |
1380 | TCVN 4251-86 | 65 040 10 | |
1381 | TCVN 4252:2012 | 91 010 30 | TCVN 4252:1988 |
1382 | TCVN 4253:2012 | 93 160 | TCVN 4253-86 |
1383 | TCVN 4255:2008 | 13 260; 29 020 |
TCVN 4255:1986 |
1384 | TCVN 4260-2012 | 91 040 10 | TCVN 4260:1986 |
1385 | TCVN 4261:1986 | 65 020 20; 01 040 65 |
|
1386 | TCVN 4265:1994 | 23 120 | TCVN 4265- 1991 |
1387 | TCVN 4275:1986 | 01 080 20; |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 457
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
25 080 | |||
1388 | TCVN 4276:1986 | 25 080 10 | |
1389 | TCVN 4277:1986 | 25 080 10 | |
1390 | TCVN 4278:1986 | 25 080 10 | |
1391 | TCVN 4279- 1:2008 |
25 060 20 | TCVN 4279:1986 |
1392 | TCVN 4279- 2:2008 |
25 060 20 | TCVN 4279:1986 |
1393 | TCVN 4279- 3:2008 |
25 060 20 | TCVN 4279:1986 |
1394 | TCVN 4280:2007 | 25 100 30 | TCVN 4280:1986 |
1395 | TCVN 4281:2007 | 25 100 30 | TCVN 4281:1986 |
1396 | TCVN 4282-86 | 25 100 30 | |
1397 | TCVN 4283-86 | 01 100 20 | |
1398 | TCVN 4284:1986 | 81 040; 01 040 81 |
|
1399 | TCVN 4286-86 | 65 160 | |
1400 | TCVN 4288-86 | 17 060 | |
1401 | TCVN 4290:1986 | 17 160; 01 040 17 |
|
1402 | TCVN 4292-86 | 73 060 | TCVN 1672-75; TCVN 1671-75 |
1403 | TCVN 4293:1986 | 71 040 30 | |
1404 | TCVN 4295:2009 | 67 060 | TCVN 4295:1986 |
1405 | TCVN 4296:2009 | 73 080 | TCVN 4296-86 |
1406 | TCVN 4297-1986 | 65 060 10 | TCVN 1642-75; TCVN 1642-75 |
1407 | TCVN 4298-1986 | 75 060 | |
1408 | TCVN 4299-1986 | 75 060 | |
1409 | TCVN 4305:1992 | 29 060 10 | TCVN 4305-86 |
1410 | TCVN 4306-86 | 29 260 | |
1411 | TCVN 4307:2005 | 73 040 | TCVN 4307-86 |
1412 | TCVN 4313:1995 | 91 100 25 | TCVN 4313-86 |
1413 | TCVN 4314:2003 | 91 100 10 | TCVN 4314-86 |
1414 | TCVN 4315:2007 | 91 100 10 | TCVN 4315:1986 |
1415 | TCVN 4316:2007 | 91 100 10 | TCVN 4316:1986 |
1416 | TCVN 4317-86 | 91 040 20 | |
1417 | TCVN 4318:2012 | 01 100 30 | TCVN 4318:1986 |
1418 | TCVN 4319:2012 | 91 040 10 | TCVN 4319:1986 |
1419 | TCVN 4320:1986 | 71 040 30 | |
1420 | TCVN 4325:2007 | 65 120 | TCVN 4325-86 |
1421 | TCVN 4326:2001 | 65 120 | TCVN 4326-86 |
1422 | TCVN 4327:2007 | 65 120 | TCVN 4327-93 |
1423 | TCVN 4328- 1:2007 |
65 120 | TCVN 4328:2001 |
1424 | TCVN 4328- 2:2011 |
65 120 | |
1425 | TCVN 4329:2007 | 65 120 | TCVN 4329-93 |
1426 | TCVN 4330:1986 | 65 120 | TCVN 1536-74; TCVN 1527-74 |
1427 | TCVN 4331:2001 | 65 120 | TCVN 4331-86 |
1428 | TCVN 4334:2007 | 67 140 20; 01 040 67 |
TCVN 4334:2001 |
1429 | TCVN 4335-86 | 71 080 | |
1430 | TCVN 4336:1986 | 71 080 | |
1431 | TCVN 4337:1994 | 75 200; 03 220 40 |
TCVN 4337-86 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1432 | TCVN 4338-1986 | 77 080 20 | |
1433 | TCVN 4341:1986 | 01 040 65; 65 020 40 |
|
1434 | TCVN 4342:1986 | 65 020 40 | |
1435 | TCVN 4343:1994 | 65 020 40 | TCVN 4343-86 |
1436 | TCVN 4344-1986 | 91 100 15 | |
1437 | TCVN 4345-1986 | 91 100 15 | |
1438 | TCVN 4354:2007 | 75 080 | TCVN 4354:1986 |
1439 | TCVN 4355-86 | 75 160 20 | |
1440 | TCVN 4357:1986 | 13 340 10 | |
1441 | TCVN 4358-86 | 79 060 | |
1442 | TCVN 4359:2008 | 67 060 | TCVN 4359:1996 |
1443 | TCVN 4360:2001 | 85 040 | TCVN 4360:1986 |
1444 | TCVN 4361:2007 | 85 040 | TCVN 4361:2002 |
1445 | TCVN 4362:1986 | 73 120 | |
1446 | TCVN 4363:1986 | 73 120 | |
1447 | TCVN 4365-86 | 21 120 30 | |
1448 | TCVN 4366-86 | 23 040; 65 060 |
|
1449 | TCVN 4367-86 | 01 100 20 | |
1450 | TCVN 4368-86 | 01 100 01 | |
1451 | TCVN 4369:2008 | 21 100 20 | TCVN 4369:1986 |
1452 | TCVN 4370-1986 | 21 100 20 | |
1453 | TCVN 4374:1986 | 71 040 30 | TCVN 1057-71, Phần 1 |
1454 | TCVN 4378:2001 | 67 120 30 | TCVN 4378:1996 |
1455 | TCVN 4380:1992 | 67 120 30 | TCVN 4380-86 |
1456 | TCVN 4381:2009 | 67 120 30 | TCVN 4381:1992 |
1457 | TCVN 4382-86 | 17 020 | |
1458 | TCVN 4391:2015 | 91 040 20 | TCVN 4391:2009 |
1459 | TCVN 4392:1986 | 25 220 40 | |
1460 | TCVN 4393:2009 | 77 040 99 | TCVN 4393:1986 |
1461 | TCVN 4394:1986 | 77 040 20 | |
1462 | TCVN 4395-86 | 77 040 20 | |
1463 | TCVN 4396:1986 | 77 040 20 | |
1464 | TCVN 4397-87 | 13 280 | |
1465 | TCVN 4398:2001 | 77 040 10 | TCVN 4398:1987 |
1466 | TCVN 4399:2008 | 77 080 20; 77 140 01 |
TCVN 4399:1987 |
1467 | TCVN 4401-87 | 13 080 10 | |
1468 | TCVN 4402-87 | 13 080 10 | |
1469 | TCVN 4403:2011 | 13 080 30 | TCVN 4403-85 |
1470 | TCVN 4404-87 | 13 080 10 | |
1471 | TCVN 4407:2010 | 85 040; 85 060 |
TCVN 4407:2001 |
1472 | TCVN 4411:1987 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 3, điều 22 |
1473 | TCVN 4412:1987 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 4 |
1474 | TCVN 4413:1987 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 4, điều 24 |
1475 | TCVN 4414:1987 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 4, điều 27 |
