DM-TCVN-2017 DANH MỤC TIÊU CHUẨN QUỐC GIA -9

Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-35:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy trình giám định tuyến
trùng bào nang Globodera pallida (Stone, 1973) Behrens,
1975 và Globodera rostochiensis (Wollenweber, 1923)
Behrens, 1975 là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-36:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy trình phân tích nguy
cơ dịch hại là cỏ dại từ nước ngoài vào Việt Nam
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-36:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trinh phân tích nguy
cơ dịch hại là cỏ dại từ nước ngoài vào Việt nam
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-37:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện sinh vật hại cây thông và cây phi lao
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-37:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện sinh vật hại cây thông và cây phi lao
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 411
QCVN 01-38:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện dịch hại cây trồng
CQBH: Cục Bảo vệ thực vật
Năm ban hành: 2010-12-10, 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 01-38:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp điều tra
phát hiện dịch hại cây trồng
CQBH: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm ban hành: 2010-12-10 71/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 01-40:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y cơ
sở kinh doanh thuốc thú y
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-41:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về yêu cầu xử lý vệ sinh đối
với việc tiêu hủy động vật và sản phẩm động vật.
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-42:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y
đối với cơ sở thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công Nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-05-06, 33/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 01-43: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
bò giống hướng sữa
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 06 (A4)
QCVN 01-44: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
bò giống hướng thịt
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 06 (A4)
QCVN 01-45: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
vịt giống
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 09 (A4)
QCVN 01-46: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
gà giống
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-06-07, 43/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-47: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống ngô
thụ phấn tự do
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-48:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-49:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống đậu
tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-50:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
lai ba dòng
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 01-51:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
lai hai dòng
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 01-52: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng củ giống khoai
tây
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-53: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống ngô
lai
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-54: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-06-24, 45/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-55:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 01-56: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống ngô.
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 01-57: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-58: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống đậu tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-59:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống khoai tây
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 412
QCVN 01-60:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống khoai lang
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-61:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống sắn
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-62:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống đậu xanh
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-63:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống cà chua
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-64: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống ớt
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-07-05, 48/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-65: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lúa
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 01-66: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống ngô
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 01-67: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống lạc
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-68: 2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống đậu tương
CQBH: Cục Trồng trọt
Năm ban hành: 2011-10-17, 67/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-71:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
cừu giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-72:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
dê giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-73:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
ngan giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-74:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
tằm giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-75:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
thỏ giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-76:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm, kiểm định
trâu giống
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 72/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 01-77:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở sản xuất thức ăn
chăn nuôi thương mại. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-09-12, 61/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thức ăn chăn nuôi. Các chỉ
tiêu vệ sinh an toàn và mức giới hạn tối đa cho phép trong
thức ăn chăn nuôi.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-09-12, 61/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 01-79:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở chăn nuôi gia súc, gia
cầm. Quy trình kiểm tra đánh giá điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 55 (A4)
QCVN 01-80:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở nuôi trồng thủy sản
thương phẩm. Điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-81:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cơ sở sản xuất, kinh doanh
thủy sản giống. Điều kiện vệ sinh thú y.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-82:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Vệ sinh thú y cơ sở ấp trứng
gia cầm.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 01-83:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bệnh động vật. Yêu cầu
chung lấy mẫu bệnh phẩm, bảo quản và vận chuyển.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2011-10-25, 71/2011/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 413
QCVN 01-84:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống bông
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 01-85:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống thuốc lá vàng sấy
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 01-86:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa lily
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 01-87:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống dưa chuột
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 01-88:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống su hào
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 01-89:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa cúc
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 01-90:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa đồng
tiền
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 01-91:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh
tác và sử dụng của giống dưa hấu
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 01-92:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống cải bắp
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 01-93:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống dưa chuột
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-94:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống su hào
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-95:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống hoa hồng
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-96:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của giống ớt
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 01-97:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính khác
biệt, tính đồng nhất và tính ổn định của cà rốt
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-06-19, 24/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 01-99:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ sinh thú y
khu cách ly kiểm dịch động vật và sản phẩm động vật
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-07-03, 30/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 01-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sơ chế cao su
thiên nhiên
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2015-03-31, 11/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02:2008/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về an toàn trong bảo
quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy Vật liệu nổ công
nghiệp
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2008-12-30, 51/2008/QĐ-BCT
Số trang: 164 (A4)
QCVN 02:2008/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ bảo hiểm cho người đi
mô tô, xe máy
CQBH: Bộ Khoa học và công nghệ
Năm ban hành: 2008-04-28 04/2008/QĐ-BKHCN
Số trang: 22 (A4)
QCVN 02:2008/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia mũ bảo hiểm cho người đi
mô tô, xe máy
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2008-04-28, 04/2008/QĐ-BKHCN
Số trang: 24 (A4)
QCVN 02:2008/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc gia đối với
máy phát điện
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2008-08-04, 66/2008/QĐ-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 02:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
rắn y tế
CQBH: Bộ Tài nguyên Môi trường
Năm ban hành: 2008-07-18, 04/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên
dùng trong xây dựng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 29/2009/TT-BXD
Số trang: 324 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 414
QCVN 02:2009/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước sinh hoạt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2009-06-17, 05/2009/TT-BYT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 02:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính điện/vật lý của
các giao diện điện phân cấp số
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 02:2011/BCA
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ do Bộ Công an quản
lý.
CQBH: Tổng cục Hậu cần-Kỹ thuật
Năm ban hành: 2011-12-12, 78/2011/TT-BCA
Số trang: 15 (A4)
QCVN 02:2011/BCT
Quy chuẩn Kỹ thuật Quốc gia về an toàn trong nhà máy
tuyển khoáng.
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 201-06-15, 23/2011/TT-BCT
Số trang: 81 (A4)
QCVN 02:2011/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thang máy điện.
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2011-04-22, 08/2011/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ an toàn cho mỏ
hầm lò có khí mêtan (AH1)
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 11/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 02:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn y tế
CQBH: Bộ Tài nguyên môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28 27/2012/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 02:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ cho
kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có
khí mêtan
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2013-07-17, 16/2013/TT-BCT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 02:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các loại kíp nổ điện
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 15/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02:2016/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn tời trục mỏ
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2016-12-15, 32/2016/TT-BCT
Số trang: 114 (A4)
QCVN 02-01:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cơ sở sản xuất kinh doanh thực
phẩm thuỷ sản. Điều kiện chung đảm bảo vệ sinh an toàn
thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 02-02:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất kinh doanh
thực phẩm thuỷ sản. Chương trình đảm bảo chất lượng và
an toàn thực phẩm theo nguyên tắc HACCP
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 02-03:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở chế biến thuỷ sản
ăn liền. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-04:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất đồ hộp
thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-07:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất nhuyễn thể
hai mảnh vỏ. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực
phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-08:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất nước đá
thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-09:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kho lạnh thuỷ sản. Điều
kiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-10:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cơ sở thu mua thuỷ sản. Điều kiện
đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-11:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về chợ cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-12:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về cảng cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phầm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-13:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật về tàu cá. Điều kiện đảm bảo vệ sinh
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-07-31, 47/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-14:2009/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thức ăn công nghiệp nuôi thuỷ sản. Điều
kiện đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh thú y và bảo vệ
môi trường
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-12-25, 82/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 415
QCVN 02-15:2009/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất giống thủy sản. Điều kiện an toàn thực
phẩm, an toàn sinh học và môi trường
CQBH: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2009-12-25, 82/2009/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-16:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất nước mắm. Điều kiện đảm bảo an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 02-17:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thủy sản khô. Điều kiện đảm bảo an toàn
thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02-18:2012/BNNPTNT
Cơ sở sản xuất thủy sản dạng mắm. Điều kiện đảm bảo an
toàn thực phẩm.
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2012-01-09, 02/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 02-19:2014/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở nuôi tôm nước lợ –
điều kiện bảo đảm vệ sinh thú y bảo vệ môi trường và an
toàn thực phẩm
CQBH: Tổng Cục Thủy sản
Năm ban hành: /2014/TT-BNNPTNT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 02-20:2014/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về cơ sở nuôi cá tra
(Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) trong ao –
Điều kiện bảo đảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và an
toàn thực phẩm
CQBH: Tổng cục thủy sản
Năm ban hành: /2014/TT-BNNPTNT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 02-21:2015/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị an toàn tàu

CQBH: Vụ khai thác thủy sản
Năm ban hành: 20/2015/TT-BNNPTNT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 02-22:2015/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi cá lồng/ bè nước
ngọt – điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ
môi trường
CQBH: Tổng cục trưởng tổng cục thủy sản
Năm ban hành: 2015-04-10, 02-22/2015/BNNPTNT
Số trang: 4 (A4)
QCVN 02-23:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia – cơ sở sản xuất kinh doanh
thủy sản nhỏ lẻ – yêu cầu đảm bảo an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông Nghiêp Phát Triển Nông Thôn
Năm ban hành: 2017-02-13, 03/2017/TT-BNNPTNT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 02-26:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia cơ sở nuôi cá rô phi – yêu
cầu kỹ thuật bảo dảm vệ sinh thú y, bảo vệ môi trường và
an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-07, 12/2017/TT-BNNPTNT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 03:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của kim
loại nặng trong đất
CQBH: Bộ Tài nguyên Môi trường
Năm ban hành: 2008-07-18, 04/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 03:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giám sát kỹ thuật và đóng
tàu biển cỡ nhỏ
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2009
Số trang: 84 (A4)
QCVN 03:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đồ chơi trẻ em
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2009-06-26, 18/2009/TT-BKHCN
Số trang: 9 (A4)
QCVN 03:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lỗi bit của các đường
truyền dẫn số
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 03:2011/BCA
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và xe máy
chuyên dùng do Bộ Công an quản lý.
CQBH: Tổng cục Hậu cần-Kỹ thuật
Năm ban hành: 2011-12-12, 77/2011/TT-BCA
Số trang: 19 (A4)
QCVN 03:2011/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
máy hàn điện và công việc hàn điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2011-07-29, 20/2011/TT-BLĐTBXH
Số trang: 11 (A4)
QCVN 03:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
nhà bạt cứu sinh loại nhẹ
CQBH: Tổng cục Dự trữ Nhà nước
Năm ban hành: 2011-01-07, 04/2011/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 03:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về amoni nitrat dùng để sản
xuất thuốc nổ ANFO
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 12/2012/TT-BCT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 03:2012/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nguyên tắc phân loại,
phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ
thuật đô thị
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2012-12-28, 12/2012/TT-BXD
Số trang: 30 (A4)
QCVN 03:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện an
toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có khí mêtan
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2013-07-17, 17/2013/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 03:2014/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ và
phương tiện sử dụng trong pha chế, Tồn trữ và vận
chuyển Etanol nhiên liệu, xăng sinh học E10 tại kho xăng
dầu
CQBH: Vụ Khoa Học Và Công Nghệ; Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2013-12-15, 03/2014/TT-BCT
Số trang: 7 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 416
QCVN 03:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ đốt số 8
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 15/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 03-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giới hạn cho phép của
một số kim loại nặng trong đất
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 64/2015/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 04:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về về an toàn trong khai
thác mỏ lộ thiên
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2009-07-07, 20/2009/QĐ-BCT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 04:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe mô tô, xe gắn
máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2009-11-19, 30/2009/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 04:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đối với thiết bị
điện và điện tử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2009-09-30, 21/2009/TT-BKHCN
Số trang: 9 (A4)
QCVN 04:2009/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc gia đối với bè
cứu sinh nhẹ
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2009-03-26, 59/2009/TT-BTC
Số trang: 10 (A4)
QCVN 04:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới tọa độ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2009-06-18, 06/2009/TT-BTNMT
Số trang: 34 (A4)
QCVN 04:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng SDH
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 04:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ ANFO
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 13/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 04:2013/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn chai chứa khí dầu
mỏ hóa lỏng bằng thép
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2013-07-31, 18/2013/TT-BCT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 04:2014/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đường ống dẫn
hơi và nước nóng nhà máy điện QUY CHUẨN KỸ THUẬT
QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐƯỜNG ỐNG DẪN HƠI VÀ NƯỚC
NÓNG NHÀ MÁY ĐIỆN
CQBH: Ban soạn thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an
toàn đường ống dẫn hơi và nước nóng
Năm ban hành: 2013-12-15, 52/2014/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 04:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây nổ chịu nước
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-06-22 16/2015/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 04-01:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Thành phần, nội dung lập
báo cáo đầu tư, dự án đầu tư và báo cáo kinh tế kỹ thuật
các dự án thủy lợi
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-07-06, 42/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 04-02:2010/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thành phần, nội dung hồ
sơ thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản vẽ thi công công trình
thủy lợi.
CQBH: Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2010-07-06, 42/2010/TT-BNNPTNT
Số trang: 63 (A4)
QCVN 04-04:2011/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Công trình thủy lợi. Khoan
nổ mìn đào đá. Yêu cầu kỹ thuật
CQBH: trường Đại học Thủy lợi
Số trang: 19 (A4)
QCVN 04-05:2012/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Công trình thủy lợi. Các quy
định chủ yếu về thiết kế.
CQBH: trường Đại học Thủy lợi
Năm ban hành: 2012-06-26, 27/2012/TT-BNNPTNT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 04-1:2015/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà ở và công trình công
cộng – phần 1 : nhà ở
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2015-04-25, 05/2015/TT-BXD
Số trang: 26 (A4)
QCVN 04-21:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất Làm Dày
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 05:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân định địa giới hành
chính và lập hồ sơ địa giới hành chính các cấp
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-18, 12/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 05:2009/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe ô tô sản xuất,
lắp ráp và nhập khẩu mới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2009-11-19, 31/2009/TT-BGTVT
Số trang: 62 (A4)
QCVN 05:2010/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn bức xạ. Miễn trừ
khai báo, cấp giấy phép.
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-09-14, 15/2010/TT-BKHCN
Số trang: 21 (A4)
QCVN 05:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 27 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 417
QCVN 05:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thuốc nổ nhũ tương dùng
cho mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí và bụi nổ
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 14/2012/TT-BCT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 05:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động trong
khai thác và chế biến đá
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012
Số trang: 23 (A4)
QCVN 05:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng không khí
xung quanh
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 05:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về amoni nitrat dùng để sản
xuất thuốc nổ nhũ tuơng
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 17/2015/TT-BCT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 05:2016/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phao tròn cứu sinh dự
trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2016-12-14, 321/2016/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 06:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về một số chất độc hại trong
không khí xung quanh
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2009-10-07, 16/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 06:2010/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn bức xạ. Phân
nhóm và phân loại nguồn phóng xạ.
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-12-29, 24/2010/TT-BKHCN
Số trang: 11 (A4)
QCVN 06:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giao diện kênh thuê riêng
cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 06:2010/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn cháy cho nhà và
công trình
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2010-07-28, 07/2010/TT-BXD
Số trang: 88 (A4)
QCVN 06:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011
Số trang: 77 (A4)
QCVN 06:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước với gạo
bảo quản kín
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-12-30, 205/2011/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 06:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 15/2012/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 06:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mũ an toàn công nghiệp
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-02-16, 04/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giao diện quang cho thiết
bị kết nối mạng SDH
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 07:2010/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia “Các công trình hạ tầng kỹ
thuật đô thị”
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2010-02-05, 02/2010/TT-BXD
Số trang: 98 (A4)
QCVN 07:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Về Vệ Sinh Phòng Bệnh
Truyền Nhiễm Trong Các Cơ Sở giáo Dục Thuộc Hệ Thống
giáo Dục Quốc Dân
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-29, 46/2010/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 07:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chạy tàu và công tác dồn
đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-28, 66/2011/BGTVT
Số trang: 88 (A4)
QCVN 07:2011/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thép làm cốt bê tông
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2011-09-22, 21/2011/TT-BKHCN
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kíp nổ vi sai phi điện
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2012-06-12, 16/2012/TT-BCT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thiết bị nâng
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-03-30, 05/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 10 (A4)
QCVN 07:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ amonit AD1
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 19/2015/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 07:2016/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phao áo cứu sinh dự
trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2016-12-14, 322/2016/TT-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 07-1:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình cấp nước
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 19 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 418
QCVN 07-10:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình nghĩa trang
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 12 (A4)
QCVN 07-2:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình thoát nước
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 17 (A4)
QCVN 07-3:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình hào và tuynen kỹ thuật
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 07-4:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình giao thông
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 30 (A4)
QCVN 07-6:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình cấp xăng dầu,
khí đốt
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 17 (A4)
QCVN 07-7:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình chiếu sáng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 14 (A4)
QCVN 07-8:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình viễn thông
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 07-9:2016/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình hạ tầng kỹ
thuật công trình quản lý chất thải rắn và nhà vệ sinh công
cộng
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2016-01-01 01/2016/TT-BXD
Số trang: 9 (A4)
QCVN 08:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
xuồng cứu nạn
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-02-01, 18/2010/TT-BTC
Số trang: 10 (A4)
QCVN 08:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phơi nhiễm trường điện
từ của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 08:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011
Số trang: 104 (A4)
QCVN 08:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ sử
dụng trong tồn trữ và phân phối xăng sinh học (xăng E5,
E10) tại cửa hàng xăng dầu
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 47/2012/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 08:2012/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí dầu mỏ hóa lỏng
(LPG)
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2012-04-12, 10/2012/TT-BKHCN
Số trang: 8 (A4)
QCVN 08:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về những thiết bị bảo vệ
đường hô hấp. Bộ lọc bụi.
CQBH: Cục An tòan lao động
Năm ban hành: 2012-04-16, 07/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 08:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mồi nổ dùng cho thuốc nổ
công nghiệp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-06-22 20/2015/TT-BCT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 08:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 20/04/2015
Số trang: 92 (A4)
QCVN 08-1:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 1: Tàu điện ngầm
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 53 (A4)
QCVN 08-1:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 1: Tàu điện ngầm
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 53 (A4)
QCVN 08-2:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình ngầm đô thị.
Phần 2: Gara ô tô
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-08-14, 28/2009/TT-BXD
Số trang: 20 (A4)
QCVN 08-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước mặt
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 65/2015/TT-BTNMT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 09 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 87/2015/TT-BGTVT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 09:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ngầm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 09:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
nhà bạt cứu sinh
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-02-01, 17/2010/TT-BTC
Số trang: 13 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 419
QCVN 09:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang thiết bị, phụ trợ và
phương tiện sử dụng trong pha chế, tồn trữ và vận chuyển
etanol, xăng sinh học (E5, E10) tại các kho xăng dầu
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 48/2012/TT-BCT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 09:2012/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về tương thích điện từ đối
với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương
tự
CQBH: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Năm ban hành: 2012-04-12, 11/2012/TT-BKHCN
Số trang: 8 (A4)
QCVN 09:2013/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các công trình xây dựng
sử dụng năng lượng hiệu quả
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2013-09-26, 15/2013/TT-BXD
Số trang: 47 (A4)
QCVN 09:2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm khăn giấy
và giấy vệ sinh
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2015-10-28 36/2015/TT-BCT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 09:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếp đất cho các trạm viễn
thông
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 26/2016/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 09-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước dưới đất
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 66/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 10 : 2015/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng
xăng dầu trên mặt nước
CQBH: Bộ Công Thương
Năm ban hành: 2015-12-11 47/2015/TT-BCT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 10 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành
phố
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 90/2015/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 10:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển ven
bờ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 10:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
máy bơm nước chữa cháy
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-03-25, 42/2010/TT-BTC
Số trang: 11 (A4)
QCVN 10:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại không
dây ( kéo dài thuê bao)
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 10/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 10:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị điện thoại không
dây (kéo dài thuê bao)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 10/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 10:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trạm cấp khí dầu
mỏ hóa lỏng
CQBH: Cục kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-28, 49/2012/TT-BCT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 10:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
bộ lọc dùng trong mặt nạ và bán mặt nạ phòng độc
CQBH: Cục An toàn lao động
Năm ban hành: 2012-10-25, 25/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 10:2013/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về mạng lưới quan trắc và
cảnh báo phóng xạ môi trường quốc gia
CQBH: Bộ KHCN
Năm ban hành: 2013-07-30, 16/2013/TT-BKHCN
Số trang: 37 (A4)
QCVN 10:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm
bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng
CQBH: Viện Kiến trúc quốc gia
Năm ban hành: 2014-12-29, 21/2014/BXD
Số trang: 15 (A4)
QCVN 10:2017/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với máy bơm nước chữa
cháy ( đồng bộ thiết bị chữa cháy rừng) dự trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài Chính
Năm ban hành: 2017-02-06, 09/2017/TT-BTC
Số trang: 18 (A4)
QCVN 101:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về pin Lithium cho thiết bị
cầm tay
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-03-17 07/2016/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 102 : 2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và
định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nỗi các hệ thống
quản lý văn bản và điều hành
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-04-01 10/2016/TT-BTTTT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 102:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và
định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống
quản lý văn bản và điều hành
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-04-01 10/2016/TT-BTTTT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 103:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị trạm gốc, lập và phụ trợ trong hệ thống thông tin
di động GSM, W-CDMA FDD và LTE
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-08, 31/2016/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 420
QCVN 104:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị chỉ góc hạ cánh
trong hệ thống vô tuyến dẫn đường hàng không
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 28/2016/TT-BTTTT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 105:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến trong
nghiệp vụ di động hàng không băng tần 117,975-137 MHz
dùng trên mặt đất sử dụng điều chế am
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 27/2016/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 106:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị vô tuyến trong nghiệp vụ di động hàng không
băng tần 117,975-137 MHz dùng trên mặt đất
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-07, 29/2016/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 107:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nhận dạng tự
động phát báo tìm kiém cứu nạn
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-26, 33/2016/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 108:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao chi báo vị trí cá nhân
hoạt động trên băng tần 406,0 MHz đến 406,1MHz
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-26, 32/2016/TT-BTTTT
Số trang: 35 (A4)
QCVN 10-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước biển
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-21 67/2015/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 11 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ móoc và sơ mi rơ
móoc
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-31 88/2015/TT-BGTVT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 11:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp
chế biến thủy sản
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2008
Số trang: 9 (A4)
QCVN 11:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng lưới độ cao
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-18, 11/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 95 (A4)
QCVN 11:2010/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
thóc bảo quản thoáng
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2010-03-25, 42/2010/TT-BTC
Số trang: 21 (A4)
QCVN 11:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị đầu cuối PHS
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 11:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối PHS
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 11:2012/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mức rủi ro chấp nhận
được trong đánh giá định lượng rủi ro cho các hoạt động
dầu khí, xăng dầu, hóa chất và nhiệt điện
CQBH: Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp
Năm ban hành: 2012-12-28, 40/2012/TT-BCT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 11:2012/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
thang cuốn và băng tải chở người
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2012-12-19, 32/2012/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 11-MT : 2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy
sản
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-31 77/2015/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 12 – MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn cỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
giấy và bột giấy
CQBH: Vụ khoa học và công nghệ; Bộ Tài nguyên và Môi
trường; Tổng cục môi trường; Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2015-03-31, 13/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 12:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về máy di động GSM (pha 2
và 2+)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 12:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sai số cho phép và làm
tròn số đối với kích thước, khối lượng của xe cơ giới.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 12:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
kim loại
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 02/2011/TT-BTC
Số trang: 16 (A4)
QCVN 12:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
sàn thao tác treo
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 36/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 39 (A4)
QCVN 12:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện của nhà ở
và công cộng
CQBH: Bộ Xây Dựng
Năm ban hành: 2014-12-21, 20/2014/BXD
Số trang: 75 (A4)
QCVN 12:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động GSM
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-17 22/2015/TT-BTTTT
Số trang: 87 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 421
QCVN 12:2016/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị chụp cắt lớp vi
tính dùng trong y tế
CQBH: Bộ Khoa học Công nghệ
Năm ban hành: 2016-03-25 02/2016/TT-BKHCN
Số trang: 24 (A4)
QCVN 12-1:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh đối với
bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với
thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 12-2:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ sinh với bao bì,
dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 12-3:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về vệ sinh an toàn đối với bao
bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2011-08-30, 34/2011/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 12-4:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh an toàn đối với
bao bì, dụng cụ làm bằng thuỷ tinh, gốm, sứ và tráng men
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-10-28 35/2015/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 12-MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp
giấy và bột giấy.
CQBH: Tổng cục môi trường; Vụ khoa học và công nghệ;
Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2015-03-31, 12/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 13 – MT:2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt
nhuộm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2015-03-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 13:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy di động CDMA 2000-
1x băng tần 800 MHz
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 13:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về máy di động CDMA 2000-
1x băng tần 800 MHZ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 13:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 13:2011/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với ô
tô, xe và máy chuyên dùng
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 03/2011/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 13:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
Pa Lăng điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 37/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 14:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 14:2009/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng nông
thôn
CQBH: Bộ Xây dựng
Năm ban hành: 2009-09-10, 32/2009/TT-BXD
Số trang: 18 (A4)
QCVN 14:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động CDMA 2000-1x
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 103 (A4)
QCVN 14:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động CDMA 2000-1x
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 14:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ
thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 56/2011/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 14:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc
dùng để làm việc khi có điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 38/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 14:2014/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thóc dự trữ quốc gia
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2011-01-07, 03/2011/TT-BTC
Số trang: 26 (A4)
QCVN 15:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dư lượng hoá chất bảo vệ
thực vật trong đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 16/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 15:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 49 (A4)
QCVN 15:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 49 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 422
QCVN 15:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn kỹ thuật
và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông
đường sắt khi kiểm tra định kỳ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 123 (A4)
QCVN 15:2012/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ TRINITROTOLUEN
(TNT)
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2012-05-25, 86/2012/TT-BTC
Số trang: 14 (A4)
QCVN 15:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
giày hoặc ủng cách điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 39/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 6 (A4)
QCVN 15:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu cuối thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-17 23/2015/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 150:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia yêu cầu vệ sinh thú y đối với
cơ sở giết mổ động vật tâp trung
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-20, 13/2017/TT-BNNPTNN
Số trang: 12 (A4)
QCVN 151:2017/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia cơ sở vắt sữa và thu gon sữa
tươi – yêu cầu để đảm bảo an toàn thực phẩm
CQBH: Bộ Nông nghiệp Phát triển Nông thôn
Năm ban hành: 2017-06-20, 13/2017/TT-BNNPTNN
Số trang: 6 (A4)
QCVN 16:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mã luật khí tượng bề mặt
CQBH: Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Năm ban hành: 2008-12-31, 17/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 141 (A4)
QCVN 16:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 16:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động W-CDMA FDD
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 16:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp kiểm tra đối với đầu máy Điêzen khi sản
xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 16:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp kiểm tra đối với đầu máy Điêzen khi sản
xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 16:2012/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với
vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ PENTRIT (TEN)
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2012-05-25, 87/2012/TT-BTC
Số trang: 20 (A4)
QCVN 16:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
máy vận thăng
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 40/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 11 (A4)
QCVN 16:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật
liệu xây dựng
CQBH: Viện vật liệu xây dựng biên soạn
Năm ban hành: 2014-09-15, 15/2014/TT-BXD
Số trang: 25 (A4)
QCVN 16-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thuốc lá điếu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-08-20 23/2015/TT-BTTTT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 17:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về mã luật khí tượng nông
nghiệp
CQBH: Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Năm ban hành: 2008-12-31, 17/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 17:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phổ tần và tương thích điện
từ đối với thiết bị phát hình sử dụng công nghệ tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 17:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị pháp hình sử dụng công nghệ
tương tự
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 17:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm ngăn ngừa ô
nhiễm do phương tiện thủy nội địa
CQBH: Bộ Giao thông vận tải, Bộ Khoa học công nghệ
Năm ban hành: 2011-12-30 70/2011/TT-BGTVT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 17:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
công việc hàn hơi
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 41/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 12 (A4)
QCVN 17:2014/BTC
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với muối ăn dự trữ quốc
gia
CQBH: Bộ Tài chính
Năm ban hành: 2014-02-20, 27/2014/TT-BTC
Số trang: 15 (A4)
QCVN 18:2008/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Dự báo lũ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-12-31, 18/2008/QĐ-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 423
QCVN 18:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 18:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 18:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra, nghiệm thu toa
xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-29, 67/2011/TT-BGTVT
Số trang: 41 (A4)
QCVN 18:2013/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
ống thang máy thủy lực
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2013-12-30, 42/2013/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 18:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin vô tuyến điện
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2014-12-16, 21/2014/TT-BTTTT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 18:2014/BXD
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia an toàn trong xây dựng
CQBH: Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Năm ban hành: 2014-09-05, 14/2014/TT-BXD
Số trang: 82 (A4)
QCVN 18-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất hỗ trợ chế biến thực
phẩm – dung môi
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-01-12 47/2015/TT-BYT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 19:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối
với bụi và các chất vô cơ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 19:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng
qua giao diện tương tự
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 19:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng
qua giao diện tương tự
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 19:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống cáp treo vận chuyển người
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 35/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 14 (A4)
QCVN 19-1:2015/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hương liệu thực phẩm –
cách chất tạo hương vani
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2015-01-12 46/2015/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 2:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đắc tính điện/vật lý của
các giao diện điện phân cấp số
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 20 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
sàn nâng dùng để nâng người
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 48/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 9 (A4)
QCVN 20:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp đối
với một số chất hữu cơ
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 20:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Báo hiệu hàng hải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010
Số trang: 31 (A4)
QCVN 20:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ N x 64 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 20:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ N x 64 KBit/s
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 20:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu hàng hải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-24-11 75/2015/TT-BGTVT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 21 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống lạnh
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 50/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 21:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất phân bón hóa học
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 21:2010/BGTVT, sửa đổi 1:2013
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy phạm phân cấp và
đóng tàu biển vỏ thép (Sửa đổi lần 1:2013)
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 05/2013/TT- BGTVT
Số trang: 520 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 424
QCVN 21:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 21:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung đối với
thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng
sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 21:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện từ trường tàn số cao
– mức tiếp xúc cho phép điện từ trường tần số cao tại nơi
làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 21/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 22 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
hệ thống đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 49/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 8 (A4)
QCVN 22:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp nhiệt
điện
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 22:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và kiểm tra
phương tiện, thiết bị xếp dỡ.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-09-09, 26/2010/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 22:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện cho các thiết
bị đầu cuối viễn thông
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30, 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 22:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điẹn cho các thiết
bị đầu cuối viễn thông
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 22:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chiếu sáng – mức cho
phép chiếu sáng nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 22/2016/TT-BYT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 23:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất xi măng
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 23:2010/BGTVT
Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-04-20, 11/2010/TT-BGTVT
Số trang: 48 (A4)
QCVN 23:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thiết bị vô tuyến điều chế
góc băng tần dân dụng 27 MHZ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 32 (A4)
QCVN 23:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với hệ thống chống rơi
ngã cá nhân
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 36/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 08 (A4)
QCVN 23:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tử ngoại – mức tiếp
xúc cho phép bức xạ tử ngoại tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 23/2016/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 24:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thủy lực trên
phương tiện thủy – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2010
Số trang: 21 (A4)
QCVN 24:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu phát vô tuyến
VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 46 (A4)
QCVN 24:2014/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với găng tay cách điện
CQBH: Bộ Lao động thương binh và xã hội
Năm ban hành: 2014-12-30, 37/2014/TT-BLĐTBXH
Số trang: 08 (A4)
QCVN 24:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn – mức tiếp xúc
cho phép tiếng ồn tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 24/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 25 : 2015/BLĐTBXH
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động đối với
xe nâng hàng sử dụng động cơ, có tải trọng từ 1.000kg
trở lên
CQBH: Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội
Năm ban hành: 2015-12-08 51/2015/TT-BLĐTBXH
Số trang: 7 (A4)
QCVN 25:2009/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải của bãi chôn lấp
chất thải rắn
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2008-11-16, 25/2009/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 25:2010/BGTVT
Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thủy nội
địa cỡ nhỏ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-06-28, 15/2010/TT-BGTVT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 25:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điều chế
đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHZ
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 36 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 425
QCVN 25:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện từ trường tần số
công nghiệp – mức tiếp xúc cho phép tiếng điện từ trường
tần số công nghiệp tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 25/2016/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 26:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF hai
chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn.
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 26:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô
nhiễm biển của tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 176 (A4)
QCVN 26:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vị khí hậu – giá trị cho
phép vi khí hậu tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 26/2016/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 27:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô
tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TTBGTVT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 27:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về độ rung
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 27:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm mặt đất
inmarsat-B sử dụng trên tàu biển
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 27:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rung – Mức rung cho phép
nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 27/2016/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 28:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về gương chiếu hậu xe mô
tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 28:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải Y tế
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 28:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm mặt đất
Inmarsat-C sử dụng trên tàu biển
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 29:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn
máy.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 29:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải của kho và cửa
hàng xăng dầu.
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-16, 39/2010/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 29:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát thanh quảng bá sử dụng kỹ
thuật điều biên (AM)
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2011-04-14, 14/2011/TT-BTTTT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 29:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ ion hóa – giới hạn
liều tiếp xúc bức xạ ion hóa tại nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 29/2016/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 3:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lối Bit của các đường
truyền dẫn số
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 30:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn
máy.
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-01, 36/2010/TT-BGTVT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 30:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-28, 41/2010/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 30:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải lò đốt chất thải
công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-28, 41/2010/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 30:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát thanh quảng bá sử dụng kỹ
thuật điều tần
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 30:2016/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tia X – giới hạn liều
tiếp xúc bức xạ tia X nơi làm việc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2016-06-30 30/2016/TT-BYT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 31:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường đối với phế
liệu sắt, thép nhập khẩu
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 426
QCVN 3-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung kẽm vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 14/2010/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 31:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và tương thích
điện từ đối với thiết bị phát hình quảng bá mặt đất sử
dụng kỹ thuật số DVB-T
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 31:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị giám sát hành
trình của ôtô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-00-00, /2014/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 32:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường đối với phế
liệu nhựa nhập khẩu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic được sử dụng để
bổ sung vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 15/2010/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 32:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kính an toàn của xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT-BGTVT
Số trang: 123 (A4)
QCVN 32:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chống sét cho các trạm
viễn thông và mạng cáp ngoại vi viễn thông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 33:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về môi trường đối với phế
liệu giấy nhập khẩu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 43/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung sắt vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 16/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 33:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu dùng
cho xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 33:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt mạng cáp ngoại vi
viễn thông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-04-14, 10/2011/TT-BTTTT
Số trang: 44 (A4)
QCVN 34:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về khí thải công nghiệp lọc
hóa dầu đối với bụi và các chất vô cơ
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 3-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung calci vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 17/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 34:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi dùng cho ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-11-17, 57/2011/TT – BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 34:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truy
cập internet Băng rộng cố định mặt đất.
CQBH: viện khoa học kỹ thuật biên soạn
Năm ban hành: 2014-10-02, 12/2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 35:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước khai thác thải từ các
công trình dầu khí trên biển
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 4 (A4)
QCVN 35:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ điện
thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-05-26, 11/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 3-5:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được sử dụng để
bổ sung Magnesi vào thực phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 03/2011/TT-BYT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 36:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe môtô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-31, 39/2010/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 36:2010/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về dung dịch khoan và mùn
khoan thải từ các công trình dầu khí trên biển
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2010-12-29, 42/2010/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 36:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ điện
thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-05-26, 11/2011/TT-BTTTT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 3-6:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về KALI IODAT Được sử
Dụng Để Bổ Sung IOD Vào Thực Phẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 03/2011/TT-BYT
Số trang: 5 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 427
QCVN 37:2010/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe môtô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2010-12-31, 39/2010/TT-BGTVT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 37:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chuẩn hóa địa danh phục
vụ công tác thành lập bản đồ
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-07-06, 23/2011/TT-BTNMT
Số trang: 100 (A4)
QCVN 37:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten liền dùng cho thoại tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 64 (A4)
QCVN 38:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và chế tạo công
ten nơ vận chuyển trên các phương tiện vận tải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-30, 72/2011/TT-BGTVT
Số trang: 59 (A4)
QCVN 38:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia Về Chất Lượng Nước Mặt
Bảo Vệ Đời Sống Thủy Sinh
CQBH: Tổng cục môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 38:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước mặt bảo
vệ đời sống thủy sinh
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 38:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị VSAT hoạt động
trong băng tần C
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 53 (A4)
QCVN 39:2011/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội
địa VIệt Nam
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2011-12-30, 73/2011/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 39:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước dùng cho
tưới tiêu
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-12, 43/2011/TT-BTNMT
Số trang: 6 (A4)
QCVN 4:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng SDH
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 40 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trung tâm sát hạch lái xe
cơ giới đường bộ
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-10 79/2015/TT-BGTVT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 40:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nước thải công nghiệp
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-28, 47/2011/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 40:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm đầu cuối di dộng mặt
đất của hệ thống thông tin di động toàn cầu qua vệ tinh
phi địa tĩnh trong băng tần 1-3 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 40:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trung tâm sát hạch lái xe
cơ giới đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-06-06, 18/2012/TT-BGTVT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 4-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
điều vị
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 18/2010/TT-BYT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 41:2011/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải nguy
hại trong lò nung xi măng
CQBH: Tổng cục Môi trường
Năm ban hành: 2011-12-26, 44/2011/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 41:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-05-29, 17/2012/TT-BGTVT
Số trang: 187 (A4)
QCVN 41:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2016-04-08 06/2016/TT-BGTVT
Số trang: 391 (A4)
QCVN 41:2016/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm gốc thông tin
di động GSM
CQBH: Bộ Thông Tin Truyền Thông
Năm ban hành: 2016-12-08, 30/2016/TT-BTTTT
Số trang: 83 (A4)
QCVN 4-10:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Phẩm
màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 27/2010/TT-BYT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 4-11:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
điều chỉnh độ acid
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 28/2010/TT-BYT
Số trang: 79 (A4)
QCVN 4-12:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
bảo quản
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 61 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 428
QCVN 4-13:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
ổn định.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 33 (A4)
QCVN 4-14:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
tạo phức kim loại.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 4-15:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
xử lý bột
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 8 (A4)
QCVN 4-16:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
độn
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 4-17:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
khí đẩy.
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2010-12-22, 44/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 4-18:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chế Phẩm Tinh Bột
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 4-19:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm –
ENZYM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 4-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
làm ẩm
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 19/2010/TT-BYT
Số trang: 7 (A4)
QCVN 42:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu (và thoại)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/TT-BTTTT
Số trang: 58 (A4)
QCVN 42:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-07-30, 28/2012/TT-BGTVT
Số trang: 236 (A4)
QCVN 42:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chuẩn thông tin địa lý cơ
sở
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-03-19, 02/2012/TT-BTNMT
Số trang: 190 (A4)
QCVN 4-20:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất
làm bóng
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 4-21:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất làm dày
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 96 (A4)
QCVN 4-22:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về phụ gia thực phẩm – chất
nhũ hóa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 98 (A4)
QCVN 4-23:2011/BYT
Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phụ Gia Thực Phẩm –
Chất Tạo Bọt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-01-13, 01/2011/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 4-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
tạo xốp
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 20/2010/TT-BYT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 43:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten rời dùng cho thoại tương tự
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 43:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm dừng nghỉ đường bộ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-11-15, 48/2012/TT-BGTVT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 43:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng trầm tích
CQBH: Tổng cục môi trường; Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-10-12, 10/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống đông vón
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 21/2010/TT-BYT
Số trang: 30 (A4)
QCVN 44:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến lưu động
mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền dữ liệu (và thoại)
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 64 (A4)
QCVN 44:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm
bằng vật liệu thép
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 429
QCVN 44:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước biển xa
bờ
CQBH: Tổng cục môi trường; Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-10-12, 10/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
giữ màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 22/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 4-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
giữ màu
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 22/2010/TT-BYT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 45:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy cập TDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 28 (A4)
QCVN 45:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bến xe khách
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-12, 49/2012/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 45:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về giới hạn cho phép của
dioxin trong một số loại đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-11-7, 13/2012/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 4-6:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống oxi hóa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 23/2010/TT-BYT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 46:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập FDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/QĐ-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 46:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và
phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn
máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 46:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quan trắc khí tượng
CQBH: Cục khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; Bộ Tài
nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 25/2012/TT-BTNMT
Số trang: 83 (A4)
QCVN 4-7:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
chống tạo bọt
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 24/2010/TT-BYT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 47:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần số và bức xạ vô
tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-04, 26/2011/TT-BTTTT
Số trang: 43 (A4)
QCVN 47:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc qui chì dùng trên xe
mô tô, xe gắn máy
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-21, 52/2012/TT-BGTVT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 47:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quan trắc thủy văn
CQBH: Cục khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; Bộ Tài
nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 26/2012/TT-BTNMT
Số trang: 39 (A4)
QCVN 47:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phố tần số và bức xạ vô
tuyến điện áp dụng cho các thiết bị thu phát vô tuyến điện
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2015-05-29, 12/2015/TT-BTTTT
Số trang: 60 (A4)
QCVN 4-8:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
ngọt tổng hợp
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 25/2010/TT-BYT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 48:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập DS-CDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 34 (A4)
QCVN 48:2012/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sử dụng mẫu chuẩn được
chứng nhận trong phân tích mẫu địa chất, khoáng sản rắn
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2012-12-28, 24/2012/TT-BTNMT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 4-9:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm. Chất
làm rắn chắc
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-05-20, 26/2010/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 49:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến điểm – đa
điểm dải tần dưới 1 GHZ sử dụng truy nhập FH-CDMA
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 5:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 27 (A4)
QCVN 50:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng trên tàu cứu nạn
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 34 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 430
QCVN 50:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm giám sát và kiểm
tra an toàn kỹ thuật tàu thể thao, vui chơi giải trí
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-26, 54/2012/TT-BGTVT
Số trang: 87 (A4)
QCVN 50:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng nguy hại đối với
bùn thải từ quá trình xử lý nước
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 5-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa
dạng lỏng
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 30/2010/TT-BYT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 51:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng trên sông
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 41 (A4)
QCVN 51:2012/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia quy phạm phân cấp và đóng
phương tiện thủy nội địa vỏ xi măng lưới thép
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2012-12-26, 54/2012/TT-BGTVT
Số trang: 65 (A4)
QCVN 51:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 5-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa
dạng bột
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 31/2010/TT-BYT
Số trang: 20 (A4)
QCVN 52:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện thoại VHF sử
dụng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 52:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 52:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp sản
xuất thép
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-10-25, 32/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 5-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 32/2010/TT-BYT
Số trang: 21 (A4)
QCVN 53:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vi ba số SDH
điểm-điểm dải tần tới 15 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 70 (A4)
QCVN 53:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn chống
cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 40/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 53:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về soát chất lượng các kết
quả phân tích mẫu địa chất khoáng sản
CQBH: Tổng cục địa chất khoáng sản Việt Nam; Bộ tài
nguyên và môi trường; Vụ pháp chế
Năm ban hành: 2014-12-09 , 62/2014/TT-BTNMT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 5-4:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất
béo từ sữa
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 33/2010/TT-BYT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 54:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu phát vô tuyến
sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 54:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu
thủy cao tốc
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-22, 11/2013/TT-BGTVT
Số trang: 267 (A4)
QCVN 54:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ngưỡng xử lý hóa chất
bảo vệ thực vật hữu cơ khó phân hủy tồn lưu theo mục
đích sử dụng đất
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-25, 43/2013/TT-BTNMT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 5-5:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên
men
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-11-18, 41/2010/TT-BYT
Số trang: 18 (A4)
QCVN 55:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến cự ly
ngắn dải tần 9 kHz đến 25 MHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 52 (A4)
QCVN 55:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 55:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 29 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 431
QCVN 55:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị hấp chất thải y tế
lây nhiễm
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-31, 57/2013/TT-BTNMT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 56:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô tuyến nghiệp

CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 56:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu làm
bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 72 (A4)
QCVN 56:2013/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tái chế dầu thải
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2013-12-31, 57/2013/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 57:2011/BTTTT (EN 300 066 V1.3.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vô tuyến chỉ vị trí
khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động ở băng tần 406,0
MHz đến 406,1 MHz
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 61 (A4)
QCVN 57:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng sản
nâng tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 57:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp thăm dò
điện
CQBH: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Năm ban hành: 2014-06-10, 33/2014/TT-BTNMT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 58:2011/BTTTT (EN 300 338 V1.2.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị gọi chọn số DSC
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 50 (A4)
QCVN 58:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chuông lặn
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 36 (A4)
QCVN 58:2014/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp thăm dò từ
mặt đất
CQBH: Tổng cục địa chất và khoáng sản Việt Nam
Năm ban hành: 2014-06-10, 33/2013/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 59:2011/BTTTT (ETSI EN 300 373 – 2 V1.1.1;
ETSI EN 300 373 – 3 V1.1.1)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô tuyến MF và
HF
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 55 (A4)
QCVN 59:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống làm lạnh hàng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 40 (A4)
QCVN 6:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng kênh thuê
riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2 048 kbit/s
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 60:2011/BTTTT(Khuyến nghị ITU-R M.628-3)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bộ phát đáp ra đa tìm
kiếm và cứu nạn
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 60:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự
động và từ xa
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 60-MT : 2015/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chế biến thủy
sản
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2015-12-31 76/2015/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 6-1:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước khoáng thiên
nhiên và nước uống đóng chai
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 34/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 61:2011/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô tuyến UHF
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/2011/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 61:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy
trì trạng thái kỹ thuật máy tàu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 61-MT : 2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lò đốt chất thải rắn sinh
hoạt
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2016-03-10 03/2016/TT-BTNMT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 6-2:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ
uống không cồn
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-06-02, 35/2010/TT-BYT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 62:2011/BTTTT (ETS 300 067)
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị radiotelex sử dụng
trong nghiệp vụ MF/HF hàng hải.
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2011-10-26, 29/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 62:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống lầu lái
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 28 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 432
QCVN 62-MT:2016/BTNMT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải chăn nuôi
CQBH: Bộ Tài Nguyên Môi Trường
Năm ban hành: 2016-04-29 04/2016/TT-BTNMT
Số trang: 9 (A4)
QCVN 6-3:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ
uống có cồn.
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-22, 45/2010/TT-BYT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 63:2012/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu truyền hình số
mặt đất DVB-T2
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-04, 20/2012/TT-BTTTT
Số trang: 102 (A4)
QCVN 63:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đo dung tích tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 37 (A4)
QCVN 64:2012/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu phát truyền hình
kỹ thuật số DVB-T2
CQBH: Vụ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2012-12-04, 20/2012/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 64:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở
chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 65:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở
chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-02, 06/2013/TT-BGTVT
Số trang: 73 (A4)
QCVN 65:2013/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị truy nhập vô tuyến
băng tần 5 GHz
CQBH: Cục Viễn thông
Năm ban hành: 2013-01-10, 01/2013/TT-BTTTT
Số trang: 29 (A4)
QCVN 66:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm kiểm tra tải trọng xe
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-05-06, 09/2013/TT-BGTVT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 67:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo, kiểm tra chứng
nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-08-27, 24/2013/TT-BGTVT
Số trang: 47 (A4)
QCVN 68:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 39/2013/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 68:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-11-01, 39/2013/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 69:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ
thuật hệ thống đường ống biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-04-07, 06/2014/TT-BGTVT
Số trang: 66 (A4)
QCVN 7:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện quang cho thiết
bị kết nối mạng SDH
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 7:2010/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh phòng bệnh
truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống
giáo dục quốc dân
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2010-12-29, 46/2010/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 70:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ
thuật kho chứa nổi
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-04-07, 06/2014/TT-BGTVT
Số trang: 51 (A4)
QCVN 71:2013/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý an toàn và ngăn
ngừa ô nhiễm trong khai thác tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2013-12-06, 48/2013/TT-BGTVT
Số trang: 38 (A4)
QCVN 71:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vật liệu và hàn thiết bị áp
lực trong giao thông vận tải.
CQBH: Bộ giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-05-27, 18/2014/BGTVT
Số trang: 95 (A4)
QCVN 72:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp chế tạo phao
neo, phao tín hiệu
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 66 (A4)
QCVN 73:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hoạt động kéo trên biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 75 (A4)
QCVN 74:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chống hà tàu
biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-06-30, 24/2014/TT-BGTVT
Số trang: 19 (A4)
QCVN 75:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đông cơ sử dụng cho xe
đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-09-15, 40/2014/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 76:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe
đạp điện
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-09-15, 40/2014/TT-BGTVT
Số trang: 12 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 433
QCVN 77:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 3 đối với xe
mô tô hai bánh sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-10-03, 45/2014/TT-BGTVT
Số trang: 22 (A4)
QCVN 78:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dùng
cho xe ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-07-03, 25/2014/TT-BGTVT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 78:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dành
cho ô tô
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-07-03 25/2014/TT-BGTVT
Số trang: 28 (A4)
QCVN 78:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phơi nhiễm trường điện từ
của các đài phát thanh, truyền hình
CQBH: Cục viễn thông
Năm ban hành: 2014-03-10, 02/2014/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 79:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sơn tín hiệu trên đường
cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ tàu bay
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-08, 34/2014/TT-BGTVT
Số trang: 76 (A4)
QCVN 79:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình số vệ tinh DVB-S và DVB-S2 tại điểm thu
CQBH: Cục phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
Năm ban hành: 2014-03-10, 02/2014/TT-BTTTT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 8:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phơi nhiễm trường điện từ
của các trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 23 (A4)
QCVN 80:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm soát tiếng ồn trên
tàu biển
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-13, 68/2014/TT-BGTVT
Số trang: 26 (A4)
QCVN 80:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu tín hiệu truyền
hình số vệ tinh DVB-S và DVB-S2
CQBH: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện
Năm ban hành: 2014-05-08, 06/2014/TT-BTTTT
Số trang: 31 (A4)
QCVN 8-1:2011/BYT
QUY CHUẨN QUỐC GIA ĐỐI VỚI GIỚI HẠN Ô NHIỄM ĐỘC
TỐ VI NẤM TRONG THỰC PHẨM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 02/2011/TT-BYT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 81:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ truy
nhập internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-
2000
CQBH: Cục viễn thông
Năm ban hành: 2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 8-2:2011/BYT
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA ĐỐI VỚI GIỚI HẠN Ô
NHIỄM KIM LOẠI NẶNG TRONG THỰC PHẨM
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13, 02/2011/TT-BYT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 82:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô tô khách thành phố để
người khuyết tật tiếp cận sử dụng
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-11-17, 62/2014/TT-BGTVT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 82:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ tin
nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-07-25, 07/2014/TT-BTTTT
Số trang: 10 (A4)
QCVN 8-3:2012/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật
trong thực phẩm
CQBH: Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
Năm ban hành: 2012-03-01, 05/2012/TT-BYT
Số trang: 14 (A4)
QCVN 83:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm thu
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-09-05, 11/2014/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 84:2014/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và
đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2014-12-27, 79/2014/BGTVT
Số trang: 80 (A4)
QCVN 84:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng dịch vụ IPTV
trên mạng viễn thông công cộng cố định
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-07-30, 08/2014/TT-BTTTT
Số trang: 12 (A4)
QCVN 85:2014/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng tín hiệu truyền
hình cáp số DVB – C tại điểm kết nối thuê bao
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2014-05-01, 14/2014/TT-BTTTT
Số trang: 11 (A4)
QCVN 86:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 4 đối với xe ô
tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-07-24 33/2015/TT-BGTVT
Số trang: 111 (A4)
QCVN 86:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương tích điện từ đối với
các thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di
động GSM và CDS
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2015-08-01, 02/2015 TT-BTTTT
Số trang: 17 (A4)
QCVN 87:2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương tiện giao thông
đường sắt – giá chuyển hướng toa xe – yêu cầu kỹ thuật
CQBH: Bộ Giao thông vận tải
Năm ban hành: 2015-06-16 24/2015/TT-BTTTT
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 434
QCVN 88:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phát xạ vô tuyến đối với
thiết bị truy nhập vô tuyến tốc độ cao bằng tần số 60 GHz
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2015-06-15 14/2015/TT-BTTTT
Số trang: 25 (A4)
QCVN 9:2010/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếp đất cho các trạm viễn
thông
CQBH: Bộ thông tin và truyền thông
Năm ban hành: 2010-07-30 18/2010/TT-BTTTT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 90 : 2015/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ sử dụng cho
môtô, xe máy điện
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2015-12-30 82/2015/TT-BGTVT
Số trang: 13 (A4)
QCVN 9-1:2011/BYT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về muối ăn bổ sung iod
CQBH: Bộ Y tế
Năm ban hành: 2011-01-13 04/2011/TT-BYT
Số trang: 5 (A4)
QCVN 91:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị âm thanh không
dây dải tần 25 MHz đến 2000 MHz
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-09-28 26/2015/TT-BTTTT
Số trang: 48 (A4)
QCVN 92:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị truyền hình ảnh số
không dây dải tần từ 1,3GHz đến 50 GHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-10-20 29/2015/TT-BTTTT
Số trang: 32 (A4)
QCVN 93:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tuơng thích điện từ đối với
thiết bị truyền hình ảnh số không dây
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-10-20 30/2015/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 93:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vận hành, bảo trì đường
sắt đô thị
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2016-12-19, 42/2016/TT-BGTVT
Số trang: 24 (A4)
QCVN 94:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị thông tin băng siêu rộng
CQBH: Bộ Thông tin truyền thông
Năm ban hành: 2015-09-28 27/2015/TT-BTTTT
Số trang: 16 (A4)
QCVN 95:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nhận dạng vô
tuyến (RFID) băng tần từ 866 MHz đến 868 MHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-11-05 33/2015/TT-BTTTT
Số trang: 42 (A4)
QCVN 95:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng phương
tiện thủy nội địa chế tạo bằng vật liệu polypropylen
copolyme
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2016-12-20, 43/2016/TT-BGTVT
Số trang: 58 (A4)
QCVN 96:2015/BTTTT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích điện từ đối với
thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 kHz đến 40 GHz
CQBH: Bộ Thông tin và Truyền thông
Năm ban hành: 2015-11-05 32/2015/TT-BTTTT
Số trang: 15 (A4)
QCVN 96:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên các
phương tiện thủy nội địa
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2017-03-20, 09/TT-BGTVT
Số trang: 90 (A4)
QCVN 97:2016/BGTVT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng trên các
công trình biển
CQBH: Bộ Giao Thông Vận Tải
Năm ban hành: 2017-04-04, 10/2017/TT-BGTVT
Số trang: 90 (A4)
QCVN QTĐ-5:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 5: Kiểm định
trang thiết bị hệ thống điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 112 (A4)
QCVN QTĐ-6:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 6: Vận hành,
sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 85 (A4)
QCVN QTĐ-7:2009/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật về kỹ thuật điện. Tập 7: Thi công các
công trình điện
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2009-12-31, 40/2009/TT-BCT
Số trang: 88 (A4)
QCVN QTĐ-8:2010/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện Tập 8 : Quy
chuẩn kỹ thuật điện hạ áp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2011-02-16, 04/2011/TT-BCT
Số trang: 42 (A4)
QCVN QTĐ-8:2010/BCT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện Tập 8 : Quy
chuẩn kỹ thuật điện hạ áp
CQBH: Bộ Công thương
Năm ban hành: 2011-02-16, 04/2011/TT-BCT
Số trang: 42 (A4)
SỬA ĐỔI 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn đối với thiết bị
điện và điện tử
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2016-12-15, 21/2016/TT-BKHCN
Số trang: 7 (A4)
SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xăng, nhiên liệu Điêzen
và nhiên liệu sinh học
CQBH: Bộ Khoa học và Công nghệ
Năm ban hành: 2017-05-22, 04/2017/TT-BKHCN
Số trang: 3 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 435
DANH MỤC VĂN BẢN KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG VIỆT NAM
ĐLVN 01:2014
Taximet. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 01:2011.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 02:2009
Cân treo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 02:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 03:2009
Cân băng tải. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
03:1998. Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 05:2011
Xi téc ô tô. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 05:1998.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 07:2012
Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng. Quy trình kiểm
định. Thay thế: ĐLVN 07:2003. Sx2(2012).
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 08:2011
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
08:1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 08:2011
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
08:1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 09:2011
Huyết áp kế. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
09:1998.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 10:2017
Cột đo xăng dầu. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
10:2013.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 100:2002
Cân không tự động cấp chính xác. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 101:2002
Vôn mét điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 102:2002
Máy đo công suất cao tần. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 103:2002
Bộ suy giảm chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 104:2002
Thước vặn đo ngoài. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 105:2002
Thước rà phẳng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 106:2002
Cồn kế thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 107:2012
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 107 : 2002.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 108:2002
Phương tiện đo lực. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 109:2002
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 11:1998
Chum đong. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 1972-
77.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 110:2002
Phương tiện đo mô men lực. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 111:2002
Công tơ điện xoay chiều. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 112:2002
Thiết bị chuyển đổi áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 113:2003
Yêu cầu về nội dung và trình bày văn bản kỹ thuật đo
lường Việt Nam.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 114:2003
Yêu cầu về nội dung và cách trình bày sơ đồ hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 115:2003
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 116:2003
Máy hiện sóng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 117:2003
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 118:2013
Taximet. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN 118:2011.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 119:2003
Thước cặp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 12:2011
Ca đong, bình đong, thùng đong. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 12 : 1998.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 120:2003
Nivô chính xác. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 121:2003
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 122:2013
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 122:2003.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 123:2003
Hiệu chuẩn cặp nhiệt điện chuẩn loại B, R, S bằng phương
pháp so sánh. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 124:2003
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 125:2003
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 126:2012
Biến dòng đo lường. Quy trình thử nghiệm. Thay thế:
ĐLVN 126 : 2003.
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 436
ĐLVN 127:2003
Tủ xác định nhu cầu oxy sinh hoá (BOD). Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 128:2003
Máy đo độ nhớt động lực. Quy trình kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 129:2004 (OIML R 117-95)
Hệ thống đo chất lỏng khác với nước. Yêu cầu kỹ thuật đo
lường và thử nghiệm.
Số trang: 100 (A4)
ĐLVN 13:2009
Cân ô tô. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 13:1998.
Sx2(2009).
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 130:2004
Bể trụ đứng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 131:2004
Hướng dẫn đánh giá và trình bày độ không đảm bảo đo.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 132:2004
Hướng dẫn việc xác định chu kỳ hiệu chuẩn phương tiện đo.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 133:2004
Thiết bị đặt mức áp suất. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 134:2004
Khí áp kế hộp màng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 135:2004
Khí áp kế thuỷ ngân kiểu KEW. Quy trình kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 136:2004
Nhiệt kế Beckmann. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 137:2004
Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 138:2004
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 139:2004
Nhớt kế mao quản thuỷ tinh. Đo độ nhớt động học. Quy
trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 14:2009
Cân bàn. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 14:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 140:2004
ẩm kế Assman. Quy trình kiểm định.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 141:2004
Nguồn chuẩn đa năng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 142:2012
Phương tiện đo điện trở cách điện – Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 142:2004.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 143:2012
Phương tiện đo điện trở tiếp đất – Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 143:2004.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 144:2012
Biến áp đo lường. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
144 : 2004.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 147:2004
Máy phóng hình đo lường. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 148:2004
Calip trụ trơn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 149:2004
Calip vòng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 15:2009
Cân đĩa. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 15:1998.
Sx1(2009).
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 150:2004
Thiết bị thử cường độ bê tông bằng phương pháp bật nẩy.
Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 151:2004
Máy thử độ bền va đập. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 154:2005
Hướng dẫn so sánh liên phòng về hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 155:2005
Đồng hồ đo khí kiểu màng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 156:2005
Cột đo khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm định.
Số trang: 41 (A4)
ĐLVN 158:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Rượu có cơ cấu cực tiểu. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 159:2005
Nhiệt kế thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 16:2009
Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 16:1998. Sx1(2009).
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 160:2005
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự. Quy trình
hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 161:2005
Cặp nhiệt điện công nghiệp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 162:2005
Máy chuẩn lực tải trực tiếp. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 163:2005
Máy chuẩn độ cứng Rockwell. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 164:2005
Máy phát tần số chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 165:2005
Máy đo tốc độ vòng quay. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 166:2005
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy định hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 437
ĐLVN 168:2005
Máy đo độ dài một toạ độ đến 1000mm. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 169:2005
Phương tiện đo góc có du xích. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 17:2009
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
17:1998. Sx1(2009).
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 170:2005
Cân tự động kiểm tra, phân loại hàng đóng gói sẵn. Yêu
cầu kỹ thuật và đo lường.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 172:2005
Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 173:2005
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 174:2005
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm lỏng từ dầu mỏ. Quy
trình hiệu chuẩn.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 176:2005
Đồng hồ chuẩn đo chất lỏng. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 18:2009
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 18:1998. Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 18:2009
Máy biến dòng đo lường. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 18:1998. Sx1(2009).
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 19:1998
Ôm mét. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 4386-86.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 20:2009
Nhiệt kế thuỷ tinh. Chất lỏng. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 20:1998. Sx1(2009).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 21:1998
Nhiệt kế y học thuỷ tinh. Thủy ngân có cơ cấu cực đại.
Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN 5555-91.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 213:2009
Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể
người. Quy trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 214 : 2017
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 214:2009. Sx2(2017).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 215:2010
Tỷ trọng kế. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 216:2010
Phương tiện đo điện trở cách điện. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 217:2010
Phương tiện đo điện trở tiếp đất. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 218:2010
Phương tiện đo điện tim. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 219:2010
Phương tiện đo điện não. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 22:2014
Đồng hồ xăng dầu và đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng – Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 235:2011; ĐLVN
22:2009; ĐLVN175:2005; ĐLVN 95:2002.
Số trang: 38 (A4)
ĐLVN 220:2010
Phương tiện đo để kiểm tra tốc độ xe cơ giới. Quy trình
thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 221:2010
Phương tiện đo độ ồn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 222:2010
Thước cuộn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 223:2010
Cân phân tích và cân kỹ thuật. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 224:2010
Cân tàu hỏa động. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 35 (A4)
ĐLVN 225:2015
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm.
Thay thế: ĐLVN 225:2010; ĐLVN 146:2004. Sx2(2015).
Số trang: 32 (A4)
ĐLVN 226:2010
Cân băng tải. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 227:2010
Xi téc ô tô. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 228:2010
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 229:2010
Áp kế kiểu lò xo. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 23:1998
Nhiệt kế y học điện tử hiện số có cơ cấu cực đại. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 230:2010
Huyết áp kế cơ học. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 231:2010
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 19 (A4)
ĐLVN 232:2010
Nhiệt kế y học thủy tinh. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 233:2010
Nhiệt kế y học điện tử có cơ cấu cực đại. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 234:2010
Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy
trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 236:2011
Đồng hồ đo khí kiểu chênh áp. Quy trình kiểm định.
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 237:2011
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 38 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 438
ĐLVN 238:2011
Đồng hồ xăng dầu, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Quy
trình thử nghiệm.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 239:2011
Đồng hồ đo khí dân dụng kiểu màng. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 24:2009
Biến áp đo lường. Quy trình kiểm định. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 240:2010
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở. Quy trình
thử nghiệm.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 241:2010
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 242:2010
Nhiệt kế y học bức xạ hồng ngoại đo nhiệt độ tai cơ thể
người. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 243:2011
Bình chuẩn từng phần. Quy trình kiểm định.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 247:2010
Thước vạch chuẩn. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 248:2012
Ca đong, bình đong, thùng đong – Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 25:1998
Xà lan xăng dầu. Quy trình kiểm định. Thay thế: TCVN
4337-84.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 251:2015
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 252:2015
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 253:2015
Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình kiểm định.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 254:2015
Đồng hồ khí công nghiệp. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 36 (A4)
ĐLVN 255:2015
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình kiểm
định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 256:2015
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 257:2014
Phương tiện đo độ rọi – Quy trình kiểm định.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 258:2014
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt – Quy trình kiểm định.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 259:2015
Cân treo móc cẩu. Quy trình kiểm định. Sx1(2015).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 26:2012
Cân kiểm tra quá tải xe xách tay. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 26 : 1998.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 260:2015
Cân treo móc cẩu. Quy trình thử nghiệm. Sx1(2015).
Số trang: 23 (A4)
ĐLVN 263:2014
Áp kế điện tử – Quy trình kiểm định.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 264:2014
Phương tiện đo độ rung động – Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 265:2016
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không
khí. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 0265:2014.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 266:2015
Thước cuộn chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 267:2015
Xích chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 268:2014
Cảm biến gia tốc chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 269:2015
Bộ thấu kính chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 27:2009
Phương tiện đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê. Quy
trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 27:1998. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 270:2015
Quang kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 271:2015
Bể đong cố định hình cầu. Quy trình kiểm định.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 272:2015
Xi téc đường sắt. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 273:2015
Thiết bị đo mức chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 277:2015
Dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 278:2015
Dung dịch chuẩn độ đục. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 279:2015
Dung dịch chuẩn nồng độ ôxy hòa tan. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 28:1998
Bể trụ đứng. Quy trình lập bảng dung tích. Thay thế:
TCVN 4690-89.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 280:2015
Dung dịch chuẩn pH. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 281:2015
Dung dịch chuẩn tổng chất rắn hòa tan. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 282:2015
Khí chuẩn thành phần SO2, CO2, CO, NOx. Quy trình thử
nghiệm.
Số trang: 11 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 439
ĐLVN 283:2015
Thước vạch chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 284:2015
Cân phân tích. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 285:2015
Quả cân cấp chính xác E1và E2. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 286:2015
Quả cân cấp chính xác F1, F2và M1. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 287:2016
Thiết bị kiểm định cân kiểm tra quá tải xách tay. Quy trình
hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 212:2009.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 288:2016
Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị số và tương tự. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 54:2009.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 289:2016
Áp kế píttông. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
211:2009.
Số trang: 34 (A4)
ĐLVN 29:1998
Bể trụ nằm ngang. Quy trình lập bảng dung tích.
Số trang: 74 (A4)
ĐLVN 290:2016
Khí chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
199:2009.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 29-1:2004
Bể trụ nằm ngang. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 291:2016
Dung dịch chuẩn cồn. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 292:2016
Khí chuẩn khí thải xe cơ giới. Quy trình thử nghiệm. Thay
thế: ĐLVN 200:2009.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 293:2016
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
198:2009.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 294:2016
Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình
hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 295:2016
Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay
thế: ĐLVN 201:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 296:2016
Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 202:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 297:2016
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 74:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 298:2016
Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 204:2009.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 299:2016
Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
203:2009.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 30:2009
Cân đồng hồ lò xo. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
30:1998. Sx1(2009).
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 300:2016
Nguồn vật đen chuẩn nhiệt độ thấp. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 244:2011.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 301:2016
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng
phương pháp so sánh. Thay thế: ĐLVN 250:2012.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 302:2016
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng
phương pháp điểm chuẩn.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 303:2016
Nhiệt kế thủy tinh – thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 197:2009.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 304:2016
Đồng hồ chuẩn khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 305:2016
Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Quy trình tạm thời kèm theo quyết định số 06/QĐ-TĐC
ngày 05/1/2011.
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 306:2016
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: ĐLVN 195:2009.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 307:2016
Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 193:2009.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 308:2016
Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn. Thay
thế: ĐLVN 196:2009.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 309:2016
Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 194:2009.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 31:2001
Máy đo pH. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN 31:1998.
Sx1(2001).
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 310:2016
Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
57:2009. Sx1(2016).
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 311:2016
Bình chuẩn thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 59:2000.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 312:2016
Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: Quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2232/QĐ-TĐC ngày 28/12/2010.
Số trang: 29 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 440
ĐLVN 313:2016
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Quy trình kiểm định tạm thời ống chuẩn dung tích nhỏ
được Tổng cục TCĐLCL ban hành theo quyết định số
2231/QĐ-TĐC ngày 28/12/2010.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 314:2016
Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
206:2009.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 315:2016
Chuẩn đo lường kiểm định taximets. Quy trình hiệu chuẩn.
Thay thế: ĐLVN 207:2007.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 316:2016
Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
249:2012.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 317:2016
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
ĐLVN 205:2009.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 318:2016
Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
210:2009.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 319:2016
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 246:2010.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 32:2009
Cân tàu hoả tĩnh. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
32:1998. Sx1(2009).
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 320:2016
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 245:2010.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 321:2016
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
209:2009.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 322:2016
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN
208:2009.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 323:2016
Thiết bị đo tốc độ chuẩn – Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Thay thế quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 324:2016
Thiết bị cảm biến quang đo xung prf – Quy trình hiệu
chuẩn. Thay thế: Thay thế quy trình tạm thời kèm theo
quyết định số 2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 325:2016
May đo công suất laser- Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
Thay thế quy trình tạm thời kèm theo quyết định số
2182/QĐ-TĐC ngày 22/7/2013.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 326:2015
Điều kiện sử dụng dấu định lượng. Quy trình đánh giá.
Số trang: 24 (A4)
ĐLVN 33:2009
Cân tàu hoả động. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
33:1998. Sx1(20009).
Số trang: 21 (A4)
ĐLVN 333:2016
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO, NO, NO2 của trạm quan
trắc không khí tự động, liên tục. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 34:1998
Thước thương nghiệp đến 1000 mm. Quy trình kiểm định.
Thay thế: TCVN 2651-78.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 36:2009
Thước cuộn. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
36:1999. Sx2(2009).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 37:1999
Lưu lượng kế chất lỏng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 38:1999
Lưu lượng kế kiểu Roto. Quy trình kiểm định.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 39:2012
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 39:2004. Sx2(2012).
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 40:1999
Máy xạ trị coban 60-chiếu ngoài. Quy trình kiểm định.
Số trang: 30 (A4)
ĐLVN 41:1999
Máy X-quang chẩn đoán thông thường. Quy trình kiểm
định.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 42:1999
Máy chụp cắt lớp vi tính dùng trong chẩn đoán. Quy trình
kiểm định.
Số trang: 16 (A4)
ĐLVN 43:2009
Phương tiện đo điện tim. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 43:1999. Sx1(2009).
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 44:2009
Máy đo điện não. Quy trình kiểm định. Thay thế: ĐLVN
44:1999. Sx1(2009).
Số trang: 26 (A4)
ĐLVN 45:2001
Máy đo hàm lượng khí. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 45:1998. Sx1(2001).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 46:1999
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử xác định hàm lượng
kim loại độc hại trong nước. Quy trình kiểm định.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 47:2009
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 47:1998. Sx1(2009).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 48:2015
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 48:2009; ĐLVN 145:2004. Sx3(2015).
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 49:1999
Máy thử độ bền kéo nén. Quy trình kiểm định. Thay thế:
TCVN 4531-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 50:2009
Quả cân cấp chính xác E2, F1. Quy trình kiểm định. Thay
thế: ĐLVN 50:1999. Sx1(2009).
Số trang: 21 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 441
ĐLVN 51:1999
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
QTKĐ 40:1993.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 52:1999
Đồng hồ bấm giây điện tử. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 53:2011
Áp kế pittong dùng để kiểm định huyết áp kế. Quy trình
kiểm định. Thay thế: ĐLVN 53:1999.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 55:1999
Ampemet, Vonmet, Oatmet, Varmet. Quy trình kiểm định.
Thay thế: TCVN 4122-85.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 56:1999
Lực kế. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 58:1999
Xitec đường sắt. Quy trình lập bảng dung tích.
Số trang: 22 (A4)
ĐLVN 60:2000
Cân chuẩn. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 61:2000
Căn mẫu song phẳng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
TCVN 4597-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 62:2000
Tấm chuẩn độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế:
TCVN 4487-88.
Số trang: 17 (A4)
ĐLVN 63:2000
Máy thử độ cứng. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: TCVN
4599-88.
Số trang: 13 (A4)
ĐLVN 64:2000
Áp kế pittông. Quy trình hiệu chuẩn. Thay thế: TCVN
4986-89.
Số trang: 25 (A4)
ĐLVN 65:2000
Máy X quang tăng sáng truyền hình. Quy trình kiểm định.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 66:2000
Máy đo đa chức năng. Quy trình kiểm định.
Số trang: 11 (A4)
ĐLVN 67:2000
Hộp điện trở dòng một chiều. Quy trình kiểm định. Thay
thế: TCVN 4388-86.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 68:2001
Phương tiện đo dung tích thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Quy
trình kiểm định.
Số trang: 55 (A4)
ĐLVN 69:2001
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 69-1:2004
Máy đo tốc độ xe cơ giới. Hướng dẫn thực hiện quy trình
kiểm định.
Số trang: 7 (A4)
ĐLVN 70:2001
Tỷ trọng kế. Quy trình kiểm định.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 71:2001
Nhiệt kế điện trở chuẩn Platin. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 20 (A4)
ĐLVN 72:2001
Đèn nhiệt độ băng vonfram chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 73:2001
Dụng cụ đo vạn năng hiện số. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 75:2001
Đồng hồ so. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 12 (A4)
ĐLVN 76:2001
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 77:2001
Máy chuẩn lực kiểu tay đòn. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 80:2002
Máy đo tổng chất rắn hoà tan. Quy trình kiểm định tạm
thời.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 87:2005
Phương tiện đo độ ẩm không khí. Quy trình kiểm định.
Thay thế: ĐLVN 87:2001.
Số trang: 8 (A4)
ĐLVN 88:2005
Phương tiện đo nhiệt độ không khí kiểu cảm biến. Quy
trình hiệu chuẩn. Thay thế: ĐLVN 88:2001.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 89:2010
Phương tiện đo độ ồn. Quy trình kiểm định. Thay thế:
ĐLVN 89:2001. Sx1(2010).
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 90:2001
Máy đo độ bụi. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 9 (A4)
ĐLVN 91:2001
Quang phổ tử ngoại khả kiến. Quy trình kiểm định tạm
thời.
Số trang: 10 (A4)
ĐLVN 92:2001
Máy đo vận tốc gió. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 15 (A4)
ĐLVN 93:2001
Máy đo vận tốc dòng chảy. Quy trình kiểm định tạm thời.
Số trang: 14 (A4)
ĐLVN 94:2002
Đồng hồ xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 18 (A4)
ĐLVN 96:2002
Đồng hồ nước lạnh. Quy trình thử nghiệm.
Số trang: 28 (A4)
ĐLVN 97:2017
Cột đo xăng dầu. Quy trình thử nghiệm. Thay thế: ĐLVN
97:2011.
Số trang: 27 (A4)
ĐLVN 98:2002
Quả cân cấp chính xác E1,E2. Quy trình hiệu chuẩn.
Số trang: 31 (A4)
ĐLVN 99:2002
Quả cân cấp chính xác F1, F2 và M1. Quy trình hiệu
chuẩn.
Số trang: 25 (A4)
Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 442
MỤC LỤC TRA CỨU TCVN THEO SỐ HIỆU TIÊU CHUẨN

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1 TCVN II:2012 11 120 10
2 TCVN III:2014 11 120 10
3 TCVN IV:2015 11 120 10
4 TCVN 7835-
E01:2011
59 080 01 TCVN
5074:2002
5 TCVN 1-1:2015 01 120 TCVN 1-1:2008
6 TCVN 1-2:2008 01 120 TCVN 1-2:2003
7 TCVN 2:2015 01 120
8 TCVN 7835-
E03:2011
59 080 01 TCVN
5234:2002
9 TCVN 7835-
E13:2014
59 080 01
10 TCVN 4:1993 01 060 TCVN 4-74
11 TCVN 7835-
E14:2014
59 080 01
12 TCVN 7:1993 01 080 99 TCVN 7-78
13 TCVN 8-1:2015 01 100 01
14 TCVN 8-20:2002 01 100 01 TCVN 8:1993
15 TCVN 8-21:2005 01 100 01;
35 240 10
16 TCVN 8-22:2002 01 100 01
17 TCVN 8-24:2002 01 100 20
18 TCVN 8-30:2003 01 100 01
19 TCVN 8-34:2002 01 100 20
20 TCVN 8-40:2003 01 100 01
21 TCVN 8-44:2003 01 100 20
22 TCVN 8-50:2005 01 100 01
23 TCVN 13:2008 01 100 20;
21 200
TCVN 13:1978
24 TCVN 14-1:2008 01 100 20;
21 160
TCVN 14:1985
25 TCVN 14-2:2008 01 100 20;
21 160
TCVN 14:1985
26 TCVN 15:2008 01 080 30 TCVN 15:1985
27 TCVN 16-1:2008 01 100 20;
21 060 01
TCVN 16:1985
28 TCVN 16-2:2008 01 100 20;
49 030 60
TCVN 16:1985
29 TCVN 19:1985 01 100 20 TCVN 19-74
30 TCVN 43:1993 17 040 10 TCVN 43-63
31 TCVN 49-1986 21 060 10 TCVN 49-63
32 TCVN 50-1986 21 060 10 TCVN 50-63
33 TCVN 51-1986 21 060 10 TCVN 51-63
34 TCVN 52-1986 21 060 10 TCVN 52-63
35 TCVN 54-1986 21 060 10 TCVN 54-63
36 TCVN 55-1977 21 060 10 TCVN 55-63
37 TCVN 56-1977 21 060 10 TCVN 56-63
38 TCVN 57-1977 21 060 10 TCVN 57-63
39 TCVN 58-1977 21 060 10 TCVN 58-63
40 TCVN 59-1977 21 060 10 TCVN 59-63
41 TCVN 65-1977 21 060 10 TCVN 65-63
42 TCVN 130-1977 21 060 30 TCVN 130-63
43 TCVN 132-1977 21 060 30 TCVN 132-63
44 TCVN 134-1977 21 060 30 TCVN 134-63
45 TCVN 136:2007 25 060 20 TCVN 136:1970
46 TCVN 138-64 71 060 30;
29 220
47 TCVN 141:2008 91 100 10 TCVN 141:1998
48 TCVN 142:2009 17 020 TCVN 142-88