1476 | TCVN 4415:1987 | 67 040 | TCVN 165-64, |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 458
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
phần 4, điều 25 và 26 |
|||
1477 | TCVN 4417-87 | 91 020 | |
1478 | TCVN 4418-87 | 91 020 | |
1479 | TCVN 4419-87 | 91 040 | |
1480 | TCVN 4422-1987 | 73 060 | |
1481 | TCVN 4423-1987 | 73 060 | |
1482 | TCVN 4424-1987 | 73 060 | |
1483 | TCVN 4425-1987 | 73 060 | |
1484 | TCVN 4426:1987 | 73 060 | |
1485 | TCVN 4427:1987 | 73 060 | |
1486 | TCVN 4428:1987 | 73 060 | |
1487 | TCVN 4429:1987 | 73 060 | |
1488 | TCVN 4430-87 | 91 060; 91 090 |
|
1489 | TCVN 4431-87 | 91 060 10 | |
1490 | TCVN 4434:2000 | 91 100 10 | TCVN 4434:1992 |
1491 | TCVN 4435:2000 | 91 100 10 | TCVN 4435:1992 |
1492 | TCVN 4440:2004 | 65 080 | TCVN 4440-87 |
1493 | TCVN 4441:2009 | 03 120 30 | TCVN 4441:1987 |
1494 | TCVN 4442:2009 | 03 120 30 | TCVN 4442:1987 |
1495 | TCVN 4443:2009 | 03 120 30 | TCVN 4443:1987 |
1496 | TCVN 4444:2009 | 03 120 30 | TCVN 4444:1987 |
1497 | TCVN 4445:2009 | 03 120 30 | TCVN 4445:1987 |
1498 | TCVN 4447:2012 | 93 020 | TCVN 4447:1987 |
1499 | TCVN 4448-87 | 91 020 | |
1500 | TCVN 4449-87 | 91 020 | |
1501 | TCVN 4450-87 | 91 040 30 | TCVN 36-69 |
1502 | TCVN 4451:2012 | 91 040 30 | TCVN 4451:1987 |
1503 | TCVN 4452-87 | 91 080 40 | |
1504 | TCVN 4453:1995 | 91 080 40 | TCVN 4453-87 |
1505 | TCVN 4454:2012 | 91 020 | TCVN 4454:1987 |
1506 | TCVN 4458-87 | 03 120 30 | |
1507 | TCVN 4459-87 | 91 100 10 | |
1508 | TCVN 4460:1987 | 73 060 | |
1509 | TCVN 4463-87 | 33 160 20 | |
1510 | TCVN 4469-87 | 33 160 20 | |
1511 | TCVN 4470:2012 | 91 040 10 | TCVN 4470:1995 |
1512 | TCVN 4473-2012 | 53 100; 01 040 93 |
TCVN 4473:1985 |
1513 | TCVN 4474-87 | 91 140 80 | TCVN 19-64 |
1514 | TCVN 4477-87 | 33 160 20 | |
1515 | TCVN 4486-1988 | 17 100 | |
1516 | TCVN 4490-88 | 33 160 20 | |
1517 | TCVN 4491-88 | 33 160 20 | |
1518 | TCVN 4498:1988 | 13 340 20; 13 280 |
|
1519 | TCVN 4499-1988 | 13 040 30 | |
1520 | TCVN 4500-1988 | 83 080 | |
1521 | TCVN 4501- 1:2014 |
83 080 01 | TCVN 4501- 1:2009 |
1522 | TCVN 4501- 2:2014 |
83 080 01 | TCVN 4501:2009 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1523 | TCVN 4501- 3:2009 |
83 140 10 | TCVN 4501:1988 |
1524 | TCVN 4501- 4:2009 |
83 120 | TCVN 4501:1988 |
1525 | TCVN 4501- 5:2009 |
83 120 | TCVN 4501:1988 |
1526 | TCVN 4502:2008 | 83 080 01 | TCVN 4502:1988 |
1527 | TCVN 4503:2009 | 83 080 01 | TCVN 4503:1988 |
1528 | TCVN 4504-1988 | 83 080 | |
1529 | TCVN 4505-87 | 75 160 20 | |
1530 | TCVN 4506:2012 | 91 100 10; 91 100 30 |
TCVN 4506:1987 |
1531 | TCVN 4507:2008 | 77 040 99 | TCVN 4507:1987 |
1532 | TCVN 4509:2013 | 83 060 | TCVN 4509:2006 |
1533 | TCVN 4510:1988 | 17 140 99 | |
1534 | TCVN 4511:1988 | 17 140 99 | |
1535 | TCVN 4512-88 | 13 300 | |
1536 | TCVN 4513-88 | 91 140 60 | TCVN 18-64 |
1537 | TCVN 4514:2012 | 91 040 20 | TCVN 4514:1988 |
1538 | TCVN 4516-88 | 91 200 | |
1539 | TCVN 4517-88 | 91 220 | |
1540 | TCVN 4519-88 | 91 140 80; 91 140 60 |
TCVN 70-77 |
1541 | TCVN 4523:2009 | 01 140 20 | TCVN 4523:1988 |
1542 | TCVN 4524:2009 | 01 140 20 | TCVN 4524:1988 |
1543 | TCVN 4527-88 | 93 060 | |
1544 | TCVN 4528-88 | 93 060 | |
1545 | TCVN 4529-2012 | 91 040 10 | TCVN 4529:1988 |
1546 | TCVN 4530:2011 | 91 040 10 | TCVN 4530:1998 |
1547 | TCVN 4535-88 | 17 060 | TCVN 1971-77, mục 1; TCVN 3158-79, mục 1; TCVN 3157- 79 |
1548 | TCVN 4538:2007 | 59 080 01 | TCVN 4538:2002 |
1549 | TCVN 4539:1988 | 59 080 20 | |
1550 | TCVN 4540:1994 | 61 020 | TCVN 4540-88 |
1551 | TCVN 4542:1988 | 65 100 10 | |
1552 | TCVN 4543:1988 | 65 100 30 | |
1553 | TCVN 4545:1994 | 67 120 30 | TCVN 4545-88 |
1554 | TCVN 4546:2009 | 67 120 30 | TCVN 4546:1994 |
1555 | TCVN 4547:1994 | 75 200 | TCVN 4547-88 |
1556 | TCVN 4548:2009 | 03 120 30 | |
1557 | TCVN 4551:2009 | 03 120 30 | TCVN 4551:1988 |
1558 | TCVN 4552:2009 | 03 120 30 | TCVN 4552:1988 |
1559 | TCVN 4553:2009 | 03 120 30 | TCVN 4553:1988 |
1560 | TCVN 4554:2009 | 03 120 30 | |
1561 | TCVN 4555:2009 | 03 120 30 | TCVN 4555:1988 |
1562 | TCVN 4557-1988 | 13 060 30 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 459
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1563 | TCVN 4558-1988 | 13 060 60 | |
1564 | TCVN 4560-88 | 13 060 30; 13 060 50 |
|
1565 | TCVN 4582-88 | 13 060 30; 13 060 50 |
|
1566 | TCVN 4583-88 | 13 060 50; 13 060 30 |
|
1567 | TCVN 4584-88 | 07 100 20 | |
1568 | TCVN 4585:2007 | 65 120 | TCVN 4585-93 |
1569 | TCVN 4587:1988 | 67 040 | |
1570 | TCVN 4589:1988 | 67 040 | TCVN 165-64, phần IV, điều 28, 29 và 30 |
1571 | TCVN 4590:1988 | 67 040 | |
1572 | TCVN 4592:1988 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 4, điều 33 và 34 |
1573 | TCVN 4593:1988 | 67 040 | |
1574 | TCVN 4594:1988 | 67 040 | TCVN 165-64, phần 4, điều 35 |