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
49 TCVN 143-86 25 100 30 TCVN 143-64
50 TCVN 163:2007 25 140 30 TCVN 163:1993
51 TCVN 168-1991 67 080 20 TCVN 168-86
52 TCVN 172:2011 73 040 TCVN 172:2007
53 TCVN 173:2011 75 160 10 TCVN 173:2007
54 TCVN 174:2011 73 040; 75
160 10
TCVN 174:2007
55 TCVN 175:2015 73 040; 75
160 10
TCVN 175-1995
56 TCVN 180:2009 73 080 TCVN 180-86
57 TCVN 185-86 01 080 30 TCVN 185-74
58 TCVN 187:2007 67 080 10 TCVN 187:1994
59 TCVN 192-1986 17 020 TCVN 192-66
60 TCVN 194-66 21 120 10;
01 040 21
61 TCVN 197-
1:2014
77 040 10 TCVN 197:2002
62 TCVN 198:2008 77 040 10 TCVN 198:1985
63 TCVN 200:2011 75 160 10 TCVN 200:2007
64 TCVN 212:1993 21 040 TCVN 212-66
65 TCVN 227-84 01 100 01 TCVN 227-66
66 TCVN 251:2007 73 040 TCVN 251:1997
67 TCVN 252:2007 75 160 10 TCVN 252:1999
68 TCVN 254-
1:2009
75 160 10 TCVN 254:1986
(một phần)
69 TCVN 254-
2:2009
75 160 10 TCVN 254:1986
(một phần)
70 TCVN 255:2007 73 040; 75
160 10
TCVN 255:1995
71 TCVN 256-
1:2006
77 040 10 TCVN 256-
1:2001
72 TCVN 256-
2:2006
77 040 10 TCVN 256-
2:2001
73 TCVN 256-
3:2006
77 040 10 TCVN 256-
3:2001
74 TCVN 256-
4:2007
77 040 10
75 TCVN 257-
1:2007
77 040 10 TCVN 257-
1:2001
76 TCVN 257-
2:2007
77 040 10 TCVN 257-
2:2001
77 TCVN 257-
3:2007
77 040 10 TCVN 257-
3:2001
78 TCVN 258-
1:2007
77 040 10 TCVN 258-
1:2002
79 TCVN 258-
2:2007
77 040 10 TCVN 258-
2:2002
80 TCVN 258-
3:2007
77 040 10 TCVN 258-
3:2002
81 TCVN 258-
4:2007
77 040 10 TCVN 258-
1:2002 (phụ lục
B, C, D)
82 TCVN 260:2008 17 040 10 TCVN 260:1986
83 TCVN 3821:2008 01 110 TCVN
3821:1983
84 TCVN 263-86 21 060 10;
21 060 20
TCVN 263-67
85 TCVN 268-1986 25 080 20 TCVN 268-68
86 TCVN 269-1986 25 080 TCVN 269-68
87 TCVN 281-1986 21 060 40 TCVN 281-68

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 443

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
88 TCVN 283-1986 21 060 40 TCVN 283-68
89 TCVN 285-1986 21 060 40 TCVN 285-68
90 TCVN 287:1986 21 060 40 TCVN 287-68
91 TCVN 288:1986 21 060 40 TCVN 288-68
92 TCVN 290:1986 21 060 40 TCVN 290-68
93 TCVN 291:1989 21 040; 01
040 21
TCVN 291-68
94 TCVN 298:2010 77 080 TCVN 298:1985
95 TCVN 299:2010 77 080 TCVN 299:1989
96 TCVN 301:2010 77 080 TCVN 301:1989
97 TCVN 302:2010 77 080 TCVN 302:1985
98 TCVN 303:2010 77 080 TCVN 303:1989
99 TCVN 305:2010 77 080 TCVN 305:1985
100 TCVN 308:2010 77 080 TCVN 308:1989
101 TCVN 310:2010 77 080 TCVN 310:1989
102 TCVN 311:2010 77 080 TCVN 311:1989
103 TCVN 312-
1:2007
77 040 10 TCVN 312:1984
104 TCVN 312-
2:2007
77 040 10
105 TCVN 312-
3:2007
77 040 10
106 TCVN 313-85 77 040 10 TCVN 313-69
107 TCVN 314:2008 23 040 10 TCVN 314:1989
108 TCVN 317-69 17 060
109 TCVN 318:2015 73 040; 75
160 10
TCVN
0318:2009
110 TCVN 319-69 17 060
111 TCVN 326:1988 17 060 TCVN 326-69
112 TCVN 328:1986 21 060 20 TCVN 328-68
113 TCVN 329:1986 21 060 20 TCVN 329-69
114 TCVN 330:1986 21 060 20 TCVN 330-69
115 TCVN 331:1986 21 060 20 TCVN 331-64
116 TCVN 336:1986 21 060 TCVN 336-69
117 TCVN 350-70 21 060 30
118 TCVN 385-70 77 080 10
119 TCVN 903:1992 11 120 10 TCVN 903-70
120 TCVN 1022:1992 07 100 10 TCVN 1022-70
121 TCVN 1023:1991 11 040 01;
11 120 10
TCVN 1023-70
122 TCVN 1034:2008 25 080 10 TCVN
1034:1986
123 TCVN 1039-71 21 060 60
124 TCVN 1040-71 21 060 60
125 TCVN 1044:2011 17 060 TCVN 1044-
2007
126 TCVN 1046:2004 81 040 01 TCVN 1046-88
127 TCVN 1047:2004 81 040 01 TCVN 1047-88
128 TCVN 1048:2007 81 040 01 TCVN 1048-88
129 TCVN 1050:1971 81 040
130 TCVN 1051:2009 71 080 60 TCVN
1051:1971
131 TCVN 1052:2009 71 080 60 TCVN
1052:1971
132 TCVN 1055:1986 71 040 30 TCVN 1055-71
133 TCVN 1056:1986 71 040 30 TCVN 1056-71
134 TCVN 1058:1978 71 100 TCVN 1058-71
135 TCVN 1059:1971 97 140
136 TCVN 1060:1971 97 140
137 TCVN 1066-71 21 200
138 TCVN 1068:2009 71 060 10 TCVN
1068:1971
139 TCVN 1069-71 55 100
140 TCVN 1070-71 55 100

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
141 TCVN 1071-71 55 100
142 TCVN 1072-71 79 040
143 TCVN 1073:1971 79 040
144 TCVN 1074:1986 79 040 TCVN 1074-71
145 TCVN 1075-71 79 040
146 TCVN 1076:1986 79 040; 79
040
TCVN 1076-71
147 TCVN 1077:1986 79 040 TCVN 1077-71
148 TCVN 1078:1999 65 080 TCVN 1078-85
149 TCVN 1084:1986 25 120 10 TCVN 1084-71
150 TCVN 1085:1986 25 080 TCVN 1085-71
151 TCVN 1086:1986 25 080 TCVN 1086-71
152 TCVN 1087:1990 25 080 TCVN 1087-71
153 TCVN 1266-
0:2001
01 040 65;
65 060 01
TCVN
1266:1986
154 TCVN 1269-1986 97 140 TCVN 1269-72
155 TCVN 1270:2008 85 060 TCVN
1270:2000
156 TCVN 1272:1986 71 040 30;
71 100
TCVN 1272-72
157 TCVN 1273-86 67 160 10 TCVN 1273-72
158 TCVN 1279:1993 67 140 20 TCVN 1279-84
159 TCVN 1283-86 79 040 TCVN 1283-72
160 TCVN 1284-86 79 040 TCVN 1284-72
161 TCVN 1285:1985 25 100 70 TCVN 1285-72
162 TCVN 1321-72 23 040 60
163 TCVN 1378:1985 23 060 TCVN 1378-72
164 TCVN 1385:1985 23 060 TCVN 1385-72
165 TCVN 1394:1985 23 060 TCVN 1394-72
166 TCVN 1401:1985 23 060 TCVN 1401-72
167 TCVN 1437-89 65 060 40 TCVN 1437-73
168 TCVN 1438-73 65 060 40
169 TCVN 1440-1986 67 080 10 TCVN 1440-73
170 TCVN 1442-1986 67 120 20 TCVN 1442-73
171 TCVN 1444:1994 23 120 TCVN 1444-
1991
172 TCVN 1446:2009 71 060 50 TCVN
1446:1973
173 TCVN 1449:1995 85 080 TCVN 1449-86
174 TCVN 1450:2009 91 100 25 TCVN
1450:1998
175 TCVN 1451:1998 91 100 25 TCVN 1451-86
176 TCVN 1452:2004 91 100 25 TCVN
1452:1995
177 TCVN 1453-1986 91 100 25 TCVN 1453-73
178 TCVN 1454:2013 67 140 10 TCVN
1454:2007
179 TCVN 1458-86 67 140 10 TCVN 1458-74
180 TCVN 1459:2008 67 220 20 TCVN
1459:1996
181 TCVN 1460:1997 67 220 10 TCVN 1460-74
182 TCVN 1462-1986 79 040 TCVN 1462-74
183 TCVN 1468:1985 25 140 TCVN 1468-74
184 TCVN 1469:1985 25 140 TCVN 1469-74
185 TCVN 1470:1985 25 140 TCVN 1470-74
186 TCVN 1472:1993 25 140 TCVN 1472-85
187 TCVN 1473:1985 25 140 TCVN 1473-74
188 TCVN 1474:1993 25 140 TCVN 1474-86
189 TCVN 1475:1985 25 140 TCVN 1475-74
190 TCVN 1476-1985 25 140 TCVN 1476-74
191 TCVN 1481:2009 21 100 20 Hình 1, Bảng 1,
Bảng 2 và Bảng
3 của TCVN
1481:1985

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 444

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
192 TCVN 1482-1985 21 100 20 TCVN 1482-74
193 TCVN 1483:2008 21 100 20 TCVN
1483:1985
194 TCVN 1484:2009 21 100 20 Phần ổ đỡ và ổ
chặn của TCVN
1481:1985
195 TCVN 1488:2008 21 100 20 TCVN
1488:1985
196 TCVN 1505:2009 21 100 20 Điều 1, Bảng 1
của TCVN
1505:1985
197 TCVN 1506:2009 21 100 20 Điều 1của TCVN
1506:1974
198 TCVN 1517:2009 07 020 TCVN 1517-88
199 TCVN 1518-74 43 060; 27
020
200 TCVN 1525:2001 65 120 TCVN 1525-86
201 TCVN 1526-
1:2007
65 120 TCVN 1526-86
202 TCVN 1532:1993 65 120 TCVN 1532-86
203 TCVN 1535:1993 65 120 TCVN 1535-74
204 TCVN 1537:2007 65 120 TCVN 1537-74
205 TCVN 1540-86 65 120 TCVN 1540-74
206 TCVN 1545:1993 65 120 TCVN 1545-74
207 TCVN 1546:1974 65 120
208 TCVN 1547:2007 65 120 TCVN
1547:1994
209 TCVN 1548:1987 77 040 20 TCVN 1548-74
210 TCVN 1550:1989 97 040 10 TCVN 1550-74
211 TCVN 1553-74 79 040
212 TCVN 1554-1974 79 040
213 TCVN 1555-74 27 020
214 TCVN 1556:1997 71 060 30 TCVN 1556-86
215 TCVN 1557:1991 71 100 40 TCVN 1557-74
216 TCVN 1558-1985 21 100 20 TCVN 1558-74
217 TCVN 1559-1985 21 100 20 TCVN 1559-74
218 TCVN 1560-1985 21 100 20 TCVN 1560-74
219 TCVN 1561-1985 21 100 20 TCVN 1561-74
220 TCVN 1562-1985 21 100 20 TCVN 1562-74
221 TCVN 1563-1985 21 100 20 TCVN 1563-74
222 TCVN 1564-1985 21 100 20 TCVN 1564-74
223 TCVN 1565-1985 21 100 20 TCVN 1565-74
224 TCVN 1566-1985 21 100 20 TCVN 1566-74
225 TCVN 1567-1985 21 100 20 TCVN 1567-74
226 TCVN 1568-1985 21 100 20 TCVN 1568-74
227 TCVN 1569-1985 21 100 20 TCVN 1569-74
228 TCVN 1570-1985 21 100 20 TCVN 1570-74
229 TCVN 1571-1985 21 100 20 TCVN 1571-74
230 TCVN 1572-1985 21 100 20 TCVN 1572-74
231 TCVN 1573-1985 21 100 20 TCVN 1573-74
232 TCVN 1577:2007 67 080 10 TCVN
1577:1994
233 TCVN 1578:2007 67 080 10 TCVN
1578:1994
234 TCVN 1580:1993 85 080 01;
85 080
TCVN 1580-86
235 TCVN 1581:1993 91 100 10 TCVN 1581-74
236 TCVN 1582-85 21 220 30 TCVN 1582-74
237 TCVN 1583-85 21 220 30 TCVN 1583-74
238 TCVN 1584-85 21 220 30 TCVN 1584-74
239 TCVN 1585-85 21 220 30 TCVN 1585-74
240 TCVN 1586-85 21 220 30 TCVN 1586-74
241 TCVN 1587-1985 21 220 30 TCVN 1587-74
242 TCVN 1588-85 21 220 30 TCVN 1588-74

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
243 TCVN 1589-1985 21 220 30 TCVN 1589-74
244 TCVN 1590:1985 21 220 30 TCVN 1590-74
245 TCVN 1591-
1:2006
83 160 10 TCVN
1591:1993
246 TCVN 1591-
2:2006
83 160 10 TCVN
1591:1993
247 TCVN 1592:2013 83 060 TCVN
1592:2007
248 TCVN 1594-1987 83 060 TCVN 1594-74
249 TCVN 1595-
1:2013
83 060 TCVN 1595-
1:2007
250 TCVN 1595-
2:2013
83 060 14 TCN 2-85
251 TCVN 1596:2006 83 060 TCVN
1596:1988
252 TCVN 1597-
1:2013
83 060 TCVN 1579-
1:2006
253 TCVN 1597-
2:2013
83 060 TCVN 1597-
2:2010
254 TCVN 1615-75 01 080 30;
29 120 40
255 TCVN 1643:2008 67 060 TCVN
1643:1992
256 TCVN 1644:2001 65 120 TCVN
1644:1986
257 TCVN 1651-
1:2008
91 080 40;
77 140 70
TCVN
1651:1985
258 TCVN 1651-
2:2008
77 140 15;
91 080 40
259 TCVN 1651-
3:2008
77 140 15;
91 080 40
TCVN
6286:1997
260 TCVN 1653-89 45 080 TCVN 1653-75
261 TCVN 1658-1987 77 020; 01
040 77
TCVN 1658-75
262 TCVN 1660:2009 01 040 77;
25 200; 77
140 01
TCVN
1660:1987
263 TCVN 1664:2007 73 060 10 TCVN
1664:1986
264 TCVN 1666:2007 73 060 10 TCVN
1666:1986
265 TCVN 1668:2007 73 060 10 TCVN
1668:1986
266 TCVN 1673:2007 73 060 10 TCVN
1673:1986
267 TCVN 1674-
1:2009
73 060 10 TCVN
1674:1986
268 TCVN 1674-
2:2010
73 060 10
269 TCVN 1675:2007 73 060 10 TCVN
1675:1986
270 TCVN 1676-
1:2007
73 060 10 TCVN
1676:1986
271 TCVN 1676-
2:2007
73 060 10 TCVN
1676:1986
272 TCVN 1684-1991 27 020 TCVN 1684-75
273 TCVN 1685-1991 27 020 TCVN 1685-75
274 TCVN 1687-1986 21 200 TCVN 1687-75
275 TCVN 1691-1975 25 160 40
276 TCVN 1692-91 43 140 TCVN 1692-88
277 TCVN 1693:2008 73 040; 75
160 10
TCVN
1693:1995
278 TCVN 1694:2009 71 100 01 TCVN
1694:1975

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 445

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
279 TCVN 1699-86 65 020 20;
01 040 65
TCVN 1699-75
280 TCVN 1724-
1:2007
43 060 10 TCVN
1724:1985
281 TCVN 1726-85 27 020 TCVN 1726-75
282 TCVN 1727-85 27 020; 47
020 20
TCVN 1727-75
283 TCVN 1728-85 27 020; 47
020 20
TCVN 1728-75
284 TCVN 1731-1985 27 020 TCVN 1731-75
285 TCVN 1734-1985 65 060 10 TCVN 1734-75
286 TCVN 1736-1985 65 060 10 TCVN 1736-75
287 TCVN 1737-1985 65 060 10 TCVN 1737-75
288 TCVN 1738-1985 65 060 10 TCVN 1738-75
289 TCVN 1739-1985 65 060 10 TCVN 1739-75
290 TCVN 1740-1985 65 060 10 TCVN 1740-75
291 TCVN 1741-1985 65 060 10 TCVN 1741-75
292 TCVN 1748:2007 59 080 01 TCVN
1748:1991
293 TCVN 1749:1986 59 080 30 TCVN 1749-75
294 TCVN 1750:1986 59 080 01 TCVN 1750-75
295 TCVN 1753:1986 59 080 30 TCVN 1753-75
296 TCVN 1754:1986 59 080 30 TCVN 1754-75
297 TCVN 1758-1986 79 040 TCVN 1758-75
298 TCVN 1763:2008 67 220 10 TCVN 1763-86
299 TCVN 1764:2008 67 220 10 TCVN 1764-75
300 TCVN 1765-1975 77 140 70
301 TCVN 1766-1975 77 140 70
302 TCVN 1767-1975 77 140 70
303 TCVN 1768:1975 77 080
304 TCVN 1769-1975 13 230; 77
080 01
305 TCVN 1773-
1:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
2 10; điều 3 7 1
b
306 TCVN 1773-
10:1999
65 060 10
307 TCVN 1773-
11:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
2 13 4; điều 3 6
3
308 TCVN 1773-
12:1999
65 060 01 TCVN
1773:1991; điều
2 10; điều 3 7 a
309 TCVN 1773-
13:1999
65 060 10;
13 160
310 TCVN 1773-
14:1999
65 060 01;
17 140 20
TCVN
1773:1991; điều
2 9 7
311 TCVN 1773-
15:1999
65 060 01 TCVN
1773:1991; điều
3 6 4; điều 5 2
4
312 TCVN 1773-
17:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
3 11; điều 5 6
313 TCVN 1773-
18:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
3 11; điều 5 7
314 TCVN 1773-
2:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
2 12; điều 3 9
315 TCVN 1773- 65 060 10 TCVN

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
3:1999 1773:1991; điều
2 8 6; điều 3 5
5
316 TCVN 1773-
4:1999
65 060 10
317 TCVN 1773-
5:1999
65 060 10
318 TCVN 1773-
6:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
2 8 4; điều 3 5
4
319 TCVN 1773-
7:1999
65 060 10
320 TCVN 1773-
8:1999
65 060 10
321 TCVN 1773-
9:1999
65 060 10 TCVN
1773:1991; điều
2 11; điều 3 8
322 TCVN 1776:2004 65 020 20 TCVN
1776:1995;
TCVN
1700:1986
323 TCVN 1779:2009 01 040 43;
43 100; 65
060 10
TCVN
1779:1976
324 TCVN 1780-76 59 080 20
325 TCVN 1781:1976 59 080 20
326 TCVN 1784:1976 59 080 20
327 TCVN 1785-1976 21 220 30
328 TCVN 1786-76 21 220 30
329 TCVN 1787-1976 21 220 30
330 TCVN 1788-76 21 220 30
331 TCVN 1789-76 21 220 30
332 TCVN 1793:2009 71 080 60 TCVN
1793:1976
333 TCVN 1794:2009 71 040 30 TCVN 1794:76
334 TCVN 1795:1993 59 080 20 TCVN 1795-86
335 TCVN 1796:1993 59 080 20 TCVN 1796-86
336 TCVN 1804-76 21 200
337 TCVN 1805-76 21 200
338 TCVN 1806-
1:2009
01 080 30;
23 100 01
TCVN
1806:1976
339 TCVN 1806-
2:2009
01 080 30;
23 100 01
TCVN
1806:1976
340 TCVN 1807-76 01 100 20;
21 200
341 TCVN 1808-76 21 200; 01
100 20
342 TCVN 1809-76 01 100 20
343 TCVN 1810-76 21 120 10;
01 100 20
344 TCVN 1811:2009 77 080 01 TCVN
1811:1976
345 TCVN 1812:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1812:1976
346 TCVN 1813:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1813:1976
347 TCVN 1814:2009 77 080 10;
77 080 20
TCVN
1814:1976
348 TCVN 1815:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1815:1976
349 TCVN 1816:2009 77 080 10;
77 080 20
TCVN
1816:1976
350 TCVN 1817:2009 77 080 10; TCVN

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 446

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
77 080 20 1817:1976
351 TCVN 1818:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1818:1976
352 TCVN 1819:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1819:1976
353 TCVN 1820:2009 77 080 20;
77 080 10
TCVN
1820:1976
354 TCVN 1821:2009 77 080 10;
77 080 20
TCVN
1821:1976
355 TCVN 1824:1993 77 140 60;
77 140 60
TCVN 1824-76
356 TCVN 1826:2006 77 040 10 TCVN
1826:1993
357 TCVN 1827:2006 77 040 10 TCVN
1827:1993
358 TCVN 1829:2008 77 040 10
359 TCVN 1830:2008 77 040 10 TCVN
1830:1976
360 TCVN 1832:2008 77 040 10 TCVN
1832:1976
361 TCVN 1836:2008 73 080 TCVN
1836:1976
362 TCVN 1837:2008 73 080 TCVN
1837:1976
363 TCVN 1838-76 55 100
364 TCVN 1839-76 55 100
365 TCVN 1840-76 55 100
366 TCVN 1841:1976 13 340 10
367 TCVN 1842-76 19 040; 01
040 19; 77
060
368 TCVN 1846-1976 77 140 60
369 TCVN 1847-1976 77 140 60
370 TCVN 1848-1976 77 140 60
371 TCVN 1849-1976 77 140 60
372 TCVN 1853-1976 77 080 20
373 TCVN 1854-1976 77 140 50
374 TCVN 1855-1976 25 120 10;
25 120 10
375 TCVN 1856:1976 59 080 01
376 TCVN 1858-1986 67 120 20 TCVN 1858-76
377 TCVN 1862-
2:2010
85 060 TCVN 1862-
2:2007
378 TCVN 1862-
3:2010
85 060
379 TCVN 1863-76 85 060
380 TCVN 1864:2001 85 060 TCVN
1864:1976
381 TCVN 1865-
1:2010
85 040; 85
060
TCVN
1865:2007
382 TCVN 1865-
2:2010
85 040; 85
060
383 TCVN 1866:2007 85 060 TCVN
1866:2000
384 TCVN 1867:2010 85 060 TCVN
1867:2007
385 TCVN 1868-76 85 060
386 TCVN 1869:2008 65 020 20;
67 200; 71
100 60
TCVN 1869-76
387 TCVN 1870:2007 67 080 10 TCVN 1870-76
388 TCVN 1871:2014 67 080 10 TCVN
1871:2007
389 TCVN 1872:2007 67 080 10 TCVN

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1872:1986
390 TCVN 1873:2014 67 080 TCVN
1873:2007
391 TCVN 1874:1995 67 060 TCVN 1874-86
(phần 2 12)
392 TCVN 1875:1976 67 060
393 TCVN 1876-76 21 060 10 TCVN 72-63
394 TCVN 1877:1976 21 060 10 TCVN 73-63
395 TCVN 1889:1976 21 060 10 TCVN 85-63
396 TCVN 1890:1976 21 060 10 TCVN 86-63
397 TCVN 1892:1976 21 060 10 TCVN 95-63
398 TCVN 1893:1976 21 060 10 TCVN 96-63
399 TCVN 1895:1976 21 060 10 TCVN 98-63
400 TCVN 1896:1976 21 060 20 TCVN 102-63
401 TCVN 1897:1976 21 060 20 TCVN 108-63
402 TCVN 1898:1976 21 060 20
403 TCVN 1899:1976 21 060 20
404 TCVN 1900:1976 21 060 20
405 TCVN 1902:1976 21 060 20 TCVN 110-63
406 TCVN 1903:1976 21 060 20 TCVN 111-63
407 TCVN 1904:1976 21 060 20 TCVN 113-63
408 TCVN 1905:1976 21 060 20 TCVN 114-63
409 TCVN 1906:1976 21 060 20 TCVN 115-63
410 TCVN 1907:1976 21 060 20 TCVN 116-63
411 TCVN 1908:1976 21 060 20 TCVN 118-63
412 TCVN 1910:1976 21 060 20 TCVN 117-63
413 TCVN 1911:1976 21 060 20 TCVN 120-63
414 TCVN 1912:1976 21 060 20 TCVN 123-63
415 TCVN 1913:1976 21 060 20 TCVN 121-63
416 TCVN 1914:1976 21 060 20 TCVN 122-63
417 TCVN 1915:1976 21 060 20
418 TCVN 1916:1995 21 060 20;
21 060 20
TCVN 1916-76
419 TCVN 1917:1993 17 040 10;
21 040 10
TCVN 1917-86
420 TCVN 1922:1999 11 040 30 TCVN 1922-77
421 TCVN 1965-77 11 040
422 TCVN 1966-77 17 020; 19
020
423 TCVN 1978-88 67 040 TCVN 1978-77
424 TCVN 1980:1988 67 040 TCVN 1980-77
425 TCVN 1982-77 33 160 10
426 TCVN 1987:1994 29 160 30 TCVN 1987-89
427 TCVN 1988-77 29 100
428 TCVN 1989:1977 21 200
429 TCVN 1992:1995 21 180 TCVN 1992-77
430 TCVN 1996-77 25 080 20
431 TCVN 1997-1977 25 080 50
432 TCVN 1998-77 25 080 50
433 TCVN 1999-1977 25 080 50
434 TCVN 2000-1977 25 080 50
435 TCVN 2002:2008 25 080 30 TCVN
2002:1977
436 TCVN 2004:1977 23 100 10
437 TCVN 2005:1977 23 100 60
438 TCVN 2006-77 23 100
439 TCVN 2007-77 23 100
440 TCVN 2008:1977 23 100 10
441 TCVN 2009:1977 23 100 10
442 TCVN 2010-77 23 100 20
443 TCVN 2011:1977 23 100 10
444 TCVN 2012:1977 23 100 10
445 TCVN 2013:1977 23 100

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 447

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
446 TCVN 2015:1977 23 100
447 TCVN 2016:1977 23 100 10
448 TCVN 2017:1977 23 100; 21
260
449 TCVN 2018:1977 21 160
450 TCVN 2019:1977 21 160
451 TCVN 2020:1977 21 160
452 TCVN 2021:1977 21 160
453 TCVN 2022:1977 21 160
454 TCVN 2023:1977 21 160
455 TCVN 2024:1977 21 160
456 TCVN 2025:1977 21 160
457 TCVN 2026-77 21 160
458 TCVN 2027-77 21 160
459 TCVN 2028-77 21 160
460 TCVN 2029-77 21 160
461 TCVN 2030-77 21 160
462 TCVN 2031-77 21 160
463 TCVN 2032-77 21 160
464 TCVN 2033-77 21 160
465 TCVN 2034-77 21 040 TCVN 48-63
466 TCVN 2038-1977 21 060 30
467 TCVN 2039-1977 21 060 30
468 TCVN 2040:1986 21 060 30 TCVN 2040-77
469 TCVN 2041-1986 21 060 30 TCVN 2041-77
470 TCVN 2042-1986 21 060 30 TCVN 2042-77
471 TCVN 2043-1977 21 060 30 TCVN 129-63
472 TCVN 2045-1977 27 020
473 TCVN 2046:2009 27 060; 27
020
TCVN
2046:1990
474 TCVN 2052:1993 77 120 60 TCVN 2052-87
475 TCVN 2053:1993 77 140 60 TCVN 2053-77
476 TCVN 2054-1977 23 040 10
477 TCVN 2055-1977 23 040 10
478 TCVN 2056-1977 23 040 10
479 TCVN 2057-1977 77 140 50
480 TCVN 2059-1977 77 140 60
481 TCVN 2080:2007 67 220 10 TCVN 2080-86
482 TCVN 2089-77 87 080
483 TCVN 2090:2015 87 040 TCVN
2090:2007
484 TCVN 2091:2015 87 040 TCVN
2091:2008
485 TCVN 2092:2013 87 040 TCVN
2092:2008
486 TCVN 2093:1993 87 040 TCVN 2093-77
487 TCVN 2094:1993 87 040 TCVN 2094-77
488 TCVN 2095:1993 87 040 TCVN
2095:1977
489 TCVN 2096-
1:2015
87 040 TCVN
2096:1993
490 TCVN 2096-
2:2015
87 040
491 TCVN 2096-
3:2015
87 040 TCVN
2096:1993
492 TCVN 2096-
4:2015
87 040
493 TCVN 2096-
5:2015
87 040
494 TCVN 2096-
6:2015
87 040
495 TCVN 2097:2015 87 040 TCVN
2097:1993
496 TCVN 2098:2007 87 040 TCVN

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
2098:1993
497 TCVN 2099:2013 87 040 TCVN
2099:2007
498 TCVN 2100-
1:2013
87 040 TCVN 2100-
1:2007
499 TCVN 2100-
2:2013
87 040 TCVN 2100-
2:2007
500 TCVN 2101:2008 87 040 TCVN
2101:1993
501 TCVN 2102:2008 87 040 TCVN
2102:1993
502 TCVN 2106:2007 59 080 01 TCVN
2106:2002
503 TCVN 2108:1977 61 020; 01
040 61
504 TCVN 2114-77 21 200; 01
040 21
505 TCVN 2115-77 01 040 21;
21 200
506 TCVN 2116:1977 71 040 30
507 TCVN 2117:2009 71 040 30 TCVN
2117:1977
508 TCVN 2118:1994 91 100 15 TCVN 2118-77
509 TCVN 2119:1991 91 100 15 TCVN 2119-77
510 TCVN 2129:2009 59 080 30 TCVN
2129:1977
511 TCVN 2130:2009 59 080 30 TCVN
2130:1977
512 TCVN 2140:1977 23 100
513 TCVN 2141:1977 23 100; 21
260
514 TCVN 2142:1977 23 100 10
515 TCVN 2144:2008 23 100 01 TCVN
2144:1977
516 TCVN 2145:1977 23 100; 21
260
517 TCVN 2146-77 23 100; 21
260
518 TCVN 2147-77 21 260; 23
100
519 TCVN 2148-77 23 100
520 TCVN 2149-77 23 100 20
521 TCVN 2150-77 23 100
522 TCVN 2151:1977 23 100 10
523 TCVN 2153-77 23 100
524 TCVN 2154-77 23 100
525 TCVN 2155-77 65 060 10
526 TCVN 2161-77 43 040 50
527 TCVN 2162-77 43 160
528 TCVN 2164-1977 25 080
529 TCVN 2172-1987 77 120 60 TCVN 2172-77
530 TCVN 2173-1987 77 120 60 TCVN 2173-77
531 TCVN 2174-1987 77 120 60 TCVN 2174-77
532 TCVN 2175-1987 77 120 60 TCVN 2175-77
533 TCVN 2176-1987 77 120 60 TCVN 2176-77
534 TCVN 2177:1987 77 120 60 TCVN
2177:1977
535 TCVN 2178-1987 77 120 60 TCVN 2178-77
536 TCVN 2179-1987 77 120 60 TCVN 2179-77
537 TCVN 2180-1987 77 120 60 TCVN 2180-77
538 TCVN 2181-1987 77 120 60 TCVN 2181-77
539 TCVN 2182-1987 77 040 30;
77 120 60
TCVN 2182-77
540 TCVN 2184-1977 21 060 10

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 448

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
541 TCVN 2185:1977 21 060 10
542 TCVN 2193-1977 21 060 10
543 TCVN 2194-1977 21 060
544 TCVN 2195-1977 21 060
545 TCVN 2217-77 01 100 99;
55 020
546 TCVN 2218-77 21 220 30;
01 100 20
547 TCVN 2219-77 21 200; 01
100 20
548 TCVN 2220-
1:2008
01 100 20;
21 100 20
TCVN
2220:1977
549 TCVN 2220-
2:2008
01 100 20;
21 100 20
TCVN
2220:1977
550 TCVN 2223-77 01 040 77;
77 060
551 TCVN 2224:1991 71 100 40 TCVN 2224-77
552 TCVN 2225:1991 71 100 40 TCVN 2225-77
553 TCVN 2226-1977 83 140
554 TCVN 2227-1977 83 140
555 TCVN 2228-1977 83 140
556 TCVN 2229:2013 83 060 TCVN
2229:2007
557 TCVN 2230:2007 19 120 TCVN
2230:1977
558 TCVN 2231-1989 91 100 10 TCVN 2231-77
559 TCVN 2231-78 29 160 10
560 TCVN 2242:1977 59 080 30
561 TCVN 2244:1999 17 040 10 TCVN 2244-91
562 TCVN 2245:1999 17 040 10 TCVN 2245-91
563 TCVN 2246-
1:2008
21 040 10 TCVN
2246:1997
564 TCVN 2246-
2:2008
21 040 10 TCVN
2246:1997
565 TCVN 2247:1977 21 040 10
566 TCVN 2248:1977 21 040 10
567 TCVN 2249:1993 21 040 10 TCVN 2249-77
568 TCVN 2250:1993 21 040 10 TCVN
2250:1977
569 TCVN 2251:1977 21 040 10
570 TCVN 2252:1977 21 040 10
571 TCVN 2253:1977 21 040 10
572 TCVN 2254:2008 21 040 10 TCVN
2254:1977
573 TCVN 2255:2008 21 040 10 TCVN
2255:1977
574 TCVN 2256:1977 21 040 30
575 TCVN 2258:2009 21 200 TCVN
2258:1977
576 TCVN 2259:1977 21 200
577 TCVN 2260:1977 21 200
578 TCVN 2262:1977 17 040 10
579 TCVN 2263-
1:2007
17 040 10 TCVN 2263:77
580 TCVN 2263-
2:2007
17 040 10 TCVN 3886:84
581 TCVN 2265:2007 65 120 TCVN
2265:1994
582 TCVN 2276-91 91 080 40 TCVN 2276-78
583 TCVN 2277-78 87 080
584 TCVN 2278-78 87 080
585 TCVN 2280-78 29 160 30
586 TCVN 2284-78 17 220 20
587 TCVN 2285-78 01 040 21;

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
01 080 30;
21 200
588 TCVN 2286-78 21 200; 01
040 21; 01
080 30
TCVN 214-66,
một phần
589 TCVN 2288-78 13 100
590 TCVN 2289-1978 13 100
591 TCVN 2290-78 13 110
592 TCVN 2292-78 13 100
593 TCVN 2293:1978 13 100
594 TCVN 2294-78 13 100
595 TCVN 2296:1989 13 110 TCVN 2296-78
596 TCVN 2299:1978 71 040 30
597 TCVN 2300:1978 71 040 30
598 TCVN 2301:1978 71 040 30
599 TCVN 2302:1978 71 040 30
600 TCVN 2303:1978 71 040 30
601 TCVN 2304:1978 71 040 30
602 TCVN 2305:1978 71 040 30
603 TCVN 2306:1978 71 040 30
604 TCVN 2307:1978 71 040 30
605 TCVN 2308:1978 71 040 30
606 TCVN 2309:2009 71 040 40 TCVN
2309:1978
607 TCVN 2315:1978 71 040 30
608 TCVN 2316:1978 71 040 30
609 TCVN 2318:1978 71 040 30
610 TCVN 2321:1978 71 040 30
611 TCVN 2323:1978 71 040 30
612 TCVN 2332-1978 21 220 10 TCVN 215-66
613 TCVN 2333-1978 21 220 10 TCVN 216-66
614 TCVN 2334-1978 21 220 10 TCVN 216-66
615 TCVN 2335-1978 21 220 10 TCVN 216-66
616 TCVN 2336-1978 21 220 10 TCVN 216-66
617 TCVN 2337-78 21 220 10 TCVN 216-66
618 TCVN 2338-78 21 220 10 TCVN 216-66
619 TCVN 2339-78 21 220 10 TCVN 216-66
620 TCVN 2340-78 21 220 10 TCVN 216-66
621 TCVN 2341-78 21 220 10 TCVN 216-66
622 TCVN 2342-1978 21 220 10 TCVN 216-66
623 TCVN 2344-78 77 140 80
624 TCVN 2345-78 21 200
625 TCVN 2346-78 21 200
626 TCVN 2347-78 21 180
627 TCVN 2348-78 21 200
628 TCVN 2349-1978 21 200
629 TCVN 2350:1978 23 020
630 TCVN 2351:1978 27 060 30;
23 020 30
631 TCVN 2352:1978 23 020 30
632 TCVN 2353:1978 23 020 30
633 TCVN 2354:1978 23 020 30
634 TCVN 2355:1978 23 020 30
635 TCVN 2356:1978 23 020 30
636 TCVN 2357:1978 23 020
637 TCVN 2358:1978 23 020
638 TCVN 2359-78 23 020 30
639 TCVN 2360:1978 27 060 30;
23 020 30
640 TCVN 2361:1989 77 080 10 TCVN 2361-78
641 TCVN 2362:1993 25 160 20 TCVN 2362-78
642 TCVN 2364:1978 77 140 50
643 TCVN 2365:1978 77 140 50

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 449

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
644 TCVN 2366:1987 59 080 20 TCVN 2366-78
645 TCVN 2367:1987 59 080 20 TCVN 2367-78
646 TCVN 2368:1987 59 080 20 TCVN 2368-73
647 TCVN 2369:1987 59 080 20 TCVN 2369-78
648 TCVN 2370:1987 59 080 20 TCVN 2370-78
649 TCVN 2371:1987 59 080 20 TCVN 2371-78
650 TCVN 2372:1987 59 080 20 TCVN 2372-78
651 TCVN 2373:1987 59 080 20 TCVN 2373-78
652 TCVN 2374:1987 59 080 20 TCVN 2374-78
653 TCVN 2375:1987 59 080 20 TCVN 2375-78
654 TCVN 2376:1987 59 080 20 TCVN 2376-78
655 TCVN 2377:1987 59 080 20 TCVN 2377-78
656 TCVN 2378:1987 59 080 20 TCVN 2378-78
657 TCVN 2381-78 47 020 20;
45 060
658 TCVN 2383:2008 67 200 20 TCVN
2383:1993
659 TCVN 2384:1993 67 200 20 TCVN 2384-84
660 TCVN 2387:1978 21 260; 23
100 40
661 TCVN 2387-78 23 100 40;
21 260
662 TCVN 2388:1978 23 100 40;
21 260
663 TCVN 2389:1978 23 100 40;
21 260
664 TCVN 2390:1978 21 260; 23
100 40
665 TCVN 2391:1978 21 260; 23
100 40
666 TCVN 2392:1978 23 100 40;
21 260
667 TCVN 2393:1978 23 100 40;
21 260
668 TCVN 2394:1978 23 100 40;
21 260
669 TCVN 2395:1978 21 260; 23
100 40
670 TCVN 2397:1978 21 260; 23
100 40
671 TCVN 2398:1978 23 100 40;
21 260
672 TCVN 2399:1978 21 260; 23
100 40
673 TCVN 2401:1978 21 260; 23
100 40
674 TCVN 2402:1978 21 260; 23
100 40
675 TCVN 2403:1978 21 260; 23
100 40
676 TCVN 2404:1978 21 260; 23
100 40
677 TCVN 2405:1978 21 260; 23
100 40
678 TCVN 2406:1978 23 100 40;
21 260
679 TCVN 2407:1978 23 100 40;
21 260
680 TCVN 2408:1978 21 260; 23
100 40
681 TCVN 2409:1978 21 260; 23
100 40
682 TCVN 2410:1978 21 260; 23
100 40

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
683 TCVN 2411:1978 23 100 40;
21 260
684 TCVN 2412:1978 23 100 40;
21 260
685 TCVN 2413:1978 23 100 40;
21 260
686 TCVN 2415:1978 23 100 40;
23 100 40
687 TCVN 2416:1978 21 260; 21
260
688 TCVN 2419:1978 21 260; 23
100 40
689 TCVN 2420:1978 21 260; 23
100 40
690 TCVN 2421:1978 21 260; 23
100 40
691 TCVN 2422:1978 21 260; 23
100 40
692 TCVN 2423:1978 21 040; 21
260
693 TCVN 2424:1978 21 260; 23
100 40
694 TCVN 2425:1978 21 060 20;
21 260
695 TCVN 2426:1978 21 260; 23
100 40
696 TCVN 2427-1978 21 060 20;
21 060 20
697 TCVN 2428:1978 21 260; 21
060 30
698 TCVN 2505:1978 21 060 10
699 TCVN 2506:1978 21 060 10
700 TCVN 2507:1978 21 060 10
701 TCVN 2508-78 21 060 10
702 TCVN 2509-78 21 060 10
703 TCVN 2511:2007 17 040 20 TCVN 2511:95
704 TCVN 2537-78 21 100 20
705 TCVN 2543-86 21 060 60 TCVN 2543-78
706 TCVN 2546-78 91 160
707 TCVN 2549:1978 01 080; 27
060 30
708 TCVN 2551-78 33 160 50
709 TCVN 2552-78 33 160 50
710 TCVN 2553-78 33 160 50
711 TCVN 2562:2009 27 020; 65
060 10
TCVN
2562:1978
712 TCVN 2573-
1:2007
65 060 10 TCVN
2573:1978
713 TCVN 2573-
2:2009
65 060 10
714 TCVN 2573-
3:2009
65 060 10
715 TCVN 2574-78 65 060; 65
060 10
716 TCVN 2575-78 43 040 40
717 TCVN 2576-78 47 020 30
718 TCVN 2577-78 47 020 30
719 TCVN 2578-78 47 020 30
720 TCVN 2579-78 47 020 30
721 TCVN 2580-78 47 020 30
722 TCVN 2581-78 47 020 30
723 TCVN 2582-78 47 020 30
724 TCVN 2583-78 47 020 30
725 TCVN 2584-78 47 020 30

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 450

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
726 TCVN 2585-78 47 020 30
727 TCVN 2586-78 47 020 30
728 TCVN 2587-78 47 020 30
729 TCVN 2588-78 47 020 30
730 TCVN 2589-78 47 020 30
731 TCVN 2590-78 47 020 30
732 TCVN 2592-78 47 020 30
733 TCVN 2593-78 47 020 30
734 TCVN 2594-78 47 020 30
735 TCVN 2603:1987 13 340 10 TCVN 2603-78
736 TCVN 2604:1978 13 340 10
737 TCVN 2605:1978 13 340 10
738 TCVN 2606:1978 13 340 10
739 TCVN 2612:1978 71 040 30
740 TCVN 2613:1993 71 060 40 TCVN 2613-78
741 TCVN 2614:2008 71 060 99 TCVN
2614:1993
742 TCVN 2615:2008 71 060 40 TCVN
2615:1993
743 TCVN 2616:2008 71 060 99 TCVN
2616:1993
744 TCVN 2617:2008 71 060 99 TCVN
2617:1993
745 TCVN 2618:1993 71 060 40 TCVN 2618-78
746 TCVN 2619:2014 65 080 TCVN 2619-
1994
747 TCVN 2620:2014 65 080 TCVN
2620:1994
748 TCVN 2621-1987 73 060 TCVN 2621-78
749 TCVN 2622:1995 13 220 TCVN 2622-87
750 TCVN 2625:2007 67 200 10 TCVN
2625:1999
751 TCVN 2627:1993 67 200 10 TCVN 2627-78
752 TCVN 2628:1993 67 200 10 TCVN 2628-78
753 TCVN 2640:2007 67 200 10 TCVN
2640:1999
754 TCVN 2641:2008 67 200 10 TCVN 2641-93
755 TCVN 2642:1993 67 200 10 TCVN 2642-78
756 TCVN 2674-78 13 060 20
757 TCVN 2681-78 13 060
758 TCVN 2682:2009 91 100 10 TCVN
2682:1999
759 TCVN 2683:2012 91 100 15 TCVN
2683:1991
760 TCVN 2684-78 75 040; 75
080
761 TCVN 2685:2008 75 160 20 TCVN
2685:1978
762 TCVN 2686-78 75 040; 75
080
763 TCVN 2687-78 75 080; 75
040
764 TCVN 2688-1978 75 100
765 TCVN 2689:2007 75 100 TCVN
2689:1995
766 TCVN 2690:2011 75 080 TCVN
2690:2007
767 TCVN 2691-78 75 080; 75
040
768 TCVN 2692:2007 75 140 TCVN
2692:1995
769 TCVN 2693:2007 13 220 40;
75 080; 75
160 20
TCVN
2693:1995

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
770 TCVN 2694:2007 77 060 TCVN
2694:2000
771 TCVN 2695:2008 75 080; 75
100
TCVN
2695:2000
772 TCVN 2696-1978 75 100
773 TCVN 2697-1978 75 100
774 TCVN 2698:2011 75 080 TCVN
2698:2007
775 TCVN 2699:1995 75 080 TCVN 2699-78
776 TCVN 2700-1978 75 080
777 TCVN 2701-78 75 160 20
778 TCVN 2702-78 75 080
779 TCVN 2703:2013 75 160 20 TCVN
2703:2007
780 TCVN 2704-1978 75 100
781 TCVN 2705-78 75 160 20
782 TCVN 2706:2008 75 160 20 TCVN
2706:1978
783 TCVN 2708:2007 75 080 TCVN
2708:2002
784 TCVN 2709-78 75 080
785 TCVN 2710-78 75 080
786 TCVN 2711-78 75 080; 75
040
787 TCVN 2712-78 75 080
788 TCVN 2713-1978 75 080; 75
080
789 TCVN 2714-78 75 080; 75
040
790 TCVN 2715:1995 75 080 TCVN 2715-88
791 TCVN 2725-78 17 060
792 TCVN 2726-1987 73 060 TCVN 2726-78
793 TCVN 2727-1987 73 060 TCVN 2727-78
794 TCVN 2728-1987 73 060 TCVN 2728-78
795 TCVN 2729-1987 73 060 TCVN 2729-78
796 TCVN 2730-1987 73 060 TCVN 2730-78
797 TCVN 2731-1987 73 060 TCVN 2731-78
798 TCVN 2732-1987 73 060 TCVN 2732-78
799 TCVN 2735-1978 77 140 70
800 TCVN 2737:1995 91 040; 91
200
TCVN 2737-90
801 TCVN 2739:1986 65 100 99 TCVN 2739-78
802 TCVN 2741:1986 65 100 10 TCVN 2741-78
803 TCVN 2742:1986 65 100 10 TCVN 2742-78
804 TCVN 2743:1978 65 100 99
805 TCVN 2744:1986 65 100 99 TCVN 2744-78
806 TCVN 2746:1993 29 220 TCVN 2746-78
807 TCVN 2747:1993 29 220
808 TCVN 2748-91 91 040 TCVN 2748-78
809 TCVN 2752:2013 83 060 TCVN
2752:2008
810 TCVN 2815-78 67 160 20
811 TCVN 2822-1987 73 060 TCVN 2822-79
812 TCVN 2823:1999 73 060 40 TCVN 2823-79
813 TCVN 2824:1999 73 060 40 TCVN 2824-79
814 TCVN 2825:1999 73 060 40 TCVN 2825-79
815 TCVN 2826:1999 73 060 40 TCVN 2826-79
816 TCVN 2827:1999 73 060 40 TCVN 2827-79
817 TCVN 2828:1999 73 060 40 TCVN 2828-79
818 TCVN 2829-1979 73 060
819 TCVN 2845-79 25 060 20
820 TCVN 2846-1979 21 120 10
821 TCVN 2847-1979 21 120 10
822 TCVN 2848-1979 25 080

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 451

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
823 TCVN 2849-1979 25 120 10
824 TCVN 2850-1979 25 080
825 TCVN 2851-1979 25 080
826 TCVN 2852-1979 25 080
827 TCVN 2853-1979 25 080
828 TCVN 2854-1979 25 080
829 TCVN 2861-79 21 260
830 TCVN 2862-79 23 100
831 TCVN 2863-79 23 100
832 TCVN 2868-79 23 100 50;
23 060
833 TCVN 2941-79 01 040 23;
01 080 30;
23 040
834 TCVN 2942:1993 23 040 TCVN
2942:1979
835 TCVN 2943-1979 23 040 10
836 TCVN 2944-1979 23 040 10
837 TCVN 2979-79 01 040 23;
01 080 30;
23 040
838 TCVN 2980-79 23 040
839 TCVN 2981-79 23 040 10
840 TCVN 3050:1993 25 100 30 TCVN 3050-79
841 TCVN 3059-88 25 100 30 TCVN 3059-79
842 TCVN 3062-
1:2007
25 100 30 TCVN
3062:1979
843 TCVN 3073:2007 25 100 30 TCVN
3073:1979
844 TCVN 3083:2007 25 100 50 TCVN
3083:1979
845 TCVN 3092:1993 25 100 50 TCVN 3092-79
846 TCVN 3093:1993 25 100 50 TCVN 3093-79
847 TCVN 3099-1979 77 140 60
848 TCVN 3102-1979 77 140 60
849 TCVN 3103-1979 77 140 60
850 TCVN 3104:1979 77 140 20
851 TCVN 3105:1993 91 100 30 TCVN 3105-79
852 TCVN 3106:1993 91 100 30 TCVN 3106-79
853 TCVN 3107:1993 91 100 30 TCVN 3107-79
854 TCVN 3108:1993 91 100 30 TCVN 3108-79
855 TCVN 3109:1993 91 100 30 TCVN 3109-79
856 TCVN 3110-79 91 100 30
857 TCVN 3111:1993 91 100 30 TCVN 3111-79
858 TCVN 3112:1993 91 100 30 TCVN 3112-79
859 TCVN 3113:1993 91 100 30 TCVN 3113-79
860 TCVN 3114:1993 91 100 30 TCVN 3114-79
861 TCVN 3115:1993 91 100 30 TCVN 3115-79
862 TCVN 3116:1993 91 100 30 TCVN 3116-79
863 TCVN 3117:1993 91 100 30 TCVN 3117-79
864 TCVN 3118:1993 91 100 30 TCVN 3118-79
865 TCVN 3119:1993 91 100 30 TCVN 3119-79
866 TCVN 3120:1993 91 100 30 TCVN 3120-79
867 TCVN 3121-
1:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
868 TCVN 3121-
10:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
869 TCVN 3121-
11:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
870 TCVN 3121-
12:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
871 TCVN 3121-
17:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
872 TCVN 3121- 91 100 10 TCVN 3121-79