1575 | TCVN 4595-1988 | 01 040 21 | |
1576 | TCVN 4601:2012 | 91 040 10 | TCVN 4601:1988 |
1577 | TCVN 4602-2012 | 91 040 10 | TCVN 4602:1988 |
1578 | TCVN 4603:2012 | 91 040 10 | TCVN 4603:1988 |
1579 | TCVN 4604:2012 | 91 040 20 | TCVN 4604:1988 |
1580 | TCVN 4605-88 | 91 060 10; 91 120 10 |
|
1581 | TCVN 4606-88 | 75 200 | |
1582 | TCVN 4607:2012 | 01 080 30; 01 100 30 |
TCVN 4607:1988 |
1583 | TCVN 4608:2012 | 01 100 30 | TCVN 4608:1988 |
1584 | TCVN 4609-88 | 01 100 30 | TCVN 2239-77 |
1585 | TCVN 4611-88 | 01 080 30; 53 020; 01 100 30; 53 040 |
TCVN 2238-77 |
1586 | TCVN 4612-88 | 01 100 30; 91 080 40; 01 080 30 |
TCVN 2235-77 |
1587 | TCVN 4613:2012 | 01 080 30; 01 100 30; 91 080 10 |
TCVN 4613:1988 |
1588 | TCVN 4614:2012 | 91 060; 01 080 30 |
TCVN 4614:1988 |
1589 | TCVN 4616-88 | 91 020 | |
1590 | TCVN 4617:1988 | 77 040 20 | |
1591 | TCVN 4620-88 | 13 080 20 | |
1592 | TCVN 4621:2009 | 13 080 10 | TCVN 4621:1988 |
1593 | TCVN 4622:1994 | 67 100 | TCVN 4622-88 |
1594 | TCVN 4627-1988 | 65 060 | |
1595 | TCVN 4628-1988 | 21 040 10 | |
1596 | TCVN 4629-1988 | 21 040 10 | |
1597 | TCVN 4630-1988 | 21 180 | |
1598 | TCVN 4631-1988 | 21 040 30 | TCVN 207-66; TCVN 207-66 |
1599 | TCVN 4632-1988 | 21 100 20 | |
1600 | TCVN 4634-1988 | 21 100 20 | TCVN 1487-74; TCVN 1487-74 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1601 | TCVN 4635:1988 | 59 140 99 | |
1602 | TCVN 4636:1988 | 59 140 99 | |
1603 | TCVN 4637:1988 | 59 140 99 | |
1604 | TCVN 4638:1988 | 59 140 99 | |
1605 | TCVN 4639:1988 | 59 140 99 | |
1606 | TCVN 4640:1988 | 59 140 99 | |
1607 | TCVN 4641:1988 | 77 040; 77 040 30 |
|
1608 | TCVN 4643:2009 | 77 160 | TCVN 4643:1988 |
1609 | TCVN 4645-1988 | 77 040 10 | |
1610 | TCVN 4646-1988 | 77 040 10 | |
1611 | TCVN 4648:2009 | 77 040 10; 77 160 |
TCVN 4646:1988 |
1612 | TCVN 4649:1988 | 73 060 | |
1613 | TCVN 4650:1988 | 73 060 | |
1614 | TCVN 4651:1988 | 73 060 | |
1615 | TCVN 4652:1988 | 73 060 | |
1616 | TCVN 4653- 1:2009 |
73 060 10 | TCVN 4653:1988 |
1617 | TCVN 4653- 2:2009 |
73 060 10 | |
1618 | TCVN 4654- 1:2009 |
73 060 10 | TCVN 4654:1988 |
1619 | TCVN 4654- 2:2009 |
73 060 10 | TCVN 4654:1988 |
1620 | TCVN 4654- 3:2009 |
73 060 10 | TCVN 4654:1988 |
1621 | TCVN 4655- 1:2010 |
73 060 10 | |
1622 | TCVN 4656- 1:2009 |
73 060 10 | TCVN 4656:1988 |
1623 | TCVN 4673:2008 | 21 040 10 | TCVN 4673:1989; TCVN 2255:1989 |
1624 | TCVN 4674:1989 | 21 060 10 | |
1625 | TCVN 4676-1989 | 25 100 | |
1626 | TCVN 4678:1989 | 25 080 | |
1627 | TCVN 4680-1989 | 65 060 10 | |
1628 | TCVN 4681-1989 | 21 040 30 | TCVN 206-66; TCVN 206-66 |
1629 | TCVN 4683- 1:2008 |
21 040 10 | TCVN 4683:1986 |
1630 | TCVN 4683- 2:2008 |
21 040 10 | TCVN 4683:1986 |
1631 | TCVN 4683- 3:2008 |
21 040 10 | TCVN 4683:1986 |
1632 | TCVN 4683- 4:2008 |
21 040 10 | TCVN 4683:1986 |
1633 | TCVN 4683- 5:2008 |
21 040 10 | TCVN 4683:1986 |
1634 | TCVN 4685-1989 | 11 040 55 | |
1635 | TCVN 4686:1989 | 73 060 | |
1636 | TCVN 4687:1989 | 73 060 | |
1637 | TCVN 4688-1989 | 73 040 | |
1638 | TCVN 4689:2007 | 01 040 65; 65 060 20 |
TCVN 4689:1989 |
1639 | TCVN 4690-89 | 23 020 10 | |
1640 | TCVN 4697-89 | 29 180 | |
1641 | TCVN 4710:1998 | 81 080 | TCVN 4710-89 |
1642 | TCVN 4713-89 | 67 080 | |
1643 | TCVN 4716-89 | 67 080 | |
1644 | TCVN 4717-1989 | 13 110 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 460
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1645 | TCVN 4718:1989 | 65 100; 67 060 |
|
1646 | TCVN 4719:1989 | 67 060; 65 100 |
|
1647 | TCVN 4721:1989 | 79 120 | TCVN 1742-75, phần 2 và 3 |
1648 | TCVN 4722-1989 | 79 120 | TCVN 1744-75 |
1649 | TCVN 4723-1989 | 79 120; 79 120 |
|
1650 | TCVN 4724-1989 | 25 080 | |
1651 | TCVN 4725:2008 | 25 100 99; 13 110 |
TCVN 4725:1986 |
1652 | TCVN 4726-1989 | 13 110 | |
1653 | TCVN 4729:1989 | 65 100 01 | |
1654 | TCVN 4730-89 | 13 110 | |
1655 | TCVN 4731-1989 | 65 020 20 | |
1656 | TCVN 4732:2007 | 91 100 15 | TCVN 4732:1989 |
1657 | TCVN 4735:1989 | 55 040 | |
1658 | TCVN 4737:1989 | 59 080 30 | |
1659 | TCVN 4738-89 | 01 040 79; 79 040 |
|
1660 | TCVN 4739:1989 | 01 040 79; 79 040 |
|
1661 | TCVN 4741:1989 | 01 040 97; 97 140 |
|
1662 | TCVN 4742:1989 | 13 340 10 | |
1663 | TCVN 4743-89 | 01 140 20 | |
1664 | TCVN 4744-1989 | 13 100 | QPVN 10-77 |
1665 | TCVN 4745:2005 | 91 100 10 | TCVN 4745:1989 |
1666 | TCVN 4749-1989 | 21 180 | |
1667 | TCVN 4750-89 | 13 110 | |
1668 | TCVN 4751-1989 | 25 080 | |
1669 | TCVN 4752-1989 | 21 180 | |
1670 | TCVN 4753-1989 | 21 180 | |
1671 | TCVN 4754-1989 | 25 080 | |
1672 | TCVN 4755:1989 | 13 110; 53 020 20 |
|
1673 | TCVN 4772-89 | 33 160 20 | |
1674 | TCVN 4774-89 | 25 120 10 | |
1675 | TCVN 4775:1989 | 73 060 | |
1676 | TCVN 4776:1989 | 73 060 | |