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
18:2003
873 TCVN 3121-
2:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
874 TCVN 3121-
3:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
875 TCVN 3121-
6:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
876 TCVN 3121-
8:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
877 TCVN 3121-
9:2003
91 100 10 TCVN 3121-79
878 TCVN 3131:1979 65 020 40
879 TCVN 3136-79 79 040
880 TCVN 3138:1979 65 020 40
881 TCVN 3139:1979 65 020 40
882 TCVN 3141-86 67 080 20 TCVN 3141-79
883 TCVN 3142:1993 65 120 TCVN 3142-79
884 TCVN 3143:1993 65 120 TCVN 3143-74
885 TCVN 3145-79 13 110
886 TCVN 3146-1986 13 100 TCVN 3146-79
887 TCVN 3147-1990 13 100 TCVN 3147-79
888 TCVN 3148:1979 13 110
889 TCVN 3149-79 13 100
890 TCVN 3152-79 13 110
891 TCVN 3153-79 13 100; 01
040 13
892 TCVN 3154:1979 13 340 20
893 TCVN 3165:2008 75 160 30 TCVN
3165:1979
894 TCVN 3166:2008 75 160 20 TCVN
3166:1979
895 TCVN 3167:2008 75 080 TCVN
3167:1995
896 TCVN 3168-79 75 080
897 TCVN 3169:2008 75 080 TCVN
3169:1979
898 TCVN 3170-79 75 080
899 TCVN 3171:2011 17 060; 75
080
TCVN
3171:2007
900 TCVN 3172:2008 75 080 TCVN
3172:1979
901 TCVN 3173:2008 71 080 01;
87 060 30
TCVN
3173:1995
902 TCVN 3174-1979 75 080
903 TCVN 3175-1979 75 080
904 TCVN 3176-1979 75 080
905 TCVN 3177-79 75 160 20
906 TCVN 3178-79 75 160 20
907 TCVN 3179-79 75 160 20
908 TCVN 3180:2013 75 160 20 TCVN
3180:2007
909 TCVN 3181-1979 75 100
910 TCVN 3182:2013 71 040 50;
75 080; 75
100
911 TCVN 3183-1979 75 100
912 TCVN 3184-1979 75 100
913 TCVN 3185-1979 75 140
914 TCVN 3186-1979 75 140
915 TCVN 3187-1979 25 160 30
916 TCVN 3188-1979 25 160 30
917 TCVN 3191-79 31 020
918 TCVN 3195-79 29 120; 01
040 29

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 452

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
919 TCVN 3196-79 01 040 25;
25 180 10
920 TCVN 3198-79 29 220; 01
040 29
921 TCVN 3200-79 43 120; 01
040 43
922 TCVN 3201-79 01 040 29;
29 020
923 TCVN 3202-79 01 040 25;
25 180 10
924 TCVN 3209-1979 17 040 10;
17 040 10
925 TCVN 3210:1979 21 220 10
926 TCVN 3211:1979 21 220 10
927 TCVN 3214-79 55 160
928 TCVN 3215:1979 67 040; 67
240
929 TCVN 3216:1994 67 240; 67
080
TCVN 3216-88
930 TCVN 3217:1979 67 160 10;
67 240
931 TCVN 3218:2012 67 140 10;
67 240
TCVN
3218:1993
932 TCVN 3219-79 67 020; 67
140 10; 01
040 67
933 TCVN 3220-79 67 100 10
934 TCVN 3223:2000 25 160 30 TCVN 3223-85
935 TCVN 3226:2001 85 060 TCVN
3226:1988
936 TCVN 3229:2015 85 060 TCVN
3229:2007
937 TCVN 3230:1990 65 020 40 TCVN 3230-79
938 TCVN 3231:1979 65 020 40
939 TCVN 3236-79 65 020 20
940 TCVN 3245-1979 11 220
941 TCVN 3254:1989 13 220 TCVN 3254-79
942 TCVN 3255-86 13 230 TCVN 3255-79
943 TCVN 3256-1979 01 040 13;
13 260; 29
020
944 TCVN 3257-86 91 160 10 TCVN 3257-79
945 TCVN 3258-86 91 160 TCVN 3258-79
946 TCVN 3286:1979 71 060 10
947 TCVN 3288-79 13 110
948 TCVN 3294-1980 67 180 20;
01 040 67;
67 020
949 TCVN 3295-1980 67 020; 67
180 20; 01
040 67
950 TCVN 3296-1980 11 220
951 TCVN 3297-1980 11 220
952 TCVN 3298:2010 11 220 TCVN
3298:1980
953 TCVN 3299-1980 11 220
954 TCVN 3300-1980 11 220
955 TCVN 3301-1980 11 220
956 TCVN 3569:1993 17 060; 03
220 40
TCVN 3569-81
957 TCVN 3570-81 13 100
958 TCVN 3571:1981 59 060 10
959 TCVN 3573:2009 03 120 30 TCVN
3573:1981

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
960 TCVN 3574:2009 03 120 30 TCVN
3574:1981
961 TCVN 3575:1981 75 020; 01
040 75
962 TCVN 3578:1994 67 060 TCVN 3578-81
963 TCVN 3580:1981 13 340 20
964 TCVN 3582:1981 59 060 10
965 TCVN 3583:1981 59 060 10
966 TCVN 3584:1981 59 060 10
967 TCVN 3585:1981 59 060 10
968 TCVN 3586-1981 25 080 20
969 TCVN 3587:2008 25 080 40 TCVN
3587:1977
970 TCVN 3588-1981 25 080
971 TCVN 3589-1981 25 080
972 TCVN 3590-1988 67 120 30 TCVN 3590-81
973 TCVN 3591-1988 67 120 30 TCVN 3591-81
974 TCVN 3592-1981 79 120 10
975 TCVN 3593-1981 79 120 10
976 TCVN 3594-1981 79 120 10
977 TCVN 3595-1981 79 120 10
978 TCVN 3596-1981 79 120 10
979 TCVN 3597-1981 79 120 10
980 TCVN 3598-1981 79 120 10
981 TCVN 3599-1981 77 140 50
982 TCVN 3600-1981 77 140 50
983 TCVN 3601-1981 77 140 50
984 TCVN 3602-81 77 140 50
985 TCVN 3604:1981 21 220 10 TCVN 218-66
986 TCVN 3605:1981 21 220 10
987 TCVN 3607:1981 21 100 20
988 TCVN 3608:1981 21 060 10 TCVN 1083-71
989 TCVN 3609:1981 21 060 10 TCVN 1082-71
990 TCVN 3610:1981 21 060 10 TCVN 1083-71
991 TCVN 3611:1981 21 060 10 TCVN 1082-71
992 TCVN 3612:1981 21 060 10 TCVN 1083-71
993 TCVN 3613:1981 21 060 10 TCVN 1082-71
994 TCVN 3614:1981 21 060 10 TCVN 1083-71
995 TCVN 3615:1981 21 060 10 TCVN 1082-71
996 TCVN 3616:1981 21 060 10 TCVN 1083-71
997 TCVN 3617:1981 21 060 10 TCVN 1082-71
998 TCVN 3618:1981 21 060 10 TCVN 1080-71
999 TCVN 3619:1981 21 060 10 TCVN 1081-71
1000 TCVN 3623-81 29 120
1001 TCVN 3624-81 29 120 20
1002 TCVN 3625-81 65 060
1003 TCVN 3626-81 65 060
1004 TCVN 3627-81 65 060
1005 TCVN 3636-1981 73 060
1006 TCVN 3637-1981 73 060
1007 TCVN 3638-1981 73 060
1008 TCVN 3639-1981 73 060
1009 TCVN 3640-1981 73 060
1010 TCVN 3641-1981 73 060
1011 TCVN 3642-1981 73 060
1012 TCVN 3643-1981 73 060
1013 TCVN 3644-1981 73 060
1014 TCVN 3645-1981 73 060
1015 TCVN 3646-1981 73 060
1016 TCVN 3647-1981 73 060
1017 TCVN 3648-1981 73 060
1018 TCVN 3649:2007 85 060 TCVN
3649:2000

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 453

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1019 TCVN 3650:2008 85 060 TCVN 3650-81
1020 TCVN 3651:2002 85 060 TCVN
3651:1981
1021 TCVN 3652:2007 85 060 TCVN
3652:2000
1022 TCVN 3653:1981 85 060
1023 TCVN 3654-81 01 110
1024 TCVN 3656-81 01 110
1025 TCVN 3657-81 01 110
1026 TCVN 3658-81 01 110
1027 TCVN 3659-81 01 080 30
1028 TCVN 3660-81 01 110
1029 TCVN 3663:1981 67 160 10
1030 TCVN 3665-81 29 040 20
1031 TCVN 3675-81 01 040 43;
43 120
1032 TCVN 3678-81 01 040 29;
29 140
1033 TCVN 3683-81 01 040 97;
97 100
1034 TCVN 3689-81 29 120 40;
01 040 29
1035 TCVN 3690-81 21 200
1036 TCVN 3699-1990 67 120 30 TCVN 3699-81
1037 TCVN 3700-1990 67 120 30 TCVN 3700-81
1038 TCVN 3701:2009 67 120 30 TCVN
3701:1990
1039 TCVN 3702:2009 67 120 30 TCVN
3702:1990
1040 TCVN 3703:2009 67 120 30 TCVN
3703:1990
1041 TCVN 3705-1990 67 120 30 TCVN 3705-81
1042 TCVN 3706-1990 67 120 30 TCVN 3706-81
1043 TCVN 3707-1990 67 120 30 TCVN 3707-81
1044 TCVN 3708-1990 67 120 30 TCVN 3708-81
1045 TCVN 3710-1981 67 120 30
1046 TCVN 3711:1982 65 100 99
1047 TCVN 3712:1982 65 100 99
1048 TCVN 3714:1982 65 100 99
1049 TCVN 3718-
1:2005
33 100 01;
13 100
TCVN 3718:82
1050 TCVN 3718-
2:2007
33 100 01;
13 100
1051 TCVN 3719-1982 73 060
1052 TCVN 3720-1982 73 060
1053 TCVN 3722:1994 71 100 50 TCVN 3722-82
1054 TCVN 3725-82 29 120
1055 TCVN 3728:1982 71 060 50
1056 TCVN 3729-82 77 120 60
1057 TCVN 3730:1982 71 040 30
1058 TCVN 3731:2007 71 040 40 TCVN
3731:1982
1059 TCVN 3734-1989 25 160 20;
25 160 20
TCVN 3734-82
1060 TCVN 3735:1982 91 100 15
1061 TCVN 3740:1982 13 340 30
1062 TCVN 3741:1982 13 340 30
1063 TCVN 3742:1982 13 340 30
1064 TCVN 3743-83 91 160
1065 TCVN 3744-83 01 100 20
1066 TCVN 3745-
1:2008
01 100 99;
23 040 01
TCVN
3745:1983
1067 TCVN 3745-
2:2008
01 100 99;
23 040 01
TCVN
3745:1983

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1068 TCVN 3745-
3:2008
01 100 99;
23 040 01
TCVN
3745:1983
1069 TCVN 3746:1983 01 100 20 TCVN 264-67
1070 TCVN 3747-83 01 100 20
1071 TCVN 3748-83 13 110
1072 TCVN 3749-83 75 040; 75
080
1073 TCVN 3750-83 75 080; 75
040
1074 TCVN 3751-83 75 040; 75
080
1075 TCVN 3752-83 75 040; 75
080
1076 TCVN 3753:2011 75 080 TCVN
3753:2007
1077 TCVN 3754-83 75 080
1078 TCVN 3755-1983 75 060
1079 TCVN 3756-1983 75 060
1080 TCVN 3757-1983 75 060
1081 TCVN 3758-1983 25 080
1082 TCVN 3759-1983 25 080
1083 TCVN 3760-1983 25 080
1084 TCVN 3761-1983 25 080
1085 TCVN 3762-1983 25 080
1086 TCVN 3763-1983 25 080
1087 TCVN 3764:1983 25 080
1088 TCVN 3765:1983 25 080
1089 TCVN 3769:2016 83 040 10 TCVN
3769:2004
1090 TCVN 3776:2009 21 100 20 TCVN
3776:1983
1091 TCVN 3777-83 21 040 30
1092 TCVN 3779:1983 77 140 50
1093 TCVN 3780:1983 77 140 50
1094 TCVN 3781:1983 77 140 50
1095 TCVN 3782:2009 77 140 65 TCVN
3782:1983
1096 TCVN 3783:1983 23 040 10
1097 TCVN 3784-1983 77 140 50
1098 TCVN 3785-1983 77 140 50
1099 TCVN 3789-83 01 040 27
1100 TCVN 3790:2008 75 080 TCVN
3790:1983
1101 TCVN 3791-83 75 160 20
1102 TCVN 3792-1983 75 100
1103 TCVN 3793:1983 71 060 40
1104 TCVN 3794:2009 71 060 40 TCVN
3974:1983
1105 TCVN 3795:1983 71 060 40
1106 TCVN 3796:1983 71 060 40
1107 TCVN 3797:1983 71 060 40
1108 TCVN 3798:1983 71 060 40
1109 TCVN 3799:1983 71 060 40
1110 TCVN 3800:1983 71 060 40
1111 TCVN 3801:1983 71 060 40
1112 TCVN 3802:1983 71 060 40
1113 TCVN 3803:1983 71 060 40
1114 TCVN 3804:2009 71 060 40 TCVN
3804:1983
1115 TCVN 3805:1983 71 060 40
1116 TCVN 3806-83 67 080 10
1117 TCVN 3808:2008 01 100 01 [MEMO]; TCVN
3808:1983;
TCVN

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 454

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
7287:2003 1164 TCVN 3885:1984 25 060 20;
01 040 21
1118 TCVN 3809-83 01 100 20;
01 110
1119 TCVN 3810:1983 01 100 20;
01 110
1166 TCVN 3888:1984 21 120 20
1120 TCVN 3811-83 01 100 20;
01 110
1168 TCVN 3890:2009 13 220 20;
13 220 20
TCVN
3890:1984
1121 TCVN 3812-83 01 100 20;
01 110
1169 TCVN 3891:1984 75 080
1122 TCVN 3813-83 01 100 20;
01 110
1171 TCVN 3893-84 75 040; 75
080
1123 TCVN 3814-83 01 100 20;
01 110
1172 TCVN 3894-1984 75 100
1124 TCVN 3815-83 01 100 20;
01 110
1174 TCVN 3896-1984 75 060
1125 TCVN 3816-83 29 160 30 1176 TCVN 3902:1984 77 080 10
1126 TCVN 3817-83 29 160 30 1177 TCVN 3903-84 47 020
1127 TCVN 3818-83 01 110 1178 TCVN 3904-84 91 040 20
1128 TCVN 3819-83 01 110 1179 TCVN 3905-84 91 040 10;
91 040 30
1129 TCVN 3820-83 01 110
1130 TCVN 3822-83 01 110 1180 TCVN 3906-84 65 040
1131 TCVN 3823-83 01 110 1181 TCVN 3907:2011 91 040 10 TCVN
3907:1984
1132 TCVN 3824:2008 01 100 01 TCVN
3824:1983
1133 TCVN 3825-83 01 110 TCVN 224-66,
phần 3 9
1134 TCVN 3826-83 01 110 TCVN 221-66;
TCVN 17-78
1184 TCVN 3913-84 01 110
1135 TCVN 3827-83 01 110 TCVN 225-66 1186 TCVN 3915-84 01 110
1136 TCVN 3830-83 01 110 1187 TCVN 3916-84 01 110
1137 TCVN 3831-91 43 140 TCVN 3831-88 1188 TCVN 3917-84 01 110
1138 TCVN 3832-88 43 140 TCVN 3832-83 1189 TCVN 3918-84 01 110
1139 TCVN 3833-88 43 140 TCVN 3833-83 1190 TCVN 3919-84 01 110
1140 TCVN 3838:2007 43 150 TCVN
3838:1988
1191 TCVN 3937:2007 65 020 20 TCVN
3937:2000
1141 TCVN 3844:2007 43 150 TCVN
3844:1983
1192 TCVN 3938:2009 59 080 01 TCVN
3938:1984
1142 TCVN 3848-
2:2007
43 150 TCVN
3848:1993
1193 TCVN 3939-1984 77 040 10
1143 TCVN 3852:1983 71 040 30
1144 TCVN 3853-1983 77 100 1195 TCVN 3944-84 77 140 70
1145 TCVN 3854:2009 77 100 TCVN
3854:1983
1196 TCVN 3947-84 01 110
1146 TCVN 3855-1983 77 100 1198 TCVN 3956-84 25 100
1147 TCVN 3856-1983 77 100 1199 TCVN 3957-84 25 100
1148 TCVN 3857-1983 77 100 1200 TCVN 3958-84 25 100
1149 TCVN 3858-1983 77 100 1201 TCVN 3959-84 25 100
1150 TCVN 3859-1983 77 100 1202 TCVN 3960-84 25 100
1151 TCVN 3861:2009 77 100 TCVN
3861:1983
1203 TCVN 3961-84 25 100
1152 TCVN 3862-1983 77 100 1205 TCVN 3963-84 25 100
1153 TCVN 3863-1983 77 100 1206 TCVN 3964-84 25 100
1154 TCVN 3864-1983 77 100 1207 TCVN 3965-84 01 110
1155 TCVN 3865-1983 77 100 1208 TCVN 3966-84 01 110
1156 TCVN 3866-1983 77 100 1209 TCVN 3967-84 01 110
1157 TCVN 3867-1983 77 100 1210 TCVN 3968-84 01 110
1158 TCVN 3869:2009 77 100 TCVN
3869:1983
1211 TCVN 3969-84 01 110
1159 TCVN 3870-1983 77 100 1213 TCVN 3973-1984 67 220 20
1160 TCVN 3871-1983 77 100 1214 TCVN 3974:2015 67 220 20 TCVN
3974:2007
1161 TCVN 3872-1983 77 100
1162 TCVN 3873:1983 77 100 1215 TCVN 3975-1984 83 060
1163 TCVN 3879:1983 59 020; 01
040 59
1216 TCVN 3977-84 47 080
1165 TCVN 3887-84 21 040 30
1167 TCVN 3889:1984 21 120 20
1170 TCVN 3892:1984 75 080
1173 TCVN 3895-1984 75 060
1175 TCVN 3901-84 23 100
1182 TCVN 3909:2000 25 160 30;
77 040
TCVN 3909-85
1183 TCVN 3912:1984 71 060 50
1185 TCVN 3914-84 01 110
1194 TCVN 3941-1984 77 080 20;
77 080 20
1197 TCVN 3948-1984 67 080 10
1204 TCVN 3962-84 25 100
1212 TCVN 3970-84 01 110
1217 TCVN 3979-1984 73 060

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 455

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1218 TCVN 3980:2001 85 040; 85
060
TCVN
3980:1984
1219 TCVN 3981-85 91 040 10
1220 TCVN 3985:1999 13 140 TCVN
3985:1985
1221 TCVN 3986-85 01 100 30;
91 040
1222 TCVN 3988-85 91 040
1223 TCVN 3989:2012 01 100 30 TCVN
3989:1985
1224 TCVN 3990:2012 91 040 TCVN
3990:1985
1225 TCVN 3991:2012 13 220; 01
040 13
TCVN
3991:1985
1226 TCVN 3992-85 01 040 81;
81 040 20
1227 TCVN 3993-85 91 080 40
1228 TCVN 3994-85 91 080 40
1229 TCVN 3995-85 65 040
1230 TCVN 3996-85 65 040 20
1231 TCVN 4006:1994 47 020 10;
47 040
TCVN 4006-85
1232 TCVN 4022-85 47 020
1233 TCVN 4023-85 47 020
1234 TCVN 4029-85 91 100 10 TCVN 140-
64,phần 1
1235 TCVN 4030:2003 91 100 10 TCVN 4030-85
1236 TCVN 4031-85 91 100 10 TCVN 140-
64,phần 2 và 3
1237 TCVN 4032-85 91 100 10 TCVN TCVN
2232-77; TCVN
TCVN 140-
64(phần 5)
1238 TCVN 4033:1995 91 100 10 TCVN 4033-85
1239 TCVN 4036-85 01 080 20;
91 140 70
1240 TCVN 4037:2012 91 140 60;
01 040 91
TCVN
4037:1985
1241 TCVN 4038:2012 91 140 80;
01 040 91
TCVN
4038:1985
1242 TCVN 4040:1985 67 160 20
1243 TCVN 4045:1993 67 220 10 TCVN 4045-85
1244 TCVN 4046-85 13 080 05
1245 TCVN 4048:2011 13 080 40 TCVN 4048-85;
10 TCN 380-99
1246 TCVN 4049-85 13 080 10
1247 TCVN 4050-85 13 080 10
1248 TCVN 4053-85 13 080 10
1249 TCVN 4054:2005 93 080 10 TCVN
4054:1998
1250 TCVN 4055:2012 91 010 99 TCVN
4055:1985
1251 TCVN 4056:2012 91 220; 01
040 91
TCVN
4056:1985
1252 TCVN 4057-85 03 120; 91
040
1253 TCVN 4058-85 91 080 40;
03 120
1254 TCVN 4059-85 03 120; 91
080 10
1255 TCVN 4061-1985 65 060
1256 TCVN 4062-1985 65 060
1257 TCVN 4063-85 65 060 35
1258 TCVN 4064-1985 65 060 50

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1259 TCVN 4065:2007 65 060 01 TCVN
4065:1985
1260 TCVN 4067:1985 67 180 10
1261 TCVN 4068:1985 67 180 10
1262 TCVN 4069:2009 67 180 10 TCVN
4069:1985
1263 TCVN 4070:2009 67 180 10 TCVN
4070:1985
1264 TCVN 4071:2009 67 180 10 TCVN
4071:1985
1265 TCVN 4072:2009 67 180 10 TCVN
4072:1985
1266 TCVN 4073:2009 67 180 10 TCVN
4073:1985
1267 TCVN 4074:2009 67 180 10 TCVN
4074:1985
1268 TCVN 4075:2009 67 180 10 TCVN
4075:1985
1269 TCVN 4085:2011 91 080 40 TCVN 4085-85
1270 TCVN 4087:2012 91 220 TCVN
4087:1985
1271 TCVN 4088:1997 91 040 TCVN 4088-85
1272 TCVN 4089-85 65 040 10
1273 TCVN 4090-85 75 200
1274 TCVN 4092-85 91 020
1275 TCVN 4094-1985 17 040 30
1276 TCVN 4095-1985 17 040 30
1277 TCVN 4096-1985 17 040 30
1278 TCVN 4097-1985 17 040 30
1279 TCVN 4098-1985 17 040 30
1280 TCVN 4099-1985 17 040 30
1281 TCVN 4100-1985 17 040 30
1282 TCVN 4101-1985 17 040 30
1283 TCVN 4102-1985 17 040 30
1284 TCVN 4103-1985 17 040 30
1285 TCVN 4104-1985 17 040 30
1286 TCVN 4105-1985 17 040 30
1287 TCVN 4106-1985 17 040 30
1288 TCVN 4107-1985 17 040 30
1289 TCVN 4108-1985 17 040 30
1290 TCVN 4109-1985 17 040 30
1291 TCVN 4110-1985 17 040 30
1292 TCVN 4111-1985 17 040 30
1293 TCVN 4114-85 13 110
1294 TCVN 4115-85 13 110
1295 TCVN 4116-85 91 080 40
1296 TCVN 4117-85 93 100
1297 TCVN 4118:2012 93 160 TCVN
4118:1985
1298 TCVN 4119-85 01 040 07
1299 TCVN 4142:1985 23 060 TCVN 1420-72
đến TCVN 1431-
72
1300 TCVN 4143-85 01 040 21;
01 080 30;
21 200
1301 TCVN 4144:1993 97 040 20 TCVN 4144-85
1302 TCVN 4146-85 55 180 10
1303 TCVN 4147-85 25 020; 01
040 25
1304 TCVN 4148-1985 77 140 20
1305 TCVN 4150:2009 77 100 TCVN
4150:1993
1306 TCVN 4151:1985 77 100

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 456

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1307 TCVN 4152:1985 77 100
1308 TCVN 4153:1987 77 100
1309 TCVN 4154:1985 77 100
1310 TCVN 4155:1985 77 100
1311 TCVN 4156:2009 77 100 TCVN
4156:1985
1312 TCVN 4157:1985 77 100
1313 TCVN 4158:1985 77 100
1314 TCVN 4160-90 29 120 TCVN 4160-85
1315 TCVN 4161-85 03 220 40
1316 TCVN 4162-85 43 080 10
1317 TCVN 4164-85 29 160
1318 TCVN 4171-1985 21 100 20 TCVN 1490-74;
TCVN 1490-74
1319 TCVN 4172-1985 21 100 20
1320 TCVN 4173:2008 21 100 20 TCVN
4173:1985
1321 TCVN 4175-
1:2008
01 040 21;
21 100 20
TCVN
4175:1985
1322 TCVN 4176-85 01 110
1323 TCVN 4177-85 01 100 20
1324 TCVN 4178-85 01 100 01
1325 TCVN 4179-85 01 100 20
1326 TCVN 4180:2009 59 060 10 TCVN
4180:1986
1327 TCVN 4181:2009 59 060 01 TCVN
4181:1986
1328 TCVN 4182:2009 59 060 10 TCVN
4182:1986
1329 TCVN 4183:2009 59 060 10 TCVN
4183:1986
1330 TCVN 4184:1986 59 060 10
1331 TCVN 4188:1986 65 020 40
1332 TCVN 4189:2008 71 100 60 TCVN 4189-86
1333 TCVN 4190:1986 65 020 40
1334 TCVN 4193:2014 67 140 20 TCVN
4193:2005
1335 TCVN 4195:2012 91 100 99 TCVN
4195:1995
1336 TCVN 4196:2012 91 100 TCVN
4196:1995
1337 TCVN 4197:2012 91 100 15 TCVN
4197:1995
1338 TCVN 4198:1995 91 100 15 TCVN 4198-86
1339 TCVN 4199:1995 91 100 15 TCVN 4199-86
1340 TCVN 4200:2012 91 100 15 TCVN
4200:1995
1341 TCVN 4201:2012 91 100 99 TCVN
4201:1995
1342 TCVN 4202:2012 91 100 15 TCVN
4202:1995
1343 TCVN 4203-86 01 040 91;
91 220
1344 TCVN 4204-86 91 220
1345 TCVN 4205-2012 91 040 10 TCVN
4605:1986
1346 TCVN 4207-86 01 040 23;
23 100 10
1347 TCVN 4208:2009 23 100 10;
65 060 35
TCVN
4208:1993
1348 TCVN 4209-1986 77 140 60
1349 TCVN 4210-86 01 110
1350 TCVN 4211-86 01 110
1351 TCVN 4212-86 01 110

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1352 TCVN 4213-86 91 160 10
1353 TCVN 4220-1986 21 060 40 TCVN 282-68;
TCVN 282-68
1354 TCVN 4221:1986 21 060 40
1355 TCVN 4223-1986 21 060 20 TCVN 127-63;
TCVN 127-63
1356 TCVN 4224-1986 21 060 60 TCVN 348-70;
TCVN 348-70
1357 TCVN 4225:1986 21 060 60
1358 TCVN 4226:1986 21 060 60
1359 TCVN 4227:1986 21 060 60
1360 TCVN 4228:1986 25 080
1361 TCVN 4229:1986 25 080
1362 TCVN 4230:1986 25 080
1363 TCVN 4231:1986 25 080
1364 TCVN 4232:1986 25 080
1365 TCVN 4233:1986 25 080
1366 TCVN 4234-86 25 080 TCVN 1742-75,
phần phân loại
máy theo cấp
chính xác
1367 TCVN 4237-86 25 080 TCVN 1744-75
1368 TCVN 4238:1986 25 080 TCVN 266-67;
TCVN 265-67
1369 TCVN 4239-1986 21 060 60 TCVN TCVN
1037-71; TCVN
TCVN 2539-78
1370 TCVN 4240-1986 21 060 60 TCVN TCVN
1037-71; TCVN
TCVN 2540-78
1371 TCVN 4241-1986 21 060 60 TCVN 1036-71
1372 TCVN 4242-1986 21 060 60 TCVN TCVN
2542-78; TCVN
TCVN 1038-71
1373 TCVN 4243-1986 21 120 10 TCVN TCVN
1041-71; TCVN
TCVN 1042-71;
TCVN TCVN
3208-79
1374 TCVN 4244:2005 53 020 TCVN
5863:1995;
TCVN
5864:1995;
TCVN 4244:86;
TCVN
5862:1995
1375 TCVN 4245:1996 13 100 TCVN 4245-86
1376 TCVN 4247-86 75 080
1377 TCVN 4248-86 75 080
1378 TCVN 4249-1986 75 060
1379 TCVN 4250-1986 75 060
1380 TCVN 4251-86 65 040 10
1381 TCVN 4252:2012 91 010 30 TCVN
4252:1988
1382 TCVN 4253:2012 93 160 TCVN 4253-86
1383 TCVN 4255:2008 13 260; 29
020
TCVN
4255:1986
1384 TCVN 4260-2012 91 040 10 TCVN
4260:1986
1385 TCVN 4261:1986 65 020 20;
01 040 65
1386 TCVN 4265:1994 23 120 TCVN 4265-
1991
1387 TCVN 4275:1986 01 080 20;

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 457

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
25 080
1388 TCVN 4276:1986 25 080 10
1389 TCVN 4277:1986 25 080 10
1390 TCVN 4278:1986 25 080 10
1391 TCVN 4279-
1:2008
25 060 20 TCVN
4279:1986
1392 TCVN 4279-
2:2008
25 060 20 TCVN
4279:1986
1393 TCVN 4279-
3:2008
25 060 20 TCVN
4279:1986
1394 TCVN 4280:2007 25 100 30 TCVN
4280:1986
1395 TCVN 4281:2007 25 100 30 TCVN
4281:1986
1396 TCVN 4282-86 25 100 30
1397 TCVN 4283-86 01 100 20
1398 TCVN 4284:1986 81 040; 01
040 81
1399 TCVN 4286-86 65 160
1400 TCVN 4288-86 17 060
1401 TCVN 4290:1986 17 160; 01
040 17
1402 TCVN 4292-86 73 060 TCVN 1672-75;
TCVN 1671-75
1403 TCVN 4293:1986 71 040 30
1404 TCVN 4295:2009 67 060 TCVN
4295:1986
1405 TCVN 4296:2009 73 080 TCVN 4296-86
1406 TCVN 4297-1986 65 060 10 TCVN 1642-75;
TCVN 1642-75
1407 TCVN 4298-1986 75 060
1408 TCVN 4299-1986 75 060
1409 TCVN 4305:1992 29 060 10 TCVN 4305-86
1410 TCVN 4306-86 29 260
1411 TCVN 4307:2005 73 040 TCVN 4307-86
1412 TCVN 4313:1995 91 100 25 TCVN 4313-86
1413 TCVN 4314:2003 91 100 10 TCVN 4314-86
1414 TCVN 4315:2007 91 100 10 TCVN
4315:1986
1415 TCVN 4316:2007 91 100 10 TCVN
4316:1986
1416 TCVN 4317-86 91 040 20
1417 TCVN 4318:2012 01 100 30 TCVN
4318:1986
1418 TCVN 4319:2012 91 040 10 TCVN
4319:1986
1419 TCVN 4320:1986 71 040 30
1420 TCVN 4325:2007 65 120 TCVN 4325-86
1421 TCVN 4326:2001 65 120 TCVN 4326-86
1422 TCVN 4327:2007 65 120 TCVN 4327-93
1423 TCVN 4328-
1:2007
65 120 TCVN
4328:2001
1424 TCVN 4328-
2:2011
65 120
1425 TCVN 4329:2007 65 120 TCVN 4329-93
1426 TCVN 4330:1986 65 120 TCVN 1536-74;
TCVN 1527-74
1427 TCVN 4331:2001 65 120 TCVN 4331-86
1428 TCVN 4334:2007 67 140 20;
01 040 67
TCVN
4334:2001
1429 TCVN 4335-86 71 080
1430 TCVN 4336:1986 71 080
1431 TCVN 4337:1994 75 200; 03
220 40
TCVN 4337-86

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1432 TCVN 4338-1986 77 080 20
1433 TCVN 4341:1986 01 040 65;
65 020 40
1434 TCVN 4342:1986 65 020 40
1435 TCVN 4343:1994 65 020 40 TCVN 4343-86
1436 TCVN 4344-1986 91 100 15
1437 TCVN 4345-1986 91 100 15
1438 TCVN 4354:2007 75 080 TCVN
4354:1986
1439 TCVN 4355-86 75 160 20
1440 TCVN 4357:1986 13 340 10
1441 TCVN 4358-86 79 060
1442 TCVN 4359:2008 67 060 TCVN
4359:1996
1443 TCVN 4360:2001 85 040 TCVN
4360:1986
1444 TCVN 4361:2007 85 040 TCVN
4361:2002
1445 TCVN 4362:1986 73 120
1446 TCVN 4363:1986 73 120
1447 TCVN 4365-86 21 120 30
1448 TCVN 4366-86 23 040; 65
060
1449 TCVN 4367-86 01 100 20
1450 TCVN 4368-86 01 100 01
1451 TCVN 4369:2008 21 100 20 TCVN
4369:1986
1452 TCVN 4370-1986 21 100 20
1453 TCVN 4374:1986 71 040 30 TCVN 1057-71,
Phần 1
1454 TCVN 4378:2001 67 120 30 TCVN
4378:1996
1455 TCVN 4380:1992 67 120 30 TCVN 4380-86
1456 TCVN 4381:2009 67 120 30 TCVN
4381:1992
1457 TCVN 4382-86 17 020
1458 TCVN 4391:2015 91 040 20 TCVN
4391:2009
1459 TCVN 4392:1986 25 220 40
1460 TCVN 4393:2009 77 040 99 TCVN
4393:1986
1461 TCVN 4394:1986 77 040 20
1462 TCVN 4395-86 77 040 20
1463 TCVN 4396:1986 77 040 20
1464 TCVN 4397-87 13 280
1465 TCVN 4398:2001 77 040 10 TCVN
4398:1987
1466 TCVN 4399:2008 77 080 20;
77 140 01
TCVN
4399:1987
1467 TCVN 4401-87 13 080 10
1468 TCVN 4402-87 13 080 10
1469 TCVN 4403:2011 13 080 30 TCVN 4403-85
1470 TCVN 4404-87 13 080 10
1471 TCVN 4407:2010 85 040; 85
060
TCVN
4407:2001
1472 TCVN 4411:1987 67 040 TCVN 165-64,
phần 3, điều 22
1473 TCVN 4412:1987 67 040 TCVN 165-64,
phần 4
1474 TCVN 4413:1987 67 040 TCVN 165-64,
phần 4, điều 24
1475 TCVN 4414:1987 67 040 TCVN 165-64,
phần 4, điều 27
1476 TCVN 4415:1987 67 040 TCVN 165-64,

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 458

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
phần 4, điều 25
và 26
1477 TCVN 4417-87 91 020
1478 TCVN 4418-87 91 020
1479 TCVN 4419-87 91 040
1480 TCVN 4422-1987 73 060
1481 TCVN 4423-1987 73 060
1482 TCVN 4424-1987 73 060
1483 TCVN 4425-1987 73 060
1484 TCVN 4426:1987 73 060
1485 TCVN 4427:1987 73 060
1486 TCVN 4428:1987 73 060
1487 TCVN 4429:1987 73 060
1488 TCVN 4430-87 91 060; 91
090
1489 TCVN 4431-87 91 060 10
1490 TCVN 4434:2000 91 100 10 TCVN
4434:1992
1491 TCVN 4435:2000 91 100 10 TCVN
4435:1992
1492 TCVN 4440:2004 65 080 TCVN 4440-87
1493 TCVN 4441:2009 03 120 30 TCVN
4441:1987
1494 TCVN 4442:2009 03 120 30 TCVN
4442:1987
1495 TCVN 4443:2009 03 120 30 TCVN
4443:1987
1496 TCVN 4444:2009 03 120 30 TCVN
4444:1987
1497 TCVN 4445:2009 03 120 30 TCVN
4445:1987
1498 TCVN 4447:2012 93 020 TCVN
4447:1987
1499 TCVN 4448-87 91 020
1500 TCVN 4449-87 91 020
1501 TCVN 4450-87 91 040 30 TCVN 36-69
1502 TCVN 4451:2012 91 040 30 TCVN
4451:1987
1503 TCVN 4452-87 91 080 40
1504 TCVN 4453:1995 91 080 40 TCVN 4453-87
1505 TCVN 4454:2012 91 020 TCVN
4454:1987
1506 TCVN 4458-87 03 120 30
1507 TCVN 4459-87 91 100 10
1508 TCVN 4460:1987 73 060
1509 TCVN 4463-87 33 160 20
1510 TCVN 4469-87 33 160 20
1511 TCVN 4470:2012 91 040 10 TCVN
4470:1995
1512 TCVN 4473-2012 53 100; 01
040 93
TCVN
4473:1985
1513 TCVN 4474-87 91 140 80 TCVN 19-64
1514 TCVN 4477-87 33 160 20
1515 TCVN 4486-1988 17 100
1516 TCVN 4490-88 33 160 20
1517 TCVN 4491-88 33 160 20
1518 TCVN 4498:1988 13 340 20;
13 280
1519 TCVN 4499-1988 13 040 30
1520 TCVN 4500-1988 83 080
1521 TCVN 4501-
1:2014
83 080 01 TCVN 4501-
1:2009
1522 TCVN 4501-
2:2014
83 080 01 TCVN
4501:2009

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1523 TCVN 4501-
3:2009
83 140 10 TCVN
4501:1988
1524 TCVN 4501-
4:2009
83 120 TCVN
4501:1988
1525 TCVN 4501-
5:2009
83 120 TCVN
4501:1988
1526 TCVN 4502:2008 83 080 01 TCVN
4502:1988
1527 TCVN 4503:2009 83 080 01 TCVN
4503:1988
1528 TCVN 4504-1988 83 080
1529 TCVN 4505-87 75 160 20
1530 TCVN 4506:2012 91 100 10;
91 100 30
TCVN
4506:1987
1531 TCVN 4507:2008 77 040 99 TCVN
4507:1987
1532 TCVN 4509:2013 83 060 TCVN
4509:2006
1533 TCVN 4510:1988 17 140 99
1534 TCVN 4511:1988 17 140 99
1535 TCVN 4512-88 13 300
1536 TCVN 4513-88 91 140 60 TCVN 18-64
1537 TCVN 4514:2012 91 040 20 TCVN
4514:1988
1538 TCVN 4516-88 91 200
1539 TCVN 4517-88 91 220
1540 TCVN 4519-88 91 140 80;
91 140 60
TCVN 70-77
1541 TCVN 4523:2009 01 140 20 TCVN
4523:1988
1542 TCVN 4524:2009 01 140 20 TCVN
4524:1988
1543 TCVN 4527-88 93 060
1544 TCVN 4528-88 93 060
1545 TCVN 4529-2012 91 040 10 TCVN
4529:1988
1546 TCVN 4530:2011 91 040 10 TCVN
4530:1998
1547 TCVN 4535-88 17 060 TCVN 1971-77,
mục 1; TCVN
3158-79, mục
1; TCVN 3157-
79
1548 TCVN 4538:2007 59 080 01 TCVN
4538:2002
1549 TCVN 4539:1988 59 080 20
1550 TCVN 4540:1994 61 020 TCVN 4540-88
1551 TCVN 4542:1988 65 100 10
1552 TCVN 4543:1988 65 100 30
1553 TCVN 4545:1994 67 120 30 TCVN 4545-88
1554 TCVN 4546:2009 67 120 30 TCVN
4546:1994
1555 TCVN 4547:1994 75 200 TCVN 4547-88
1556 TCVN 4548:2009 03 120 30
1557 TCVN 4551:2009 03 120 30 TCVN
4551:1988
1558 TCVN 4552:2009 03 120 30 TCVN
4552:1988
1559 TCVN 4553:2009 03 120 30 TCVN
4553:1988
1560 TCVN 4554:2009 03 120 30
1561 TCVN 4555:2009 03 120 30 TCVN
4555:1988
1562 TCVN 4557-1988 13 060 30

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 459

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1563 TCVN 4558-1988 13 060 60
1564 TCVN 4560-88 13 060 30;
13 060 50
1565 TCVN 4582-88 13 060 30;
13 060 50
1566 TCVN 4583-88 13 060 50;
13 060 30
1567 TCVN 4584-88 07 100 20
1568 TCVN 4585:2007 65 120 TCVN 4585-93
1569 TCVN 4587:1988 67 040
1570 TCVN 4589:1988 67 040 TCVN 165-64,
phần IV, điều
28, 29 và 30
1571 TCVN 4590:1988 67 040
1572 TCVN 4592:1988 67 040 TCVN 165-64,
phần 4, điều 33
và 34
1573 TCVN 4593:1988 67 040
1574 TCVN 4594:1988 67 040 TCVN 165-64,
phần 4, điều 35
1575 TCVN 4595-1988 01 040 21
1576 TCVN 4601:2012 91 040 10 TCVN
4601:1988
1577 TCVN 4602-2012 91 040 10 TCVN
4602:1988
1578 TCVN 4603:2012 91 040 10 TCVN
4603:1988
1579 TCVN 4604:2012 91 040 20 TCVN
4604:1988
1580 TCVN 4605-88 91 060 10;
91 120 10
1581 TCVN 4606-88 75 200
1582 TCVN 4607:2012 01 080 30;
01 100 30
TCVN
4607:1988
1583 TCVN 4608:2012 01 100 30 TCVN
4608:1988
1584 TCVN 4609-88 01 100 30 TCVN 2239-77
1585 TCVN 4611-88 01 080 30;
53 020; 01
100 30; 53
040
TCVN 2238-77
1586 TCVN 4612-88 01 100 30;
91 080 40;
01 080 30
TCVN 2235-77
1587 TCVN 4613:2012 01 080 30;
01 100 30;
91 080 10
TCVN
4613:1988
1588 TCVN 4614:2012 91 060; 01
080 30
TCVN
4614:1988
1589 TCVN 4616-88 91 020
1590 TCVN 4617:1988 77 040 20
1591 TCVN 4620-88 13 080 20
1592 TCVN 4621:2009 13 080 10 TCVN
4621:1988
1593 TCVN 4622:1994 67 100 TCVN 4622-88
1594 TCVN 4627-1988 65 060
1595 TCVN 4628-1988 21 040 10
1596 TCVN 4629-1988 21 040 10
1597 TCVN 4630-1988 21 180
1598 TCVN 4631-1988 21 040 30 TCVN 207-66;
TCVN 207-66
1599 TCVN 4632-1988 21 100 20
1600 TCVN 4634-1988 21 100 20 TCVN 1487-74;
TCVN 1487-74

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1601 TCVN 4635:1988 59 140 99
1602 TCVN 4636:1988 59 140 99
1603 TCVN 4637:1988 59 140 99
1604 TCVN 4638:1988 59 140 99
1605 TCVN 4639:1988 59 140 99
1606 TCVN 4640:1988 59 140 99
1607 TCVN 4641:1988 77 040; 77
040 30
1608 TCVN 4643:2009 77 160 TCVN
4643:1988
1609 TCVN 4645-1988 77 040 10
1610 TCVN 4646-1988 77 040 10
1611 TCVN 4648:2009 77 040 10;
77 160
TCVN
4646:1988
1612 TCVN 4649:1988 73 060
1613 TCVN 4650:1988 73 060
1614 TCVN 4651:1988 73 060
1615 TCVN 4652:1988 73 060
1616 TCVN 4653-
1:2009
73 060 10 TCVN
4653:1988
1617 TCVN 4653-
2:2009
73 060 10
1618 TCVN 4654-
1:2009
73 060 10 TCVN
4654:1988
1619 TCVN 4654-
2:2009
73 060 10 TCVN
4654:1988
1620 TCVN 4654-
3:2009
73 060 10 TCVN
4654:1988
1621 TCVN 4655-
1:2010
73 060 10
1622 TCVN 4656-
1:2009
73 060 10 TCVN
4656:1988
1623 TCVN 4673:2008 21 040 10 TCVN
4673:1989;
TCVN
2255:1989
1624 TCVN 4674:1989 21 060 10
1625 TCVN 4676-1989 25 100
1626 TCVN 4678:1989 25 080
1627 TCVN 4680-1989 65 060 10
1628 TCVN 4681-1989 21 040 30 TCVN 206-66;
TCVN 206-66
1629 TCVN 4683-
1:2008
21 040 10 TCVN
4683:1986
1630 TCVN 4683-
2:2008
21 040 10 TCVN
4683:1986
1631 TCVN 4683-
3:2008
21 040 10 TCVN
4683:1986
1632 TCVN 4683-
4:2008
21 040 10 TCVN
4683:1986
1633 TCVN 4683-
5:2008
21 040 10 TCVN
4683:1986
1634 TCVN 4685-1989 11 040 55
1635 TCVN 4686:1989 73 060
1636 TCVN 4687:1989 73 060
1637 TCVN 4688-1989 73 040
1638 TCVN 4689:2007 01 040 65;
65 060 20
TCVN
4689:1989
1639 TCVN 4690-89 23 020 10
1640 TCVN 4697-89 29 180
1641 TCVN 4710:1998 81 080 TCVN 4710-89
1642 TCVN 4713-89 67 080
1643 TCVN 4716-89 67 080
1644 TCVN 4717-1989 13 110

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 460

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1645 TCVN 4718:1989 65 100; 67
060
1646 TCVN 4719:1989 67 060; 65
100
1647 TCVN 4721:1989 79 120 TCVN 1742-75,
phần 2 và 3
1648 TCVN 4722-1989 79 120 TCVN 1744-75
1649 TCVN 4723-1989 79 120; 79
120
1650 TCVN 4724-1989 25 080
1651 TCVN 4725:2008 25 100 99;
13 110
TCVN
4725:1986
1652 TCVN 4726-1989 13 110
1653 TCVN 4729:1989 65 100 01
1654 TCVN 4730-89 13 110
1655 TCVN 4731-1989 65 020 20
1656 TCVN 4732:2007 91 100 15 TCVN
4732:1989
1657 TCVN 4735:1989 55 040
1658 TCVN 4737:1989 59 080 30
1659 TCVN 4738-89 01 040 79;
79 040
1660 TCVN 4739:1989 01 040 79;
79 040
1661 TCVN 4741:1989 01 040 97;
97 140
1662 TCVN 4742:1989 13 340 10
1663 TCVN 4743-89 01 140 20
1664 TCVN 4744-1989 13 100 QPVN 10-77
1665 TCVN 4745:2005 91 100 10 TCVN
4745:1989
1666 TCVN 4749-1989 21 180
1667 TCVN 4750-89 13 110
1668 TCVN 4751-1989 25 080
1669 TCVN 4752-1989 21 180
1670 TCVN 4753-1989 21 180
1671 TCVN 4754-1989 25 080
1672 TCVN 4755:1989 13 110; 53
020 20
1673 TCVN 4772-89 33 160 20
1674 TCVN 4774-89 25 120 10
1675 TCVN 4775:1989 73 060
1676 TCVN 4776:1989 73 060
1677 TCVN 4777:1989 73 060
1678 TCVN 4778:2015 73 040 TCVN
4778:2009
1679 TCVN 4779:1999 73 060 40 TCVN 4779-89
1680 TCVN 4780:1989 73 060
1681 TCVN 4781:1989 73 060
1682 TCVN 4782-89 67 080
1683 TCVN 4787:2009 91 100 10 TCVN
4787:2001
1684 TCVN 4792-89 43 040 20
1685 TCVN 4793-1989 17 040 10
1686 TCVN 4794-1989 17 040 10
1687 TCVN 4795-1989 21 060 10
1688 TCVN 4796-1989 21 060 20
1689 TCVN 4797-1989 21 120 20
1690 TCVN 4798-1989 21 120 20
1691 TCVN 4800-1989 01 040 65;
65 120
1692 TCVN 4801:1989 67 200 20
1693 TCVN 4802:1989 67 200 20
1694 TCVN 4803:1989 65 120

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1695 TCVN 4804:1989 65 120
1696 TCVN 4805:2007 65 120 TCVN 4805-89
1697 TCVN 4806:2007 65 120 TCVN 4806-89
1698 TCVN 4807:2013 67 140 20 TCVN
4807:2001
1699 TCVN 4808:2007 67 140 20 TCVN 4808-89
1700 TCVN 4809:2013 67 260 TCVN
4809:1989
1701 TCVN 4825:1989 01 040 75;
75 160 10
1702 TCVN 4826-
1:2007
01 040 73;
73 040
TCVN
4826:1989
1703 TCVN 4827-89 19 120; 01
040 19
1704 TCVN 4828-
1:2009
19 120 TCVN
4828:1989
1705 TCVN 4829:2005 07 100 30 TCVN
4829:2001
1706 TCVN
4829:2005/SĐ
1:2008
07 100 30
1707 TCVN 4830-
1:2005
07 100 30 TCVN 4830-89
1708 TCVN 4830-
2:2005
07 100 30 TCVN 4830-89
1709 TCVN 4830-
3:2005
07 100 30
1710 TCVN 4831:2009 67 240 TCVN
4831:1989
1711 TCVN 4832:2015 67 040 TCVN
4832:2009
1712 TCVN 4833-
2:2002
07 100 30 TCVN
4833:1993
1713 TCVN 4834-89 67 120 10
1714 TCVN 4835:2002 67 120 10 TCVN
4835:1989
1715 TCVN 4836-
1:2009
67 120 10 TCVN
4836:1989
1716 TCVN 4836-
2:2009
67 120 10 TCVN
4836:1989
1717 TCVN 4837:2009 67 180 10 TCVN
4837:1989
1718 TCVN 4838:1989 67 180 10
1719 TCVN 4840:1989 67 180 10
1720 TCVN 4841:1989 01 040 67;
67 080 10
1721 TCVN 4842:1989 01 040 67;
67 080 20
1722 TCVN 4843:2007 01 040 67;
67 080 10
TCVN
4843:1989
1723 TCVN 4844:2007 67 080 TCVN 4844-89
1724 TCVN 4846-1989 67 060
1725 TCVN 4847:1989 65 120; 67
200 20
1726 TCVN 4848:1989 65 120; 67
200 20
1727 TCVN 4849:1989 65 120; 67
200 20
1728 TCVN 4850:2010 67 200 20 TCVN
4850:1998
1729 TCVN 4851:1989 71 040 30
1730 TCVN 4852-1989 65 080
1731 TCVN 4853-89 65 080
1732 TCVN 4854-89 65 080