1677 | TCVN 4777:1989 | 73 060 | |
1678 | TCVN 4778:2015 | 73 040 | TCVN 4778:2009 |
1679 | TCVN 4779:1999 | 73 060 40 | TCVN 4779-89 |
1680 | TCVN 4780:1989 | 73 060 | |
1681 | TCVN 4781:1989 | 73 060 | |
1682 | TCVN 4782-89 | 67 080 | |
1683 | TCVN 4787:2009 | 91 100 10 | TCVN 4787:2001 |
1684 | TCVN 4792-89 | 43 040 20 | |
1685 | TCVN 4793-1989 | 17 040 10 | |
1686 | TCVN 4794-1989 | 17 040 10 | |
1687 | TCVN 4795-1989 | 21 060 10 | |
1688 | TCVN 4796-1989 | 21 060 20 | |
1689 | TCVN 4797-1989 | 21 120 20 | |
1690 | TCVN 4798-1989 | 21 120 20 | |
1691 | TCVN 4800-1989 | 01 040 65; 65 120 |
|
1692 | TCVN 4801:1989 | 67 200 20 | |
1693 | TCVN 4802:1989 | 67 200 20 | |
1694 | TCVN 4803:1989 | 65 120 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1695 | TCVN 4804:1989 | 65 120 | |
1696 | TCVN 4805:2007 | 65 120 | TCVN 4805-89 |
1697 | TCVN 4806:2007 | 65 120 | TCVN 4806-89 |
1698 | TCVN 4807:2013 | 67 140 20 | TCVN 4807:2001 |
1699 | TCVN 4808:2007 | 67 140 20 | TCVN 4808-89 |
1700 | TCVN 4809:2013 | 67 260 | TCVN 4809:1989 |
1701 | TCVN 4825:1989 | 01 040 75; 75 160 10 |
|
1702 | TCVN 4826- 1:2007 |
01 040 73; 73 040 |
TCVN 4826:1989 |
1703 | TCVN 4827-89 | 19 120; 01 040 19 |
|
1704 | TCVN 4828- 1:2009 |
19 120 | TCVN 4828:1989 |
1705 | TCVN 4829:2005 | 07 100 30 | TCVN 4829:2001 |
1706 | TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008 |
07 100 30 | |
1707 | TCVN 4830- 1:2005 |
07 100 30 | TCVN 4830-89 |
1708 | TCVN 4830- 2:2005 |
07 100 30 | TCVN 4830-89 |
1709 | TCVN 4830- 3:2005 |
07 100 30 | |
1710 | TCVN 4831:2009 | 67 240 | TCVN 4831:1989 |
1711 | TCVN 4832:2015 | 67 040 | TCVN 4832:2009 |
1712 | TCVN 4833- 2:2002 |
07 100 30 | TCVN 4833:1993 |
1713 | TCVN 4834-89 | 67 120 10 | |
1714 | TCVN 4835:2002 | 67 120 10 | TCVN 4835:1989 |
1715 | TCVN 4836- 1:2009 |
67 120 10 | TCVN 4836:1989 |
1716 | TCVN 4836- 2:2009 |
67 120 10 | TCVN 4836:1989 |
1717 | TCVN 4837:2009 | 67 180 10 | TCVN 4837:1989 |
1718 | TCVN 4838:1989 | 67 180 10 | |
1719 | TCVN 4840:1989 | 67 180 10 | |
1720 | TCVN 4841:1989 | 01 040 67; 67 080 10 |
|
1721 | TCVN 4842:1989 | 01 040 67; 67 080 20 |
|
1722 | TCVN 4843:2007 | 01 040 67; 67 080 10 |
TCVN 4843:1989 |
1723 | TCVN 4844:2007 | 67 080 | TCVN 4844-89 |
1724 | TCVN 4846-1989 | 67 060 | |
1725 | TCVN 4847:1989 | 65 120; 67 200 20 |
|
1726 | TCVN 4848:1989 | 65 120; 67 200 20 |
|
1727 | TCVN 4849:1989 | 65 120; 67 200 20 |
|
1728 | TCVN 4850:2010 | 67 200 20 | TCVN 4850:1998 |
1729 | TCVN 4851:1989 | 71 040 30 | |
1730 | TCVN 4852-1989 | 65 080 | |
1731 | TCVN 4853-89 | 65 080 | |
1732 | TCVN 4854-89 | 65 080 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 461
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1733 | TCVN 4855:2008 | 65 080 | TCVN 4855:1989 |
1734 | TCVN 4856:2015 | 83 040 10 | TCVN 4856:2007 |
1735 | TCVN 4857:2015 | 83 040 10 | TCVN 4857:2007 |
1736 | TCVN 4858:2007 | 83 040 10 | TCVN 4858:1997 |
1737 | TCVN 4859:2013 | 83 040 10 | |
1738 | TCVN 4860:2015 | 83 040 10 | TCVN 4860:2007 |
1739 | TCVN 4861-89 | 83 060 | |
1740 | TCVN 4862-89 | 83 040 10 | |
1741 | TCVN 4863-89 | 83 040 10 | |
1742 | TCVN 4864:2007 | 83 040 10; 83 080 01 |
TCVN 4864:1997 |
1743 | TCVN 4865-89 | 83 060 | |
1744 | TCVN 4866:2013 | 83 060 | |
1745 | TCVN 4867:2013 | 83 060 | |
1746 | TCVN 4868:2007 | 83 060 | TCVN 4868:1988 |
1747 | TCVN 4869:1989 | 55 180 40 | |
1748 | TCVN 4870:1989 | 55 180 40 | |
1749 | TCVN 4871:1989 | 55 180 40 | |
1750 | TCVN 4872:1989 | 55 180 40 | |
1751 | TCVN 4873:1989 | 55 180 40 | |
1752 | TCVN 4874:1989 | 55 180 40 | |
1753 | TCVN 4876:1989 | 65 150; 59 080 20 |
|
1754 | TCVN 4877-1989 | 13 040 30 | |
1755 | TCVN 4878:2009 | 13 220 01 | TCVN 4878:1989 |
1756 | TCVN 4879:1989 | 13 220 01; 01 080 99 |
|
1757 | TCVN 4882:2007 | 07 100 30 | TCVN 6262- 1:1997; TCVN 4882:2001 |
1758 | TCVN 4884- 1:2015 |
07 100 30 | TCVN 4884:2005 |
1759 | TCVN 4884- 2:2015 |
07 100 30 | TCVN 4884:2005 |
1760 | TCVN 4885:2007 | 67 080 01 | TCVN 4885:1989 |
1761 | TCVN 4886-1989 | 67 220 10; 67 220 10 |
|
1762 | TCVN 4888:2007 | 01 040 67; 67 220 10 |
TCVN 4888-89 |
1763 | TCVN 4889-1989 | 67 220 | |
1764 | TCVN 4890-1989 | 67 220 10 | |
1765 | TCVN 4891:2013 | 67 220 10 | TCVN 4891:1989 |
1766 | TCVN 4892-1989 | 67 220 10 | |
1767 | TCVN 4893:1989 | 01 080; 59 080 01 |
|
1768 | TCVN 4894:1989 | 59 060 10 | |
1769 | TCVN 4895:1989 | 01 080; 59 080 20 |
|
1770 | TCVN 4896:2009 | 59 080 30 | TCVN 4896:1989 |
1771 | TCVN 4897:1989 | 01 040 59; 59 080 30 |
|
1772 | TCVN 4898:2009 | 01 080 10 | TCVN 4898:1989 |
1773 | TCVN 4905-89 | 33 160 20 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1774 | TCVN 4911-89 | 29 120 40 | |
1775 | TCVN 4912-89 | 29 120 | |
1776 | TCVN 4914:2007 | 73 040 | TCVN 4914:1989 |
1777 | TCVN 4916:2007 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 4916:1989 |
1778 | TCVN 4917:2011 | 73 040; 75 160 10 |
TCVN 4917:2007 |
1779 | TCVN 4918:1989 | 73 040 | |
1780 | TCVN 4919:2007 | 75 160 10 | TCVN 4919-89 |
1781 | TCVN 4920:2007 | 75 160 10 | TCVN 4920:1989 |
1782 | TCVN 4921-1989 | 73 040 | |
1783 | TCVN 4923-1989 | 17 140 01 | |
1784 | TCVN 4924-89 | 47 020 20; 27 020 |
|
1785 | TCVN 4925:2007 | 27 020 | TCVN 4925:1989 |
1786 | TCVN 4926-89 | 27 020 | |
1787 | TCVN 4932-89 | 27 020 | |
1788 | TCVN 4933:2007 | 27 020 | TCVN 4933:1989 |
1789 | TCVN 4937-1989 | 25 080 | |
1790 | TCVN 4938-1989 | 25 080 | |
1791 | TCVN 4939-1989 | 25 080 | |
1792 | TCVN 4940-1989 | 25 080 | |
1793 | TCVN 4941-1989 | 25 080 | |
1794 | TCVN 4942-1989 | 25 080 | |
1795 | TCVN 4943-1989 | 25 080 01 | |
1796 | TCVN 4944-1989 | 23 100 | |
1797 | TCVN 1825:2008 | 77 040 10 | TCVN 1825:1993 |
1798 | TCVN 4945:2008 | 23 060 01 | TCVN 4945:1989 |
1799 | TCVN 4946-1989 | 23 100 | |
1800 | TCVN 4947-1989 | 23 060 01 | |
1801 | TCVN 4948-89 | 21 100 20 | |
1802 | TCVN 4949-89 | 21 100 20 | |
1803 | TCVN 4950-1989 | 79 120 20; 79 120 20 |
|
1804 | TCVN 4951-1989 | 79 120 | |
1805 | TCVN 4952-1989 | 25 120 10 | |
1806 | TCVN 4953:2007 | 01 040 43; 43 150 |
TCVN 4953:1989 |
1807 | TCVN 4954:2007 | 43 150 | TCVN 4954:1989; TCVN 5510:1989 |
1808 | TCVN 4955:2007 | 43 150; 97 190 |
TCVN 4955:1989 |
1809 | TCVN 4956-89 | 43 150 | |
1810 | TCVN 4958:2007 | 43 150 | TCVN 4958:1989 |
1811 | TCVN 4959-89 | 43 150 | |
1812 | TCVN 4960-89 | 43 150 | |
1813 | TCVN 4961:1989 | 77 160; 01 080 30 |
|
1814 | TCVN 4985-89 | 13 280 | |
1815 | TCVN 4988-89 | 17 060 | TCVN 1970-77; TCVN 1967-77; TCVN 3159-79; TCVN 1969-77; TCVN 1983-77; TCVN 1968-77; |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 462
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
TCVN 2547-78 | |||
1816 | TCVN 4991:2005 | 07 100 30 | TCVN 4991-89 |
1817 | TCVN 4992:2005 | 07 100 30 | TCVN 4992-89 |
1818 | TCVN 4994:2008 | 67 260 | TCVN 4994:1989 |
1819 | TCVN 4995:2008 | 01 040 67; 67 060 |
TCVN 4995:1989 |
1820 | TCVN 4996- 1:2011 |
67 060 | TCVN 4996- 1:2008 |
1821 | TCVN 4996- 2:2011 |
67 060 | |
1822 | TCVN 4996- 3:2011 |
67 060 | TCVN 4996- 2:2008 |
1823 | TCVN 4997-1989 | 67 060 | |
1824 | TCVN 4998:1989 | 67 050 | |
1825 | TCVN 5000:2007 | 67 080 20 | TCVN 5000:1989 |
1826 | TCVN 5001:2007 | 67 080 20 | TCVN 5001:1989 |
1827 | TCVN 5002:2007 | 67 080 10 | TCVN 5002:1989 |
1828 | TCVN 5003-1989 | 67 080 20 | |
1829 | TCVN 5004:1989 | 67 080 20 | |
1830 | TCVN 5005:2007 | 67 080 20 | TCVN 5005:1989 |
1831 | TCVN 5006-1989 | 67 080 10 | |
1832 | TCVN 5007:2007 | 67 080 20 | TCVN 5007:1989 |
1833 | TCVN 5008:2007 | 67 080 10 | TCVN 5008:1989 |
1834 | TCVN 5009:2007 | 67 080 20 | TCVN 5009:1989 |
1835 | TCVN 5014:2009 | 77 100 | TCVN 5014:1989 |
1836 | TCVN 5015:2009 | 77 100 | TCVN 5015:1989 |
1837 | TCVN 5016-1989 | 77 140 80 | |
1838 | TCVN 5017- 1:2010 |
01 040 25; 25 160 10 |
TCVN 5017:1989 |
1839 | TCVN 5017- 2:2010 |
25 160 50; 01 040 25 |
|
1840 | TCVN 5018-89 | 65 060 20 | |
1841 | TCVN 5019:1989 | 13 110 | |
1842 | TCVN 5022-89 | 33 160; 33 120 40 |
|
1843 | TCVN 5023:2007 | 25 220 40 | TCVN 5023:1989 |
1844 | TCVN 5024:2007 | 25 220 40 | TCVN 5024:1989 |
1845 | TCVN 5025-89 | 25 220 20 | |
1846 | TCVN 5026:2010 | 25 220 40 | TCVN 5026:2007 |
1847 | TCVN 5027:2010 | 25 220 40 | TCVN 5027:2007 |
1848 | TCVN 5038-1989 | 65 060 | |
1849 | TCVN 5039:1990 | 13 340 20 | |
1850 | TCVN 5040:1990 | 01 080 30; 13 220 01 |
|
1851 | TCVN 5043-90 | 21 220 10 | |
1852 | TCVN 5044-1990 | 77 040 | |
1853 | TCVN 5045-1990 | 77 040; 77 120 70 |
|
1854 | TCVN 5046-1990 | 77 040 10 | |
1855 | TCVN 5047-1990 | 77 040 10 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1856 | TCVN 5048-1990 | 77 040 10 | |
1857 | TCVN 5049-1990 | 77 040 30 | |
1858 | TCVN 5050-1990 | 77 040 30 | |
1859 | TCVN 5051:2009 | 77 040 99; 77 160 |
TCVN 5051:1990 |
1860 | TCVN 5052- 1:2009 |
77 040 99; 77 160 |
TCVN 5052:1990 |
1861 | TCVN 5052- 2:2009 |
77 040 99; 77 160 |
|
1862 | TCVN 5053-90 | 13 320 | |
1863 | TCVN 5054:1990 | 77 040 10 | |
1864 | TCVN 5055-90 | 77 080 10 | |
1865 | TCVN 5061-90 | 77 040 | |
1866 | TCVN 5062-90 | 77 160 | |
1867 | TCVN 5063-90 | 77 160; 77 040 30 |
|
1868 | TCVN 5065-90 | 91 040 20 | TCVN 54-72 |
1869 | TCVN 5066-90 | 75 200 | |
1870 | TCVN 5067:1995 | 13 040 | TCVN 5067-90 |
1871 | TCVN 5070:1995 | 13 060 10 | TCVN 5070-90 |
1872 | TCVN 5071:2007 | 59 080 30 | TCVN 5071:1990 |
1873 | TCVN 5072-1990 | 67 080 | |
1874 | TCVN 5073:1990 | 59 080 30 | |
1875 | TCVN 5076:2001 | 65 160 | TCVN 5076-90 |
1876 | TCVN 5077:2008 | 65 160 | TCVN 5077:1990 |