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 461

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1733 TCVN 4855:2008 65 080 TCVN
4855:1989
1734 TCVN 4856:2015 83 040 10 TCVN
4856:2007
1735 TCVN 4857:2015 83 040 10 TCVN
4857:2007
1736 TCVN 4858:2007 83 040 10 TCVN
4858:1997
1737 TCVN 4859:2013 83 040 10
1738 TCVN 4860:2015 83 040 10 TCVN
4860:2007
1739 TCVN 4861-89 83 060
1740 TCVN 4862-89 83 040 10
1741 TCVN 4863-89 83 040 10
1742 TCVN 4864:2007 83 040 10;
83 080 01
TCVN
4864:1997
1743 TCVN 4865-89 83 060
1744 TCVN 4866:2013 83 060
1745 TCVN 4867:2013 83 060
1746 TCVN 4868:2007 83 060 TCVN
4868:1988
1747 TCVN 4869:1989 55 180 40
1748 TCVN 4870:1989 55 180 40
1749 TCVN 4871:1989 55 180 40
1750 TCVN 4872:1989 55 180 40
1751 TCVN 4873:1989 55 180 40
1752 TCVN 4874:1989 55 180 40
1753 TCVN 4876:1989 65 150; 59
080 20
1754 TCVN 4877-1989 13 040 30
1755 TCVN 4878:2009 13 220 01 TCVN
4878:1989
1756 TCVN 4879:1989 13 220 01;
01 080 99
1757 TCVN 4882:2007 07 100 30 TCVN 6262-
1:1997; TCVN
4882:2001
1758 TCVN 4884-
1:2015
07 100 30 TCVN
4884:2005
1759 TCVN 4884-
2:2015
07 100 30 TCVN
4884:2005
1760 TCVN 4885:2007 67 080 01 TCVN
4885:1989
1761 TCVN 4886-1989 67 220 10;
67 220 10
1762 TCVN 4888:2007 01 040 67;
67 220 10
TCVN 4888-89
1763 TCVN 4889-1989 67 220
1764 TCVN 4890-1989 67 220 10
1765 TCVN 4891:2013 67 220 10 TCVN
4891:1989
1766 TCVN 4892-1989 67 220 10
1767 TCVN 4893:1989 01 080; 59
080 01
1768 TCVN 4894:1989 59 060 10
1769 TCVN 4895:1989 01 080; 59
080 20
1770 TCVN 4896:2009 59 080 30 TCVN
4896:1989
1771 TCVN 4897:1989 01 040 59;
59 080 30
1772 TCVN 4898:2009 01 080 10 TCVN
4898:1989
1773 TCVN 4905-89 33 160 20

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1774 TCVN 4911-89 29 120 40
1775 TCVN 4912-89 29 120
1776 TCVN 4914:2007 73 040 TCVN
4914:1989
1777 TCVN 4916:2007 73 040; 75
160 10
TCVN
4916:1989
1778 TCVN 4917:2011 73 040; 75
160 10
TCVN
4917:2007
1779 TCVN 4918:1989 73 040
1780 TCVN 4919:2007 75 160 10 TCVN 4919-89
1781 TCVN 4920:2007 75 160 10 TCVN
4920:1989
1782 TCVN 4921-1989 73 040
1783 TCVN 4923-1989 17 140 01
1784 TCVN 4924-89 47 020 20;
27 020
1785 TCVN 4925:2007 27 020 TCVN
4925:1989
1786 TCVN 4926-89 27 020
1787 TCVN 4932-89 27 020
1788 TCVN 4933:2007 27 020 TCVN
4933:1989
1789 TCVN 4937-1989 25 080
1790 TCVN 4938-1989 25 080
1791 TCVN 4939-1989 25 080
1792 TCVN 4940-1989 25 080
1793 TCVN 4941-1989 25 080
1794 TCVN 4942-1989 25 080
1795 TCVN 4943-1989 25 080 01
1796 TCVN 4944-1989 23 100
1797 TCVN 1825:2008 77 040 10 TCVN
1825:1993
1798 TCVN 4945:2008 23 060 01 TCVN
4945:1989
1799 TCVN 4946-1989 23 100
1800 TCVN 4947-1989 23 060 01
1801 TCVN 4948-89 21 100 20
1802 TCVN 4949-89 21 100 20
1803 TCVN 4950-1989 79 120 20;
79 120 20
1804 TCVN 4951-1989 79 120
1805 TCVN 4952-1989 25 120 10
1806 TCVN 4953:2007 01 040 43;
43 150
TCVN
4953:1989
1807 TCVN 4954:2007 43 150 TCVN
4954:1989;
TCVN
5510:1989
1808 TCVN 4955:2007 43 150; 97
190
TCVN
4955:1989
1809 TCVN 4956-89 43 150
1810 TCVN 4958:2007 43 150 TCVN
4958:1989
1811 TCVN 4959-89 43 150
1812 TCVN 4960-89 43 150
1813 TCVN 4961:1989 77 160; 01
080 30
1814 TCVN 4985-89 13 280
1815 TCVN 4988-89 17 060 TCVN 1970-77;
TCVN 1967-77;
TCVN 3159-79;
TCVN 1969-77;
TCVN 1983-77;
TCVN 1968-77;

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 462

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
TCVN 2547-78
1816 TCVN 4991:2005 07 100 30 TCVN 4991-89
1817 TCVN 4992:2005 07 100 30 TCVN 4992-89
1818 TCVN 4994:2008 67 260 TCVN
4994:1989
1819 TCVN 4995:2008 01 040 67;
67 060
TCVN
4995:1989
1820 TCVN 4996-
1:2011
67 060 TCVN 4996-
1:2008
1821 TCVN 4996-
2:2011
67 060
1822 TCVN 4996-
3:2011
67 060 TCVN 4996-
2:2008
1823 TCVN 4997-1989 67 060
1824 TCVN 4998:1989 67 050
1825 TCVN 5000:2007 67 080 20 TCVN
5000:1989
1826 TCVN 5001:2007 67 080 20 TCVN
5001:1989
1827 TCVN 5002:2007 67 080 10 TCVN
5002:1989
1828 TCVN 5003-1989 67 080 20
1829 TCVN 5004:1989 67 080 20
1830 TCVN 5005:2007 67 080 20 TCVN
5005:1989
1831 TCVN 5006-1989 67 080 10
1832 TCVN 5007:2007 67 080 20 TCVN
5007:1989
1833 TCVN 5008:2007 67 080 10 TCVN
5008:1989
1834 TCVN 5009:2007 67 080 20 TCVN
5009:1989
1835 TCVN 5014:2009 77 100 TCVN
5014:1989
1836 TCVN 5015:2009 77 100 TCVN
5015:1989
1837 TCVN 5016-1989 77 140 80
1838 TCVN 5017-
1:2010
01 040 25;
25 160 10
TCVN
5017:1989
1839 TCVN 5017-
2:2010
25 160 50;
01 040 25
1840 TCVN 5018-89 65 060 20
1841 TCVN 5019:1989 13 110
1842 TCVN 5022-89 33 160; 33
120 40
1843 TCVN 5023:2007 25 220 40 TCVN
5023:1989
1844 TCVN 5024:2007 25 220 40 TCVN
5024:1989
1845 TCVN 5025-89 25 220 20
1846 TCVN 5026:2010 25 220 40 TCVN
5026:2007
1847 TCVN 5027:2010 25 220 40 TCVN
5027:2007
1848 TCVN 5038-1989 65 060
1849 TCVN 5039:1990 13 340 20
1850 TCVN 5040:1990 01 080 30;
13 220 01
1851 TCVN 5043-90 21 220 10
1852 TCVN 5044-1990 77 040
1853 TCVN 5045-1990 77 040; 77
120 70
1854 TCVN 5046-1990 77 040 10
1855 TCVN 5047-1990 77 040 10

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1856 TCVN 5048-1990 77 040 10
1857 TCVN 5049-1990 77 040 30
1858 TCVN 5050-1990 77 040 30
1859 TCVN 5051:2009 77 040 99;
77 160
TCVN
5051:1990
1860 TCVN 5052-
1:2009
77 040 99;
77 160
TCVN
5052:1990
1861 TCVN 5052-
2:2009
77 040 99;
77 160
1862 TCVN 5053-90 13 320
1863 TCVN 5054:1990 77 040 10
1864 TCVN 5055-90 77 080 10
1865 TCVN 5061-90 77 040
1866 TCVN 5062-90 77 160
1867 TCVN 5063-90 77 160; 77
040 30
1868 TCVN 5065-90 91 040 20 TCVN 54-72
1869 TCVN 5066-90 75 200
1870 TCVN 5067:1995 13 040 TCVN 5067-90
1871 TCVN 5070:1995 13 060 10 TCVN 5070-90
1872 TCVN 5071:2007 59 080 30 TCVN
5071:1990
1873 TCVN 5072-1990 67 080
1874 TCVN 5073:1990 59 080 30
1875 TCVN 5076:2001 65 160 TCVN 5076-90
1876 TCVN 5077:2008 65 160 TCVN
5077:1990
1877 TCVN 5078:2001 65 160 TCVN 5078-90
1878 TCVN 5080:2002 65 160 TCVN 5080-90
1879 TCVN 5081:2008 65 160 TCVN 5081-
1:2002
1880 TCVN 5082:1990 13 340 20
1881 TCVN 5083:1990 13 340 20
1882 TCVN 5084:2007 67 140 10 TCVN 5084-90
1883 TCVN 5085-90 67 140 10
1884 TCVN 5086:1990 67 140 10;
67 240
1885 TCVN 5087-90 01 040 67;
67 140 10
1886 TCVN 5088-90 67 140 10
1887 TCVN 5090:2008 67 240 TCVN
5090:1990
1888 TCVN 5091:1990 59 080 30
1889 TCVN 5092:2009 59 080 30 TCVN
5092:1990
1890 TCVN 5093:1990 59 080 30
1891 TCVN 5094:1990 59 080 30
1892 TCVN 5095:1990 59 080 30
1893 TCVN 5096:1990 59 080 30
1894 TCVN 5097:1990 61 020
1895 TCVN 5098:1990 61 020
1896 TCVN 5099:1990 61 020
1897 TCVN 5100:1990 61 020
1898 TCVN 5101:1990 61 020
1899 TCVN 5102-1990 67 080 01
1900 TCVN 5103:1990 67 050
1901 TCVN 5104:1990 67 040; 67
220 10
1902 TCVN 5105:2009 67 120 30 TCVN
5105:1990
1903 TCVN 5107:2003 67 120 30 TCVN
5107:1993;
TCVN
5526:1991

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 463

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1904 TCVN 5109:2002 67 040; 67
220 10
TCVN 5109-90
1905 TCVN 5111:1990 13 340 20
1906 TCVN 5113:1990 19 100
1907 TCVN 5115:2009 25 160 40 TCVN
5115:1990
1908 TCVN 5116:1990 19 100
1909 TCVN 5117:1990 01 040 55;
55 080
1910 TCVN 5118:1990 55 020
1911 TCVN 5119:1990 55 020
1912 TCVN 5120:2007 01 040 17;
17 040 20
TCVN 5120:90
1913 TCVN 5121-1990 17 040 20
1914 TCVN 5122-90 21 020
1915 TCVN 5123-90 43 060; 13
040 50
1916 TCVN 5124:1990 65 060 10
1917 TCVN 5125-1990 17 160; 01
060
1918 TCVN 5126:1990 17 160
1919 TCVN 5127-90 17 160
1920 TCVN 5128-1990 17 160; 01
040 17
1921 TCVN 5129-1990 25 140; 17
160
1922 TCVN 5130:1993 97 100 TCVN 5130-90
1923 TCVN 5131:1993 97 100 TCVN 5131-90
1924 TCVN 5132:1990 75 020
1925 TCVN 5133:1990 75 020
1926 TCVN 5136:1990 17 140
1927 TCVN 5137:2009 01 040 17;
17 080
TCVN 5137-90
1928 TCVN 5138:2010 65 120; 67
040
TCVN
5138:1990
1929 TCVN 5139:2008 67 050; 65
100 01
TCVN
5139:1990
1930 TCVN 5140:2008 67 050 TCVN
5140:1990
1931 TCVN 5141:2008 67 050; 65
100 01
TCVN
5141:1990
1932 TCVN 5142:2008 65 100 01;
67 050
TCVN
5142:1990
1933 TCVN 5145-1990 01 040 79;
79 020
1934 TCVN 5146-90 79 020; 01
040 79
1935 TCVN 5147-1990 67 120 10
1936 TCVN 5148-1990 67 120 10
1937 TCVN 5149-1990 67 120 10
1938 TCVN 5150-1990 67 120 10
1939 TCVN 5154:2009 67 120 10;
07 100 30
TCVN
5154:1990
1940 TCVN 5158:1990 67 140 10
1941 TCVN 5159:1990 67 140 10
1942 TCVN 5160:1990 67 140 10
1943 TCVN 5161:1990 67 140 10
1944 TCVN 5164:2008 67 050 TCVN
5090:1990
1945 TCVN 5169:1993 29 080 TCVN 5169-90
1946 TCVN 5175:2014 29 140 30 TCVN
5175:2006
1947 TCVN 5176-90 91 160
1948 TCVN 5178:2004 13 100 TCVN

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
5178:1990
1949 TCVN 5179:1990 13 110; 53
020
1950 TCVN 5180:1990 13 110
1951 TCVN 5181-90 13 110
1952 TCVN 5182-1990 17 140 20;
17 140 20
1953 TCVN 5183:1990 25 080; 13
110
1954 TCVN 5184:1990 13 110; 25
080
1955 TCVN 5185:2015 25 080 01 TCVN
5185:1990
1956 TCVN 5186:1990 13 110; 25
080
1957 TCVN 5187:1990 13 110; 25
080
1958 TCVN 5188:1990 25 080; 13
110
1959 TCVN 5189-1990 25 080
1960 TCVN 5190:1990 53 040 10
1961 TCVN 5191:1990 53 040 10
1962 TCVN 5192-90 01 110
1963 TCVN 5193:1990 23 100 10
1964 TCVN 5194:1993 65 060 35 TCVN 5194-90
1965 TCVN 5195:2014 77 120 70 TCVN
5195:1990
1966 TCVN 5196:1990 77 120 70
1967 TCVN 5197:1990 77 120 70
1968 TCVN 5199-90 29 020; 31
020
1969 TCVN 5205-
1:2013
53 020 20 TCVN 5205-
1:2008
1970 TCVN 5205-
2:2008
53 020 20 TCVN
5205:1990
1971 TCVN 5205-
3:2013
53 020 20 TCVN 5205-
3:2008
1972 TCVN 5205-
4:2008
53 020 20 TCVN
5205:1990
1973 TCVN 5205-
5:2008
53 020 20 TCVN
5205:1990
1974 TCVN 5206:1990 13 110; 53
020
1975 TCVN 5207:1990 13 110; 53
020
1976 TCVN 5208-
1:2008
53 020 20 TCVN
5208:1990
1977 TCVN 5208-
2:2013
53 020 20
1978 TCVN 5208-
3:2008
53 020 20 TCVN
5208:1990
1979 TCVN 5208-
4:2008
53 020 20 TCVN
5208:1990
1980 TCVN 5208-
5:2008
53 020 20 TCVN
5208:1990
1981 TCVN 5209:1990 53 020 20;
13 110
1982 TCVN 5210:1990 53 020 30
1983 TCVN 5218:1990 25 080
1984 TCVN 5219:1990 25 080
1985 TCVN 5220:1990 25 080
1986 TCVN 5221:1990 25 080
1987 TCVN 5222:1990 25 080
1988 TCVN 5223:1990 25 080

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 464

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
1989 TCVN 5224:2009 75 160 10 TCVN
5224:1990
1990 TCVN 5225:2007 75 160 10 TCVN 5225-90
1991 TCVN 5226-1990 75 160 10
1992 TCVN 5227:2007 75 160 10 TCVN 5227-90
1993 TCVN 5228:2007 75 160 10 TCVN 5228-90
1994 TCVN 5230:2007 75 160 10 TCVN
5230:1990
1995 TCVN 5233:2002 59 080 01 TCVN 5233-90
1996 TCVN 5236:2002 59 080 01 TCVN 5236-90
1997 TCVN 5237:1990 59 080 01
1998 TCVN 5238:1990 59 080 20
1999 TCVN 5239:1990 59 080 20
2000 TCVN 5240:1990 59 080 20
2001 TCVN 5241:1990 59 080 20
2002 TCVN 5242:1990 59 080 20
2003 TCVN 5244-1990 67 080 20
2004 TCVN 5245-1990 67 080 01
2005 TCVN 5248:1990 67 140 20
2006 TCVN 5249:1990 67 140 20
2007 TCVN 5250:2015 67 140 20 TCVN
5250:2007
2008 TCVN 5251:2015 67 140 20 TCVN
5251:2007
2009 TCVN 5252:1990 67 140 20
2010 TCVN 5253:1990 67 140 20
2011 TCVN 5255:2009 13 080 10 TCVN
5255:1990
2012 TCVN 5256:2009 13 080 10 TCVN
5256:1990
2013 TCVN 5257-90 13 080 20
2014 TCVN 5258:2008 67 060 TCVN 5258-90
2015 TCVN 5259-1990 67 080 10
2016 TCVN 5260:1990 01 040 65;
65 140
2017 TCVN 5261-90 67 180 10
2018 TCVN 5262:1990 65 140
2019 TCVN 5263:1990 65 140
2020 TCVN 5264:1990 65 140
2021 TCVN 5265:1990 65 140
2022 TCVN 5266:1990 65 140
2023 TCVN 5267-
1:2008
67 180 10 TCVN
5267:1990
2024 TCVN 5268:2008 67 180 10 TCVN
5268:1990
2025 TCVN 5269:1990 67 180 10
2026 TCVN 5270:2008 67 180 10 TCVN
5270:1990
2027 TCVN 5271:2008 67 180 10 TCVN
5271:1990
2028 TCVN 5272:1990 67 180 10
2029 TCVN 5273:2010 11 220 TCVN
5273:1990
2030 TCVN 5274:2010 11 220 TCVN
5274:1990
2031 TCVN 5276:1990 67 120 30
2032 TCVN 5277-1990 67 120 30 TCVN 3698-81
2033 TCVN 5279:1990 13 220
2034 TCVN 5280:1990 67 200 20
2035 TCVN 5281:2007 65 120 TCVN 5281-90
2036 TCVN 5282:1990 65 120
2037 TCVN 5283:2007 65 120 TCVN 5283-90
2038 TCVN 5284:1990 65 120
2039 TCVN 5285:1990 65 120

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
2040 TCVN 5287:2008 67 120 30 TCVN
5287:1994
2041 TCVN 5289:2006 67 120 30 TCVN
5289:1992
2042 TCVN 5293:1995 13 040 TCVN 5293-90
2043 TCVN 5294:1995 13 060 10 TCVN 5294-90
2044 TCVN 5295:1995 13 060 10 TCVN 5295-90
2045 TCVN 5296:1995 13 060 10 TCVN 5296-90
2046 TCVN 5298:1995 13 060 TCVN 5298-90
2047 TCVN 5299:2009 13 080 40 TCVN
5299:1995
2048 TCVN 5300:2009 13 080 10 TCVN
5300:1995
2049 TCVN 5301:1995 13 080 01 TCVN 5301-90
2050 TCVN 5302:2009 13 080 01 TCVN
5302:1995
2051 TCVN 5303-90 01 040 13;
13 220
2052 TCVN 5304:1991 67 080 01
2053 TCVN 5305:2008 67 080 10 TCVN
5305:1991
2054 TCVN 5306:1991 65 120
2055 TCVN 5307:2009 91 040 20;
75 080; 23
020 10
TCVN
5307:2002
2056 TCVN 5308-91 13 100 QPVN 14-79
2057 TCVN 5309:2016 47 020 TCVN
5309:2001
2058 TCVN 5310:2016 47 020 TCVN
5310:2001
2059 TCVN 5311:2016 47 020 TCVN
5311:2001
2060 TCVN 5312:2016 47 020 TCVN
5312:2001
2061 TCVN 5313:2016 47 020 TCVN
5313:2001
2062 TCVN 5314:2016 47 020 TCVN
5314:2001
2063 TCVN 5315:2016 47 020 TCVN
5315:2001
2064 TCVN 5316:2016 47 020 TCVN
5316:2001
2065 TCVN 5317:2016 47 020 TCVN
5317:2001
2066 TCVN 5318:2016 47 020 TCVN
5318:2001
2067 TCVN 5319:2016 47 020 TCVN
5319:2001
2068 TCVN 5320-
1:2008
83 060 TCVN
5320:1991
2069 TCVN 5320-
2:2008
83 060
2070 TCVN 5321:2013 83 060 TCVN
5321:2007
2071 TCVN 5322:1991 67 080 20
2072 TCVN 5323-91 47 060
2073 TCVN 5324:2007 29 140 30 TCVN
5324:1991
2074 TCVN 5325-91 65 020 40
2075 TCVN 5326:2008 73 020 TCVN
5326:1991
2076 TCVN 5331:1991 13 110
2077 TCVN 5332:1991 13 110
2078 TCVN 5334:2007 29 260 01; TCVN

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 465

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
13 110 5334:1991
2079 TCVN 5335:2009 73 040 TCVN
5335:1991
2080 TCVN 5337-1991 77 060
2081 TCVN 5338-91 77 060; 25
220
2082 TCVN 5339-91 77 060
2083 TCVN 5341-91 01 140 30 TCVN 3655-
1981
2084 TCVN 5342-91 25 080
2085 TCVN 5343-91 25 080
2086 TCVN 5344:1991 77 040 10
2087 TCVN 5345-1991 77 040 30;
77 080 20
2088 TCVN 5346:1991 13 110
2089 TCVN 5347:1991 73 040
2090 TCVN 5348:1991 73 040
2091 TCVN 5349:1991 73 040
2092 TCVN 5350:1991 73 040
2093 TCVN 5351:1991 73 040
2094 TCVN 5352:1991 73 040
2095 TCVN 5353:1991 73 040
2096 TCVN 5354:1991 73 040
2097 TCVN 5355:1991 73 040
2098 TCVN 5356:1991 73 040
2099 TCVN 5357:1991 73 040
2100 TCVN 5358:1991 73 040
2101 TCVN 5359:1991 73 040
2102 TCVN 5360:1991 73 040
2103 TCVN 5361:1991 73 040
2104 TCVN 5362:1991 73 040
2105 TCVN 5363:2013 83 060
2106 TCVN 5364:1991 59 080 01
2107 TCVN 5365:1991 59 140 20
2108 TCVN 5366:1991 67 080 01
2109 TCVN 5367:1991 67 080
2110 TCVN 5369:1991 67 080 01
2111 TCVN 5372:1991 97 140
2112 TCVN 5373:1991 97 140
2113 TCVN 5374:2008 01 040 67;
67 200 20
TCVN 5374-91
2114 TCVN 5375:1991 67 180; 07
100 30
2115 TCVN 5376:1991 65 040 10
2116 TCVN 5377:1991 65 040 10
2117 TCVN 5378-91 65 020 40 TCVN 3122-79
2118 TCVN 5381-91 19 020; 01
040 19
2119 TCVN 5382:1991 75 020; 01
080
2120 TCVN 5383:1991 75 040
2121 TCVN 5384:1991 75 040
2122 TCVN 5385:1991 75 040
2123 TCVN 5386-91 65 020; 67
260
2124 TCVN 5388-91 19 120
2125 TCVN 5390:1991 65 060 20
2126 TCVN 5391-91 65 060 20
2127 TCVN 5398:1991 77 040 30
2128 TCVN 5399:1991 77 040 30
2129 TCVN 5400:1991 25 160 40;
25 160 40
2130 TCVN 5401:2010 25 160 40 TCVN
5401:1991

 

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
2131 TCVN 5402:2010 25 160 40 TCVN
5402:1991
2132 TCVN 5404:2009 77 060 TCVN
5404:1991
2133 TCVN 5405:1991 25 220 20;
25 220 40;
77 040 30
2134 TCVN 5406-91 25 220 20;
25 220 40
2135 TCVN 5407-1991 77 060; 01
080 30
2136 TCVN 5408:2007 25 220 40 TCVN
5408:1991
2137 TCVN 5412-91 29 160 30
2138 TCVN 5413-91 33 160
2139 TCVN 5414-91 01 040 21;
21 020
2140 TCVN 5415-91 21 180
2141 TCVN 5416-91 21 180
2142 TCVN 5417-91 21 180
2143 TCVN 5419-1991 17 140 20
2144 TCVN 5420-1991 53 040 10
2145 TCVN 5421-91 01 140 30 TCVN 3819-83,
phần 1
2146 TCVN 5422:2012 01 080 30 TCVN
5422:1991
2147 TCVN 5423:1991 65 060 10
2148 TCVN 5424:1991 65 060 10
2149 TCVN 5425-91 23 140; 97
040 30
2150 TCVN 5426-91 23 140; 97
040 30
2151 TCVN 5436:2006 91 140 70 TCVN
5436:1998
2152 TCVN 5438:2004 01 040 91;
91 100 10
TCVN
5438:1991
2153 TCVN 5439:2004 91 100 10 TCVN
5439:1991
2154 TCVN 5440-91 91 100 30
2155 TCVN 5441:2004 81 080 TCVN
5441:1991
2156 TCVN 5442:1991 59 080 20
2157 TCVN 5443:1991 59 080 20
2158 TCVN 5444:1991 59 080 30
2159 TCVN 5452-91 65 040 20;
13 100
2160 TCVN 5453:2009 01 040 01;
01 140 20
TCVN
5453:1991
2161 TCVN 5454:1999 71 100 40 TCVN 5454-91
2162 TCVN 5455:1998 71 100 40 TCVN 5455-91
2163 TCVN 5456:1991 71 100 40
2164 TCVN 5457:1991 71 100 40
2165 TCVN 5458:1991 71 100 40
2166 TCVN 5459:1991 71 100 40
2167 TCVN 5460:1991 71 100 40
2168 TCVN 5461:1991 71 100 40
2169 TCVN 5462:2007 01 040 59;
59 060 20
TCVN
5462:1991
2170 TCVN 5463:1991 01 040 59;
59 060 10
2171 TCVN 5464-91 59 060 01
2172 TCVN 5465-
1:2009
59 060 01 TCVN
5464:1991; Một
phần TCVN

Danh mục Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2017 ˜ 466

TT Số hiệu TCVN Chỉ số ICS Thay thế
5465:1991
2173 TCVN 5465-
10:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 9)
2174 TCVN 5465-
11:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 10)
2175 TCVN 5465-
12:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 11)
2176 TCVN 5465-
13:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 12)
2177 TCVN 5465-
14:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 13)
2178 TCVN 5465-
15:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 14)
2179 TCVN 5465-
16:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 15)
2180 TCVN 5465-
17:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 16)
2181 TCVN 5465-
18:2009
59 060 01 TCVN
5465:1991
(Điều 17)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay tại đây
Chat với chúng tôi qua Zalo