1877 | TCVN 5078:2001 | 65 160 | TCVN 5078-90 |
1878 | TCVN 5080:2002 | 65 160 | TCVN 5080-90 |
1879 | TCVN 5081:2008 | 65 160 | TCVN 5081- 1:2002 |
1880 | TCVN 5082:1990 | 13 340 20 | |
1881 | TCVN 5083:1990 | 13 340 20 | |
1882 | TCVN 5084:2007 | 67 140 10 | TCVN 5084-90 |
1883 | TCVN 5085-90 | 67 140 10 | |
1884 | TCVN 5086:1990 | 67 140 10; 67 240 |
|
1885 | TCVN 5087-90 | 01 040 67; 67 140 10 |
|
1886 | TCVN 5088-90 | 67 140 10 | |
1887 | TCVN 5090:2008 | 67 240 | TCVN 5090:1990 |
1888 | TCVN 5091:1990 | 59 080 30 | |
1889 | TCVN 5092:2009 | 59 080 30 | TCVN 5092:1990 |
1890 | TCVN 5093:1990 | 59 080 30 | |
1891 | TCVN 5094:1990 | 59 080 30 | |
1892 | TCVN 5095:1990 | 59 080 30 | |
1893 | TCVN 5096:1990 | 59 080 30 | |
1894 | TCVN 5097:1990 | 61 020 | |
1895 | TCVN 5098:1990 | 61 020 | |
1896 | TCVN 5099:1990 | 61 020 | |
1897 | TCVN 5100:1990 | 61 020 | |
1898 | TCVN 5101:1990 | 61 020 | |
1899 | TCVN 5102-1990 | 67 080 01 | |
1900 | TCVN 5103:1990 | 67 050 | |
1901 | TCVN 5104:1990 | 67 040; 67 220 10 |
|
1902 | TCVN 5105:2009 | 67 120 30 | TCVN 5105:1990 |
1903 | TCVN 5107:2003 | 67 120 30 | TCVN 5107:1993; TCVN 5526:1991 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 463
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1904 | TCVN 5109:2002 | 67 040; 67 220 10 |
TCVN 5109-90 |
1905 | TCVN 5111:1990 | 13 340 20 | |
1906 | TCVN 5113:1990 | 19 100 | |
1907 | TCVN 5115:2009 | 25 160 40 | TCVN 5115:1990 |
1908 | TCVN 5116:1990 | 19 100 | |
1909 | TCVN 5117:1990 | 01 040 55; 55 080 |
|
1910 | TCVN 5118:1990 | 55 020 | |
1911 | TCVN 5119:1990 | 55 020 | |
1912 | TCVN 5120:2007 | 01 040 17; 17 040 20 |
TCVN 5120:90 |
1913 | TCVN 5121-1990 | 17 040 20 | |
1914 | TCVN 5122-90 | 21 020 | |
1915 | TCVN 5123-90 | 43 060; 13 040 50 |
|
1916 | TCVN 5124:1990 | 65 060 10 | |
1917 | TCVN 5125-1990 | 17 160; 01 060 |
|
1918 | TCVN 5126:1990 | 17 160 | |
1919 | TCVN 5127-90 | 17 160 | |
1920 | TCVN 5128-1990 | 17 160; 01 040 17 |
|
1921 | TCVN 5129-1990 | 25 140; 17 160 |
|
1922 | TCVN 5130:1993 | 97 100 | TCVN 5130-90 |
1923 | TCVN 5131:1993 | 97 100 | TCVN 5131-90 |
1924 | TCVN 5132:1990 | 75 020 | |
1925 | TCVN 5133:1990 | 75 020 | |
1926 | TCVN 5136:1990 | 17 140 | |
1927 | TCVN 5137:2009 | 01 040 17; 17 080 |
TCVN 5137-90 |
1928 | TCVN 5138:2010 | 65 120; 67 040 |
TCVN 5138:1990 |
1929 | TCVN 5139:2008 | 67 050; 65 100 01 |
TCVN 5139:1990 |
1930 | TCVN 5140:2008 | 67 050 | TCVN 5140:1990 |
1931 | TCVN 5141:2008 | 67 050; 65 100 01 |
TCVN 5141:1990 |
1932 | TCVN 5142:2008 | 65 100 01; 67 050 |
TCVN 5142:1990 |
1933 | TCVN 5145-1990 | 01 040 79; 79 020 |
|
1934 | TCVN 5146-90 | 79 020; 01 040 79 |
|
1935 | TCVN 5147-1990 | 67 120 10 | |
1936 | TCVN 5148-1990 | 67 120 10 | |
1937 | TCVN 5149-1990 | 67 120 10 | |
1938 | TCVN 5150-1990 | 67 120 10 | |
1939 | TCVN 5154:2009 | 67 120 10; 07 100 30 |
TCVN 5154:1990 |
1940 | TCVN 5158:1990 | 67 140 10 | |
1941 | TCVN 5159:1990 | 67 140 10 | |
1942 | TCVN 5160:1990 | 67 140 10 | |
1943 | TCVN 5161:1990 | 67 140 10 | |
1944 | TCVN 5164:2008 | 67 050 | TCVN 5090:1990 |
1945 | TCVN 5169:1993 | 29 080 | TCVN 5169-90 |
1946 | TCVN 5175:2014 | 29 140 30 | TCVN 5175:2006 |
1947 | TCVN 5176-90 | 91 160 | |
1948 | TCVN 5178:2004 | 13 100 | TCVN |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
5178:1990 | |||
1949 | TCVN 5179:1990 | 13 110; 53 020 |
|
1950 | TCVN 5180:1990 | 13 110 | |
1951 | TCVN 5181-90 | 13 110 | |
1952 | TCVN 5182-1990 | 17 140 20; 17 140 20 |
|
1953 | TCVN 5183:1990 | 25 080; 13 110 |
|
1954 | TCVN 5184:1990 | 13 110; 25 080 |
|
1955 | TCVN 5185:2015 | 25 080 01 | TCVN 5185:1990 |
1956 | TCVN 5186:1990 | 13 110; 25 080 |
|
1957 | TCVN 5187:1990 | 13 110; 25 080 |
|
1958 | TCVN 5188:1990 | 25 080; 13 110 |
|
1959 | TCVN 5189-1990 | 25 080 | |
1960 | TCVN 5190:1990 | 53 040 10 | |
1961 | TCVN 5191:1990 | 53 040 10 | |
1962 | TCVN 5192-90 | 01 110 | |
1963 | TCVN 5193:1990 | 23 100 10 | |
1964 | TCVN 5194:1993 | 65 060 35 | TCVN 5194-90 |
1965 | TCVN 5195:2014 | 77 120 70 | TCVN 5195:1990 |
1966 | TCVN 5196:1990 | 77 120 70 | |
1967 | TCVN 5197:1990 | 77 120 70 | |
1968 | TCVN 5199-90 | 29 020; 31 020 |
|
1969 | TCVN 5205- 1:2013 |
53 020 20 | TCVN 5205- 1:2008 |
1970 | TCVN 5205- 2:2008 |
53 020 20 | TCVN 5205:1990 |
1971 | TCVN 5205- 3:2013 |
53 020 20 | TCVN 5205- 3:2008 |
1972 | TCVN 5205- 4:2008 |
53 020 20 | TCVN 5205:1990 |
1973 | TCVN 5205- 5:2008 |
53 020 20 | TCVN 5205:1990 |
1974 | TCVN 5206:1990 | 13 110; 53 020 |
|
1975 | TCVN 5207:1990 | 13 110; 53 020 |
|
1976 | TCVN 5208- 1:2008 |
53 020 20 | TCVN 5208:1990 |
1977 | TCVN 5208- 2:2013 |
53 020 20 | |
1978 | TCVN 5208- 3:2008 |
53 020 20 | TCVN 5208:1990 |
1979 | TCVN 5208- 4:2008 |
53 020 20 | TCVN 5208:1990 |
1980 | TCVN 5208- 5:2008 |
53 020 20 | TCVN 5208:1990 |
1981 | TCVN 5209:1990 | 53 020 20; 13 110 |
|
1982 | TCVN 5210:1990 | 53 020 30 | |
1983 | TCVN 5218:1990 | 25 080 | |
1984 | TCVN 5219:1990 | 25 080 | |
1985 | TCVN 5220:1990 | 25 080 | |
1986 | TCVN 5221:1990 | 25 080 | |
1987 | TCVN 5222:1990 | 25 080 | |
1988 | TCVN 5223:1990 | 25 080 |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 464
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
1989 | TCVN 5224:2009 | 75 160 10 | TCVN 5224:1990 |
1990 | TCVN 5225:2007 | 75 160 10 | TCVN 5225-90 |
1991 | TCVN 5226-1990 | 75 160 10 | |
1992 | TCVN 5227:2007 | 75 160 10 | TCVN 5227-90 |
1993 | TCVN 5228:2007 | 75 160 10 | TCVN 5228-90 |
1994 | TCVN 5230:2007 | 75 160 10 | TCVN 5230:1990 |
1995 | TCVN 5233:2002 | 59 080 01 | TCVN 5233-90 |
1996 | TCVN 5236:2002 | 59 080 01 | TCVN 5236-90 |
1997 | TCVN 5237:1990 | 59 080 01 | |
1998 | TCVN 5238:1990 | 59 080 20 | |
1999 | TCVN 5239:1990 | 59 080 20 | |
2000 | TCVN 5240:1990 | 59 080 20 | |
2001 | TCVN 5241:1990 | 59 080 20 | |
2002 | TCVN 5242:1990 | 59 080 20 | |
2003 | TCVN 5244-1990 | 67 080 20 | |
2004 | TCVN 5245-1990 | 67 080 01 | |
2005 | TCVN 5248:1990 | 67 140 20 | |
2006 | TCVN 5249:1990 | 67 140 20 | |
2007 | TCVN 5250:2015 | 67 140 20 | TCVN 5250:2007 |
2008 | TCVN 5251:2015 | 67 140 20 | TCVN 5251:2007 |
2009 | TCVN 5252:1990 | 67 140 20 | |
2010 | TCVN 5253:1990 | 67 140 20 | |
2011 | TCVN 5255:2009 | 13 080 10 | TCVN 5255:1990 |
2012 | TCVN 5256:2009 | 13 080 10 | TCVN 5256:1990 |
2013 | TCVN 5257-90 | 13 080 20 | |
2014 | TCVN 5258:2008 | 67 060 | TCVN 5258-90 |
2015 | TCVN 5259-1990 | 67 080 10 | |
2016 | TCVN 5260:1990 | 01 040 65; 65 140 |
|
2017 | TCVN 5261-90 | 67 180 10 | |
2018 | TCVN 5262:1990 | 65 140 | |
2019 | TCVN 5263:1990 | 65 140 | |
2020 | TCVN 5264:1990 | 65 140 | |
2021 | TCVN 5265:1990 | 65 140 | |
2022 | TCVN 5266:1990 | 65 140 | |
2023 | TCVN 5267- 1:2008 |
67 180 10 | TCVN 5267:1990 |
2024 | TCVN 5268:2008 | 67 180 10 | TCVN 5268:1990 |
2025 | TCVN 5269:1990 | 67 180 10 | |
2026 | TCVN 5270:2008 | 67 180 10 | TCVN 5270:1990 |
2027 | TCVN 5271:2008 | 67 180 10 | TCVN 5271:1990 |
2028 | TCVN 5272:1990 | 67 180 10 | |
2029 | TCVN 5273:2010 | 11 220 | TCVN 5273:1990 |
2030 | TCVN 5274:2010 | 11 220 | TCVN 5274:1990 |
2031 | TCVN 5276:1990 | 67 120 30 | |
2032 | TCVN 5277-1990 | 67 120 30 | TCVN 3698-81 |
2033 | TCVN 5279:1990 | 13 220 | |
2034 | TCVN 5280:1990 | 67 200 20 | |
2035 | TCVN 5281:2007 | 65 120 | TCVN 5281-90 |
2036 | TCVN 5282:1990 | 65 120 | |
2037 | TCVN 5283:2007 | 65 120 | TCVN 5283-90 |
2038 | TCVN 5284:1990 | 65 120 | |
2039 | TCVN 5285:1990 | 65 120 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
2040 | TCVN 5287:2008 | 67 120 30 | TCVN 5287:1994 |
2041 | TCVN 5289:2006 | 67 120 30 | TCVN 5289:1992 |
2042 | TCVN 5293:1995 | 13 040 | TCVN 5293-90 |
2043 | TCVN 5294:1995 | 13 060 10 | TCVN 5294-90 |
2044 | TCVN 5295:1995 | 13 060 10 | TCVN 5295-90 |
2045 | TCVN 5296:1995 | 13 060 10 | TCVN 5296-90 |
2046 | TCVN 5298:1995 | 13 060 | TCVN 5298-90 |
2047 | TCVN 5299:2009 | 13 080 40 | TCVN 5299:1995 |
2048 | TCVN 5300:2009 | 13 080 10 | TCVN 5300:1995 |
2049 | TCVN 5301:1995 | 13 080 01 | TCVN 5301-90 |
2050 | TCVN 5302:2009 | 13 080 01 | TCVN 5302:1995 |
2051 | TCVN 5303-90 | 01 040 13; 13 220 |
|
2052 | TCVN 5304:1991 | 67 080 01 | |
2053 | TCVN 5305:2008 | 67 080 10 | TCVN 5305:1991 |
2054 | TCVN 5306:1991 | 65 120 | |
2055 | TCVN 5307:2009 | 91 040 20; 75 080; 23 020 10 |
TCVN 5307:2002 |
2056 | TCVN 5308-91 | 13 100 | QPVN 14-79 |
2057 | TCVN 5309:2016 | 47 020 | TCVN 5309:2001 |
2058 | TCVN 5310:2016 | 47 020 | TCVN 5310:2001 |
2059 | TCVN 5311:2016 | 47 020 | TCVN 5311:2001 |
2060 | TCVN 5312:2016 | 47 020 | TCVN 5312:2001 |
2061 | TCVN 5313:2016 | 47 020 | TCVN 5313:2001 |
2062 | TCVN 5314:2016 | 47 020 | TCVN 5314:2001 |
2063 | TCVN 5315:2016 | 47 020 | TCVN 5315:2001 |
2064 | TCVN 5316:2016 | 47 020 | TCVN 5316:2001 |
2065 | TCVN 5317:2016 | 47 020 | TCVN 5317:2001 |
2066 | TCVN 5318:2016 | 47 020 | TCVN 5318:2001 |
2067 | TCVN 5319:2016 | 47 020 | TCVN 5319:2001 |
2068 | TCVN 5320- 1:2008 |
83 060 | TCVN 5320:1991 |
2069 | TCVN 5320- 2:2008 |
83 060 | |
2070 | TCVN 5321:2013 | 83 060 | TCVN 5321:2007 |
2071 | TCVN 5322:1991 | 67 080 20 | |
2072 | TCVN 5323-91 | 47 060 | |
2073 | TCVN 5324:2007 | 29 140 30 | TCVN 5324:1991 |
2074 | TCVN 5325-91 | 65 020 40 | |
2075 | TCVN 5326:2008 | 73 020 | TCVN 5326:1991 |
2076 | TCVN 5331:1991 | 13 110 | |
2077 | TCVN 5332:1991 | 13 110 | |
2078 | TCVN 5334:2007 | 29 260 01; | TCVN |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 465
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
13 110 | 5334:1991 | ||
2079 | TCVN 5335:2009 | 73 040 | TCVN 5335:1991 |
2080 | TCVN 5337-1991 | 77 060 | |
2081 | TCVN 5338-91 | 77 060; 25 220 |
|
2082 | TCVN 5339-91 | 77 060 | |
2083 | TCVN 5341-91 | 01 140 30 | TCVN 3655- 1981 |
2084 | TCVN 5342-91 | 25 080 | |
2085 | TCVN 5343-91 | 25 080 | |
2086 | TCVN 5344:1991 | 77 040 10 | |
2087 | TCVN 5345-1991 | 77 040 30; 77 080 20 |
|
2088 | TCVN 5346:1991 | 13 110 | |
2089 | TCVN 5347:1991 | 73 040 | |
2090 | TCVN 5348:1991 | 73 040 | |
2091 | TCVN 5349:1991 | 73 040 | |
2092 | TCVN 5350:1991 | 73 040 | |
2093 | TCVN 5351:1991 | 73 040 | |
2094 | TCVN 5352:1991 | 73 040 | |
2095 | TCVN 5353:1991 | 73 040 | |
2096 | TCVN 5354:1991 | 73 040 | |
2097 | TCVN 5355:1991 | 73 040 | |
2098 | TCVN 5356:1991 | 73 040 | |
2099 | TCVN 5357:1991 | 73 040 | |
2100 | TCVN 5358:1991 | 73 040 | |
2101 | TCVN 5359:1991 | 73 040 | |
2102 | TCVN 5360:1991 | 73 040 | |
2103 | TCVN 5361:1991 | 73 040 | |
2104 | TCVN 5362:1991 | 73 040 | |
2105 | TCVN 5363:2013 | 83 060 | |
2106 | TCVN 5364:1991 | 59 080 01 | |
2107 | TCVN 5365:1991 | 59 140 20 | |
2108 | TCVN 5366:1991 | 67 080 01 | |
2109 | TCVN 5367:1991 | 67 080 | |
2110 | TCVN 5369:1991 | 67 080 01 | |
2111 | TCVN 5372:1991 | 97 140 | |
2112 | TCVN 5373:1991 | 97 140 | |
2113 | TCVN 5374:2008 | 01 040 67; 67 200 20 |
TCVN 5374-91 |
2114 | TCVN 5375:1991 | 67 180; 07 100 30 |
|
2115 | TCVN 5376:1991 | 65 040 10 | |
2116 | TCVN 5377:1991 | 65 040 10 | |
2117 | TCVN 5378-91 | 65 020 40 | TCVN 3122-79 |
2118 | TCVN 5381-91 | 19 020; 01 040 19 |
|
2119 | TCVN 5382:1991 | 75 020; 01 080 |
|
2120 | TCVN 5383:1991 | 75 040 | |
2121 | TCVN 5384:1991 | 75 040 | |
2122 | TCVN 5385:1991 | 75 040 | |
2123 | TCVN 5386-91 | 65 020; 67 260 |
|
2124 | TCVN 5388-91 | 19 120 | |
2125 | TCVN 5390:1991 | 65 060 20 | |
2126 | TCVN 5391-91 | 65 060 20 | |
2127 | TCVN 5398:1991 | 77 040 30 | |
2128 | TCVN 5399:1991 | 77 040 30 | |
2129 | TCVN 5400:1991 | 25 160 40; 25 160 40 |
|
2130 | TCVN 5401:2010 | 25 160 40 | TCVN 5401:1991 |
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
2131 | TCVN 5402:2010 | 25 160 40 | TCVN 5402:1991 |
2132 | TCVN 5404:2009 | 77 060 | TCVN 5404:1991 |
2133 | TCVN 5405:1991 | 25 220 20; 25 220 40; 77 040 30 |
|
2134 | TCVN 5406-91 | 25 220 20; 25 220 40 |
|
2135 | TCVN 5407-1991 | 77 060; 01 080 30 |
|
2136 | TCVN 5408:2007 | 25 220 40 | TCVN 5408:1991 |
2137 | TCVN 5412-91 | 29 160 30 | |
2138 | TCVN 5413-91 | 33 160 | |
2139 | TCVN 5414-91 | 01 040 21; 21 020 |
|
2140 | TCVN 5415-91 | 21 180 | |
2141 | TCVN 5416-91 | 21 180 | |
2142 | TCVN 5417-91 | 21 180 | |
2143 | TCVN 5419-1991 | 17 140 20 | |
2144 | TCVN 5420-1991 | 53 040 10 | |
2145 | TCVN 5421-91 | 01 140 30 | TCVN 3819-83, phần 1 |
2146 | TCVN 5422:2012 | 01 080 30 | TCVN 5422:1991 |
2147 | TCVN 5423:1991 | 65 060 10 | |
2148 | TCVN 5424:1991 | 65 060 10 | |
2149 | TCVN 5425-91 | 23 140; 97 040 30 |
|
2150 | TCVN 5426-91 | 23 140; 97 040 30 |
|
2151 | TCVN 5436:2006 | 91 140 70 | TCVN 5436:1998 |
2152 | TCVN 5438:2004 | 01 040 91; 91 100 10 |
TCVN 5438:1991 |
2153 | TCVN 5439:2004 | 91 100 10 | TCVN 5439:1991 |
2154 | TCVN 5440-91 | 91 100 30 | |
2155 | TCVN 5441:2004 | 81 080 | TCVN 5441:1991 |
2156 | TCVN 5442:1991 | 59 080 20 | |
2157 | TCVN 5443:1991 | 59 080 20 | |
2158 | TCVN 5444:1991 | 59 080 30 | |
2159 | TCVN 5452-91 | 65 040 20; 13 100 |
|
2160 | TCVN 5453:2009 | 01 040 01; 01 140 20 |
TCVN 5453:1991 |
2161 | TCVN 5454:1999 | 71 100 40 | TCVN 5454-91 |
2162 | TCVN 5455:1998 | 71 100 40 | TCVN 5455-91 |
2163 | TCVN 5456:1991 | 71 100 40 | |
2164 | TCVN 5457:1991 | 71 100 40 | |
2165 | TCVN 5458:1991 | 71 100 40 | |
2166 | TCVN 5459:1991 | 71 100 40 | |
2167 | TCVN 5460:1991 | 71 100 40 | |
2168 | TCVN 5461:1991 | 71 100 40 | |
2169 | TCVN 5462:2007 | 01 040 59; 59 060 20 |
TCVN 5462:1991 |
2170 | TCVN 5463:1991 | 01 040 59; 59 060 10 |
|
2171 | TCVN 5464-91 | 59 060 01 | |
2172 | TCVN 5465- 1:2009 |
59 060 01 | TCVN 5464:1991; Một phần TCVN |
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 466
TT | Số hiệu TCVN | Chỉ số ICS | Thay thế |
5465:1991 | |||
2173 | TCVN 5465- 10:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 9) |
2174 | TCVN 5465- 11:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 10) |
2175 | TCVN 5465- 12:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 11) |
2176 | TCVN 5465- 13:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 12) |
2177 | TCVN 5465- 14:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 13) |
2178 | TCVN 5465- 15:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 14) |
2179 | TCVN 5465- 16:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 15) |
2180 | TCVN 5465- 17:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 16) |
2181 | TCVN 5465- 18:2009 |
59 060 01 | TCVN 5465:1991 (Điều 17) |